STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32326 |
000.00.19.H29-220331-0023 |
220001043/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Máy phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32327 |
000.00.17.H62-220331-0002 |
220000048/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC HẠNH HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32328 |
000.00.19.H26-220330-0078 |
220001046/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Khóa ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
32329 |
000.00.17.H62-220316-0001 |
220000047/PCBMB-VP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1236 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32330 |
000.00.17.H62-220316-0002 |
220000046/PCBMB-VP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1292 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32331 |
000.00.19.H26-220330-0073 |
220001045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32332 |
19009393/HSCBMB-HCM |
220000608/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ BẢO TRẦN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32333 |
000.00.19.H26-220330-0075 |
220001044/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN |
Dung dịch nhãn khoa Hidra care |
Còn hiệu lực
|
|
32334 |
000.00.19.H26-220330-0087 |
220001043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Hộp đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
32335 |
000.00.19.H26-220330-0092 |
220001111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
32336 |
000.00.19.H17-220330-0004 |
220000182/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC VẠN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32337 |
000.00.19.H17-220330-0001 |
220000004/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Bông hút nước y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
32338 |
000.00.19.H26-220401-0067 |
220001036/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐÔNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32339 |
000.00.19.H17-220330-0005 |
220000181/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HUY HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
32340 |
000.00.19.H17-220331-0001 |
220000180/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32341 |
000.00.04.G18-220401-0012 |
220001875/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Nhiệt kế điện tử dán nách |
Còn hiệu lực
|
|
32342 |
000.00.19.H17-220331-0003 |
220000179/PCBMB-ĐNa |
|
HỘ KINH DOANH VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32343 |
000.00.19.H26-220331-0148 |
220001042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
32344 |
000.00.19.H17-220331-0005 |
220000178/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC KHÁNH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32345 |
000.00.19.H17-220331-0010 |
220000176/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32346 |
000.00.19.H17-220331-0009 |
220000175/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HUYỀN TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32347 |
000.00.19.H26-220401-0064 |
220001035/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HÀ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32348 |
000.00.19.H17-220330-0003 |
220000174/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC TRUNG NAM 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32349 |
000.00.19.H26-220401-0062 |
220001034/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRANG MINH SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32350 |
000.00.19.H17-220329-0005 |
220000034/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ trang phục chống dịch cấp độ 2 |
Còn hiệu lực
|
|
32351 |
000.00.19.H26-220401-0005 |
220001033/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHAN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32352 |
000.00.19.H26-220401-0069 |
220001032/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BÌNH LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32353 |
000.00.19.H17-220329-0004 |
220000033/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Khăn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32354 |
000.00.19.H26-220401-0041 |
220001031/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HIỀN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32355 |
000.00.19.H17-220328-0006 |
220000173/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32356 |
000.00.19.H26-220401-0035 |
220001030/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG ĐÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32357 |
000.00.19.H26-220401-0019 |
220001029/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32358 |
000.00.19.H17-220314-0005 |
220000171/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HUY HOÀNG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32359 |
000.00.19.H26-220401-0010 |
220001028/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG ĐÀN-DS ĐÀO TỐ QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32360 |
000.00.19.H26-220401-0009 |
220001027/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC RUBY |
|
Còn hiệu lực
|
|
32361 |
000.00.19.H26-220401-0051 |
220001026/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MẠNH KHANG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32362 |
000.00.19.H26-220331-0194 |
220001025/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32363 |
000.00.19.H26-220331-0188 |
220001024/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32364 |
000.00.04.G18-220401-0011 |
220001874/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu phóng thích Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
32365 |
000.00.19.H26-220331-0181 |
220001023/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THÚY NGA PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
32366 |
000.00.19.H26-220331-0178 |
220001022/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HÀ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32367 |
000.00.19.H26-220401-0050 |
220001021/PCBMB-HN |
|
ĐẶNG NỮ QUỲNH HUÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32368 |
000.00.19.H26-220401-0047 |
220001020/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LỘC BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32369 |
000.00.19.H17-220330-0002 |
220000032/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THE POWER OF LIGHT |
Bình xịt sinh học BD FERM |
Còn hiệu lực
|
|
32370 |
000.00.19.H26-220401-0040 |
220001019/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32371 |
000.00.19.H26-220401-0002 |
220001018/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC VỸ THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32372 |
000.00.19.H26-220331-0177 |
220001017/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32373 |
000.00.19.H26-220331-0173 |
220001016/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MẪN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32374 |
000.00.19.H26-220331-0157 |
220001015/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BÍCH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
32375 |
000.00.19.H26-220331-0165 |
220001014/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN 68 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32376 |
000.00.19.H26-220329-0002 |
220001110/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Gel bôi hỗ trợ giảm đau META hot |
Còn hiệu lực
|
|
32377 |
000.00.12.H19-220331-0002 |
220000047/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH NGỌC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32378 |
000.00.12.H19-220401-0001 |
220000046/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 339 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32379 |
000.00.12.H19-220331-0001 |
220000045/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN HAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32380 |
000.00.22.H44-220331-0002 |
220000048/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC TRANG VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32381 |
000.00.19.H26-220330-0041 |
220001013/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH YTP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32382 |
000.00.19.H26-220329-0018 |
220001041/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ TRƯỜNG THÀNH |
Nẹp mũi chỉnh hình dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
32383 |
000.00.19.H26-220330-0012 |
220001109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Xịt ngừa sâu răng EUNANOKID Yulko |
Còn hiệu lực
|
|
32384 |
000.00.19.H26-220330-0068 |
220001012/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ AN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32385 |
000.00.19.H26-220328-0008 |
220001040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
32386 |
000.00.19.H26-220329-0030 |
220001039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32387 |
000.00.19.H26-220329-0035 |
220001011/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32388 |
000.00.19.H26-220328-0003 |
220001038/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
32389 |
000.00.19.H26-220328-0005 |
220001037/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
32390 |
000.00.12.H19-220328-0001 |
220000044/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SỨC KHOẺ HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32391 |
000.00.19.H26-220331-0195 |
220001010/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIN PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
32392 |
000.00.19.H26-220401-0003 |
220001009/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32393 |
000.00.09.H61-220401-0001 |
220000016/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN VĨNH LONG 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32394 |
000.00.48.H41-220401-0001 |
220000231/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32395 |
000.00.04.G18-220401-0009 |
220001873/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD TẠI TP HỒ CHÍ MINH |
Gel âm đạo Betadine BV Gel |
Còn hiệu lực
|
|
32396 |
000.00.04.G18-220401-0006 |
220001872/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Chất thử miễn dịch dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
32397 |
000.00.19.H29-220330-0045 |
220000696/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống nghe khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
32398 |
000.00.19.H29-220330-0043 |
220000695/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ đo huyết áp cơ |
Còn hiệu lực
|
|
32399 |
000.00.19.H29-220330-0042 |
220000694/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đèn đội đầu vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32400 |
000.00.19.H29-220330-0040 |
220000693/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ kiểm tra tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|