STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31276 |
000.00.19.H26-220909-0015 |
220002610/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Họ ống nghiệm nhựa 16x100mm |
Còn hiệu lực
|
|
31277 |
000.00.19.H26-220909-0013 |
220002609/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Họ nút ống nghiệm Ø16mm |
Còn hiệu lực
|
|
31278 |
000.00.19.H26-220908-0036 |
220002608/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Nồi nấu Paraffin |
Còn hiệu lực
|
|
31279 |
000.00.19.H26-220909-0022 |
220002607/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
Còn hiệu lực
|
|
31280 |
000.00.19.H26-220909-0023 |
220002606/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Tủ đựng dụng cụ phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
31281 |
000.00.19.H26-220908-0035 |
220002605/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Bồn ngâm rửa dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
31282 |
000.00.19.H26-220908-0020 |
220002604/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
DÂY NỐI XOẮN BƠM TIÊM ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
31283 |
000.00.19.H26-220823-0020 |
220002603/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
BỘ CHỤP HÚT CHÂN KHÔNG - anpha HCK |
Còn hiệu lực
|
|
31284 |
000.00.19.H26-220905-0030 |
220002602/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
Cartheter chuyển phôi hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
31285 |
000.00.19.H26-220905-0033 |
220002601/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
Cartheter Bơm nước cổ tử cung-Vistero |
Còn hiệu lực
|
|
31286 |
000.00.19.H26-220811-0008 |
220002600/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
Catheter bơm thụ tinh nhân tạo VIVA-IUI |
Còn hiệu lực
|
|
31287 |
000.00.19.H26-220908-0021 |
220002599/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
CHẤT CẢN ÂM-VIFOSY |
Còn hiệu lực
|
|
31288 |
000.00.19.H26-220912-0001 |
220002598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Dụng cụ phẫu thuật; Hộp hấp tiệt trùng; Đáy hộp; Nắp hộp; Tấm Silicon; Khay lưới bảo quản dụng cụ; Lọc giấy khử khuẩn; Bộ dụng cụ phẫu thuật. |
Còn hiệu lực
|
|
31289 |
000.00.19.H26-220908-0010 |
220002597/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
31290 |
000.00.19.H26-220908-0008 |
220002596/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
31291 |
000.00.19.H26-220915-0004 |
220002595/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVAX NATURE'S |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
31292 |
000.00.19.H26-220915-0005 |
220003037/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: fT4, fT3 |
Còn hiệu lực
|
|
31293 |
000.00.19.H26-220914-0002 |
220002594/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
31294 |
000.00.19.H26-220914-0012 |
220002593/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO NANOMAX |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
31295 |
000.00.19.H26-220914-0007 |
220002592/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
31296 |
000.00.04.G18-220914-0021 |
220003005/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ chèn ống dẫn máu trong phẫu thuật tim |
Còn hiệu lực
|
|
31297 |
000.00.04.G18-220915-0019 |
220003004/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HbF, HbA, HbA2, HbS, HbC |
Còn hiệu lực
|
|
31298 |
000.00.48.H41-220914-0002 |
220000029/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Nước muối ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
31299 |
000.00.48.H41-220914-0001 |
220000028/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31300 |
000.00.04.G18-220915-0018 |
220003003/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng nhiễm sắc thể 4q12 |
Còn hiệu lực
|
|
31301 |
000.00.17.H09-220905-0001 |
220000050/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAPROCARE |
XỊT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
31302 |
000.00.04.G18-220915-0004 |
220003002/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
31303 |
000.00.04.G18-220915-0010 |
220003001/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
31304 |
000.00.04.G18-220309-0049 |
220003000/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng pepsinogen II |
Còn hiệu lực
|
|
31305 |
000.00.19.H29-220912-0006 |
220002997/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Nhiễm khuẩn – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31306 |
000.00.19.H29-220304-0030 |
220001364/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
|
Còn hiệu lực
|
|
31307 |
000.00.19.H29-220909-0025 |
220002996/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
31308 |
000.00.04.G18-220326-0005 |
220002999/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 11 thông số trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31309 |
000.00.04.G18-220915-0009 |
220002998/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
31310 |
000.00.04.G18-220309-0048 |
220002997/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng pepsinogen I |
Còn hiệu lực
|
|
31311 |
000.00.19.H26-220830-0019 |
220002139/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ HN-THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31312 |
000.00.19.H26-220829-0010 |
220003036/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
31313 |
000.00.19.H26-220701-0038 |
220003035/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị thu nhận và xử lý ảnh số hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31314 |
000.00.19.H26-220810-0017 |
220003034/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
31315 |
000.00.19.H26-220809-0004 |
220003033/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
31316 |
000.00.19.H26-220809-0006 |
220003031/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
31317 |
000.00.19.H26-220809-0027 |
220003032/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
31318 |
000.00.19.H26-220809-0023 |
220003030/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
31319 |
000.00.04.G18-220914-0020 |
220002996/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 30 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31320 |
000.00.04.G18-220915-0006 |
220002995/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase |
Còn hiệu lực
|
|
31321 |
000.00.16.H05-220915-0001 |
220000039/PCBMB-BN |
|
NHÀ THUỐC TTYT THÀNH PHỐ TỪ SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31322 |
000.00.19.H29-220913-0026 |
220002995/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
Bình bốc hơi khí mê Desflurane |
Còn hiệu lực
|
|
31323 |
000.00.19.H29-220913-0027 |
220002994/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
Modul báo động khí |
Còn hiệu lực
|
|
31324 |
000.00.19.H29-220913-0022 |
220002993/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Găng tay cao su phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
31325 |
000.00.19.H29-220913-0017 |
220002992/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG |
Kim gây tê nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31326 |
000.00.19.H29-220913-0007 |
220002991/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31327 |
000.00.19.H29-220912-0014 |
220002990/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Que thấm hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31328 |
000.00.19.H29-220913-0010 |
220001363/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31329 |
000.00.19.H29-220913-0004 |
220002989/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy đo SpO2 cầm tay và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31330 |
000.00.19.H29-220912-0030 |
220001362/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
31331 |
000.00.19.H29-220913-0006 |
220001361/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TÂM GIAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
31332 |
000.00.19.H29-220714-0003 |
220002981/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ (Prodisc C Vivo) |
Còn hiệu lực
|
|
31333 |
000.00.17.H13-220914-0001 |
220000003/PCBB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT ĐÔNG DƯỢC KIM COLLAGEN |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
31334 |
000.00.19.H26-220914-0023 |
220003029/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DOVA BEAUTY CENTER |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
31335 |
000.00.19.H26-220914-0016 |
220003028/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP SẮC ĐẸP PHỤ NỮ TOÀN CẦU SWB |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
31336 |
000.00.19.H26-220914-0015 |
220003027/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SAKURA PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
31337 |
000.00.19.H26-220914-0010 |
220002591/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TÍN HƯNG |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
31338 |
000.00.04.G18-220914-0003 |
220002994/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
31339 |
000.00.04.G18-220914-0018 |
220002993/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
31340 |
000.00.04.G18-220914-0007 |
220002992/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
31341 |
000.00.16.H02-220913-0001 |
220000030/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
Muối rửa mũi xoang NANO FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
31342 |
000.00.16.H02-220913-0002 |
220000029/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
Dung dịch vệ sinh mũi STESEA PROPOLIS |
Còn hiệu lực
|
|
31343 |
000.00.19.H26-220913-0006 |
220002590/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO NANOMAX |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
31344 |
000.00.19.H26-220913-0013 |
220002589/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VINAMEC |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
31345 |
000.00.19.H26-220908-0001 |
220003026/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
31346 |
000.00.19.H26-220908-0022 |
220003025/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy châm cứu ( Máy điện châm) |
Còn hiệu lực
|
|
31347 |
000.00.19.H26-220711-0026 |
220003024/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Buồng đệm khí dung/Buồng hít/Buồng đệm |
Còn hiệu lực
|
|
31348 |
000.00.19.H26-220909-0014 |
220003023/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Contril 9 Multipak |
Còn hiệu lực
|
|
31349 |
000.00.19.H26-220907-0016 |
220003022/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Kim lấy máu tĩnh mạch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31350 |
000.00.19.H26-220908-0024 |
220003021/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Kim sinh thiết xương |
Còn hiệu lực
|
|