STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31726 |
000.00.19.H26-211026-0018 |
220002127/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚC BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31727 |
000.00.18.H20-220831-0001 |
220000025/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 906 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31728 |
000.00.19.H26-220831-0016 |
220002949/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CHÍNH XÁC |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
31729 |
000.00.10.H35-220905-0001 |
220000001/PCBA-LC |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM BÌNH AN |
Dung dịch bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
31730 |
000.00.04.G18-220906-0018 |
220002947/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Sinh Hóa - Thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
31731 |
000.00.19.H29-220903-0001 |
220001876/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31732 |
000.00.18.H56-220826-0002 |
220000004/PCBSX-TH |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÃNG THUỐC THỂ THAO |
Dầu xoa bóp đa năng Cụ Cử Thâm |
Còn hiệu lực
|
|
31733 |
000.00.19.H29-220827-0002 |
220001875/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHAORUM VIỆT NAM |
HỌ DỤNG CỤ TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
31734 |
000.00.19.H26-220831-0031 |
220000004/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S&S GLOVE |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31735 |
000.00.19.H26-220831-0030 |
220000003/PCBSX-BV |
|
CHI NHÁNH ĐẤT ĐỎ - CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI HOÀN QUỐC TẾ |
Găng tay y tế không bột, không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
31736 |
000.00.19.H26-220906-0011 |
220000010/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHABISHI |
DR. Shabi Adusinus |
Còn hiệu lực
|
|
31737 |
000.00.04.G18-220906-0008 |
220002946/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
31738 |
000.00.04.G18-220906-0007 |
220002945/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
31739 |
000.00.04.G18-220906-0006 |
220002944/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và/hoặc bán định lượng benzodiazepines |
Còn hiệu lực
|
|
31740 |
000.00.04.G18-220906-0004 |
220002943/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
31741 |
000.00.19.H26-220704-0029 |
220002523/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Kẹp Allis Tissue Forceps |
Còn hiệu lực
|
|
31742 |
000.00.19.H26-220704-0028 |
220002522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Cốc đựng dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31743 |
000.00.19.H26-220704-0027 |
220002521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Kẹp Bonney Stopes |
Còn hiệu lực
|
|
31744 |
000.00.19.H26-220704-0014 |
220002520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ cấy, tháo que cấy |
Còn hiệu lực
|
|
31745 |
000.00.19.H26-220809-0021 |
220002948/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Cảm biến đo độ đau |
Còn hiệu lực
|
|
31746 |
000.00.17.H54-220901-0001 |
220000070/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
31747 |
000.00.19.H29-220905-0023 |
220001874/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tăng cường độ màu phản ứng hóa mô miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31748 |
000.00.19.H29-220905-0021 |
220001873/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân cắt protein trong lát cắt mô |
Còn hiệu lực
|
|
31749 |
000.00.19.H29-220905-0019 |
220001872/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch đệm pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
31750 |
000.00.19.H29-220905-0018 |
220001871/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD nhuộm tương phản nhân tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
31751 |
000.00.19.H29-220905-0016 |
220001870/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD nhuộm tương phản trên lát cắt mô |
Còn hiệu lực
|
|
31752 |
000.00.19.H29-220905-0015 |
220001869/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân cắt glycogen trên lát cắt mô |
Còn hiệu lực
|
|
31753 |
000.00.19.H29-220905-0025 |
220001868/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân cắt protein trong lát cắt mô |
Còn hiệu lực
|
|
31754 |
000.00.19.H29-220902-0002 |
220002887/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy khoan cưa đa năng dùng pin và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31755 |
000.00.19.H29-220902-0001 |
220002886/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy bơm tiêm thấm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31756 |
000.00.19.H29-220901-0007 |
220001867/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHÃN KHOA PHÁT MINH |
Nhíp (Kẹp) xé bao |
Còn hiệu lực
|
|
31757 |
000.00.19.H29-220901-0003 |
220002885/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy siêu âm xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
31758 |
000.00.19.H29-220901-0004 |
220001866/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31759 |
000.00.19.H29-220901-0001 |
220001865/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu làm sạch và đánh bóng răng |
Còn hiệu lực
|
|
31760 |
000.00.19.H29-220829-0018 |
220002884/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31761 |
000.00.19.H29-220831-0024 |
220001863/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP RIGOBE ĐÔNG DƯƠNG |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
31762 |
000.00.19.H29-220831-0025 |
220001862/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối sau Vuepoint II, bao gốm: |
Còn hiệu lực
|
|
31763 |
000.00.19.H29-220831-0022 |
220001348/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31764 |
000.00.19.H29-220831-0020 |
220002883/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HANNAS CLINIC |
Máy triệt lông và hỗ trợ trẻ hóa da dùng trong Spa |
Còn hiệu lực
|
|
31765 |
000.00.19.H29-220831-0019 |
220001861/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIOTEK |
Bio Spray |
Còn hiệu lực
|
|
31766 |
000.00.19.H29-220830-0008 |
220001860/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Cuộn/ Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
31767 |
000.00.19.H29-220831-0005 |
220001347/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31768 |
000.00.19.H29-220830-0024 |
220001859/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
BÀN SẢN ĐA NĂNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TORONCOMFORT 1020 , GIƯỜNG HỒI SỨC ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TORONCARE 1040 , TORONCARE 1040 Econo |
Còn hiệu lực
|
|
31769 |
000.00.19.H29-220825-0018 |
220001858/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Chỉ Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31770 |
000.00.19.H26-220830-0006 |
220002947/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
31771 |
000.00.19.H26-220825-0023 |
220002946/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Ammonia (AMM) |
Còn hiệu lực
|
|
31772 |
000.00.19.H26-220825-0025 |
220002945/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng β2 -Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
31773 |
000.00.19.H26-220825-0024 |
220002944/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase tuyến tuỵ |
Còn hiệu lực
|
|
31774 |
000.00.19.H26-220831-0024 |
220002519/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM |
NHỎ MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
31775 |
000.00.19.H26-220905-0019 |
220002518/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỊNH |
Dung Dịch Vệ Sinh Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
31776 |
000.00.19.H26-220829-0017 |
220002943/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Khớp nối thân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
31777 |
000.00.19.H26-220827-0003 |
220002126/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ NĂM SAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
31778 |
000.00.19.H26-220821-0002 |
220002942/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và bán định lượng opiates |
Còn hiệu lực
|
|
31779 |
000.00.19.H26-220821-0003 |
220002941/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và bán định lượng 9 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31780 |
000.00.19.H26-220821-0004 |
220002940/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine và opiates |
Còn hiệu lực
|
|
31781 |
000.00.19.H26-220821-0005 |
220002939/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 9 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31782 |
000.00.19.H26-220821-0006 |
220002938/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm bán định lượng opiates |
Còn hiệu lực
|
|
31783 |
000.00.19.H26-220821-0007 |
220002937/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm bán định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31784 |
000.00.19.H26-220821-0008 |
220002936/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31785 |
000.00.19.H26-220821-0009 |
220002935/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine và opiates |
Còn hiệu lực
|
|
31786 |
000.00.19.H26-220821-0010 |
220002934/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm bán định lượng benzodiazepines |
Còn hiệu lực
|
|
31787 |
000.00.19.H26-220830-0009 |
220000109/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Nồi nấu Paraffin |
Còn hiệu lực
|
|
31788 |
000.00.19.H26-220830-0001 |
220002517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Bộ cấy máu thủ công |
Còn hiệu lực
|
|
31789 |
000.00.19.H26-220830-0010 |
220002516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TAEYEON MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ nẹp vít xương |
Còn hiệu lực
|
|
31790 |
000.00.19.H26-220829-0016 |
220002515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
31791 |
000.00.19.H26-220829-0002 |
220002514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ MỸ HƯNG |
Đai lưng hỗ trợ cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
31792 |
000.00.19.H26-220827-0007 |
220002513/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
31793 |
000.00.04.G18-220905-0012 |
220002941/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cột phân tích xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE |
Còn hiệu lực
|
|
31794 |
000.00.19.H26-220704-0015 |
220002512/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD rửa điện cực cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31795 |
000.00.19.H26-220827-0006 |
220000108/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN |
Bàn tiếp dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
31796 |
000.00.19.H26-220823-0010 |
220002932/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
31797 |
000.00.19.H26-220829-0008 |
220002930/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Bộ kẹp clips cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
31798 |
000.00.19.H26-220825-0028 |
220002929/PCBB-HN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bộ dây truyền dịch có màng lọc dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31799 |
000.00.04.G18-220420-0046 |
220002940/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha2-Antiplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
31800 |
000.00.19.H26-220824-0020 |
220002928/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Bộ máy tập cơ sàn chậu |
Còn hiệu lực
|
|