STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32326 |
000.00.19.H26-220815-0015 |
220002823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
32327 |
000.00.19.H26-220816-0026 |
220002820/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Máy định danh vi khuẩn H.Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
32328 |
000.00.19.H26-220816-0020 |
220002819/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP |
Còn hiệu lực
|
|
32329 |
000.00.19.H26-220816-0015 |
220002818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32330 |
000.00.19.H26-220817-0022 |
220002096/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ZACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
32331 |
000.00.19.H26-220817-0011 |
220002095/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINA KUM KANG CEN TECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32332 |
000.00.19.H26-220728-0016 |
220002094/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32333 |
000.00.19.H26-220817-0025 |
220002421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Vật tư tiêu hao cho Máy xét nghiệm dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
32334 |
000.00.19.H26-220816-0034 |
220002419/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
ỐNG NGHE Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
32335 |
000.00.19.H26-220817-0002 |
220002418/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ IT |
Medical Gel (Gel y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
32336 |
000.00.04.G18-220823-0003 |
220002853/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
32337 |
000.00.03.H42-220528-0002 |
220000014/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI HOA - QUẦY THUỐC THÀNH TỐT KHÁNH NHẠC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32338 |
000.00.19.H26-220813-0014 |
220002416/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
TỦ ĐỰNG THIẾT BỊ NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
32339 |
000.00.19.H26-220813-0001 |
220002415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
BÀN INOX |
Còn hiệu lực
|
|
32340 |
000.00.19.H26-220813-0008 |
220002414/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE ĐẨY ĐỒ VẢI |
Còn hiệu lực
|
|
32341 |
000.00.19.H26-220813-0012 |
220002413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
BÀN TIÊM - THAY BĂNG 2 TẦNG |
Còn hiệu lực
|
|
32342 |
000.00.19.H26-220813-0013 |
220002412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
BỒN RỬA DỤNG CỤ |
Còn hiệu lực
|
|
32343 |
000.00.19.H26-220817-0017 |
220002411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ATGC |
Họ vật tư tiêu hao dùng cho xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
32344 |
000.00.19.H29-220817-0004 |
220002761/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
32345 |
000.00.19.H29-220818-0002 |
220000059/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BV PHARMA |
Dung dịch - Hỗn dịch - Nhũ dịch - Kem – Gel - Serum - Bột - Bột sủi - Cốm - Cốm sủi - Viên - Viên sủi tự pha cho các mục đích sử dụng: - Xịt, nhỏ và vệ sinh tai, mũi, họng, nướu, răng, miệng - Bôi nhiệt miệng, vệ sinh nướu, răng, hầu họng - Rửa, bôi, xịt vết thương, vết thương bỏng, trực tràng, hậu môn, trĩ - Vệ sinh nam, nữ, phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32346 |
000.00.19.H29-220817-0033 |
220001804/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
32347 |
000.00.19.H29-220813-0003 |
220002760/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng đánh giá mức độ nhiễm mỡ/độ đục, vàng da và tán huyết |
Còn hiệu lực
|
|
32348 |
000.00.19.H29-220813-0001 |
220002759/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng UIBC |
Còn hiệu lực
|
|
32349 |
000.00.19.H29-220812-0001 |
220002758/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
Còn hiệu lực
|
|
32350 |
000.00.19.H29-220817-0031 |
220001803/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD kiểm tra hệ thống dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32351 |
000.00.19.H29-220809-0024 |
220001802/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32352 |
000.00.19.H29-220813-0002 |
220002757/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Bicarbonat |
Còn hiệu lực
|
|
32353 |
000.00.17.H09-220816-0001 |
220000088/PCBMB-BD |
|
CHI NHÁNH MIỀN ĐÔNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32354 |
000.00.19.H26-220822-0033 |
220002409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VĨNH KHANG |
Dung dịch bôi ngoài da Vika Vĩnh khang đường |
Còn hiệu lực
|
|
32355 |
000.00.19.H29-220815-0010 |
220001338/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 872 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32356 |
000.00.19.H29-220822-0006 |
220002756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng prealbumin, antistreptolysin O, ceruloplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
32357 |
000.00.19.H29-220822-0005 |
220002755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng albumin, α1‑microglobulin, IgG, protein |
Còn hiệu lực
|
|
32358 |
000.00.19.H29-220818-0010 |
220002754/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
32359 |
000.00.19.H29-220818-0009 |
220002753/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
32360 |
000.00.19.H29-220819-0002 |
220001800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tải dữ liệu |
Còn hiệu lực
|
|
32361 |
000.00.19.H29-220819-0004 |
220001799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD đọc mã khóa |
Còn hiệu lực
|
|
32362 |
000.00.19.H29-220819-0001 |
220001798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ hút mẫu và thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
32363 |
000.00.19.H29-220822-0007 |
220002752/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
32364 |
000.00.16.H25-220803-0001 |
220000008/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HITECH |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
32365 |
000.00.16.H25-220812-0001 |
220000013/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32366 |
000.00.16.H25-220811-0001 |
220000012/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Ghế truyền hóa chất; Ghế lấy máu; Ghế chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
32367 |
000.00.17.H18-220721-0001 |
220000001/PCBMB-ĐB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 764 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32368 |
000.00.19.H26-220816-0018 |
220002408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
32369 |
000.00.04.G18-220822-0013 |
220002851/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
32370 |
000.00.16.H05-220819-0001 |
220000099/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGÔI SAO |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32371 |
000.00.19.H26-220822-0017 |
220002817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TINH TẾ |
MÁY TRỊ MỤN, CHĂM SÓC DA |
Còn hiệu lực
|
|
32372 |
000.00.19.H26-220819-0004 |
220002407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
Xịt chống sâu răng Ong Việt trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
32373 |
000.00.19.H29-220817-0003 |
220001797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Giấy đo PH |
Còn hiệu lực
|
|
32374 |
000.00.19.H29-220817-0001 |
220001796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Que lấy bệnh phẩm, que gòn, que gòn tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
32375 |
000.00.19.H29-220817-0018 |
220001337/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ MÁY MÓC THIẾT BỊ Y TẾ NGÔ HOÀNG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32376 |
000.00.04.G18-220820-0002 |
220002850/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
32377 |
000.00.19.H26-220817-0024 |
220002406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
NOLAN ABERA |
Còn hiệu lực
|
|
32378 |
000.00.04.G18-220815-0007 |
220002849/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
32379 |
000.00.16.H23-220822-0001 |
220000145/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt giảm đau MT/01 |
Còn hiệu lực
|
|
32380 |
000.00.16.H05-220811-0001 |
220000038/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 641 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32381 |
000.00.18.H24-220818-0002 |
220000007/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32382 |
000.00.18.H24-220817-0002 |
220000004/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32383 |
000.00.19.H29-220817-0005 |
220001336/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ QUỐC GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
32384 |
000.00.19.H29-220811-0016 |
220001795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Lọ lấy mẫu đàm có dây hút |
Còn hiệu lực
|
|
32385 |
000.00.19.H29-220809-0002 |
220001794/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
Dụng cụ y tế dùng trong thăm khám, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32386 |
000.00.04.G18-220820-0005 |
220002848/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử chỉ thị Nitrophenyl |
Còn hiệu lực
|
|
32387 |
000.00.19.H17-220818-0001 |
220000040/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc phẫu thuật ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
32388 |
000.00.19.H29-220808-0017 |
220001793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
32389 |
000.00.19.H29-220808-0010 |
220001792/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
32390 |
000.00.19.H29-220816-0027 |
220002751/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Thiết bị y tế điều trị chứng đau thắt ngực |
Còn hiệu lực
|
|
32391 |
000.00.19.H29-220817-0012 |
220002750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KMD VINA |
Màng xương không tiêu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32392 |
000.00.19.H29-220816-0022 |
220002749/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Đầu bơm rửa ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
32393 |
000.00.19.H29-220817-0030 |
220002748/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ đặt vật liệu trám nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
32394 |
000.00.19.H29-220817-0022 |
220001791/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ thắt chỉ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
32395 |
000.00.19.H29-220816-0038 |
220002747/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Vỏ soi bàng quang-niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
32396 |
000.00.19.H29-220816-0001 |
220002746/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm Dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
32397 |
000.00.19.H29-220817-0011 |
220001790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV HỒNG HẠNH |
HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
32398 |
000.00.19.H29-220816-0029 |
220001789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
Đèn đội đầu dùng trong y học phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32399 |
000.00.19.H29-220816-0031 |
220001788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI CÁT |
Xịt Tieutri |
Còn hiệu lực
|
|
32400 |
000.00.19.H29-220817-0008 |
220002745/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị giảm mỡ |
Còn hiệu lực
|
|