STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31351 |
000.00.19.H29-211127-0023 |
210000442/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ SẢN XUẤT GIA LẬP PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31352 |
000.00.19.H29-211202-0011 |
210000443/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHỐ HOA MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31353 |
000.00.19.H29-211204-0005 |
210000444/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TECH HOUSE |
|
Còn hiệu lực
|
|
31354 |
000.00.19.H29-211201-0011 |
210000445/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT- THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31355 |
000.00.19.H29-211202-0009 |
210000446/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31356 |
000.00.19.H29-211202-0014 |
210000447/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31357 |
000.00.19.H29-211209-0005 |
210001047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
31358 |
000.00.19.H29-211222-0021 |
210001048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch vệ sinh làm sạch điện cực chọn lọc ion |
Còn hiệu lực
|
|
31359 |
000.00.19.H29-211213-0022 |
210000448/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JPGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
31360 |
000.00.19.H29-211220-0001 |
210000449/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NATURE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31361 |
000.00.07.H27-211223-0001 |
210000007/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31362 |
000.00.19.H26-211206-0013 |
210002240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
31363 |
000.00.17.H39-211123-0006 |
210000102/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 61 |
Còn hiệu lực
|
|
31364 |
000.00.17.H39-211119-0006 |
210000103/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch xịt MUIXOANG Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
31365 |
000.00.17.H39-211119-0007 |
210000104/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 57 |
Còn hiệu lực
|
|
31366 |
000.00.17.H39-211119-0008 |
210000105/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
DAUNONG Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
31367 |
000.00.17.H39-211119-0009 |
210000106/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 58 |
Còn hiệu lực
|
|
31368 |
000.00.17.H39-211123-0001 |
210000107/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Gel GIAMDAU Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
31369 |
000.00.17.H39-211123-0002 |
210000108/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 59 |
Còn hiệu lực
|
|
31370 |
000.00.17.H39-211123-0003 |
210000109/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Miếng dán GIAMDAU Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
31371 |
000.00.17.H39-211123-0004 |
210000110/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 60 |
Còn hiệu lực
|
|
31372 |
000.00.17.H39-211123-0005 |
210000111/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch BONG Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
31373 |
000.00.17.H39-211215-0001 |
210000112/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch Phụ Khoa Nhất Nhất Gold |
Còn hiệu lực
|
|
31374 |
000.00.17.H39-211215-0002 |
210000113/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 67 |
Còn hiệu lực
|
|
31375 |
000.00.19.H29-211213-0023 |
210000438/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN TÂM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31376 |
000.00.19.H29-211219-0002 |
210000424/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
31377 |
000.00.19.H29-211029-0006 |
210001045/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
31378 |
000.00.19.H29-211209-0007 |
210000425/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUY BẢO PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31379 |
000.00.19.H29-211221-0019 |
210000437/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31380 |
000.00.19.H29-211219-0001 |
210000426/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN Á CHÂU 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31381 |
000.00.19.H29-211219-0004 |
210000427/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC Á CHÂU 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31382 |
000.00.19.H29-211207-0002 |
210000428/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31383 |
000.00.19.H29-211203-0003 |
210000429/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐỨC PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31384 |
000.00.19.H29-211206-0006 |
210000430/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31385 |
000.00.19.H29-211218-0001 |
210001044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ TAKA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31386 |
000.00.19.H29-211220-0004 |
210000431/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HỒNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31387 |
000.00.19.H29-211219-0005 |
210000432/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN PLUS PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
31388 |
000.00.19.H29-211221-0011 |
210000433/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31389 |
000.00.19.H29-211120-0002 |
210000436/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31390 |
000.00.19.H29-211217-0008 |
210000434/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31391 |
000.00.19.H29-211025-0007 |
210000435/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31392 |
000.00.25.H47-211227-0001 |
210000005/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31393 |
000.00.16.H46-211208-0001 |
210000013/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 413 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31394 |
000.00.18.H56-211212-0001 |
210000022/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
31395 |
000.00.16.H23-211222-0004 |
210000139/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HẢI MINH |
Xịt họng keo ong HAMICO |
Còn hiệu lực
|
|
31396 |
000.00.16.H23-211227-0001 |
210000140/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
Dung dịch xịt vết thương SANTAGO |
Còn hiệu lực
|
|
31397 |
000.00.19.H15-211212-0001 |
210000020/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHOA HỌC KỸ THUẬT AZ |
|
Còn hiệu lực
|
|
31398 |
000.00.19.H15-211223-0001 |
210000021/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31399 |
000.00.24.H49-211220-0003 |
210000089/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
31400 |
000.00.24.H49-211222-0006 |
210000090/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC KINH BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31401 |
000.00.24.H49-211220-0006 |
210000091/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31402 |
000.00.24.H49-211221-0001 |
210000092/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA CẨM PHẢ |
|
Còn hiệu lực
|
|
31403 |
000.00.24.H49-211224-0001 |
210000093/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31404 |
000.00.24.H49-211224-0002 |
210000094/PCBMB-QN |
|
HỘ KINH DOANH HOÀNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31405 |
000.00.24.H49-211225-0001 |
210000095/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THANH CHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31406 |
000.00.19.H26-211203-0002 |
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31407 |
000.00.17.H08-211223-0001 |
210000014/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Nước muối sinh lý dùng ngoài Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
31408 |
000.00.18.H20-211217-0001 |
210000015/PCBMB-ĐT |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN MỲ |
|
Còn hiệu lực
|
|
31409 |
000.00.18.H20-211221-0001 |
210000016/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÂN THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31410 |
000.00.16.H05-211223-0001 |
210000041/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Dung dịch rửa mũi, vệ sinh mũi, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
31411 |
000.00.31.H36-211224-0002 |
210000031/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC NGHĨA 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31412 |
000.00.31.H36-211224-0001 |
210000030/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC NGHĨA 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31413 |
000.00.31.H36-211223-0004 |
210000029/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TRỌNG NGHĨA 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31414 |
000.00.31.H36-211223-0002 |
210000028/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TRỌNG NGHĨA 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31415 |
000.00.31.H36-211223-0003 |
210000027/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC QUỐC BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
31416 |
000.00.16.H05-211222-0002 |
210000040/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH HABCO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31417 |
000.00.24.H49-211222-0001 |
210000083/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC QUÝ KIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31418 |
000.00.24.H49-211222-0002 |
210000084/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH TUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31419 |
000.00.24.H49-211222-0003 |
210000085/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 66 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31420 |
000.00.24.H49-211222-0004 |
210000086/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THU HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31421 |
000.00.24.H49-211222-0005 |
210000087/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31422 |
000.00.19.H26-211217-0033 |
210002222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VALLAPHA |
Viên Xông Mũi Họng Tràm Gió |
Còn hiệu lực
|
|
31423 |
000.00.19.H26-211215-0013 |
210002223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
VIÊN XÔNG MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
31424 |
000.00.19.H26-211216-0024 |
210002224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
31425 |
000.00.19.H26-211216-0025 |
210002225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
Nhỏ Xoang |
Còn hiệu lực
|
|