STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31726 |
000.00.04.G18-210811-0002 |
21000950CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiêm sử dụng một lần/ Syringe for single use |
Còn hiệu lực
|
|
31727 |
000.00.04.G18-210811-0015 |
21000949CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Kim tiêm/ Needle |
Còn hiệu lực
|
|
31728 |
000.00.04.G18-210811-0006 |
21000948CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần/ Infusion set for single use |
Còn hiệu lực
|
|
31729 |
000.00.04.G18-210811-0016 |
21000947CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ thở oxy/ Oxygen mask |
Còn hiệu lực
|
|
31730 |
000.00.04.G18-210901-0001 |
21000946CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế / Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
31731 |
000.00.04.G18-210831-0024 |
21000945CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN AN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch / Isolation Clothes |
Còn hiệu lực
|
|
31732 |
000.00.04.G18-210903-0003 |
21000944CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIETNAM MEDICAL |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
31733 |
000.00.04.G18-210907-0018 |
21000943CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SHBCARE VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch/ Isolation Clothes |
Còn hiệu lực
|
|
31734 |
000.00.04.G18-210831-0014 |
21000942CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Non-Surgical gown) |
Còn hiệu lực
|
|
31735 |
000.00.04.G18-211006-0017 |
210223GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
31736 |
000.00.04.G18-211006-0015 |
210222GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Que thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
31737 |
000.00.04.G18-211006-0014 |
210221GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
31738 |
000.00.04.G18-210927-0018 |
210220GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LOGISTICS T&T GLOBAL |
Khay thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên Sars-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
31739 |
000.00.04.G18-210923-00004 |
21000248/2021/XNQC-TTBYT |
|
Công ty TNHH Lavichem |
GẠC ALGINATE VÔ TRÙNG HETIS CALCIUM ALGINATE |
Còn hiệu lực
|
|
31740 |
000.00.04.G18-210923-00005 |
21000247/2021/XNQC-TTBYT |
|
Công ty TNHH Lavichem |
Gạc Chitosan |
Còn hiệu lực
|
|
31741 |
000.00.04.G18-210923-00006 |
21000246/2021/XNQC-TTBYT |
|
Công ty TNHH Lavichem |
GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
31742 |
000.00.04.G18-210923-00007 |
21000245/2021/XNQC-TTBYT |
|
Công ty TNHH Lavichem |
GẠC XỐP SILICONE VÔ TRÙNG HETIS SILICONE FOAM |
Còn hiệu lực
|
|
31743 |
000.00.20.H63-211011-0001 |
210000003/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế KF94 Rose |
Còn hiệu lực
|
|
31744 |
000.00.10.H31-210908-0002 |
210000017/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY XUẤT KHẨU AN BÌNH |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
31745 |
000.00.10.H31-210924-0001 |
210000017/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY XUẤT KHẨU AN BÌNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31746 |
000.00.17.H13-210922-0002 |
210000036/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
31747 |
000.00.17.H13-211012-0002 |
210000037/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GARNET |
|
Còn hiệu lực
|
|
31748 |
000.00.19.H29-210810-0005 |
210000768/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH - AME DISPOSABLE PROTECTIVE COVERALL 5218 |
Còn hiệu lực
|
|
31749 |
000.00.19.H29-211001-0003 |
210000230/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ Y TẾ MEDITECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31750 |
000.00.19.H26-211014-0012 |
210001836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HAMESCO VIỆT NAM |
Bộ kit tách chiết Viral DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
31751 |
000.00.19.H26-210921-0013 |
210001818/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Khẩu trang y tế N95 |
Còn hiệu lực
|
|
31752 |
000.00.19.H26-210825-0018 |
210001819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN JUSHI INTERNATIONAL |
Dung dịch vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
31753 |
000.00.19.H26-210908-0018 |
210000654/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC PHÚC THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31754 |
000.00.19.H26-210914-0016 |
210001820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Tấm che mặt bảo hộ y tế dùng 1 lần / Medical Face Shield |
Còn hiệu lực
|
|
31755 |
000.00.19.H26-210918-0004 |
210000655/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NGÔI SAO VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31756 |
000.00.19.H26-210921-0020 |
210000656/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 342 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31757 |
000.00.19.H26-210921-0024 |
210000657/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 173 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31758 |
000.00.19.H26-210921-0016 |
210000658/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 332 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31759 |
000.00.19.H26-210922-0009 |
210000659/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 345 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31760 |
000.00.19.H26-210921-0026 |
210000660/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 264 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31761 |
000.00.19.H26-210925-0001 |
210000661/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 226 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31762 |
000.00.19.H26-210925-0010 |
210000662/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 243 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31763 |
000.00.19.H26-210925-0007 |
210000663/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 242 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31764 |
000.00.19.H26-210910-0023 |
210001821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31765 |
000.00.19.H26-210910-0033 |
210001822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đo độ bão hòa oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
31766 |
000.00.19.H26-210910-0027 |
210001823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31767 |
000.00.19.H26-210929-0013 |
210001824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Khẩu trang y tế than hoạt tính KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
31768 |
000.00.19.H26-210930-0013 |
210001825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
31769 |
000.00.19.H26-211007-0010 |
210001826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREMED VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
31770 |
000.00.19.H26-210804-0005 |
210001827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Màn chiếu thị lực và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31771 |
000.00.19.H26-210818-0023 |
210001828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ dùng cho phẫu thuật xương chậu |
Còn hiệu lực
|
|
31772 |
000.00.19.H26-210930-0001 |
210001829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ chuyển dung dịch thuốc/ thức ăn lỏng từ lọ sang bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
31773 |
000.00.19.H26-211006-0008 |
210001830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DREAMTECH |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
31774 |
000.00.19.H26-211012-0022 |
210001831/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
Nước súc miệng Nano Bạc Xcare |
Còn hiệu lực
|
|
31775 |
000.00.19.H26-211012-0014 |
210001832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
Nước súc miệng Nano Bạc Xcare (Dành cho trẻ em) |
Còn hiệu lực
|
|
31776 |
000.00.19.H26-211008-0013 |
210000664/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XE HÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31777 |
000.00.19.H26-211011-0017 |
210001833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚ TRÍ ĐỨC |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
31778 |
000.00.19.H26-211011-0022 |
210001834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
31779 |
000.00.09.H61-211014-0001 |
210000005/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TÂY KHẢI HOÀN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31780 |
000.00.19.H26-211011-0009 |
210000117/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NAM |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31781 |
000.00.19.H26-211012-0001 |
210001835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HƯỚNG NGHIỆP HBMC QUỐC TẾ |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31782 |
000.00.19.H26-211013-0002 |
210000666/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31783 |
000.00.19.H26-211013-0001 |
210000665/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHÍ PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31784 |
000.00.16.H33-210826-0002 |
210000003/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 523 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31785 |
000.00.18.H56-210924-0001 |
210000006/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31786 |
000.00.18.H56-210924-0002 |
210000007/PCBMB-TH |
|
HỘ KINH DOANH TRỊNH THỊ TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31787 |
000.00.19.H29-210324-0003 |
210000225/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ KIM NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31788 |
000.00.19.H29-210611-0012 |
210000226/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NAM PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31789 |
000.00.19.H29-210803-0004 |
210000227/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TÂM NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31790 |
000.00.19.H29-210830-0014 |
210000228/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI UNITEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
31791 |
000.00.19.H29-210914-0008 |
210000229/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NI-MEDSERVICES VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31792 |
000.00.17.H08-211006-0001 |
210000011/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
31793 |
000.00.19.H26-211005-0015 |
210001814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31794 |
000.00.19.H26-211006-0016 |
210000653/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31795 |
000.00.19.H26-211005-0005 |
210001816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HỒNG VIỆT |
Gạc răng miệng Luxbaby 0+M |
Còn hiệu lực
|
|
31796 |
000.00.19.H26-211007-0005 |
210001817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NEW INN VIỆT NAM |
Máy phân tích hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
31797 |
000.00.19.H26-210925-0012 |
210000643/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 129 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31798 |
000.00.19.H26-210925-0011 |
210000642/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 125 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31799 |
000.00.19.H26-210925-0003 |
210000644/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 82 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31800 |
000.00.19.H26-210925-0006 |
210000645/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 215 |
|
Còn hiệu lực
|
|