STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3151 |
000.00.19.H29-220511-0003 |
220001572/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TTBYT ÁNH DƯƠNG |
Ốc vít dùng để liên kết giữa chân răng và thân răng |
Còn hiệu lực
|
|
3152 |
000.00.19.H29-220512-0029 |
220001076/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT TƯ Y TẾ VŨ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3153 |
000.00.18.H56-220513-0002 |
220000119/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC BẢO NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3154 |
000.00.19.H29-220509-0032 |
220001020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào nước tiểu Liqui-Prep® |
Còn hiệu lực
|
|
3155 |
000.00.17.H38-211214-0001 |
220000001/PCBSX-LCa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH Y DƯỢC BÁCH NIÊN THẢO |
Dung dịch tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
3156 |
000.00.10.H55-220512-0002 |
220000008/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEINFA |
BÀN ĐẨY DỤNG CỤ TIÊM INOX |
Còn hiệu lực
|
|
3157 |
000.00.16.H40-220505-0001 |
220000002/PCBSX-NĐ |
|
HỘ KINH DOANH BÙI VĂN MINH |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
3158 |
000.00.21.H14-220512-0001 |
220000011/PCBMB-CB |
|
NHÀ THUỐC AN KHANG 35 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3159 |
000.00.17.H62-220509-0001 |
220000019/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Gel chăm sóc nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3160 |
000.00.19.H32-220510-0001 |
220000001/PCBSX-KH |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI HUY ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3161 |
000.00.19.H26-220511-0015 |
220001651/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Thiết bị tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
3162 |
000.00.19.H26-220511-0025 |
220001796/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT HẢI NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3163 |
000.00.19.H26-220511-0004 |
220001650/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ và phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
3164 |
000.00.19.H26-220511-0026 |
220001649/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3165 |
000.00.19.H26-220510-0021 |
220001648/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
3166 |
000.00.19.H26-220511-0016 |
220001647/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) |
Còn hiệu lực
|
|
3167 |
000.00.19.H26-220511-0020 |
220001646/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) |
Còn hiệu lực
|
|
3168 |
000.00.19.H26-220510-0038 |
220001645/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ MINH QUANG |
Bóng khởi phát chuyển dạ ( bóng kích đẻ) và bóng chèn băng huyết sau sinh |
Còn hiệu lực
|
|
3169 |
000.00.19.H26-220507-0006 |
220001644/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hệ thống Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
3170 |
000.00.19.H26-220510-0037 |
220001643/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
3171 |
000.00.19.H26-220510-0030 |
220001795/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN AT |
|
Còn hiệu lực
|
|
3172 |
000.00.19.H26-220510-0047 |
220001642/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
3173 |
000.00.19.H26-220510-0013 |
220001641/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3174 |
000.00.19.H26-220510-0023 |
220001640/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3175 |
000.00.19.H26-220510-0005 |
220001639/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ dẫn lưu đường mật, ổ dịch, áp xe qua da |
Còn hiệu lực
|
|
3176 |
000.00.19.H26-220511-0005 |
220001794/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3177 |
000.00.19.H26-220511-0024 |
220001793/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BÁCH NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3178 |
000.00.19.H26-220511-0027 |
220001792/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 3P PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
3179 |
000.00.19.H26-220510-0018 |
220001791/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3180 |
000.00.19.H26-220511-0002 |
220001790/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ PHÙ XA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3181 |
000.00.19.H26-220510-0015 |
220001789/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
3182 |
000.00.19.H26-220511-0021 |
220001527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn mổ di động 1 bóng |
Còn hiệu lực
|
|
3183 |
000.00.19.H26-220511-0009 |
220001526/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3184 |
000.00.19.H26-220510-0036 |
220001525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3185 |
000.00.19.H26-220510-0043 |
220001524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BEARPHAR |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
3186 |
000.00.19.H26-220427-0024 |
220001523/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ bơm bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
3187 |
000.00.19.H26-220510-0028 |
220001522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3188 |
000.00.19.H26-220509-0038 |
220001638/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Viên trứng đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
3189 |
000.00.19.H26-220429-0015 |
220001637/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ CTH |
Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
3190 |
000.00.19.H26-220510-0024 |
220001636/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Mini vít chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
3191 |
000.00.19.H26-220429-0034 |
220001635/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
3192 |
000.00.19.H26-220510-0016 |
220001634/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BBE VIỆT NAM |
DỤNG CỤ CẮT BAO QUY ĐẦU |
Còn hiệu lực
|
|
3193 |
000.00.19.H26-220427-0040 |
220001633/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy phân tích huyết học dành cho động vật và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
3194 |
000.00.19.H26-220509-0029 |
220001632/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ SỨC KHOẺ TOÀN CẦU |
Dụng cụ đặt nhân thuỷ tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3195 |
000.00.19.H26-220510-0011 |
220001787/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG MINH PHƯƠNG VẬT TƯ TB VÀ DỤNG CỤ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
3196 |
000.00.19.H26-220509-0039 |
220001786/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
3197 |
000.00.19.H26-220504-0023 |
220001631/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Hóa chất máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3198 |
000.00.19.H26-220510-0004 |
220001630/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Sâu dây thở một lần dùng cho máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
3199 |
000.00.19.H26-220509-0033 |
220001629/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Dụng cụ phát hiện chất gây nghiện Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
3200 |
000.00.19.H26-220509-0030 |
220001628/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Dụng cụ phát hiện các chất gây nghiện MOP/MDMA/THC/MET |
Còn hiệu lực
|
|
3201 |
000.00.19.H26-220509-0013 |
220001627/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Cảm biến nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3202 |
000.00.19.H26-220509-0044 |
220001626/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Nắp thân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3203 |
000.00.19.H26-220509-0043 |
220001625/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Vít nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3204 |
000.00.19.H26-220509-0042 |
220001624/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Khớp nối tạm thời dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3205 |
000.00.19.H26-220509-0026 |
220001623/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3206 |
000.00.19.H26-220506-0008 |
220001622/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
3207 |
000.00.19.H26-220507-0010 |
220001785/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
3208 |
000.00.19.H26-220510-0007 |
220001784/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUE HOPE |
|
Còn hiệu lực
|
|
3209 |
000.00.19.H26-220510-0001 |
220001783/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC VÂN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3210 |
000.00.19.H26-220510-0003 |
220001782/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH NGUYỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
3211 |
000.00.19.H26-220509-0046 |
220001781/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TUẤN TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
3212 |
000.00.19.H26-220510-0032 |
220001521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Phụ kiện bộ đo huyết áp xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
3213 |
000.00.19.H26-220510-0031 |
220001520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Ghế nha khoa (kèm phụ kiện đồng bộ) |
Còn hiệu lực
|
|
3214 |
000.00.19.H26-220510-0009 |
220001519/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
3215 |
000.00.19.H26-220510-0008 |
220001518/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Hệ thống cánh tay treo trần đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
3216 |
000.00.19.H26-220509-0016 |
220001517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bằng tay chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
3217 |
000.00.19.H26-220509-0018 |
220001516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
3218 |
000.00.19.H26-220510-0012 |
220001515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ ATLANTIC |
Gel vệ sinh hằng ngày RosyCare |
Còn hiệu lực
|
|
3219 |
000.00.19.H26-220504-0053 |
220001514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
Áo choàng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3220 |
000.00.19.H26-220506-0007 |
220001513/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
3221 |
000.00.19.H26-220506-0004 |
220001512/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
3222 |
000.00.19.H26-220509-0035 |
220001621/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3223 |
000.00.19.H26-220506-0019 |
220001620/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Máy xét nghiệm định lượng HbA1c GREENCARE A1c |
Còn hiệu lực
|
|
3224 |
000.00.19.H26-220506-0018 |
220001619/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Máy xét nghiệm định lượng HbA1c Labonacheck A1c |
Còn hiệu lực
|
|
3225 |
000.00.19.H26-220508-0001 |
220001618/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HCH VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|