STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32851 |
000.00.16.H23-220809-0002 |
220000014/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ LAN |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, miệng, mắt |
Còn hiệu lực
|
|
32852 |
000.00.19.H29-220802-0020 |
220001322/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LAVICOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32853 |
000.00.19.H29-220805-0011 |
220002660/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
32854 |
000.00.19.H29-220805-0021 |
220002659/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim giữ trứng |
Còn hiệu lực
|
|
32855 |
000.00.19.H29-220805-0022 |
220002658/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim bơm tinh trùng vào trứng |
Còn hiệu lực
|
|
32856 |
000.00.19.H29-220805-0020 |
220002657/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim sinh thiết phôi |
Còn hiệu lực
|
|
32857 |
000.00.19.H29-220808-0008 |
220002656/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
Máy theo dõi chuyển hoá |
Còn hiệu lực
|
|
32858 |
000.00.19.H29-220707-0012 |
220001723/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống môi trường vận chuyển và bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
32859 |
000.00.19.H26-220801-0023 |
220002704/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32860 |
000.00.19.H26-220804-0001 |
220002703/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
BỂ RỬA SIÊU ÂM |
Còn hiệu lực
|
|
32861 |
000.00.19.H26-220803-0023 |
220002702/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Máy bào mô |
Còn hiệu lực
|
|
32862 |
000.00.19.H26-220803-0024 |
220002701/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
32863 |
000.00.19.H26-220803-0021 |
220002700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
32864 |
000.00.19.H26-220803-0002 |
220002699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Tay dao đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
32865 |
000.00.19.H26-220803-0019 |
220002698/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Nhiệt kế kĩ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
32866 |
000.00.19.H26-220727-0018 |
220002697/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN AN |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
32867 |
000.00.19.H26-220802-0025 |
220002332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Màn hình phẫu thuật nội soi hai chiều |
Còn hiệu lực
|
|
32868 |
000.00.19.H26-220802-0031 |
220002331/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Màn hình phẫu thuật nội soi ba chiều |
Còn hiệu lực
|
|
32869 |
000.00.19.H26-220803-0018 |
220002696/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dung dịch nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
32870 |
000.00.19.H26-220802-0036 |
220002695/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
32871 |
000.00.19.H26-220803-0017 |
220002694/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật phaco |
Còn hiệu lực
|
|
32872 |
000.00.19.H26-220713-0002 |
220002693/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
32873 |
000.00.19.H26-220713-0003 |
220002692/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
32874 |
000.00.19.H26-220713-0006 |
220002691/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
32875 |
000.00.19.H26-220720-0024 |
220002061/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32876 |
000.00.19.H26-220725-0001 |
220002690/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32877 |
000.00.19.H26-220725-0002 |
220002689/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32878 |
000.00.19.H26-220723-0006 |
220002688/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32879 |
000.00.19.H26-220802-0016 |
220002687/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32880 |
000.00.19.H26-220802-0035 |
220002686/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích hóa sinh |
Còn hiệu lực
|
|
32881 |
000.00.19.H26-220802-0030 |
220002685/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hệ thống điện tim gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
32882 |
000.00.19.H26-220802-0032 |
220002060/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH FYTO PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
32883 |
000.00.19.H26-220803-0011 |
220002684/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
32884 |
000.00.19.H26-220803-0003 |
220002683/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
32885 |
000.00.19.H26-220803-0014 |
220002682/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định lượng Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
32886 |
000.00.19.H26-220802-0037 |
220002681/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định lượng Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
32887 |
000.00.19.H26-220803-0001 |
220002328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Máy tách chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
32888 |
000.00.19.H26-220802-0022 |
220002327/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Băng keo chỉ thị hấp ướt |
Còn hiệu lực
|
|
32889 |
000.00.19.H26-220802-0024 |
220002326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Túi ép tiệt trùng loại dẹp |
Còn hiệu lực
|
|
32890 |
000.00.19.H26-220723-0003 |
220002325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32891 |
000.00.19.H26-220726-0009 |
220002324/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32892 |
000.00.19.H26-220802-0002 |
220002680/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
32893 |
000.00.19.H26-220801-0030 |
220002059/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỨC KHOẺ TAURUS |
|
Còn hiệu lực
|
|
32894 |
000.00.19.H26-220708-0017 |
220002679/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI POLVITA |
Dung dịch xịt, xông mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
32895 |
000.00.19.H26-220801-0016 |
220002058/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 777 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32896 |
000.00.19.H26-220801-0014 |
220002057/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 772 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32897 |
000.00.19.H26-220725-0010 |
220002678/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Máy hút dịch 2 bình |
Còn hiệu lực
|
|
32898 |
000.00.19.H26-220802-0020 |
220002677/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AHG |
Còn hiệu lực
|
|
32899 |
000.00.19.H26-220802-0015 |
220002676/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Cụm thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu ABO |
Còn hiệu lực
|
|
32900 |
000.00.19.H26-220802-0018 |
220002675/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD xét nghiệm bán định lượng Hemoglobins |
Còn hiệu lực
|
|
32901 |
000.00.19.H26-220802-0019 |
220002674/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD định lượng Protein |
Còn hiệu lực
|
|
32902 |
000.00.19.H26-220801-0022 |
220002323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Lưới nhựa cố định |
Còn hiệu lực
|
|
32903 |
000.00.19.H26-220728-0021 |
220002322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
32904 |
000.00.19.H26-220728-0020 |
220002321/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
32905 |
000.00.19.H26-220801-0028 |
220002320/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Chất nhuộm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
32906 |
000.00.19.H26-220802-0026 |
220002319/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT KHỬ MÙI MỒ HÔI SUCHIN ORIGINAL |
Còn hiệu lực
|
|
32907 |
000.00.19.H26-220801-0018 |
220002318/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy khuấy |
Còn hiệu lực
|
|
32908 |
000.00.19.H26-220802-0006 |
220002317/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy trộn |
Còn hiệu lực
|
|
32909 |
000.00.19.H26-220607-0031 |
220002316/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Bộ kit tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
32910 |
000.00.19.H29-220802-0035 |
220001321/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32911 |
000.00.19.H29-220513-0008 |
220002655/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32912 |
000.00.19.H29-220808-0012 |
220001722/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
ĐÈN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
32913 |
000.00.19.H29-220807-0001 |
220001721/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
BÀN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
32914 |
000.00.19.H29-220805-0023 |
220001720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÒA GIA OPTIC |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
32915 |
000.00.19.H29-220805-0002 |
220001719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống NEROX |
Còn hiệu lực
|
|
32916 |
000.00.04.G18-220809-0013 |
220002810/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 5 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32917 |
000.00.19.H29-220806-0003 |
220002654/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Dụng cụ tưới rửa Easy Pulse |
Còn hiệu lực
|
|
32918 |
000.00.19.H29-220803-0014 |
220002653/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
32919 |
000.00.19.H29-220727-0014 |
220001718/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32920 |
000.00.19.H29-220805-0004 |
220002652/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
32921 |
000.00.19.H29-220727-0024 |
220001320/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ILD |
|
Còn hiệu lực
|
|
32922 |
000.00.19.H29-220805-0008 |
220001717/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhãn khoa (Ophtalmic Lenses) |
Còn hiệu lực
|
|
32923 |
000.00.19.H29-220805-0005 |
220001716/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHẢI NGUYÊN |
IVD tách chiết RNA/DNA |
Còn hiệu lực
|
|
32924 |
000.00.19.H29-220805-0016 |
220001319/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN THIỆN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
32925 |
000.00.04.G18-220809-0012 |
220002808/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|