STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31501 |
17005477/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100669ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ kết hợp nhiều khóa ba ngã chống nứt gãy |
Còn hiệu lực
|
|
31502 |
000.00.04.G18-210511-0013 |
2100670ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Cổng tiêm không kim có dây nối dài cho tiêm, truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31503 |
000.00.04.G18-210604-0005 |
2100671ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Khóa ba ngã |
Còn hiệu lực
|
|
31504 |
17000108/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100672ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
31505 |
000.00.48.H41-211125-0001 |
210000014/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THÁI MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31506 |
000.00.48.H41-211125-0002 |
210000015/PCBMB-NA |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN KHÁCH SẠN VÀ DU LỊCH BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31507 |
20011333/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100673ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối tiểu cầu tại phòng xét nghiệm, có kết nối trực tiếp với túi tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
31508 |
000.00.04.G18-210604-0001 |
2100666ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31509 |
20011344/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100674ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối tiểu cầu tại phòng xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
31510 |
18006673/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100675ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ kít tách tiểu cầu - Kim đơn với đầu nối dung dịch bảo quản tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
31511 |
18006438/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100676ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối hồng cầu tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
31512 |
000.00.04.G18-210317-0010 |
2100677ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Bình dẫn lưu vết thương kín |
Còn hiệu lực
|
|
31513 |
000.00.04.G18-210704-0003 |
2100678ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan tự dừng |
Còn hiệu lực
|
|
31514 |
000.00.04.G18-201113-0006 |
2100679ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ banh mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
31515 |
17005154/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100680ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31516 |
19010825/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100681ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
31517 |
19010724/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100682ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ghim kẹp sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
31518 |
000.00.04.G18-210914-0012 |
2100683ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối vòng |
Còn hiệu lực
|
|
31519 |
19010585/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100684ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tháo kẹp túi phình mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
31520 |
17004858/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100686ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
31521 |
17004930/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100687ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng dán trong suốt vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
31522 |
000.00.22.H44-211217-0001 |
210000032/PCBMB-PT |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31523 |
000.00.07.H28-211214-0001 |
210000006/PCBA-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ESSEN - ĐỨC |
Bột muối y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31524 |
000.00.04.G18-210830-0010 |
2100653ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31525 |
20011490/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100661ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dây nuôi ăn dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
31526 |
000.00.04.G18-210326-0006 |
2100654ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
31527 |
18007211/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100660ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây nuôi ăn chuyên dụng dùng cho máy |
Còn hiệu lực
|
|
31528 |
000.00.04.G18-210920-0023 |
2100655ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
31529 |
000.00.04.G18-210920-0024 |
2100656ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
31530 |
000.00.04.G18-210920-0025 |
2100657ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
31531 |
000.00.04.G18-210830-0009 |
2100658ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31532 |
000.00.04.G18-210218-0011 |
2100659ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Dây điện cực phá rung |
Còn hiệu lực
|
|
31533 |
000.00.04.G18-210429-0001 |
2100743ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Vi ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
31534 |
000.00.04.G18-210813-0016 |
2100744ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31535 |
000.00.04.G18-210807-0008 |
2100745ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành có dao cắt |
Còn hiệu lực
|
|
31536 |
000.00.04.G18-210830-0031 |
2100746ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
31537 |
000.00.04.G18-210831-0026 |
2100747ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ ống thông thận qua da |
Còn hiệu lực
|
|
31538 |
000.00.04.G18-210830-0007 |
2100748ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31539 |
000.00.04.G18-210830-0027 |
2100749ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
31540 |
000.00.04.G18-210830-0030 |
2100750ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
31541 |
000.00.04.G18-210625-0008 |
2100751ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống mở khí quản có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
31542 |
17002256/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100752ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
31543 |
17000437/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100754ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31544 |
17001777/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100755ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Kim sinh thiết mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
31545 |
000.00.04.G18-211016-0001 |
21000971CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Chỉ phẫu thuật không tiêu (Non-absorbable surgical suture) |
Còn hiệu lực
|
|
31546 |
19009077/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100756ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
31547 |
17005715/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100757ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh tự giữ dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
31548 |
20011494/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100758ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31549 |
000.00.04.G18-210429-0007 |
2100759ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Ống thông can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
31550 |
000.00.04.G18-210429-0014 |
2100760ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Vi ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
31551 |
000.00.04.G18-210427-0009 |
2100761ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Vi ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
31552 |
000.00.04.G18-210429-0004 |
2100762ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31553 |
19009009/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100763ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm nuôi ăn đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
31554 |
000.00.04.G18-210206-0005 |
2100803ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Trụ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
31555 |
000.00.04.G18-210409-0019 |
2100764ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Máy kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
31556 |
000.00.04.G18-210614-0006 |
2100698ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PEARL DENT |
Tăm nhựa dùng trám bít lỗ ống tủy sử dụng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31557 |
18006721/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100765ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
31558 |
17000200/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100796ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
Còn hiệu lực
|
|
31559 |
19008988/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100766ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang chụp vú |
Còn hiệu lực
|
|
31560 |
000.00.04.G18-210402-0018 |
2100767ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông thăm dò |
Còn hiệu lực
|
|
31561 |
000.00.04.G18-210402-0015 |
2100768ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Giá đỡ thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
31562 |
18007734/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100769ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm nuôi ăn đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
31563 |
000.00.04.G18-210218-0004 |
2100778ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
31564 |
000.00.04.G18-210326-0029 |
2100789ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Khóa ba ngã chống nứt gãy |
Còn hiệu lực
|
|
31565 |
000.00.04.G18-210809-0015 |
2100779ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kim tách nước dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31566 |
000.00.04.G18-210417-0001 |
2100753ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch làm ẩm vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
31567 |
000.00.19.H17-211227-0003 |
210000031/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ GIA THỊNH |
Dung dịch Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
31568 |
17004918/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100780ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Tay dao cắt và hàn mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31569 |
17003360/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100781ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bột thẩm phân máu Natri bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
31570 |
000.00.04.G18-210701-0009 |
2100788ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ZINMED VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
31571 |
000.00.04.G18-210326-0003 |
2100782ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Dung dịch chống đông máu, sử dụng trong quy trình chiết tách thành phần máu |
Còn hiệu lực
|
|
31572 |
000.00.04.G18-201218-0012 |
2100801ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Máy X-quang C-Arm |
Còn hiệu lực
|
|
31573 |
17000503/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100783ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
31574 |
17001932/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100806ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khung giá đỡ động mạch cảnh |
Còn hiệu lực
|
|
31575 |
000.00.04.G18-210819-0013 |
2100784ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch có bóng |
Còn hiệu lực
|
|