STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31501 |
000.00.19.H26-220401-0132 |
220001112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Ống nội khí quản không bóng các số |
Còn hiệu lực
|
|
31502 |
000.00.19.H26-220404-0085 |
220001111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
31503 |
000.00.19.H26-220404-0079 |
220001110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Dây máy thở hai dây dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31504 |
000.00.19.H26-220404-0091 |
220001109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
31505 |
000.00.19.H26-220401-0121 |
220001108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Vòng mở rộng mống mắt |
Còn hiệu lực
|
|
31506 |
000.00.19.H26-220309-0019 |
220001257/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN MINH CƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31507 |
000.00.19.H26-220404-0057 |
220001107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Bộ mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31508 |
000.00.19.H26-220404-0083 |
220001106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Dây máy thở một dây dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31509 |
000.00.19.H26-220404-0060 |
220001256/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM BÁC SĨ GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31510 |
000.00.19.H26-220321-0018 |
220001105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ dụng cụ đặt Stent khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31511 |
000.00.19.H26-220322-0009 |
220001104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ dụng cụ đặt stent khí quản bao gồm:Bộ ống soi khí,phế quản;Bộ nén, nạp và đặt stent khí, phế quản;Kìm kẹp stent khí, phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
31512 |
000.00.19.H26-220331-0074 |
220001255/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SỐ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31513 |
000.00.19.H26-220323-0015 |
220001103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Dụng cụ ống thông hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31514 |
000.00.19.H26-220331-0025 |
220001254/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THANH HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31515 |
000.00.04.G18-220405-0040 |
220001952/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
Còn hiệu lực
|
|
31516 |
000.00.19.H26-220406-0032 |
220001253/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31517 |
000.00.04.G18-220405-0037 |
220001951/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
Còn hiệu lực
|
|
31518 |
000.00.19.H26-220405-0031 |
220001195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMATREE |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
31519 |
000.00.19.H26-220406-0053 |
220001252/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 - BỆNH VIỆN UNG BƯỚU HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31520 |
000.00.19.H26-220406-0052 |
220001251/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN UNG BƯỚU HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31521 |
000.00.19.H26-220406-0030 |
220001250/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 5 HOÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31522 |
000.00.04.G18-220405-0029 |
220001950/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
Còn hiệu lực
|
|
31523 |
000.00.04.G18-220406-0009 |
220001949/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị nội soi bàng quang và buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
31524 |
000.00.19.H26-220406-0026 |
220001249/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31525 |
000.00.19.H26-220406-0015 |
220001248/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN + |
|
Còn hiệu lực
|
|
31526 |
000.00.19.H26-220404-0105 |
220000052/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO T&T |
Bộ sinh phẩm xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2/SARS-CoV-2 antigen test kit |
Còn hiệu lực
|
|
31527 |
000.00.04.G18-220406-0011 |
220001948/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị nội soi buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
31528 |
000.00.04.G18-220406-0025 |
220001947/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải trong pha loãng hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
31529 |
000.00.04.G18-220405-0020 |
220001946/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng G-6-PDH |
Còn hiệu lực
|
|
31530 |
000.00.19.H26-220406-0006 |
220001247/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TÂM ĐỨC 68A |
|
Còn hiệu lực
|
|
31531 |
000.00.19.H26-220406-0042 |
220001246/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC TUẤN CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31532 |
000.00.19.H26-220404-0062 |
220001245/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH HAPPY LIFE PHARMACY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31533 |
000.00.19.H26-220404-0072 |
220001244/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN ĐĂNG HIỂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31534 |
000.00.19.H29-220330-0044 |
220000613/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA DMAX ASIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
31535 |
000.00.19.H26-220404-0078 |
220001243/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂN THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
31536 |
000.00.19.H26-220404-0077 |
220001242/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH VĨNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31537 |
000.00.19.H26-220401-0022 |
220001241/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31538 |
000.00.19.H26-220401-0111 |
220001240/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DŨNG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31539 |
000.00.19.H26-220330-0095 |
220001102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
VIÊN CHỐNG TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY |
Còn hiệu lực
|
|
31540 |
000.00.19.H26-220331-0059 |
220001239/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31541 |
000.00.17.H62-220405-0002 |
220000054/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC GPP SỐ 02 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31542 |
000.00.17.H62-220405-0001 |
220000053/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC GPP SỐ 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31543 |
000.00.19.H26-220404-0027 |
220001238/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31544 |
000.00.04.G18-220405-0011 |
220001945/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric |
Còn hiệu lực
|
|
31545 |
000.00.07.H27-220406-0001 |
220000058/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC BẢO HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31546 |
000.00.04.G18-220406-0021 |
220001944/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc nhuộm nhân tế bào cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31547 |
000.00.18.H20-220405-0001 |
220000018/PCBMB-ĐT |
|
HỘ KINH DOANH LÊ THỊ CẨM DÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31548 |
000.00.19.H26-220403-0023 |
220001237/PCBMB-HN |
|
PHẠM THỊ MIỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31549 |
000.00.19.H26-220403-0041 |
220001236/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐĂNG KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31550 |
000.00.19.H26-220403-0060 |
220001235/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31551 |
000.00.19.H26-220403-0016 |
220001234/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN PHƯƠNG UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31552 |
000.00.19.H26-220404-0012 |
220001233/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31553 |
000.00.19.H26-220404-0016 |
220001232/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31554 |
000.00.18.H56-220405-0011 |
220000069/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC THẢO NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31555 |
000.00.19.H26-220403-0009 |
220001231/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC VŨ ĐỨC NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
31556 |
000.00.19.H26-220403-0011 |
220001230/PCBMB-HN |
|
NGUYỄN SONG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
31557 |
000.00.18.H56-220405-0010 |
220000068/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC HOA SỰ |
|
Còn hiệu lực
|
|
31558 |
000.00.19.H26-220403-0014 |
220001229/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHUNG HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31559 |
000.00.12.H19-220406-0003 |
220000027/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
31560 |
000.00.20.H52-220405-0001 |
220000007/PCBMB-SL |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31561 |
000.00.19.H26-220404-0029 |
220001228/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31562 |
000.00.19.H26-220404-0037 |
220001227/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31563 |
000.00.19.H26-220404-0030 |
220001226/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU TRANG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31564 |
000.00.19.H26-220404-0019 |
220001225/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC AN - DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31565 |
000.00.19.H26-220404-0032 |
220001224/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GPP VINA THUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31566 |
000.00.19.H26-220404-0028 |
220001223/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31567 |
000.00.19.H26-220403-0058 |
220001222/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUÔC " LAN THANH " |
|
Còn hiệu lực
|
|
31568 |
000.00.04.G18-220405-0009 |
220001943/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
Còn hiệu lực
|
|
31569 |
000.00.19.H26-220403-0062 |
220001221/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUÔC LAN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31570 |
000.00.19.H26-220403-0055 |
220001220/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 22 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31571 |
000.00.19.H26-220404-0009 |
220001219/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀO XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31572 |
000.00.19.H26-220403-0053 |
220001218/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHÍNH HÃNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31573 |
000.00.19.H26-220403-0065 |
220001217/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC CHUYÊN NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31574 |
000.00.19.H26-220403-0056 |
220001216/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 7890 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31575 |
000.00.19.H26-220403-0064 |
220001215/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 24H |
|
Còn hiệu lực
|
|