STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32476 |
000.00.04.G18-220111-0058 |
220000594/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
32477 |
000.00.12.H19-220113-0002 |
220000010/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KHẮC ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32478 |
000.00.19.H29-220111-0039 |
220000056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHÂN XUÂN |
Khẩu trang y tế tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
32479 |
000.00.19.H29-220111-0044 |
220000133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KING ANH |
Trâm nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32480 |
000.00.04.G18-220113-0024 |
220000593/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chụp, phân tích bản đồ giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
32481 |
000.00.04.G18-220111-0049 |
220000592/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
32482 |
000.00.04.G18-220111-0019 |
220000591/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Dây truyền thuốc sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
32483 |
000.00.04.G18-220107-0074 |
220000590/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Dụng cụ thắt polyp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
32484 |
000.00.17.H13-220112-0001 |
220000010/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRÍ KHÔI MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
32485 |
000.00.17.H13-220105-0001 |
220000009/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CP TRUSTPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32486 |
000.00.04.G18-220113-0021 |
220000589/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
32487 |
000.00.12.H19-220105-0001 |
220000009/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
BÀN ĂN TRÊN GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
32488 |
000.00.12.H19-220110-0001 |
220000008/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
32489 |
000.00.12.H19-220112-0004 |
220000007/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
32490 |
000.00.04.G18-220106-0073 |
220000588/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
32491 |
000.00.04.G18-220111-0060 |
220000587/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Gel hỗ trợ chức năng bảo vệ da |
Còn hiệu lực
|
|
32492 |
000.00.18.H56-220105-0001 |
220000001/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32493 |
000.00.04.G18-220113-0018 |
220000586/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy soi nội mô giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
32494 |
000.00.04.G18-220104-0030 |
220000585/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GAPADENT VIỆT NAM |
Dụng cụ trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
32495 |
000.00.04.G18-220112-0045 |
220000584/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Dây truyền thuốc sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
32496 |
000.00.43.H48-220107-0001 |
220000001/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VŨ HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32497 |
000.00.10.H31-220113-0002 |
220000003/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VẬT TƯ Y TẾ VUSOHU VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
32498 |
000.00.10.H31-220113-0001 |
220000002/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VẬT TƯ Y TẾ VUSOHU VIỆT NAM |
Cồn 70 độ, sát khuẩn dụng cụ y tế; Cồn 90 độ sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32499 |
000.00.10.H31-220112-0001 |
220000001/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚ HƯNG |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
32500 |
000.00.16.H23-220112-0002 |
220000005/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
THẢO MỘC XÔNG HECAPLUS |
Còn hiệu lực
|
|
32501 |
000.00.04.G18-211231-0044 |
220000583/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Cọng trữ phôi |
Còn hiệu lực
|
|
32502 |
000.00.04.G18-220113-0014 |
220000582/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
32503 |
000.00.04.G18-220113-0013 |
220000581/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim chọc dò cuống sống |
Còn hiệu lực
|
|
32504 |
000.00.04.G18-220113-0012 |
220000580/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kim luồn an toàn kín hai cổng |
Còn hiệu lực
|
|
32505 |
000.00.19.H29-220111-0016 |
220000055/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Đèn phẫu thuật LED |
Còn hiệu lực
|
|
32506 |
000.00.19.H29-220111-0014 |
220000054/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Đèn khám di động |
Còn hiệu lực
|
|
32507 |
000.00.19.H29-220111-0023 |
220000132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Bộ tạo áp lực hút nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
32508 |
000.00.19.H29-220111-0036 |
220000012/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BRILITAS PHARMACEUTICALS |
Bộ xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật RT-LAMP |
Còn hiệu lực
|
|
32509 |
000.00.19.H29-220110-0050 |
220000131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Tấm thu nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
32510 |
000.00.19.H29-220111-0018 |
220000053/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ VINAPRO T & T |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32511 |
000.00.19.H29-220111-0038 |
220000130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
32512 |
000.00.19.H29-220111-0021 |
220000039/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV DUYÊN HUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32513 |
000.00.04.G18-220105-0085 |
220000579/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng |
Còn hiệu lực
|
|
32514 |
000.00.04.G18-220112-0010 |
220000578/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NOVO NORDISK A/S TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
NovoFine® 31G 6 mm |
Còn hiệu lực
|
|
32515 |
000.00.04.G18-220112-0013 |
220000577/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NOVO NORDISK A/S TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
NovoFine® 32G 4 mm |
Còn hiệu lực
|
|
32516 |
000.00.19.H29-220113-0020 |
220000052/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUANG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở loại tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
32517 |
000.00.19.H29-220111-0026 |
220000038/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SHARON |
|
Còn hiệu lực
|
|
32518 |
000.00.19.H29-220110-0035 |
220000129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Bơm tiêm Insulin 1ml |
Còn hiệu lực
|
|
32519 |
000.00.19.H29-220111-0028 |
220000011/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT AN TRẦN |
Tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
32520 |
000.00.19.H29-220111-0037 |
220000051/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
32521 |
000.00.19.H29-220111-0013 |
220000128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
32522 |
000.00.19.H29-220111-0020 |
220000127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
32523 |
000.00.19.H29-220107-0046 |
220000126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32524 |
000.00.04.G18-220113-0008 |
220000576/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng và công nghệ báo máu sớm |
Còn hiệu lực
|
|
32525 |
000.00.19.H29-220108-0010 |
220000050/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật: Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
32526 |
000.00.19.H29-220111-0009 |
220000125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Lọc vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
32527 |
000.00.19.H29-220111-0011 |
220000124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Họ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
32528 |
000.00.04.G18-220112-0033 |
220000575/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng cho robot phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
32529 |
000.00.25.H47-220110-0002 |
220000001/PCBMB-QNa |
|
CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32530 |
000.00.19.H17-220112-0002 |
220000002/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Găng tay phẫu thuật có bột tiệt trùng Danaflex |
Còn hiệu lực
|
|
32531 |
000.00.19.H17-220111-0003 |
220000004/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ trang phục chống dịch cấp độ 1 |
Còn hiệu lực
|
|
32532 |
000.00.19.H17-220111-0002 |
220000003/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ trang phục chống dịch cấp độ 2 |
Còn hiệu lực
|
|
32533 |
000.00.19.H15-220111-0002 |
220000002/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
32534 |
000.00.19.H17-220107-0001 |
220000002/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG |
Thuốc thử chẩn đoán in-vitro |
Còn hiệu lực
|
|
32535 |
000.00.12.H19-220112-0003 |
220000006/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DK VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32536 |
000.00.19.H15-220111-0001 |
220000001/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
32537 |
000.00.19.H29-220112-0007 |
220000049/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Giường điều trị V2U |
Còn hiệu lực
|
|
32538 |
000.00.04.G18-220113-0001 |
220000574/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch khử khuẩn mức độ trung bình dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32539 |
000.00.04.G18-220110-0053 |
220000573/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trạm camera định vị dùng cho robot phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
32540 |
000.00.19.H29-220110-0049 |
220000123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Máy siêu âm chuẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
32541 |
000.00.19.H29-220107-0016 |
220000048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG |
Hóa chất dùng cho tách chiết Axit Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
32542 |
000.00.19.H29-220111-0007 |
220000037/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI XINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32543 |
000.00.19.H29-220111-0001 |
220000036/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ TIẾN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32544 |
000.00.19.H29-220112-0035 |
220000035/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGÂN CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
32545 |
000.00.19.H29-220102-0001 |
220000010/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SX TM DV ĐẶNG GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32546 |
000.00.19.H29-220108-0013 |
220000122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vecni dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32547 |
000.00.19.H29-220110-0062 |
220000047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32548 |
000.00.19.H29-220105-0031 |
220000034/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
32549 |
000.00.04.G18-220112-0002 |
220000572/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm hút thai các loại, ống hút các cỡ và phụ tùng |
Còn hiệu lực
|
|
32550 |
000.00.19.H29-220110-0069 |
220000009/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ POLARIS |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|