STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31201 |
000.00.19.H29-220406-0005 |
220001091/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Đầu thắt tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31202 |
000.00.19.H29-220406-0003 |
220001090/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Thòng lọng cắt Polyp |
Còn hiệu lực
|
|
31203 |
000.00.04.G18-220412-0003 |
220001979/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy siêu âm màu |
Còn hiệu lực
|
|
31204 |
000.00.19.H26-220401-0127 |
220001193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Gel HYACYST sử dụng bảo vệ bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
31205 |
000.00.19.H26-220405-0070 |
220001441/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31206 |
000.00.19.H26-220405-0074 |
220001440/PCBMB-HN |
|
QUẦY 119 TRUNG TÂM DƯỢC HAPU – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX |
|
Còn hiệu lực
|
|
31207 |
000.00.19.H26-220405-0065 |
220001439/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GÁC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31208 |
000.00.19.H26-220404-0107 |
220001438/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31209 |
000.00.19.H26-220405-0073 |
220001437/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31210 |
000.00.19.H26-220405-0062 |
220001436/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VẠN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31211 |
000.00.19.H26-220405-0078 |
220001435/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THẮNG HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31212 |
000.00.19.H26-220405-0071 |
220001434/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK HẢI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31213 |
000.00.19.H26-220406-0009 |
220001433/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE |
|
Còn hiệu lực
|
|
31214 |
000.00.04.G18-220324-0010 |
220001978/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31215 |
000.00.19.H26-220406-0003 |
220001192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính Methaphetamine trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31216 |
000.00.19.H26-220406-0005 |
220001191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính Morphine trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31217 |
000.00.19.H26-220406-0004 |
220001190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính Amphetamine trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31218 |
000.00.19.H26-220406-0008 |
220001432/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31219 |
000.00.19.H26-220405-0068 |
220001431/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUYẾT HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
31220 |
000.00.19.H26-220405-0077 |
220001430/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHAN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31221 |
000.00.19.H26-220405-0075 |
220001429/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOME HEALTH VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
31222 |
000.00.19.H26-220405-0005 |
220001222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ATN |
Bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
31223 |
000.00.19.H26-220405-0006 |
220001221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ATN |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
31224 |
000.00.19.H26-220329-0008 |
220001220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Dung dịch rửa, làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31225 |
000.00.19.H26-220405-0021 |
220001219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI MINH |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
31226 |
000.00.19.H26-220405-0022 |
220001218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI MINH |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
31227 |
000.00.19.H26-220405-0072 |
220001428/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT PHẦN MỀM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31228 |
000.00.19.H26-220406-0011 |
220001427/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31229 |
000.00.19.H26-220404-0018 |
220001189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dẫn lưu phân (Stool management system) |
Còn hiệu lực
|
|
31230 |
000.00.19.H26-220406-0001 |
220001188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
31231 |
000.00.19.H26-220405-0032 |
220001426/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẠCH MAI II |
|
Còn hiệu lực
|
|
31232 |
000.00.19.H26-220405-0037 |
220001425/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
31233 |
000.00.19.H26-220404-0034 |
220001187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Vali thăm khám đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
31234 |
000.00.19.H26-220329-0019 |
220001186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Chỉ khâu phẫu thuật Nylon, Silk |
Còn hiệu lực
|
|
31235 |
000.00.19.H26-220406-0016 |
220001424/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẠCH MAI 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31236 |
000.00.19.H26-220406-0014 |
220001423/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
31237 |
000.00.19.H26-220406-0021 |
220001422/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31238 |
000.00.19.H26-220406-0027 |
220001421/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUYẾT THOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31239 |
000.00.19.H26-220406-0023 |
220001420/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31240 |
000.00.19.H26-220406-0025 |
220001185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM MINH |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31241 |
000.00.19.H26-220406-0019 |
220001419/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
31242 |
000.00.19.H26-220405-0085 |
220001418/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31243 |
000.00.19.H26-220405-0046 |
220001184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Ống, Co nối thoát dịch các loại |
Còn hiệu lực
|
|
31244 |
000.00.19.H26-220405-0020 |
220001183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy nén ép trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
31245 |
000.00.19.H26-220406-0035 |
220001417/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31246 |
000.00.19.H26-220406-0022 |
220001182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
31247 |
000.00.19.H26-220406-0043 |
220001181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ dụng cụ kiểm soát chất lượng đếm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
31248 |
000.00.19.H26-220406-0037 |
220001180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy phân tích tinh trùng và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
31249 |
000.00.19.H26-220406-0036 |
220001179/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy phân tích tinh trùng và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
31250 |
000.00.19.H26-220406-0028 |
220001178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy phân tích tinh trùng và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
31251 |
000.00.19.H26-220406-0046 |
220001177/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ dụng cụ pha loãng tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31252 |
000.00.19.H26-220406-0044 |
220001176/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ dụng cụ lỏng hóa tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31253 |
000.00.19.H26-220406-0047 |
220001175/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Băng thử đo pH và chỉ số bạch cầu trong tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31254 |
000.00.19.H26-220406-0040 |
220001174/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
Miếng dán da đóng vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
31255 |
000.00.19.H26-220406-0018 |
220001416/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31256 |
000.00.19.H26-220406-0048 |
220001173/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31257 |
000.00.19.H26-220406-0051 |
220001415/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG LOAN 68 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31258 |
000.00.19.H29-220221-0003 |
220000742/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CẤY GHÉP ĐĨA ĐỆM |
Còn hiệu lực
|
|
31259 |
000.00.19.H26-220405-0057 |
220001414/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRƯỜNG XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31260 |
000.00.19.H26-220406-0041 |
220001172/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích nước tiểu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31261 |
000.00.19.H26-220406-0059 |
220001413/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC QUỲNH TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31262 |
000.00.19.H26-220405-0063 |
220001412/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MAI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31263 |
000.00.19.H26-220405-0066 |
220001411/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MAI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31264 |
000.00.19.H26-220406-0038 |
220001410/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31265 |
000.00.19.H26-220406-0024 |
220001171/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ |
Máy xông khí dung bằng siêu âm iMediCare |
Còn hiệu lực
|
|
31266 |
000.00.19.H26-220406-0033 |
220001409/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 92 MAI ĐỘNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31267 |
000.00.19.H29-220330-0034 |
220000741/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LYNH FARMA |
Xịt mũi Nitric oxide |
Còn hiệu lực
|
|
31268 |
000.00.19.H29-220303-0033 |
220001089/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ cho hệ thống định vị trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
31269 |
000.00.19.H29-220303-0039 |
220001088/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
31270 |
000.00.19.H29-220114-0046 |
220000740/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kìm gắp đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
31271 |
000.00.19.H29-220329-0035 |
220001087/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
31272 |
000.00.19.H26-220405-0059 |
220001408/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THUMEDI STORE |
|
Còn hiệu lực
|
|
31273 |
000.00.19.H26-220405-0048 |
220001170/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31274 |
000.00.19.H26-220405-0061 |
220001407/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOA ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31275 |
000.00.19.H26-220331-0002 |
220001217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHỐ VƯƠNG |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|