STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3076 |
000.00.19.H26-221027-0031 |
220003270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
3077 |
000.00.19.H26-221114-0022 |
220003641/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
3078 |
000.00.17.H13-221124-0001 |
220000022/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ANH PHÁP ĐỨC |
ADO VIPRO |
Còn hiệu lực
|
|
3079 |
000.00.19.H26-221110-0008 |
220003269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ALC |
Hóa chất phụ trợ dùng cho xét nghiệm hóa mô miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3080 |
000.00.17.H13-221117-0001 |
220000175/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN CÁI RĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3081 |
000.00.19.H26-221122-0006 |
220002278/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VCN VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3082 |
000.00.19.H26-221122-0001 |
220003640/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HÀ NỘI |
Dây hút dịch tiệt khuẩn dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3083 |
000.00.19.H26-221122-0011 |
220003639/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường đông lạnh tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3084 |
000.00.19.H26-221122-0014 |
220003638/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường lấy và rửa trứng (nang trứng) |
Còn hiệu lực
|
|
3085 |
000.00.19.H26-221122-0002 |
220003268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HÀ NỘI |
Dụng cụ bấm ối |
Còn hiệu lực
|
|
3086 |
000.00.19.H26-221027-0033 |
220003267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Dung dịch rửa sử dụng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3087 |
000.00.19.H26-221121-0002 |
220003266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3088 |
000.00.17.H62-221126-0001 |
220000038/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
3089 |
000.00.17.H62-221126-0002 |
220000037/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA LONG |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
3090 |
000.00.17.H62-221126-0003 |
220000036/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ KF94 BẢO LONG |
Còn hiệu lực
|
|
3091 |
000.00.17.H62-221126-0004 |
220000035/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
3092 |
000.00.04.G18-220216-0051 |
220003493/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
3093 |
000.00.16.H22-221128-0001 |
220000031/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3094 |
000.00.04.G18-221123-0003 |
220003492/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
3095 |
000.00.04.G18-220216-0048 |
220003491/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng aldosterone |
Còn hiệu lực
|
|
3096 |
000.00.19.H26-221128-0021 |
220003264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
SỮA DƯỠNG THỂ YUTIN ® |
Còn hiệu lực
|
|
3097 |
000.00.19.H26-221128-0020 |
220003263/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
NƯỚC TẨY TRANG THẢO MỘC DR HANCY ® |
Còn hiệu lực
|
|
3098 |
000.00.19.H26-221128-0019 |
220003262/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Dr HANCY ® NANOSILVER WHITENING SUPER |
Còn hiệu lực
|
|
3099 |
000.00.19.H26-221128-0018 |
220003261/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Dr HANCY ® Hydrating Whitening |
Còn hiệu lực
|
|
3100 |
000.00.19.H26-221128-0017 |
220003260/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
LULANJINA ® |
Còn hiệu lực
|
|
3101 |
000.00.19.H26-221123-0008 |
220003259/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
XE TẬP ĐI CHO NGƯỜI TÀN TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
3102 |
000.00.04.G18-221123-0005 |
220003490/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng EPO |
Còn hiệu lực
|
|
3103 |
000.00.19.H26-221128-0026 |
220003258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PTN COSMETIC VIỆT NAM |
KEM BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
3104 |
000.00.19.H26-221128-0025 |
220003257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PTN COSMETIC VIỆT NAM |
KEM MẶT NẠ |
Còn hiệu lực
|
|
3105 |
000.00.19.H26-221128-0002 |
220003256/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ đèn, đèn đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
3106 |
000.00.04.G18-221128-0012 |
220003489/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính/định lượng kháng thể IgG kháng Echinococcus |
Còn hiệu lực
|
|
3107 |
000.00.16.H23-221128-0001 |
220000195/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel bôi ngoài da NANO SCAR GOLD/01 |
Còn hiệu lực
|
|
3108 |
000.00.16.H05-221125-0001 |
220000050/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Hóa chất điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3109 |
000.00.16.H05-221127-0002 |
220000041/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
Trụ cắm panh, Hộp đựng bông băng, Hộp hấp, Hộp đựng vật sắc nhọn, Hộp an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
3110 |
000.00.48.H41-221124-0001 |
220000034/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Hóa chất cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3111 |
000.00.17.H09-221124-0001 |
220000062/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Latex y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
3112 |
000.00.19.H17-221125-0001 |
220000297/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ALTIK |
|
Còn hiệu lực
|
|
3113 |
000.00.04.G18-220420-0068 |
220003488/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Amylase tụy |
Còn hiệu lực
|
|
3114 |
000.00.19.H29-221125-0005 |
220002462/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
BANH PHẪU THUẬT TAI 9 CM |
Còn hiệu lực
|
|
3115 |
000.00.19.H29-221125-0004 |
220002461/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
KÉO 11.5CM THẲNG |
Còn hiệu lực
|
|
3116 |
000.00.19.H29-221125-0003 |
220002460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
NHÍP 3 LỖ |
Còn hiệu lực
|
|
3117 |
000.00.19.H29-221125-0002 |
220002459/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
KÉO MAYO 14CM CONG |
Còn hiệu lực
|
|
3118 |
000.00.19.H29-221125-0001 |
220002458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
PEN KẸP KIM 14CM CONG |
Còn hiệu lực
|
|
3119 |
000.00.19.H29-221124-0016 |
220002457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔ TRÀ |
XỊT NÁCH-CHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
3120 |
000.00.19.H29-221124-0011 |
220001462/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3121 |
000.00.19.H29-221124-0006 |
220003813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN BẮC MỸ |
Máy do huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
3122 |
000.00.19.H29-221124-0001 |
220003812/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy đo nhịp tim thai nhi (Doppler tim thai) |
Còn hiệu lực
|
|
3123 |
000.00.20.H45-221031-0001 |
220000014/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 891 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3124 |
000.00.19.H29-221109-0028 |
220003811/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Bộ kit tách huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
3125 |
000.00.19.H29-221122-0052 |
220003810/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Dụng cụ hoạt hóa huyết tương giàu tiểu cầu (PRP Activator) |
Còn hiệu lực
|
|
3126 |
000.00.20.H45-221029-0001 |
220000013/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 886 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3127 |
000.00.20.H45-221027-0001 |
220000012/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 887 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3128 |
000.00.19.H29-221125-0021 |
220002456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
3129 |
000.00.19.H29-221125-0011 |
220002455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
3130 |
000.00.19.H29-221125-0006 |
220002454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
3131 |
000.00.19.H29-221124-0012 |
220002453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
3132 |
000.00.19.H29-221124-0004 |
220002452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Bộ điện cực dán dùng cho Hệ thống lập bản đồ tim 3D |
Còn hiệu lực
|
|
3133 |
000.00.19.H29-221121-0018 |
220002451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Áo chì |
Còn hiệu lực
|
|
3134 |
000.00.19.H29-221122-0033 |
220002450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Yếm chì |
Còn hiệu lực
|
|
3135 |
000.00.19.H29-221122-0034 |
220002449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kính chì |
Còn hiệu lực
|
|
3136 |
000.00.19.H29-220422-0007 |
220003809/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
3137 |
000.00.19.H29-221018-0005 |
220003808/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In máng chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
3138 |
000.00.19.H29-220422-0003 |
220003807/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu trám răng tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
3139 |
000.00.19.H29-220809-0010 |
220003806/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Dung dịch khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
3140 |
000.00.19.H29-221121-0017 |
220002448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Máy ảnh và bộ ống kính kỹ thuật số để kiểm tra mắt, tai, da, tổng quát và nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3141 |
000.00.19.H29-221122-0006 |
220002447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Máy ảnh nhãn khoa kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
3142 |
000.00.19.H29-221124-0005 |
220003805/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3143 |
000.00.19.H29-221116-0018 |
220003804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAIICHI SANKYO VIỆT NAM |
Acetium 100mg |
Còn hiệu lực
|
|
3144 |
000.00.19.H29-221123-0020 |
220003803/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Máy đọc kết quả xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
3145 |
000.00.04.G18-221128-0004 |
220003487/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm nấm - Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3146 |
000.00.04.G18-221128-0003 |
220003486/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm nấm - Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3147 |
000.00.19.H26-221124-0024 |
220003255/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3148 |
000.00.19.H26-221124-0023 |
220003254/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3149 |
000.00.19.H29-221122-0040 |
220003801/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc chèn nội tạng patespon X tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3150 |
000.00.04.G18-221128-0002 |
220003485/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG và IgM kháng β2GPI |
Còn hiệu lực
|
|