STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32551 |
000.00.04.G18-220114-0002 |
220000618/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu nối |
Còn hiệu lực
|
|
32552 |
000.00.04.G18-220114-0001 |
220000617/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
32553 |
000.00.24.H49-220113-0002 |
220000028/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 2A - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32554 |
000.00.24.H49-220113-0001 |
220000027/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HÙNG MẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32555 |
000.00.24.H49-220107-0001 |
220000026/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN VIỆT NAM - THỤY ĐIỂN UÔNG BÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32556 |
000.00.04.G18-220113-0032 |
220000616/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
32557 |
000.00.04.G18-220111-0001 |
220000615/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ kìm kẹp mang kim |
Còn hiệu lực
|
|
32558 |
000.00.04.G18-220113-0042 |
220000614/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng composite |
Còn hiệu lực
|
|
32559 |
000.00.04.G18-220113-0045 |
220000613/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM KHÁNH NGUYÊN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
32560 |
000.00.04.G18-220113-0043 |
220000612/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chai cấy máu phát hiện vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
32561 |
000.00.19.H26-220110-0013 |
220000048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HAPPYPHARM VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
32562 |
000.00.19.H26-220110-0014 |
220000047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HAPPYPHARM VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
32563 |
000.00.04.G18-220113-0041 |
220000611/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
GẠC BĂNG VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
32564 |
000.00.04.G18-220113-0040 |
220000610/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
HỆ THỐNG IMPLANT CHO PHẪU THUẬT CẮM VÀO XƯƠNG HÀM MẤT RĂNG TOÀN HÀM HOẶC BÁN HÀM |
Còn hiệu lực
|
|
32565 |
000.00.04.G18-220104-0001 |
220000609/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
LƯỠI DAO MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
32566 |
000.00.04.G18-211230-0055 |
220000608/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
32567 |
000.00.04.G18-211230-0054 |
220000607/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
32568 |
000.00.04.G18-211230-0057 |
220000606/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
32569 |
000.00.04.G18-211230-0058 |
220000605/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
32570 |
000.00.04.G18-220113-0036 |
220000604/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống kẹp bắn chỉ kèm kim |
Còn hiệu lực
|
|
32571 |
000.00.04.G18-211230-0059 |
220000603/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Máy đo huyết áp cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
32572 |
000.00.04.G18-211221-0011 |
220000602/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
Còn hiệu lực
|
|
32573 |
000.00.04.G18-220107-0026 |
220000601/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng estradiol (E2) |
Còn hiệu lực
|
|
32574 |
000.00.03.H42-220111-0001 |
220000001/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiêm đầu xoắn sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
32575 |
000.00.04.G18-220113-0004 |
220000600/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
32576 |
000.00.04.G18-220113-0005 |
220000599/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
32577 |
000.00.04.G18-220107-0054 |
220000598/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Kìm gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
32578 |
000.00.19.H29-220111-0047 |
220000135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Mão răng bằng kim loại dùng để tái tạo và bảo vệ răng thật |
Còn hiệu lực
|
|
32579 |
000.00.19.H29-220105-0021 |
220000061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32580 |
000.00.19.H29-220107-0033 |
220000060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Kính bảo hộ |
Còn hiệu lực
|
|
32581 |
000.00.19.H29-220108-0006 |
220000059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32582 |
000.00.19.H29-220105-0011 |
220000058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32583 |
000.00.19.H29-220111-0042 |
220000057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO BAN MAI |
Bộ trợ cụ phẫu thuật Rejoin |
Còn hiệu lực
|
|
32584 |
000.00.19.H29-220111-0012 |
220000134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Bộ kim chọc qua da |
Còn hiệu lực
|
|
32585 |
000.00.04.G18-220111-0062 |
220000596/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Dây truyền thuốc sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
32586 |
000.00.04.G18-220113-0029 |
220000595/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo khúc xạ, độ cong giác mạc, nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
32587 |
000.00.04.G18-220111-0058 |
220000594/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
32588 |
000.00.12.H19-220113-0002 |
220000010/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KHẮC ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32589 |
000.00.19.H29-220111-0039 |
220000056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHÂN XUÂN |
Khẩu trang y tế tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
32590 |
000.00.19.H29-220111-0044 |
220000133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KING ANH |
Trâm nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32591 |
000.00.04.G18-220113-0024 |
220000593/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chụp, phân tích bản đồ giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
32592 |
000.00.04.G18-220111-0049 |
220000592/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
32593 |
000.00.04.G18-220111-0019 |
220000591/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Dây truyền thuốc sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
32594 |
000.00.04.G18-220107-0074 |
220000590/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Dụng cụ thắt polyp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
32595 |
000.00.17.H13-220112-0001 |
220000010/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRÍ KHÔI MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
32596 |
000.00.17.H13-220105-0001 |
220000009/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CP TRUSTPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32597 |
000.00.04.G18-220113-0021 |
220000589/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
32598 |
000.00.12.H19-220105-0001 |
220000009/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
BÀN ĂN TRÊN GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
32599 |
000.00.12.H19-220110-0001 |
220000008/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
32600 |
000.00.12.H19-220112-0004 |
220000007/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
32601 |
000.00.04.G18-220106-0073 |
220000588/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
32602 |
000.00.04.G18-220111-0060 |
220000587/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Gel hỗ trợ chức năng bảo vệ da |
Còn hiệu lực
|
|
32603 |
000.00.18.H56-220105-0001 |
220000001/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32604 |
000.00.04.G18-220113-0018 |
220000586/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy soi nội mô giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
32605 |
000.00.04.G18-220104-0030 |
220000585/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GAPADENT VIỆT NAM |
Dụng cụ trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
32606 |
000.00.04.G18-220112-0045 |
220000584/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Dây truyền thuốc sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
32607 |
000.00.43.H48-220107-0001 |
220000001/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VŨ HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32608 |
000.00.10.H31-220113-0002 |
220000003/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VẬT TƯ Y TẾ VUSOHU VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
32609 |
000.00.10.H31-220113-0001 |
220000002/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VẬT TƯ Y TẾ VUSOHU VIỆT NAM |
Cồn 70 độ, sát khuẩn dụng cụ y tế; Cồn 90 độ sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32610 |
000.00.10.H31-220112-0001 |
220000001/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚ HƯNG |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
32611 |
000.00.16.H23-220112-0002 |
220000005/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
THẢO MỘC XÔNG HECAPLUS |
Còn hiệu lực
|
|
32612 |
000.00.04.G18-211231-0044 |
220000583/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Cọng trữ phôi |
Còn hiệu lực
|
|
32613 |
000.00.04.G18-220113-0014 |
220000582/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
32614 |
000.00.04.G18-220113-0013 |
220000581/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim chọc dò cuống sống |
Còn hiệu lực
|
|
32615 |
000.00.04.G18-220113-0012 |
220000580/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kim luồn an toàn kín hai cổng |
Còn hiệu lực
|
|
32616 |
000.00.19.H29-220111-0016 |
220000055/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Đèn phẫu thuật LED |
Còn hiệu lực
|
|
32617 |
000.00.19.H29-220111-0014 |
220000054/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Đèn khám di động |
Còn hiệu lực
|
|
32618 |
000.00.19.H29-220111-0023 |
220000132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Bộ tạo áp lực hút nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
32619 |
000.00.19.H29-220111-0036 |
220000012/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BRILITAS PHARMACEUTICALS |
Bộ xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật RT-LAMP |
Còn hiệu lực
|
|
32620 |
000.00.19.H29-220110-0050 |
220000131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Tấm thu nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
32621 |
000.00.19.H29-220111-0018 |
220000053/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ VINAPRO T & T |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32622 |
000.00.19.H29-220111-0038 |
220000130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
32623 |
000.00.19.H29-220111-0021 |
220000039/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV DUYÊN HUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32624 |
000.00.04.G18-220105-0085 |
220000579/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng |
Còn hiệu lực
|
|
32625 |
000.00.04.G18-220112-0010 |
220000578/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NOVO NORDISK A/S TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
NovoFine® 31G 6 mm |
Còn hiệu lực
|
|