STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32626 |
000.00.16.H46-220110-0001 |
220000002/PCBMB-QB |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHUÊ (HỘ KINH DOANH VÕ THẾ VINH) |
|
Còn hiệu lực
|
|
32627 |
000.00.04.G18-220111-0055 |
220000531/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
32628 |
000.00.04.G18-220112-0015 |
220000530/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ banh bụng |
Còn hiệu lực
|
|
32629 |
000.00.04.G18-220112-0011 |
220000529/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
32630 |
000.00.04.G18-220112-0009 |
220000528/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
32631 |
000.00.19.H26-220104-0051 |
220000050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Chất nhuộm dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32632 |
000.00.19.H26-220104-0048 |
220000049/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32633 |
000.00.19.H26-220104-0026 |
220000045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
32634 |
000.00.04.G18-220102-0018 |
220000527/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
32635 |
000.00.19.H29-220110-0038 |
220000042/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH USASEN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32636 |
000.00.19.H26-220106-0010 |
220000023/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ YSCM GLOBAL TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32637 |
000.00.19.H26-220103-0019 |
220000048/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Kim lấy máu dùng một lần kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
32638 |
000.00.19.H29-220111-0010 |
220000029/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32639 |
000.00.19.H29-220111-0022 |
220000028/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32640 |
000.00.24.H49-220108-0007 |
220000025/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG GIA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32641 |
000.00.18.H24-220111-0001 |
220000005/PCBMB-HP |
|
THIẾT BỊ Y TẾ AN NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
32642 |
000.00.18.H24-220110-0001 |
220000004/PCBMB-HP |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG - HIỆU THUỐC HẢI PHÒNG-NHÀ THUỐC AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32643 |
000.00.18.H24-220108-0003 |
220000003/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32644 |
000.00.04.G18-220112-0005 |
220000526/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy bơm thức ăn đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
32645 |
000.00.17.H58-220107-0001 |
220000001/PCBMB-TG |
|
DỤNG CỤ Y KHOA NHÃ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32646 |
000.00.04.G18-220111-0070 |
220000523/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kim tiêm cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
32647 |
000.00.04.G18-220111-0069 |
220000522/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kim luồn an toàn kín một cổng |
Còn hiệu lực
|
|
32648 |
000.00.04.G18-220111-0068 |
220000521/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
32649 |
000.00.04.G18-220111-0067 |
220000520/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông đường mật dùng trong nội soi mật tụy ngược dòng |
Còn hiệu lực
|
|
32650 |
000.00.04.G18-220104-0031 |
220000519/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
32651 |
000.00.04.G18-220110-0073 |
220000518/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
32652 |
000.00.04.G18-220111-0066 |
220000517/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch tẩy rửa, làm sạch thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32653 |
000.00.04.G18-220111-0065 |
220000516/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch làm sạch đa enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
32654 |
000.00.04.G18-220111-0064 |
220000515/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn hướng dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
32655 |
000.00.04.G18-220111-0026 |
220000514/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây dẫn ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
32656 |
000.00.04.G18-211216-0010 |
220000513/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Chất nhầy và Chất nhuộm bao dùng trong phẫu thuật mắt. |
Còn hiệu lực
|
|
32657 |
000.00.04.G18-220106-0077 |
220000512/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
32658 |
000.00.04.G18-220105-0095 |
220000511/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng dán dạng phim |
Còn hiệu lực
|
|
32659 |
000.00.17.H62-220111-0001 |
220000012/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC THÁI HẰNG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32660 |
000.00.04.G18-220104-0068 |
220000510/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT |
Gel bôi hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
32661 |
000.00.16.H05-220110-0002 |
220000003/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BÌNH AN MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32662 |
000.00.12.H19-220107-0001 |
220000005/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIP MASK TÀI LỘC PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32663 |
000.00.04.G18-220110-0064 |
220000509/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
32664 |
000.00.19.H29-220110-0034 |
220000041/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
TẤM NỐI ĐẤT (ĐIỆN CỰC TRUNG TÍNH) |
Còn hiệu lực
|
|
32665 |
000.00.19.H29-220108-0007 |
220000040/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
32666 |
000.00.19.H29-220107-0031 |
220000113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Kim hút rửa |
Còn hiệu lực
|
|
32667 |
000.00.04.G18-220106-0030 |
220000508/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu đo thời gian Thrombin |
Còn hiệu lực
|
|
32668 |
000.00.04.G18-220111-0061 |
220000507/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo công suất thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
32669 |
000.00.19.H29-220107-0037 |
220000112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Kim sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
32670 |
000.00.16.H23-220111-0003 |
220000003/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI XOANG ROYAL BEE |
Còn hiệu lực
|
|
32671 |
000.00.19.H29-220110-0026 |
220000027/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN - CHI NHÁNH QUẬN 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32672 |
000.00.04.G18-220111-0056 |
220000506/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Hệ thống Thiết bị và phụ kiện khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32673 |
000.00.19.H29-220110-0018 |
220000111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Hệ thống ghế máy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32674 |
000.00.04.G18-220106-0048 |
220000505/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Bộ đầu đo huyết áp xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
32675 |
000.00.19.H29-220105-0010 |
220000039/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NPCARE |
Khẩu trang y tế 4D |
Còn hiệu lực
|
|
32676 |
000.00.19.H29-220110-0020 |
220000110/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Ống thông tiểu / Ống thông trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
32677 |
000.00.04.G18-220111-0051 |
220000504/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI WELLTEK VIỆT NAM |
Dây dẫn lưu dịch vết thương Silicon |
Còn hiệu lực
|
|
32678 |
000.00.04.G18-220111-0028 |
220000503/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây dẫn ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
32679 |
000.00.10.H31-220111-0002 |
220000001/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VẬT TƯ Y TẾ VUSOHU VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
32680 |
000.00.07.H03-220107-0001 |
220000003/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32681 |
000.00.04.G18-220111-0046 |
220000502/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI WELLTEK VIỆT NAM |
Dây dẫn lưu dịch vết thương Silicon |
Còn hiệu lực
|
|
32682 |
000.00.04.G18-220105-0012 |
220000501/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Kim chích máu an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
32683 |
000.00.04.G18-220105-0007 |
220000500/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Kim chích máu |
Còn hiệu lực
|
|
32684 |
000.00.16.H34-220111-0001 |
220000005/PCBMB-KY |
|
NHÀ THUỐC TÂY HOÀNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32685 |
000.00.04.G18-220111-0039 |
220000499/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Catheter dẫn lưu qua da loại có van |
Còn hiệu lực
|
|
32686 |
000.00.04.G18-220111-0036 |
220000498/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
32687 |
000.00.04.G18-220111-0029 |
220000497/PCBB-BYT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bộ làm ấm, ẩm có kiểm soát nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
32688 |
000.00.04.G18-220108-0009 |
220000496/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Bộ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
32689 |
000.00.04.G18-220111-0023 |
220000495/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy điều trị da bằng laser pico, nano |
Còn hiệu lực
|
|
32690 |
000.00.04.G18-220111-0017 |
220000494/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
32691 |
000.00.19.H29-220110-0039 |
220000026/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32692 |
000.00.04.G18-220111-0014 |
220000493/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
32693 |
000.00.04.G18-220111-0013 |
220000492/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Chai xịt bọt xốp hỗ trợ điều trị bỏng do nhiệt và bỏng nắng |
Còn hiệu lực
|
|
32694 |
000.00.04.G18-220110-0001 |
220000491/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng dùng 1 ngày |
Còn hiệu lực
|
|
32695 |
000.00.19.H17-220110-0001 |
220000004/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ R.O.C |
|
Còn hiệu lực
|
|
32696 |
000.00.04.G18-220111-0011 |
220000490/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Mặt nạ thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
32697 |
000.00.17.H13-220107-0001 |
220000008/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH TẠI TP CẦN THƠ CÔNG TY CỔ PHẦN XNK Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32698 |
000.00.17.H13-220106-0001 |
220000007/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ MEDICARE TAHO |
|
Còn hiệu lực
|
|
32699 |
000.00.17.H13-220106-0002 |
220000006/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ Y SINH TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32700 |
000.00.17.H13-220106-0003 |
220000005/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|