STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32551 |
000.00.19.H29-220813-0004 |
220002718/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
32552 |
000.00.19.H26-210915-0008 |
220002083/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32553 |
000.00.19.H29-220812-0018 |
220001774/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN, GIƯỜNG CẤP CỨU ĐA NĂNG, XE ĐẨY BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
32554 |
000.00.19.H29-220817-0020 |
220002717/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Hệ thống máy khoan/cưa dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
32555 |
000.00.19.H29-220816-0039 |
220001773/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng trong chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
32556 |
000.00.04.G18-220810-0013 |
220002826/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
32557 |
000.00.19.H29-220812-0014 |
220002716/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
DAO MỔ TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
32558 |
000.00.19.H29-220812-0020 |
220002715/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Hộp van khu vực cho các loại khí |
Còn hiệu lực
|
|
32559 |
000.00.19.H29-220812-0019 |
220002714/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Đầu nối nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
32560 |
000.00.19.H29-220811-0028 |
220002713/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
32561 |
000.00.19.H29-220811-0027 |
220002712/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu ba nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
32562 |
000.00.19.H29-220810-0016 |
220002711/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu hai nhánh cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
32563 |
000.00.19.H29-220812-0013 |
220002707/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KING ANH |
Vật Liệu Chỉnh Nha Dùng Trong Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32564 |
000.00.19.H29-220816-0004 |
220002706/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ammonia, ethanol, bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
32565 |
000.00.19.H29-220816-0006 |
220002705/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ammonia, ethanol, bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
32566 |
000.00.19.H29-220816-0034 |
220002704/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ammonia, ethanol, bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
32567 |
000.00.19.H29-220815-0014 |
220002703/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
32568 |
000.00.19.H29-220815-0015 |
220002702/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
32569 |
000.00.19.H29-220816-0040 |
220002701/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
32570 |
000.00.19.H29-220816-0044 |
220002700/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
32571 |
000.00.19.H26-220808-0007 |
220002778/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
32572 |
000.00.09.H61-220815-0001 |
220000042/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DONAH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 862 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32573 |
000.00.17.H13-220812-0001 |
220000163/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC - CHI NHÁNH CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32574 |
000.00.16.H05-220815-0001 |
220000020/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
32575 |
000.00.16.H02-220816-0001 |
220000008/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
Viên đặt phụ khoa Bila |
Còn hiệu lực
|
|
32576 |
000.00.19.H26-220816-0012 |
220002381/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
32577 |
000.00.19.H26-220812-0021 |
220002380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP QUỐC TẾ DIAMOND PHARMA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
32578 |
000.00.19.H26-220815-0008 |
220002379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÀ MẦM |
Dung dịch răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
32579 |
000.00.19.H26-220815-0018 |
220002378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHIKARA THÁI DƯƠNG |
Giường bệnh nhân đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
32580 |
000.00.19.H29-220816-0032 |
220002699/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Clip kẹp tạm mạch máu và dụng cụ chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
32581 |
000.00.19.H29-220812-0011 |
220002698/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy tạo ẩm làm ấm khí thở |
Còn hiệu lực
|
|
32582 |
000.00.19.H29-220806-0002 |
220001772/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBEPHAR |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
32583 |
000.00.17.H39-220811-0001 |
220000045/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
BỘ HÓA CHẤT TÁCH CHIẾT DNA |
Còn hiệu lực
|
|
32584 |
000.00.17.H54-220811-0001 |
220000068/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
32585 |
000.00.19.H29-220808-0015 |
220001770/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32586 |
000.00.19.H29-220808-0016 |
220001769/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32587 |
000.00.19.H29-220809-0009 |
220001768/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
32588 |
000.00.19.H29-220808-0013 |
220001767/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32589 |
000.00.19.H29-220808-0014 |
220001766/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32590 |
000.00.19.H29-220809-0007 |
220001765/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
32591 |
000.00.19.H29-220809-0006 |
220001764/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32592 |
000.00.17.H09-220808-0001 |
220000048/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAPROCARE |
DUNG DỊCH XỊT MIỆNG, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
32593 |
000.00.19.H29-220728-0013 |
220001763/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Bộ kit thẩm định cho máy tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
32594 |
000.00.19.H29-220728-0014 |
220001762/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Bộ kit thẩm định cho máy tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
32595 |
000.00.19.H29-220728-0012 |
220001761/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Bộ kit thẩm định cho máy tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
32596 |
000.00.10.H55-220811-0003 |
220000019/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Vật liệu làm trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
32597 |
000.00.10.H55-220811-0002 |
220000018/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Vật liệu che nướu khi tẩy trắng |
Còn hiệu lực
|
|
32598 |
000.00.10.H55-220811-0001 |
220000017/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Vật liệu chăm sóc sau tẩy trắng |
Còn hiệu lực
|
|
32599 |
000.00.04.G18-220815-0014 |
220002825/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32600 |
000.00.19.H29-220811-0018 |
220001760/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Túi hơi cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
32601 |
000.00.19.H29-220811-0017 |
220001759/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Lưới cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
32602 |
000.00.19.H29-220812-0007 |
220002697/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
32603 |
000.00.19.H29-220809-0008 |
220001329/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ CAO TESLA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32604 |
000.00.19.H29-220811-0009 |
220001328/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32605 |
000.00.19.H29-220725-0035 |
220001758/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KOCOS |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
32606 |
000.00.19.H29-220811-0001 |
220002696/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Kim luồn tĩnh mạch các size (14, 16, 18, 20, 22 ,24, 26) |
Còn hiệu lực
|
|
32607 |
000.00.19.H29-220811-0002 |
220002695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32608 |
000.00.17.H62-220812-0001 |
220000072/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐỨC MINH TƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32609 |
000.00.19.H26-220814-0003 |
220002377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT PHARMA |
Dung dịch xịt họng BERNIE |
Còn hiệu lực
|
|
32610 |
000.00.19.H26-220814-0002 |
220002376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT PHARMA |
Dung dịch xịt mũi BERNIE |
Còn hiệu lực
|
|
32611 |
000.00.19.H26-220814-0001 |
220002375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT PHARMA |
Gel vệ sinh BERNIE |
Còn hiệu lực
|
|
32612 |
000.00.19.H26-220728-0011 |
220002776/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
32613 |
000.00.19.H26-220728-0008 |
220002775/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 17α-OHP (17α-Hydroxyprogesterone) |
Còn hiệu lực
|
|
32614 |
000.00.19.H26-220728-0010 |
220002774/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Angiotensin II |
Còn hiệu lực
|
|
32615 |
000.00.19.H26-220728-0009 |
220002773/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Aldosterone |
Còn hiệu lực
|
|
32616 |
000.00.19.H26-220809-0026 |
220002772/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
32617 |
000.00.19.H26-220809-0025 |
220002771/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ máy phân tích điện di |
Còn hiệu lực
|
|
32618 |
000.00.19.H26-220810-0032 |
220002082/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32619 |
000.00.19.H26-220811-0001 |
220002770/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính phát hiện Rotavirus trong mẫu bệnh phẩm phân |
Còn hiệu lực
|
|
32620 |
000.00.19.H26-220810-0035 |
220002769/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Máy rửa bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
32621 |
000.00.19.H26-220811-0010 |
220002767/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
32622 |
000.00.19.H26-220811-0016 |
220002766/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Test thử ma túy tổng hợp 5 chân |
Còn hiệu lực
|
|
32623 |
000.00.19.H26-220804-0008 |
220002374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bao bọc đầu dò siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
32624 |
000.00.19.H26-220808-0005 |
220002373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Môi trường chuẩn bị sẵn để xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
32625 |
000.00.19.H26-220811-0017 |
220002372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|