STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31201 |
000.00.19.H26-220908-0018 |
220002625/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
31202 |
000.00.19.H26-220908-0017 |
220002624/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
IVD phụ trợ xét nghiệm điện giải ISE |
Còn hiệu lực
|
|
31203 |
000.00.17.H62-220822-0001 |
220000073/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 792 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31204 |
000.00.19.H26-220915-0015 |
220002623/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TÍN HƯNG |
XỊT MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
31205 |
000.00.16.H05-220915-0002 |
220000025/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Họ TTBYT xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31206 |
000.00.16.H05-220916-0001 |
220000038/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
Dung dịch nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
31207 |
000.00.19.H29-220914-0014 |
220001941/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
KÉO IRIS CONG 11.5 CM |
Còn hiệu lực
|
|
31208 |
000.00.19.H29-220915-0003 |
220003008/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase |
Còn hiệu lực
|
|
31209 |
000.00.19.H29-220914-0018 |
220003007/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
Còn hiệu lực
|
|
31210 |
000.00.19.H29-220915-0019 |
220003006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
31211 |
000.00.19.H29-220915-0004 |
220003005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
31212 |
000.00.19.H29-220914-0017 |
220003004/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31213 |
000.00.19.H29-220914-0013 |
220001940/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31214 |
000.00.19.H29-220913-0016 |
220001939/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
31215 |
000.00.19.H29-220914-0001 |
220000065/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GENE SOLUTIONS LAB |
Các bộ kit thử |
Còn hiệu lực
|
|
31216 |
000.00.19.H29-220909-0012 |
220003003/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TDENT |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31217 |
000.00.19.H29-220908-0006 |
220003002/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ dùi-tạo ren có dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
31218 |
000.00.19.H29-220913-0021 |
220003001/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Kim của máy đưa dưỡng chất vào da HYCOOX |
Còn hiệu lực
|
|
31219 |
000.00.19.H29-220913-0020 |
220003000/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Máy đưa dưỡng chất vào da |
Còn hiệu lực
|
|
31220 |
000.00.19.H29-220914-0007 |
220002999/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
31221 |
000.00.19.H29-220914-0005 |
220001938/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
31222 |
000.00.19.H29-220525-0010 |
220001937/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Dụng cụ bơm bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
31223 |
000.00.19.H29-220914-0004 |
220001936/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Máy đo thị trường mắt |
Còn hiệu lực
|
|
31224 |
000.00.19.H29-220910-0002 |
220002998/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỒ PHẦN VẬT TƯ TỔNG HỌP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
31225 |
000.00.19.H29-220913-0001 |
220001935/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
31226 |
000.00.04.G18-220916-0004 |
220003006/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen ATM/CEP 11 |
Còn hiệu lực
|
|
31227 |
000.00.17.H62-220915-0002 |
220000032/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP GREEN HEALTHY |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
31228 |
000.00.16.H25-220906-0001 |
220000015/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Giường Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31229 |
000.00.19.H29-220912-0020 |
220001934/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Thiết bị cố định vùng vú phổi dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
31230 |
000.00.19.H26-220912-0023 |
220003060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ hút dịch áp lực thường kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31231 |
000.00.19.H26-220913-0002 |
220002149/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
31232 |
000.00.19.H26-220908-0037 |
220003059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai |
Còn hiệu lực
|
|
31233 |
000.00.19.H26-220909-0008 |
220003058/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ thuốc thử xác định mức độ phân mảnh DNA tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
31234 |
000.00.19.H26-220913-0005 |
220000110/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ KIM KHÍ BÌNH AN |
Bàn kéo nắn chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
31235 |
000.00.19.H26-220912-0007 |
220002148/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 896 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31236 |
000.00.19.H26-220912-0025 |
220003057/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31237 |
000.00.19.H26-220909-0021 |
220003056/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31238 |
000.00.19.H26-220912-0020 |
220003055/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Dây dẫn máu dùng cho phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
31239 |
000.00.19.H26-220822-0022 |
220003054/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Khóa ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
31240 |
000.00.19.H26-220822-0001 |
220003053/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
31241 |
000.00.07.H27-220912-0003 |
220000004/PCBB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31242 |
000.00.19.H26-220912-0015 |
220003052/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
31243 |
000.00.19.H26-220912-0012 |
220003050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
31244 |
000.00.19.H26-220912-0006 |
220003049/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein |
Còn hiệu lực
|
|
31245 |
000.00.07.H27-220912-0002 |
220000003/PCBB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31246 |
000.00.19.H26-220913-0017 |
220002622/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
31247 |
000.00.19.H26-220912-0018 |
220002621/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31248 |
000.00.19.H26-220912-0008 |
220002620/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BI-MEDIPHARM |
BÌNH XỊT MŨI BNC SPRAY SOLUTION NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
31249 |
000.00.19.H26-220913-0012 |
220002619/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
31250 |
000.00.19.H26-220910-0006 |
220002618/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Chất thử phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
31251 |
000.00.19.H26-220912-0009 |
220002617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BI-MEDIPHARM |
BÌNH XỊT MŨI BNC SPRAY SOLUTION TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
31252 |
000.00.19.H26-220912-0010 |
220002616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BI-MEDIPHARM |
NƯỚC SÚC MIỆNG BNC MOUTH RINSE |
Còn hiệu lực
|
|
31253 |
000.00.19.H26-220906-0014 |
220002615/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Môi trường canh thang được sử dụng cho nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
31254 |
000.00.19.H26-220912-0027 |
220002614/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
MIẾNG DÁN CHỐNG HO |
Còn hiệu lực
|
|
31255 |
000.00.07.H27-220912-0001 |
220000002/PCBB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31256 |
000.00.19.H26-220910-0004 |
220002147/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG KINH DOANH TỔNG HỢP LAN NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31257 |
000.00.19.H26-220907-0011 |
220002146/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MEDIWORLD |
|
Còn hiệu lực
|
|
31258 |
000.00.19.H26-220912-0013 |
220002145/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STAR - USA |
|
Còn hiệu lực
|
|
31259 |
000.00.19.H26-220910-0002 |
220003048/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: LH, FSH, Prolactin, Estradiol, Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
31260 |
000.00.19.H26-220908-0006 |
220003047/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STAR - USA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
31261 |
000.00.19.H26-220822-0015 |
220003046/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy siêu âm bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
31262 |
000.00.19.H26-220905-0021 |
220003045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (DẠNG BÚT) |
Còn hiệu lực
|
|
31263 |
000.00.19.H26-220911-0001 |
220003043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy laser trị liệu (Máy laser công suất cao, máy laser chiếu ngoài, máy laser điều trị) |
Còn hiệu lực
|
|
31264 |
000.00.19.H26-220831-0011 |
220003042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Hệ thống IVD nhuộm vi khuẩn lao |
Còn hiệu lực
|
|
31265 |
000.00.19.H26-220908-0016 |
220002144/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 17 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31266 |
000.00.19.H26-220908-0026 |
220002142/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 20 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31267 |
000.00.19.H26-220909-0020 |
220002141/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GALVIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31268 |
000.00.19.H26-220910-0003 |
220003041/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Bộ vật tư tiêu hao phẫu thuật sỏi thận, sỏi đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
31269 |
000.00.19.H26-220712-0007 |
220002140/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN - HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31270 |
000.00.19.H26-220909-0017 |
220003040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
31271 |
000.00.19.H26-220912-0003 |
220003039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Đầu cắm nhanh khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31272 |
000.00.19.H26-220912-0016 |
220003038/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ hút dịch áp lực thấp kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31273 |
000.00.19.H26-220909-0012 |
220002613/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Họ lọ mẫu phân 60ml |
Còn hiệu lực
|
|
31274 |
000.00.19.H26-220909-0016 |
220002612/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Họ đĩa Petri ∅90mm 1 ngăn |
Còn hiệu lực
|
|
31275 |
000.00.19.H26-220909-0011 |
220002611/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Họ lọ mẫu nước tiểu 60ml |
Còn hiệu lực
|
|