STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31276 |
000.00.19.H17-221027-0001 |
220000091/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Nước súc miệng trẻ em BRINE-KID |
Còn hiệu lực
|
|
31277 |
000.00.19.H26-221028-0003 |
220003431/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Gel chăm sóc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
31278 |
000.00.19.H17-221028-0001 |
220000291/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 955 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31279 |
000.00.19.H26-221027-0001 |
220002231/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ VƯƠNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31280 |
000.00.19.H26-221024-0019 |
220003430/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bước đầu dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31281 |
000.00.19.H26-221028-0019 |
220003429/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Ống soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
31282 |
000.00.19.H26-221028-0011 |
220003052/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
31283 |
000.00.19.H26-221028-0010 |
220003051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Hệ thống quét tiêu bản kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31284 |
000.00.19.H26-221028-0022 |
220003050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế HDMax 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
31285 |
000.00.19.H26-221028-0021 |
220003049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế HDMax 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
31286 |
000.00.19.H26-221028-0017 |
220003048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ thao tác IVF |
Còn hiệu lực
|
|
31287 |
000.00.19.H26-221028-0020 |
220003047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO NCK FARMACY |
Sáp bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
31288 |
000.00.19.H26-221031-0039 |
220003046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PANAPHAR |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
31289 |
000.00.04.G18-220321-0024 |
22001035CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TITAN GROUP |
Khẩu trang y tế TITAN / TITAN Medical Face mask |
Còn hiệu lực
|
|
31290 |
000.00.04.G18-220423-0003 |
22001033CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KIM SORA |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
31291 |
000.00.04.G18-220906-0014 |
22001032CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt /Clear Aligner |
Còn hiệu lực
|
|
31292 |
000.00.04.G18-220602-0016 |
22001034CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẮC CẦU VỒNG A |
Găng tay cao su y tế latex không bột/ Powder free Latex rubber medical gloves |
Còn hiệu lực
|
|
31293 |
000.00.19.H26-221028-0015 |
220003428/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Test nhanh phát hiện nhiễm virus cúm và virus hợp bào hô hấp (RVS) |
Còn hiệu lực
|
|
31294 |
000.00.19.H26-221024-0026 |
220002230/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31295 |
000.00.19.H26-221024-0025 |
220002229/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÔNG MINH HOMEMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
31296 |
000.00.19.H26-221013-0009 |
220003427/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
31297 |
000.00.19.H26-221027-0021 |
220002228/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ NGỌC BÍCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31298 |
000.00.19.H26-221024-0021 |
220000119/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC ĐÔNG ĐÔ |
Cồn 70° |
Còn hiệu lực
|
|
31299 |
000.00.19.H26-221027-0036 |
220002227/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TƯỜNG VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
31300 |
000.00.19.H26-221027-0041 |
220003426/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Viên đặt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
31301 |
000.00.19.H26-221024-0016 |
220003425/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkaline Phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
31302 |
000.00.19.H26-221024-0020 |
220003424/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GPT (ALT) |
Còn hiệu lực
|
|
31303 |
000.00.19.H26-221024-0024 |
220003423/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GOT (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
31304 |
000.00.19.H26-221018-0018 |
220003422/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng Protein CSF |
Còn hiệu lực
|
|
31305 |
000.00.19.H26-221021-0031 |
220003421/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD Chất nền: Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
31306 |
000.00.19.H26-221028-0016 |
220003420/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
31307 |
000.00.19.H26-221027-0030 |
220003044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
dung dịch rửa máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31308 |
000.00.19.H26-221018-0001 |
220003043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ kit tách chiết nucleic acid |
Còn hiệu lực
|
|
31309 |
000.00.19.H26-221026-0007 |
220003042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ kit tách chiết acid nucleic của virus |
Còn hiệu lực
|
|
31310 |
000.00.19.H26-221028-0012 |
220003041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
31311 |
000.00.19.H26-221017-0025 |
220003040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
31312 |
000.00.19.H26-221028-0009 |
220003039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Xịt rửa tai ACWAX PRO |
Còn hiệu lực
|
|
31313 |
000.00.12.H19-221026-0002 |
220000112/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 928 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31314 |
000.00.12.H19-221026-0001 |
220000111/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 938 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31315 |
000.00.12.H19-221026-0003 |
220000110/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 944 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31316 |
000.00.19.H26-221027-0039 |
220003038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAGIC HAIR |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
31317 |
000.00.19.H26-221027-0007 |
220003037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Xịt họng keo ong Mykids |
Còn hiệu lực
|
|
31318 |
000.00.19.H26-221026-0019 |
220003419/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
31319 |
000.00.19.H26-221018-0002 |
220002226/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ NHẤT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31320 |
000.00.19.H26-221027-0012 |
220003418/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Màn hình điều khiển theo dõi và các vật tư, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
31321 |
000.00.19.H26-221025-0019 |
220003417/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Van cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
31322 |
000.00.19.H26-221027-0006 |
220002225/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31323 |
000.00.04.G18-221102-0009 |
220003318/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
31324 |
000.00.19.H26-221027-0015 |
220002224/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31325 |
000.00.19.H26-221019-0030 |
220003416/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
31326 |
000.00.19.H26-221026-0016 |
220002223/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 904 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31327 |
000.00.19.H29-221027-0009 |
220002288/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
31328 |
000.00.19.H29-221029-0005 |
220003503/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
31329 |
000.00.19.H26-221026-0012 |
220003415/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN HỖ TRỢ SỨC KHỎE |
Gel bôi trơn âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31330 |
000.00.19.H29-221031-0021 |
220003502/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
31331 |
000.00.19.H26-221027-0008 |
220003414/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
31332 |
000.00.19.H29-221028-0017 |
220003501/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
31333 |
000.00.04.G18-221102-0001 |
220003317/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
31334 |
000.00.19.H26-221026-0020 |
220003413/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Gel tra mắt |
Còn hiệu lực
|
|
31335 |
000.00.19.H29-221028-0004 |
220003500/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
MÔI TRƯỜNG RỬA TRỨNG (FERTICULT TM ASPIRATION) |
Còn hiệu lực
|
|
31336 |
000.00.19.H29-221027-0010 |
220003499/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
MÔI TRƯỜNG LỌC RỬA TINH TRÙNG (SIL SELECT PLUS TM UPPER/LOWER LAYER) (SIL SELECT PLUS UPPER/LOWER LAYER) |
Còn hiệu lực
|
|
31337 |
000.00.19.H29-221027-0011 |
220003498/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
MÔI TRƯỜNG TRỮ ĐÔNG TINH TRÙNG (SPERM FREEZE TM) |
Còn hiệu lực
|
|
31338 |
000.00.19.H26-221026-0015 |
220003412/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điều trị giảm áp lực cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
31339 |
000.00.19.H29-221028-0003 |
220003497/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
MÔI TRƯỜNG TÁCH TẾ BÀO HẠT KHỎI TRỨNG (HYALURONIDASE IN FERTICULT FLUSHING MEDIUM) |
Còn hiệu lực
|
|
31340 |
000.00.19.H29-221028-0005 |
220003496/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY TẾ BÀO (FERTICULT TM MINERAL OIL) |
Còn hiệu lực
|
|
31341 |
000.00.19.H29-221027-0005 |
220003495/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
MÔI TRƯỜNG THAO TÁC VỚI GIAO TỬ/PHÔI (FERTICUL TM FLUSHING MEDIUM) |
Còn hiệu lực
|
|
31342 |
000.00.19.H26-221025-0028 |
220002222/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31343 |
000.00.19.H26-221026-0018 |
220002221/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31344 |
000.00.19.H26-221027-0017 |
220003411/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
31345 |
000.00.19.H26-221027-0020 |
220003410/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Máy hút mũi |
Còn hiệu lực
|
|
31346 |
000.00.19.H26-221027-0024 |
220003409/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
31347 |
000.00.04.G18-211215-0025 |
220003316/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c và Thalassemia tự động |
Còn hiệu lực
|
|
31348 |
000.00.19.H26-221027-0018 |
220002220/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31349 |
000.00.04.G18-221102-0010 |
220003315/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan tạo rãnh cắt |
Còn hiệu lực
|
|
31350 |
000.00.19.H29-221028-0011 |
220003494/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|