STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3076 |
000.00.19.H26-240523-0010 |
240000997/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HTP VIỆT NAM |
TENSIOFF |
Còn hiệu lực
|
|
3077 |
000.00.19.H26-240523-0008 |
240000996/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HTP VIỆT NAM |
SOOBRE |
Còn hiệu lực
|
|
3078 |
000.00.19.H26-240523-0009 |
240000995/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HTP VIỆT NAM |
TRIOVPAIN |
Còn hiệu lực
|
|
3079 |
000.00.19.H26-240521-0013 |
240000994/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nâng xoang trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3080 |
000.00.19.H26-240521-0029 |
240000993/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đóng miệng túi nướu trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3081 |
000.00.19.H26-240521-0032 |
240000992/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tách mô trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3082 |
000.00.19.H26-240521-0012 |
240000991/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ trám trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3083 |
000.00.19.H26-240521-0031 |
240000990/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nạo/bóc tách mô trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3084 |
000.00.17.H39-240523-0003 |
240000054/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
3085 |
000.00.17.H39-240523-0002 |
240000053/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
Syrup |
Còn hiệu lực
|
|
3086 |
000.00.17.H39-240523-0001 |
240000052/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
Syrup |
Còn hiệu lực
|
|
3087 |
000.00.19.H26-240517-0019 |
240000989/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tách mô trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3088 |
000.00.19.H26-240427-0005 |
240000167/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NDT MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
3089 |
000.00.19.H26-240523-0015 |
240000988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
SIRO BỔ TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
3090 |
000.00.19.H26-240521-0024 |
240000972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy cắt mô (tiêu bản) quay thủ công |
Còn hiệu lực
|
|
3091 |
000.00.19.H26-240522-0010 |
240000973/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Hệ thống máy vùi mô và bộ làm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
3092 |
000.00.19.H29-240521-0005 |
240001090/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Bộ ghế chữa răng |
Còn hiệu lực
|
|
3093 |
000.00.19.H29-240522-0004 |
240001089/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AUDITION DISTRIBUTION VIETNAM |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
3094 |
000.00.19.H29-240522-0006 |
240001088/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AUDITION DISTRIBUTION VIETNAM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
3095 |
000.00.19.H29-240522-0014 |
240000803/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3096 |
000.00.19.H29-240514-0002 |
240000802/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giấy siêu âm, giấy điện tim, giấy monitor sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3097 |
000.00.19.H29-240522-0012 |
240000801/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NATURAL LINK |
Nước súc miệng dược liệu FAST HEAL NANO |
Còn hiệu lực
|
|
3098 |
000.00.19.H29-240522-0011 |
240000182/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ YTT |
|
Còn hiệu lực
|
|
3099 |
000.00.12.H19-240524-0001 |
240000010/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV |
XỊT HỌNG H’AMEFLU® SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
3100 |
000.00.19.H29-240522-0005 |
240001087/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PUREGLOBAL (VIỆT NAM) |
Máy kích thích cơ |
Còn hiệu lực
|
|
3101 |
000.00.19.H29-240520-0020 |
240001086/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da |
Còn hiệu lực
|
|
3102 |
000.00.19.H29-240522-0002 |
240000800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN SỨ SẮC ĐẸP |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
3103 |
000.00.19.H29-240521-0025 |
240000181/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3104 |
000.00.19.H26-240517-0018 |
240001241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ TIÊU ĐIỂM |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3105 |
000.00.19.H26-240523-0023 |
240000987/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DRAGON |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
3106 |
000.00.19.H26-240519-0002 |
240000986/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC THIÊN ĐỊNH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
3107 |
000.00.19.H26-240519-0001 |
240000985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC THIÊN ĐỊNH |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
3108 |
000.00.19.H26-240523-0012 |
240001240/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEIJIPHAR |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
3109 |
000.00.19.H26-240523-0019 |
240001239/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEIJIPHAR |
DUNG DỊCH NHÃN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
3110 |
000.00.17.H09-240518-0001 |
240000010/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3111 |
000.00.19.H26-240523-0011 |
240001238/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEIJIPHAR |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
3112 |
000.00.19.H26-240521-0015 |
240001237/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEIJIPHAR |
DUNG DỊCH NHÃN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
3113 |
000.00.19.H26-240523-0006 |
240001236/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEIJIPHAR |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
3114 |
000.00.19.H26-240522-0006 |
240000166/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1742 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3115 |
000.00.19.H26-240521-0010 |
240000984/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEIJIPHAR |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG/ NHỎ MIỆNG HỌNG GIẢM HO, DỊ ỨNG |
Còn hiệu lực
|
|
3116 |
000.00.19.H26-240522-0009 |
240000165/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1778 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3117 |
000.00.19.H26-240522-0007 |
240000164/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1736 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3118 |
000.00.19.H26-240516-0011 |
240000983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Hệ thống tách chiết, tinh sạch DNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3119 |
000.00.19.H26-240523-0014 |
240000163/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TÂN DƯỢC PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
3120 |
000.00.19.H26-240522-0003 |
240000982/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Bộ dụng cụ bảo vệ, chân, tay, cổ, khuỷu tay và cột sống (Các cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
3121 |
000.00.19.H26-240523-0002 |
240000981/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ FANO |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
3122 |
000.00.19.H26-240522-0001 |
240001235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3123 |
000.00.19.H26-240521-0033 |
240001234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN - DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ AN NHÂN |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
3124 |
000.00.19.H26-240521-0003 |
240000980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂN VINH |
Gel xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
3125 |
000.00.19.H26-240523-0001 |
240000979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HABIPHARM |
Gel bôi hỗ trợ ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
3126 |
000.00.19.H26-240522-0022 |
240001233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
Viên đặt âm đạo Fgyclo New |
Còn hiệu lực
|
|
3127 |
000.00.19.H26-240522-0028 |
240001232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOMECARE VN |
Mặt nạ mũi miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3128 |
000.00.04.G18-240527-0003 |
240000062/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesi |
Còn hiệu lực
|
|
3129 |
000.00.19.H26-240522-0012 |
240000976/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Hệ thống xử lý hình ảnh nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3130 |
000.00.17.H54-240523-0003 |
240000042/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Xịt Thông Xoang Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3131 |
000.00.19.H26-240521-0039 |
240000968/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Túi tiệt trùng, băng chỉ thị, thanh chỉ thị, khăn gói dụng cụ y tế, dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3132 |
000.00.17.H54-240517-0001 |
240000010/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP |
TSHUAJ KHO MOB TSEV TUB |
Còn hiệu lực
|
|
3133 |
000.00.48.H41-240527-0001 |
240000006/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ THẮNG LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
3134 |
000.00.04.G18-240507-0002 |
240000003/PTVKT-BYT |
|
NGUYEN TAN KHANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3135 |
000.00.19.H29-240408-0014 |
240001085/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
3136 |
000.00.19.H26-240521-0002 |
240000961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
3137 |
000.00.19.H26-240508-0024 |
240001212/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
Máy điều trị bằng từ trường kết hợp nhiệt rung |
Còn hiệu lực
|
|
3138 |
000.00.19.H26-240520-0009 |
240001211/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU T&T MEDICAL |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3139 |
000.00.19.H26-240515-0026 |
240001210/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ khâu niêm mạc đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3140 |
000.00.19.H26-240515-0029 |
240001209/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Dụng cụ nâng vạt tổn thương |
Còn hiệu lực
|
|
3141 |
000.00.19.H26-240510-0007 |
240000959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Thuốc thử hiệu chuẩn thiết bị định danh vi sinh vật bằng khối phổ |
Còn hiệu lực
|
|
3142 |
000.00.19.H26-240510-0009 |
240001208/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm độ nhạy của trực khuẩn Gram âm hiếu khí với các thuốc kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
3143 |
000.00.19.H26-240521-0034 |
240000958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
3144 |
000.00.19.H26-240514-0011 |
240000957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUỒN SẢN PHẨM |
Muối rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3145 |
000.00.19.H26-240521-0030 |
240000956/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Xe đẩy ngồi (xe lăn) |
Còn hiệu lực
|
|
3146 |
000.00.19.H26-240520-0022 |
240000955/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DTC PHARM |
Bộ dụng cụ dùng trong cấy ghép nha khoa (implant) |
Còn hiệu lực
|
|
3147 |
000.00.19.H26-240517-0026 |
240001207/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
3148 |
000.00.19.H26-240520-0020 |
240001206/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DTC PHARM |
Chân răng nhân tạo dùng trong cấy ghép nha khoa (implant) |
Còn hiệu lực
|
|
3149 |
000.00.19.H26-240521-0001 |
240001205/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
3150 |
000.00.19.H26-240517-0002 |
240000954/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
CÁNG BÓ |
Còn hiệu lực
|
|