STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31951 |
000.00.19.H29-220826-0017 |
220001346/PCBMB-HCM |
|
DỤNG CỤ Y KHOA TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31952 |
000.00.19.H29-220825-0011 |
220001345/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ NGUYÊN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31953 |
000.00.04.G18-220830-0012 |
220002919/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): plasminogen, chất ức chế plasmin |
Còn hiệu lực
|
|
31954 |
000.00.19.H29-220826-0003 |
220001839/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
31955 |
170000101/HSTVKT-BYT |
220000022/PTVKT-BYT |
|
BÙI HOÀNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31956 |
000.00.19.H29-220825-0024 |
220002860/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ chặn mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
31957 |
000.00.17.H54-220829-0001 |
220000069/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀ I/01 |
Còn hiệu lực
|
|
31958 |
000.00.19.H29-220826-0025 |
220002859/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Thiết bị điện xung, sóng xung kích và siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
31959 |
000.00.19.H29-220824-0020 |
220002858/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Thiết bị giường kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
31960 |
000.00.19.H29-220826-0018 |
220002857/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
Test xét nghiệm nhanh để phát hiện định tính kháng nguyên vi khuẩn HP trong mẩu nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
31961 |
000.00.19.H29-220826-0016 |
220002856/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
Test xét nghiệm nhanh để phát hiện định tính các kháng nguyên Candida trong mẫu dịch nhầy cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
31962 |
000.00.19.H29-220825-0033 |
220001838/PCBA-HCM |
|
CÔNC TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PDENT |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31963 |
000.00.19.H29-220825-0032 |
220001344/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31964 |
000.00.17.H09-220825-0001 |
220000091/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31965 |
000.00.19.H29-220824-0003 |
220000060/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG HỢP TIẾN |
Bao tóc |
Còn hiệu lực
|
|
31966 |
000.00.19.H29-220819-0010 |
220002855/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bộ IVD Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31967 |
000.00.19.H29-220825-0001 |
220002854/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
Máy bơm CO2 nội soi (Endoscope CO2 Regulator) |
Còn hiệu lực
|
|
31968 |
000.00.04.G18-220223-0005 |
220002918/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Cụm hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
31969 |
000.00.19.H29-220825-0009 |
220002853/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
VẬT LIỆU LÀM MÁNG DUY TRÌ CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
31970 |
000.00.19.H29-220823-0014 |
220002852/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Cảm biến rung |
Còn hiệu lực
|
|
31971 |
000.00.19.H29-220823-0015 |
220002851/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
31972 |
000.00.19.H29-220824-0010 |
220002850/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy kích thích điện cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
31973 |
000.00.18.H24-220830-0003 |
220000011/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31974 |
000.00.18.H24-220830-0002 |
220000010/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31975 |
000.00.18.H24-220830-0001 |
220000009/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31976 |
000.00.04.G18-220831-0001 |
220002917/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen SNRPN |
Còn hiệu lực
|
|
31977 |
000.00.04.G18-220830-0021 |
220002916/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
31978 |
000.00.04.G18-220830-0020 |
220002915/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm tính Hemoglobin trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
31979 |
000.00.04.G18-220830-0019 |
220002914/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm định lượng HbA1c bằng điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
31980 |
000.00.19.H26-220830-0020 |
220002475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC HẢI MINH |
GẠC RƠ LƯỠI |
Còn hiệu lực
|
|
31981 |
000.00.04.G18-220830-0018 |
220002913/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
Còn hiệu lực
|
|
31982 |
000.00.19.H26-220824-0011 |
220002894/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Khoá ba chạc không dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
31983 |
000.00.19.H26-220823-0011 |
220002893/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bọc vô khuẩn cho đầu camera kèm ống kính nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
31984 |
000.00.19.H26-220813-0006 |
220002892/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31985 |
000.00.19.H26-220813-0005 |
220002891/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31986 |
000.00.19.H26-220813-0004 |
220002890/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31987 |
000.00.19.H26-220823-0016 |
220002889/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy hút đờm cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
31988 |
000.00.19.H26-220823-0015 |
220002888/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
31989 |
000.00.19.H26-220823-0002 |
220002887/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Test thử nhanh HCV |
Còn hiệu lực
|
|
31990 |
000.00.19.H26-220823-0004 |
220002886/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Test thử nhanh HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
31991 |
000.00.19.H26-220822-0029 |
220002885/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Test thử nhanh HBV |
Còn hiệu lực
|
|
31992 |
000.00.19.H26-220820-0004 |
220002884/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Test thử nhanh HAV IgM |
Còn hiệu lực
|
|
31993 |
000.00.19.H26-220822-0004 |
220002883/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
31994 |
000.00.19.H26-220822-0002 |
220002882/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điều trị bằng điện từ trường điểm |
Còn hiệu lực
|
|
31995 |
000.00.19.H26-220719-0028 |
220002116/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31996 |
000.00.19.H26-220823-0024 |
220002115/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31997 |
000.00.19.H26-220823-0025 |
220002474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
31998 |
000.00.19.H26-220822-0027 |
220002114/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 822 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31999 |
000.00.19.H26-220822-0026 |
220002113/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 858 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32000 |
000.00.19.H29-220823-0003 |
220002849/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT SONG MINH |
Dụng cụ nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
32001 |
000.00.19.H29-220825-0010 |
220001837/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Khí tiệt trùng ( Sterilizing Cartridge Set ) |
Còn hiệu lực
|
|
32002 |
000.00.19.H29-220825-0031 |
220001836/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÒA GIA OPTIC |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
32003 |
000.00.19.H29-220822-0015 |
220002848/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
32004 |
000.00.19.H29-220829-0011 |
220002847/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
32005 |
000.00.19.H29-220825-0021 |
220002846/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Tấm điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy cắt đốt điện cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
32006 |
000.00.19.H29-220824-0009 |
220002845/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Tay dao đơn cực dùng trong phẫu thuật bằng máy cắt đốt điện cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
32007 |
000.00.31.H36-220829-0001 |
220000139/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 849 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32008 |
000.00.19.H26-220824-0002 |
220002112/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SKY LENS |
|
Còn hiệu lực
|
|
32009 |
000.00.19.H29-220825-0028 |
220002844/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Gói điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
32010 |
000.00.12.H19-220823-0001 |
220000105/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 799 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32011 |
000.00.19.H29-220815-0013 |
220002843/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt chứa Hydrogen Peroxide |
Còn hiệu lực
|
|
32012 |
000.00.19.H26-220822-0023 |
220002111/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 853 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32013 |
000.00.19.H29-220824-0017 |
220002842/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ PHD HEALTHCARE |
Hệ thống xoa bóp kép 4 tấm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
32014 |
000.00.17.H39-220827-0001 |
220000065/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 897 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32015 |
000.00.19.H26-220823-0017 |
220002469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
XỊT MŨI XOANG THẢO DƯỢC THẢO NGUYÊN |
Còn hiệu lực
|
|
32016 |
000.00.19.H26-220823-0013 |
220002468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
32017 |
000.00.19.H26-220823-0007 |
220002467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
32018 |
000.00.19.H26-220823-0021 |
220002466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
32019 |
000.00.19.H26-220823-0022 |
220002465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
NƯỚC SÚC HỌNG THẢO DƯỢC THẢO NGUYÊN |
Còn hiệu lực
|
|
32020 |
000.00.19.H26-220824-0006 |
220002464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
XỊT HỌNG THẢO DƯỢC THẢO NGUYÊN |
Còn hiệu lực
|
|
32021 |
000.00.04.G18-220830-0009 |
220002912/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
32022 |
000.00.19.H26-220823-0001 |
220002462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD rửa máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32023 |
000.00.19.H26-220822-0021 |
220002461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD là khay cốc rỗng dùng trong quy trình làm sạch trên máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32024 |
000.00.19.H26-220829-0012 |
220002881/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Bộ vật tư tiêu hao phẫu thuật sỏi thận, sỏi đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
32025 |
000.00.19.H26-220824-0015 |
220002110/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|