STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32476 |
000.00.04.G18-210908-0022 |
210197GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT VINSMART |
Máy xét nghiệm SARS-CoV-2 qua hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
32477 |
000.00.04.G18-210808-0002 |
210196GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
32478 |
000.00.04.G18-210810-0003 |
210195GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
32479 |
000.00.12.H19-210906-0002 |
210000013/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP HIẾU HÂN |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32480 |
000.00.12.H19-210913-0001 |
210000048/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KNA APPAREL SOURCING (VIETNAM) |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32481 |
000.00.19.H26-210909-0008 |
210001514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32482 |
000.00.19.H26-210908-0002 |
210001515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
32483 |
000.00.19.H26-210906-0007 |
210000534/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN - THT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32484 |
000.00.19.H26-210903-0003 |
210001513/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32485 |
000.00.19.H26-210824-0028 |
210001512/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ vặn và hỗ trợ vặn dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32486 |
000.00.19.H26-210828-0013 |
210001511/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Tay lắp lồi cầu đùi |
Còn hiệu lực
|
|
32487 |
000.00.19.H26-210901-0003 |
210000533/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT TC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32488 |
000.00.19.H26-210901-0004 |
210000532/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32489 |
000.00.19.H26-210831-0016 |
210001510/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Nước súc miệng Laforin Formen |
Còn hiệu lực
|
|
32490 |
000.00.19.H26-210827-0013 |
210001509/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Bóng bóp cấp cứu người lớn/trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
32491 |
000.00.19.H26-210819-0004 |
210000531/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ALC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32492 |
000.00.19.H26-210824-0008 |
210001508/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AMAZON |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG AFREE |
Còn hiệu lực
|
|
32493 |
000.00.19.H26-210818-0022 |
210001507/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Bộ dụng cụ giữ, kẹp xương |
Còn hiệu lực
|
|
32494 |
000.00.19.H26-210819-0025 |
210001506/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LDMED |
Giường bệnh nhân đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
32495 |
000.00.19.H26-210806-0023 |
210000530/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UHL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32496 |
000.00.19.H26-210709-0013 |
210001505/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Vật tư y tế dùng trong xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
32497 |
000.00.19.H26-210826-0013 |
210000095/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ vệ sinh tai, mắt, mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
32498 |
000.00.19.H26-210909-0007 |
210001516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
NƯỚC SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
32499 |
000.00.31.H36-210907-0001 |
210000008/PCBMB-LĐ |
|
HỘ KINH DOANH LÝ THỊ PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32500 |
000.00.19.H29-210817-0011 |
210000165/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TT PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
32501 |
000.00.19.H17-210827-0001 |
210000020/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
32502 |
000.00.48.H41-210825-0001 |
210000007/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ C STAR |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
32503 |
000.00.16.H23-200710-0002 |
210000069/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32504 |
000.00.16.H23-210414-0002 |
210000070/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32505 |
000.00.17.H39-210830-0001 |
210000056/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Tăm bông lấy mẫu dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
32506 |
000.00.17.H39-210907-0001 |
210000027/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH VẢI KHÔNG DỆT KỸ THUẬT CAO AN PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32507 |
000.00.17.H39-210903-0001 |
210000028/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
32508 |
000.00.17.H39-210826-0001 |
210000057/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPHAR USA |
XỊT THANH LƯƠNG THẢO |
Còn hiệu lực
|
|
32509 |
000.00.17.H39-210830-0002 |
210000058/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
32510 |
000.00.17.H39-210824-0001 |
210000059/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 53 |
Còn hiệu lực
|
|
32511 |
000.00.17.H39-210824-0002 |
210000060/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Xịt Răng Miệng Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
32512 |
000.00.17.H39-210824-0003 |
210000061/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 54 |
Còn hiệu lực
|
|
32513 |
000.00.17.H39-210824-0004 |
210000062/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Gel Bôi Trĩ Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
32514 |
000.00.17.H39-210824-0005 |
210000063/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 55 |
Còn hiệu lực
|
|
32515 |
000.00.12.H19-210910-0001 |
210000047/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC TINH KHIẾT ỐC ĐẢO XANH |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
32516 |
000.00.04.G18-210824-00003 |
21000242/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
32517 |
000.00.04.G18-210624-00002 |
21000241/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch (Architect STAT High Sensitive Troponin-I Reagent Kit)) |
Còn hiệu lực
|
|
32518 |
000.00.19.H15-210809-0001 |
210000004/PCBA-ĐL |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Giường Sản Điện (Electrical Birthing Bed) |
Còn hiệu lực
|
|
32519 |
000.00.07.H27-210901-0001 |
210000003/PCBMB-HT |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ HÓA CHẤT PHƯƠNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32520 |
000.00.24.H49-210902-0001 |
210000002/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY TNHH FUREN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32521 |
000.00.24.H49-210906-0002 |
210000013/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TIẾN SƠN HÀ |
Medical disposable protective clothing (Quần áo bảo hộ y tế dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
32522 |
000.00.19.H26-210816-0004 |
210000515/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO VIỆT GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
32523 |
000.00.19.H26-210817-0002 |
210000516/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH O - T PHARMA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32524 |
000.00.19.H26-210818-0042 |
210001482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ chứa đựng, hỗ trợ cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32525 |
000.00.19.H26-210818-0030 |
210001483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khâu cắt tầng sinh môn |
Còn hiệu lực
|
|
32526 |
000.00.19.H26-210818-0038 |
210001484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ mổ đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
32527 |
000.00.19.H26-210818-0037 |
210001485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
32528 |
000.00.19.H26-210823-0016 |
210001486/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Mũ trùm đầu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
32529 |
000.00.19.H26-210820-0021 |
210000517/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG TBYT & HÓA CHẤT AN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32530 |
000.00.19.H26-210813-0032 |
210001487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Bộ dụng cụ che khoan |
Còn hiệu lực
|
|
32531 |
000.00.19.H26-210823-0034 |
210001488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32532 |
000.00.19.H26-210816-0007 |
210000518/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32533 |
000.00.19.H26-210826-0028 |
210000519/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32534 |
000.00.19.H26-210825-0024 |
210001489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
32535 |
000.00.19.H26-210825-0027 |
210001490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
32536 |
000.00.19.H26-210826-0007 |
210001491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
Nước răng miệng Nàng Hương |
Còn hiệu lực
|
|
32537 |
000.00.19.H26-210826-0009 |
210001492/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Mũ kính trùm đầu Faceshield |
Còn hiệu lực
|
|
32538 |
000.00.19.H26-210830-0016 |
210000520/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DQI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32539 |
000.00.19.H26-210825-0030 |
210000521/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32540 |
000.00.19.H26-210825-0038 |
210000522/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU EUS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32541 |
000.00.19.H26-210830-0003 |
210001493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Bộ trộn xi măng kiểu hở |
Còn hiệu lực
|
|
32542 |
000.00.19.H26-210830-0002 |
210001494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Bộ trộn xi măng kiểu kín |
Còn hiệu lực
|
|
32543 |
000.00.19.H26-210830-0004 |
210001495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Bơm xi măng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
32544 |
000.00.19.H26-210827-0034 |
210001496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EEC |
xịt mũi dạng phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
32545 |
000.00.19.H26-210828-0006 |
210000523/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ ANH VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32546 |
000.00.19.H26-210830-0039 |
210000524/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO Y |
|
Còn hiệu lực
|
|
32547 |
000.00.19.H26-210831-0015 |
210001497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP MINH KHÔI |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ PHYSIODOSE |
Còn hiệu lực
|
|
32548 |
000.00.19.H26-210831-0005 |
210001498/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
32549 |
000.00.19.H26-210830-0001 |
210000525/PCBMB-HN |
|
TRUNG TÂM KINH DOANH THƯƠNG MẠI Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
32550 |
000.00.19.H26-210826-0032 |
210000526/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
|
Còn hiệu lực
|
|