STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31426 |
000.00.19.H29-220910-0006 |
220002968/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31427 |
000.00.19.H29-220910-0005 |
220002967/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
Còn hiệu lực
|
|
31428 |
000.00.19.H29-220909-0011 |
220002966/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31429 |
000.00.19.H29-220909-0020 |
220002965/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP |
Còn hiệu lực
|
|
31430 |
000.00.19.H29-220912-0019 |
220001931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
BĂNG CA |
Còn hiệu lực
|
|
31431 |
000.00.09.H61-220914-0001 |
220000043/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 917 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31432 |
000.00.19.H29-220909-0027 |
220001930/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
31433 |
000.00.19.H29-220907-0005 |
220001360/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIWORLD |
|
Còn hiệu lực
|
|
31434 |
000.00.19.H29-220912-0012 |
220002964/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Phần mềm tập phục hồi chức năng thần kinh thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
31435 |
000.00.19.H29-220912-0022 |
220002963/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( surgical Needles-Suture, Stain Steel Wire) , ( nguyên liệu, bán thành phẩm dùng để sản xuất Chỉ Phẫu Thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
31436 |
000.00.19.H29-220908-0011 |
220002962/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Vật liệu chỉnh nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31437 |
000.00.19.H29-220909-0005 |
220000064/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
31438 |
000.00.18.H56-220824-0001 |
220000151/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THƯỜNG XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31439 |
000.00.18.H56-220825-0001 |
220000150/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN HUYỆN QUẢNG XƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31440 |
000.00.19.H29-220913-0018 |
220002961/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase |
Còn hiệu lực
|
|
31441 |
000.00.19.H29-220913-0015 |
220002960/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
31442 |
000.00.19.H29-220912-0018 |
220002959/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase |
Còn hiệu lực
|
|
31443 |
000.00.19.H29-220912-0017 |
220002958/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
31444 |
000.00.19.H29-220912-0016 |
220002957/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF‑II) |
Còn hiệu lực
|
|
31445 |
000.00.18.H56-220912-0002 |
220000149/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31446 |
000.00.04.G18-220914-0002 |
220002982/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen ETV6/RUNX1 |
Còn hiệu lực
|
|
31447 |
000.00.04.G18-220913-0022 |
220002981/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến D13S319/13q34 |
Còn hiệu lực
|
|
31448 |
000.00.04.G18-220913-0021 |
220002980/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến mất đoạn CSF1R |
Còn hiệu lực
|
|
31449 |
000.00.04.G18-220913-0020 |
220002979/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen ETV6 |
Còn hiệu lực
|
|
31450 |
000.00.04.G18-220913-0018 |
220002978/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
31451 |
000.00.17.H53-220822-0002 |
220000005/PCBSX-TN |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH THIỆN ĐƯỜNG |
Dầu Hồng Hoa |
Còn hiệu lực
|
|
31452 |
000.00.17.H53-220812-0001 |
220000004/PCBSX-TN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU OPODIS |
OPOCLEAN |
Còn hiệu lực
|
|
31453 |
000.00.17.H53-220824-0001 |
220000037/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KIM SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31454 |
000.00.16.H23-220910-0001 |
220000150/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH KIM SƠN HD |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
31455 |
000.00.19.H26-220912-0019 |
220002561/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG Á CHÂU |
Tấm chì che chắn di động |
Còn hiệu lực
|
|
31456 |
000.00.12.H19-220906-0001 |
220000106/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 902 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31457 |
000.00.19.H29-220909-0019 |
220001929/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
MEGADUO GEL |
Còn hiệu lực
|
|
31458 |
000.00.19.H26-220912-0011 |
220003001/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy điều trị điện xung |
Còn hiệu lực
|
|
31459 |
000.00.19.H29-220908-0021 |
220001928/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Đèn soi mắt trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
31460 |
000.00.19.H29-220905-0026 |
220002956/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Kẹp sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
31461 |
000.00.17.H58-220909-0001 |
220000051/PCBMB-TG |
|
CHI NHÁNH TIỀN GIANG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31462 |
000.00.48.H41-220906-0001 |
220000271/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT MTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31463 |
000.00.04.G18-220420-0036 |
220002977/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu V |
Còn hiệu lực
|
|
31464 |
000.00.04.G18-220913-0005 |
220002976/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
31465 |
000.00.19.H26-220909-0006 |
220002560/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN HIỆP THUẬN |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
31466 |
000.00.19.H26-220905-0017 |
220002559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI TRAXINA BABY |
Còn hiệu lực
|
|
31467 |
000.00.19.H26-220905-0015 |
220002558/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI TRAXINA |
Còn hiệu lực
|
|
31468 |
000.00.19.H29-220901-0006 |
220002954/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bao đo huyết áp không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
31469 |
000.00.19.H29-220831-0018 |
220002953/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kềm bấm dụng cụ phẫu thuật cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
31470 |
000.00.19.H29-220803-0011 |
220001927/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH |
Máy đo điện võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
31471 |
000.00.19.H29-220908-0001 |
220001926/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Dụng cụ phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
31472 |
000.00.19.H29-220909-0007 |
220001925/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
MÀNG NHỰA DÙNG ĐỂ ĐẬY DĨA ĐỰNG MẪU 96 GIẾNG |
Còn hiệu lực
|
|
31473 |
000.00.19.H29-220830-0011 |
220002952/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
31474 |
000.00.19.H29-220830-0012 |
220002951/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
31475 |
000.00.19.H29-220706-0021 |
220002950/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bong bóng làm mát |
Còn hiệu lực
|
|
31476 |
000.00.04.G18-220912-0008 |
220002975/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
31477 |
000.00.19.H29-220831-0030 |
220001359/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31478 |
000.00.19.H29-220912-0009 |
220001924/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tinh sạch acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
31479 |
000.00.19.H29-220912-0005 |
220002948/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kích tố sinh dục màng đệm của người (hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
31480 |
000.00.19.H29-220912-0001 |
220002947/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
31481 |
000.00.04.G18-220912-0007 |
220002974/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
31482 |
000.00.19.H29-220912-0003 |
220002946/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
Còn hiệu lực
|
|
31483 |
000.00.19.H29-220912-0002 |
220002945/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
Còn hiệu lực
|
|
31484 |
000.00.19.H29-220909-0024 |
220001923/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
31485 |
000.00.19.H29-220909-0022 |
220001922/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
31486 |
000.00.19.H29-220909-0021 |
220001921/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
31487 |
000.00.04.G18-220909-0014 |
220002973/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA2, HbF |
Còn hiệu lực
|
|
31488 |
000.00.19.H29-220909-0018 |
220002944/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
31489 |
000.00.19.H29-220912-0007 |
220001920/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD ly giải mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
31490 |
000.00.19.H29-220909-0017 |
220002943/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WESTERN TÂN THUẬN |
Máy phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
31491 |
000.00.04.G18-220909-0013 |
220002972/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA2, HbF |
Còn hiệu lực
|
|
31492 |
000.00.04.G18-220912-0015 |
220002971/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể X, Y |
Còn hiệu lực
|
|
31493 |
000.00.19.H29-220826-0020 |
220002942/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31494 |
000.00.19.H29-220908-0008 |
220001919/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Các thiết bị cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
31495 |
000.00.19.H29-220908-0020 |
220002941/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu dán hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
31496 |
000.00.19.H26-220907-0018 |
220003000/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy tập thụ động khớp gối (Tích hợp chức năng kích thích điện) (Máy CPM tập thụ động khớp gối ) |
Còn hiệu lực
|
|
31497 |
000.00.19.H15-220908-0001 |
220000060/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH MEDIWORLD - CHI NHÁNH TÂY NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31498 |
000.00.19.H29-220908-0009 |
220002940/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31499 |
000.00.19.H29-220909-0014 |
220002939/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Chất tẩy rửa và làm sạch bề mặt dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31500 |
000.00.19.H29-220829-0019 |
220001918/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|