STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3151 |
000.00.19.H26-240517-0003 |
240000953/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
BÀN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
3152 |
000.00.19.H26-240517-0001 |
240000952/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Đèn khám |
Còn hiệu lực
|
|
3153 |
000.00.19.H26-240410-0022 |
240001204/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase |
Còn hiệu lực
|
|
3154 |
000.00.19.H26-240410-0019 |
240001203/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase |
Còn hiệu lực
|
|
3155 |
000.00.19.H26-240410-0016 |
240001202/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase |
Còn hiệu lực
|
|
3156 |
000.00.19.H26-240410-0015 |
240001201/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase |
Còn hiệu lực
|
|
3157 |
000.00.19.H26-240410-0012 |
240001200/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
3158 |
000.00.19.H26-240410-0011 |
240001199/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
3159 |
000.00.19.H26-240410-0006 |
240001198/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
3160 |
000.00.19.H26-240313-0010 |
240001197/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
3161 |
000.00.19.H26-240313-0008 |
240001196/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
3162 |
000.00.19.H26-240514-0003 |
240000951/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy ủ cho xét nghiệm nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
3163 |
000.00.19.H26-240514-0002 |
240000950/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
3164 |
000.00.19.H26-240516-0004 |
240000949/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch bảo vệ hồng cầu dùng cho máy HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
3165 |
000.00.19.H26-240513-0014 |
240000948/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Bàn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3166 |
000.00.19.H29-240524-0009 |
240000799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ARIAN |
Khay chỉnh nha trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
3167 |
000.00.19.H26-240506-0014 |
240000947/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
3168 |
000.00.19.H26-240506-0036 |
240001195/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
3169 |
000.00.19.H26-240513-0006 |
240001194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Tủ cực tím nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3170 |
000.00.19.H26-240514-0006 |
240000946/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
3171 |
000.00.19.H26-240506-0005 |
240000945/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3172 |
000.00.16.H46-240522-0002 |
240000005/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1711 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3173 |
000.00.16.H46-240522-0001 |
240000004/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1682 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3174 |
000.00.19.H29-240522-0013 |
240001084/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3175 |
000.00.19.H29-240521-0006 |
240000798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Gạc vệ sinh răng miệng cho bé |
Còn hiệu lực
|
|
3176 |
000.00.19.H29-240521-0001 |
240000797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Gel hỗ trợ trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
3177 |
000.00.19.H26-240507-0009 |
240001193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHINA VIỆT |
Kim chọc hút và sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
3178 |
000.00.16.H46-240503-0001 |
240000003/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1670 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3179 |
000.00.17.H39-240509-0001 |
240000016/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS - VIỆT HÀ |
Kim lẩy da vô trùng sử dụng một lần dùng trong xét nghiệm quá mẫn |
Còn hiệu lực
|
|
3180 |
000.00.19.H26-240509-0017 |
240001192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG |
Cụm IVD Xét nghiệm miễn dịch tự miễn |
Còn hiệu lực
|
|
3181 |
000.00.19.H26-240510-0023 |
240000944/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Bộ kit chuẩn bị tiêu bản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
3182 |
000.00.19.H26-240429-0001 |
240001191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
3183 |
000.00.19.H26-240508-0021 |
240001190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Lưới nâng niệu đạo tiểu không tự chủ |
Còn hiệu lực
|
|
3184 |
000.00.19.H29-240521-0024 |
240000796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẠN TAM |
Xịt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3185 |
000.00.19.H26-240508-0011 |
240000943/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bàn mổ kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
3186 |
000.00.16.H33-240522-0002 |
240000004/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1752 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3187 |
000.00.16.H33-240522-0001 |
240000003/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1499 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3188 |
000.00.19.H29-240519-0003 |
240001083/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3189 |
000.00.19.H29-240521-0009 |
240001082/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
Kim chích cầm máu (sử dụng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
3190 |
000.00.19.H29-240514-0013 |
240001081/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Bộ xét nghiệm ELISA định lượng indoxyl sulfate (IS) |
Còn hiệu lực
|
|
3191 |
000.00.19.H29-240516-0011 |
240000795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
Vật liệu làm khung răng giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
3192 |
000.00.19.H29-240521-0002 |
240001080/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Đầu dò máy siêu âm xuyên sọ |
Còn hiệu lực
|
|
3193 |
000.00.19.H29-240521-0004 |
240000794/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3194 |
000.00.19.H29-240515-0001 |
240001079/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MERIT MEDICAL ASIA COMPANY LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dây dẫn hướng ưa nước |
Còn hiệu lực
|
|
3195 |
000.00.19.H29-240520-0013 |
240000793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Trang thiết bị chỉ định cho xét nghiệm giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
3196 |
000.00.19.H29-240506-0012 |
240000792/PCBA-HCM |
|
VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Miếng định khoảng đầu đốt điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
3197 |
000.00.19.H29-240509-0022 |
240001078/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Cảm biến lưu lượng |
Còn hiệu lực
|
|
3198 |
000.00.19.H29-240509-0021 |
240001077/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Cảm biến lưu lượng |
Còn hiệu lực
|
|
3199 |
000.00.19.H29-240516-0003 |
240001076/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Bộ ống tiêm dùng cho bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
3200 |
000.00.19.H29-240516-0009 |
240001075/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Bộ ống tiêm dùng cho bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
3201 |
000.00.19.H29-240518-0003 |
240000791/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Nội thất y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3202 |
000.00.19.H29-240513-0016 |
240001074/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Ốc nong chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
3203 |
000.00.19.H29-240520-0015 |
240000790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOTTICA |
Tròng kính mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3204 |
000.00.19.H29-240514-0004 |
240001073/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT ĐẠT DENTAL |
Dây cung chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
3205 |
000.00.19.H29-240517-0009 |
240000789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
3206 |
000.00.19.H29-240521-0021 |
240000024/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC TRƯỜNG SƠN |
Dung dịch, kem, dầu dùng cho tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
3207 |
000.00.16.H23-240521-0001 |
240000012/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI TRẺ EM KINAT SPRAY NASAL |
Còn hiệu lực
|
|
3208 |
000.00.16.H23-240521-0002 |
240000011/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO FDA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI NGƯỜI LỚN KINAT SPRAY NASAL |
Còn hiệu lực
|
|
3209 |
000.00.16.H23-240515-0001 |
240000010/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SAKOPHA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
3210 |
000.00.16.H23-240514-0002 |
240000009/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ QUẾ ANH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
3211 |
000.00.19.H29-240517-0005 |
240000180/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUBE |
|
Còn hiệu lực
|
|
3212 |
000.00.16.H23-240514-0001 |
240000008/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHÂN TÂM HEALTHCARE |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
3213 |
000.00.19.H26-240314-0018 |
240001189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật niệu đạo có thấu kính |
Còn hiệu lực
|
|
3214 |
000.00.19.H29-240517-0022 |
240001072/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂN PHÁT |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
3215 |
000.00.19.H29-240517-0023 |
240001071/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂN PHÁT |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
3216 |
000.00.19.H26-240508-0005 |
240001188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Máy điều trị nội nha COXO |
Còn hiệu lực
|
|
3217 |
000.00.19.H29-240519-0001 |
240000179/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICKY PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3218 |
000.00.19.H29-240517-0008 |
240000788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3219 |
000.00.19.H26-240508-0003 |
240000942/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Bộ lấy file gãy |
Còn hiệu lực
|
|
3220 |
000.00.19.H29-240518-0001 |
240001070/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOA MAI |
Máy siêu âm cầm tay chẩn đoán hình ảnh và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3221 |
000.00.19.H26-240417-0005 |
240001187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
3222 |
000.00.19.H29-240517-0010 |
240000787/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
3223 |
000.00.19.H29-240517-0019 |
240001069/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi vi phẫu trong thăm khám, điều trị và phẫu thuật nội soi sản-phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3224 |
000.00.19.H29-240513-0013 |
240001068/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy laser nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3225 |
000.00.19.H29-240223-0019 |
240000786/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD ly giải nhanh trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|