STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3151 |
000.00.19.H26-221128-0017 |
220003260/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
LULANJINA ® |
Còn hiệu lực
|
|
3152 |
000.00.19.H26-221123-0008 |
220003259/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
XE TẬP ĐI CHO NGƯỜI TÀN TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
3153 |
000.00.04.G18-221123-0005 |
220003490/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng EPO |
Còn hiệu lực
|
|
3154 |
000.00.19.H26-221128-0026 |
220003258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PTN COSMETIC VIỆT NAM |
KEM BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
3155 |
000.00.19.H26-221128-0025 |
220003257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PTN COSMETIC VIỆT NAM |
KEM MẶT NẠ |
Còn hiệu lực
|
|
3156 |
000.00.19.H26-221128-0002 |
220003256/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ đèn, đèn đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
3157 |
000.00.04.G18-221128-0012 |
220003489/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính/định lượng kháng thể IgG kháng Echinococcus |
Còn hiệu lực
|
|
3158 |
000.00.16.H23-221128-0001 |
220000195/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel bôi ngoài da NANO SCAR GOLD/01 |
Còn hiệu lực
|
|
3159 |
000.00.16.H05-221125-0001 |
220000050/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Hóa chất điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3160 |
000.00.16.H05-221127-0002 |
220000041/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
Trụ cắm panh, Hộp đựng bông băng, Hộp hấp, Hộp đựng vật sắc nhọn, Hộp an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
3161 |
000.00.48.H41-221124-0001 |
220000034/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Hóa chất cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3162 |
000.00.17.H09-221124-0001 |
220000062/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Latex y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
3163 |
000.00.19.H17-221125-0001 |
220000297/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ALTIK |
|
Còn hiệu lực
|
|
3164 |
000.00.04.G18-220420-0068 |
220003488/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Amylase tụy |
Còn hiệu lực
|
|
3165 |
000.00.19.H29-221125-0005 |
220002462/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
BANH PHẪU THUẬT TAI 9 CM |
Còn hiệu lực
|
|
3166 |
000.00.19.H29-221125-0004 |
220002461/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
KÉO 11.5CM THẲNG |
Còn hiệu lực
|
|
3167 |
000.00.19.H29-221125-0003 |
220002460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
NHÍP 3 LỖ |
Còn hiệu lực
|
|
3168 |
000.00.19.H29-221125-0002 |
220002459/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
KÉO MAYO 14CM CONG |
Còn hiệu lực
|
|
3169 |
000.00.19.H29-221125-0001 |
220002458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
PEN KẸP KIM 14CM CONG |
Còn hiệu lực
|
|
3170 |
000.00.19.H29-221124-0016 |
220002457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔ TRÀ |
XỊT NÁCH-CHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
3171 |
000.00.19.H29-221124-0011 |
220001462/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3172 |
000.00.19.H29-221124-0006 |
220003813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN BẮC MỸ |
Máy do huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
3173 |
000.00.19.H29-221124-0001 |
220003812/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy đo nhịp tim thai nhi (Doppler tim thai) |
Còn hiệu lực
|
|
3174 |
000.00.20.H45-221031-0001 |
220000014/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 891 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3175 |
000.00.19.H29-221109-0028 |
220003811/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Bộ kit tách huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
3176 |
000.00.19.H29-221122-0052 |
220003810/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Dụng cụ hoạt hóa huyết tương giàu tiểu cầu (PRP Activator) |
Còn hiệu lực
|
|
3177 |
000.00.20.H45-221029-0001 |
220000013/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 886 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3178 |
000.00.20.H45-221027-0001 |
220000012/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 887 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3179 |
000.00.19.H29-221125-0021 |
220002456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
3180 |
000.00.19.H29-221125-0011 |
220002455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
3181 |
000.00.19.H29-221125-0006 |
220002454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
3182 |
000.00.19.H29-221124-0012 |
220002453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
3183 |
000.00.19.H29-221124-0004 |
220002452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Bộ điện cực dán dùng cho Hệ thống lập bản đồ tim 3D |
Còn hiệu lực
|
|
3184 |
000.00.19.H29-221121-0018 |
220002451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Áo chì |
Còn hiệu lực
|
|
3185 |
000.00.19.H29-221122-0033 |
220002450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Yếm chì |
Còn hiệu lực
|
|
3186 |
000.00.19.H29-221122-0034 |
220002449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kính chì |
Còn hiệu lực
|
|
3187 |
000.00.19.H29-220422-0007 |
220003809/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
3188 |
000.00.19.H29-221018-0005 |
220003808/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In máng chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
3189 |
000.00.19.H29-220422-0003 |
220003807/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu trám răng tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
3190 |
000.00.19.H29-220809-0010 |
220003806/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Dung dịch khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
3191 |
000.00.19.H29-221121-0017 |
220002448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Máy ảnh và bộ ống kính kỹ thuật số để kiểm tra mắt, tai, da, tổng quát và nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3192 |
000.00.19.H29-221122-0006 |
220002447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Máy ảnh nhãn khoa kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
3193 |
000.00.19.H29-221124-0005 |
220003805/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3194 |
000.00.19.H29-221116-0018 |
220003804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAIICHI SANKYO VIỆT NAM |
Acetium 100mg |
Còn hiệu lực
|
|
3195 |
000.00.19.H29-221123-0020 |
220003803/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Máy đọc kết quả xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
3196 |
000.00.04.G18-221128-0004 |
220003487/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm nấm - Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3197 |
000.00.04.G18-221128-0003 |
220003486/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm nấm - Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3198 |
000.00.19.H26-221124-0024 |
220003255/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3199 |
000.00.19.H26-221124-0023 |
220003254/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3200 |
000.00.19.H29-221122-0040 |
220003801/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc chèn nội tạng patespon X tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3201 |
000.00.04.G18-221128-0002 |
220003485/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG và IgM kháng β2GPI |
Còn hiệu lực
|
|
3202 |
000.00.19.H29-221122-0042 |
220002446/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3203 |
000.00.19.H29-221122-0044 |
220002445/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc y tế tiệt trùng Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
3204 |
000.00.19.H29-221122-0045 |
220002444/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc đắp vết thương F |
Còn hiệu lực
|
|
3205 |
000.00.19.H29-221122-0047 |
220002443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc đắp vết thương F, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3206 |
000.00.19.H29-221122-0049 |
220002442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gòn Viên Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
3207 |
000.00.19.H29-221122-0051 |
220002441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông cầm máu Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
3208 |
000.00.19.H29-221122-0053 |
220002440/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông cầm máu tiệt trùng Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
3209 |
000.00.19.H29-221122-0031 |
220003799/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc có cản quang X-KS, Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3210 |
000.00.19.H29-221122-0030 |
220003798/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc có cản quang X-KS, Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
3211 |
000.00.19.H29-221122-0023 |
220003797/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật có cản quang X-KS, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3212 |
000.00.19.H29-221122-0021 |
220003796/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật có cản quang X-KS |
Còn hiệu lực
|
|
3213 |
000.00.19.H29-221122-0020 |
220003795/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật X-A, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3214 |
000.00.19.H29-221122-0019 |
220002439/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc mở khí quản, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3215 |
000.00.19.H29-221122-0018 |
220002438/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
3216 |
000.00.19.H29-221122-0016 |
220002437/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc y tế OSAKI |
Còn hiệu lực
|
|
3217 |
000.00.19.H29-221122-0054 |
220002436/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Kẹp nhựa Osaki tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3218 |
000.00.19.H29-221122-0055 |
220002435/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Nẹp kim loại Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
3219 |
000.00.19.H29-221123-0003 |
220002434/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc lau dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3220 |
000.00.19.H29-221123-0004 |
220002433/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Nẹp y tế cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
3221 |
000.00.19.H29-221123-0005 |
220002432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bao phủ nẹp y tế cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
3222 |
000.00.19.H29-221123-0007 |
220002431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Áo choàng bảo vệ Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
3223 |
000.00.19.H29-221123-0008 |
220002430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Miếng lót sản phụ Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
3224 |
000.00.19.H29-221123-0010 |
220002429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ y khoa-Hot Kyutto H |
Còn hiệu lực
|
|
3225 |
000.00.19.H29-221123-0011 |
220002428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ y khoa loại dài- Hot Kyutto ST |
Còn hiệu lực
|
|