STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31201 |
17003125/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100824ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fructosamine |
Còn hiệu lực
|
|
31202 |
18007639/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100822ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 43 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31203 |
000.00.04.G18-210524-0019 |
2100820ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
31204 |
000.00.04.G18-210830-0022 |
2100815ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine |
Còn hiệu lực
|
|
31205 |
17005914/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100816ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Zn (Kẽm) |
Còn hiệu lực
|
|
31206 |
17005533/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100499ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng CMV |
Còn hiệu lực
|
|
31207 |
000.00.04.G18-210524-0030 |
2100611ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
Còn hiệu lực
|
|
31208 |
18006572/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100612ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy: Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí, kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
31209 |
000.00.04.G18-210315-0029 |
2100809ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
31210 |
18006247/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100609ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
31211 |
18006311/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100610ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acid mycophenolic |
Còn hiệu lực
|
|
31212 |
000.00.19.H26-211225-0004 |
210002291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
31213 |
000.00.19.H26-211225-0005 |
210002292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Ống môi trường vận chuyển mẫu vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
31214 |
000.00.19.H26-211223-0025 |
210002293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Ống ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
31215 |
000.00.19.H26-211223-0023 |
210002294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Đầu côn có lọc |
Còn hiệu lực
|
|
31216 |
000.00.19.H26-211224-0020 |
210002282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
31217 |
000.00.19.H26-211224-0033 |
210000795/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31218 |
000.00.19.H26-211223-0002 |
210002295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM-CHI NHÁNH HÀ NỘI |
VIÊN XÔNG |
Còn hiệu lực
|
|
31219 |
000.00.19.H26-211227-0012 |
210002296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỢP NHẤT |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
31220 |
000.00.19.H26-211225-0013 |
210002297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ Y ĐỨC MINH NGỌC |
Dung dịch hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
31221 |
000.00.19.H26-211226-0001 |
210002298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC KIM CƯƠNG |
Xịt Mũi Họng NANO OMICARE |
Còn hiệu lực
|
|
31222 |
000.00.19.H26-211228-0016 |
210002299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI TÂM AN PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31223 |
000.00.19.H26-211222-0034 |
210002300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI SONG ANH |
Dung dịch xịt mũi nano Sea Kings |
Còn hiệu lực
|
|
31224 |
000.00.19.H26-211227-0031 |
210002301/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC LIỆU ỨNG DỤNG FYTOZEN |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
31225 |
000.00.19.H26-211013-0015 |
210002302/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
31226 |
000.00.19.H26-211013-0011 |
210002303/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
31227 |
000.00.19.H26-211227-0008 |
210002304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIMAP |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
31228 |
000.00.19.H26-211227-0003 |
210002305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
31229 |
000.00.19.H26-211208-0028 |
210002307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM Á BẢO CHI ĐƯỜNG |
MIẾNG DÁN VẬT LÝ TRỊ LIỆU HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
31230 |
000.00.19.H26-211019-0003 |
210002308/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
XỊT NANO J.PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
31231 |
000.00.19.H26-211208-0007 |
210000796/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31232 |
000.00.19.H26-211230-0024 |
210002309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂN BẢO PHÚC |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI Seamiza |
Còn hiệu lực
|
|
31233 |
000.00.19.H26-211230-0025 |
210002310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂN BẢO PHÚC |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI Seamiza Baby |
Còn hiệu lực
|
|
31234 |
000.00.19.H26-211222-0035 |
210002311/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI SONG ANH |
Xịt họng keo ong Tricovix |
Còn hiệu lực
|
|
31235 |
000.00.19.H26-211216-0040 |
210002312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SKV GROUP |
DUNG DỊCH XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
31236 |
000.00.19.H26-211217-0025 |
210002306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
31237 |
000.00.31.H36-211231-0001 |
210000044/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC HOÀI THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31238 |
17005169/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100531ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31239 |
19010648/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100527ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD theo dõi thuốc: phenobarbital; phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
31240 |
17002821/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100508ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định lượng TSI |
Còn hiệu lực
|
|
31241 |
000.00.04.G18-210412-0007 |
2100511ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng β2GP1 Domain 1 |
Còn hiệu lực
|
|
31242 |
17004333/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100530ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng EPO |
Còn hiệu lực
|
|
31243 |
17005650/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100513ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính gen gây độc B (tcdB) của Clostridium difficile |
Còn hiệu lực
|
|
31244 |
000.00.04.G18-211001-0002 |
2100507ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm bán định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
31245 |
17003795/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100521ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein thai kỳ: FSH, LH, hCG, prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
31246 |
19008937/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100506ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
Còn hiệu lực
|
|
31247 |
000.00.04.G18-210711-0006 |
2100512ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
31248 |
18008037/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100497ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
31249 |
17003198/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100526ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 46 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31250 |
17003764/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100538ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
31251 |
17003692/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100537ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
31252 |
000.00.04.G18-210409-0009 |
2100535ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
31253 |
17003691/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100536ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
31254 |
17003194/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100525ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31255 |
000.00.04.G18-210426-0003 |
2100728ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Ống thông can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31256 |
17001831/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100720ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
31257 |
17001832/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100727ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
31258 |
17002700/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100496ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
31259 |
000.00.04.G18-211027-0018 |
2100706ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vi ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
31260 |
000.00.04.G18-211111-0004 |
2100717ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt kẹp túi phình mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
31261 |
17005170/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100501ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31262 |
000.00.04.G18-210517-0008 |
2100705ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn tĩnh mạch một tầng |
Còn hiệu lực
|
|
31263 |
18007408/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100697ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
31264 |
17005455/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100699ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
31265 |
000.00.04.G18-210528-0004 |
2100700ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Vít cố định dây chằng tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
31266 |
000.00.04.G18-210524-0012 |
2100701ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
31267 |
17000680/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100702ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
31268 |
000.00.04.G18-210516-0002 |
2100703ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kẹp giữ động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
31269 |
000.00.04.G18-211029-0014 |
2100704ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDPACK PLUS |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
31270 |
000.00.04.G18-210601-0007 |
2100713ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây nối truyền thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
31271 |
17000753/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100732ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
31272 |
000.00.04.G18-210607-0002 |
2100712ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
31273 |
17001795/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100707ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SAO MON |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
31274 |
000.00.04.G18-210728-0015 |
2100708ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DANSON GROUP |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
31275 |
000.00.04.G18-210607-0004 |
2100709ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bơm tiêm điện dùng cho máy chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|