STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3226 |
000.00.19.H29-240314-0024 |
240000785/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD hỗ trợ nhuộm nội bào trong xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
3227 |
000.00.19.H29-240122-0010 |
240000784/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD ly giải sinh khối lớn dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3228 |
000.00.19.H29-240517-0018 |
240001067/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Đầu dò máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
3229 |
000.00.19.H29-240517-0016 |
240000783/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ULTRADENT |
Máy quét trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3230 |
000.00.19.H29-240509-0002 |
240001066/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm kháng đông Lupus |
Còn hiệu lực
|
|
3231 |
000.00.19.H29-240516-0002 |
240001065/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
3232 |
000.00.19.H29-240517-0004 |
240000782/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Hệ thống xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
3233 |
000.00.19.H29-240511-0004 |
240001064/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 và kháng thể IgG/ IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
3234 |
000.00.19.H29-240510-0005 |
240001063/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
3235 |
000.00.19.H29-240517-0006 |
240000781/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ MINH VIỆT |
Nose Cleaner Tube Type |
Còn hiệu lực
|
|
3236 |
000.00.03.H42-240515-0001 |
240000002/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Kim lấy máu chân không sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
3237 |
000.00.04.G18-230912-0014 |
24001271CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng 3-Lumen dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
3238 |
000.00.04.G18-231030-0017 |
24001270CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3239 |
000.00.04.G18-230213-0003 |
24001269CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Máy trợ thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
3240 |
000.00.04.G18-210909-0002 |
24001268CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Băng keo cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
3241 |
000.00.04.G18-221217-0002 |
24001267CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Khăn và bộ khăn chụp mạch não |
Còn hiệu lực
|
|
3242 |
000.00.04.G18-230717-0008 |
24001266CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Gạc hút y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3243 |
000.00.04.G18-240420-0001 |
24001265CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Máy X-Quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
3244 |
000.00.04.G18-240402-0002 |
24001264CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3245 |
000.00.04.G18-240502-0001 |
24001263CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3246 |
000.00.04.G18-240320-0002 |
24001262CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
3247 |
000.00.04.G18-240402-0003 |
24001261CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy xung điện trị liệu kích thích thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
3248 |
000.00.04.G18-240313-0004 |
24001260CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy xông mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3249 |
000.00.04.G18-220914-0012 |
24001259CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
3250 |
000.00.04.G18-240425-0011 |
24001258CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
CHỈ PHẪU THUẬT KHÔNG TIÊU |
Còn hiệu lực
|
|
3251 |
000.00.04.G18-240503-0001 |
24001257CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
3252 |
000.00.04.G18-240306-0005 |
24001256CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3253 |
000.00.04.G18-240304-0001 |
24001255CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng đóng lòng mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
3254 |
000.00.04.G18-240306-0003 |
24001254CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ sản phẩm kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và nút chặn đuôi kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
3255 |
000.00.04.G18-240306-0002 |
24001253CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
3256 |
000.00.19.H26-240520-0019 |
240000941/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
Kem bôi |
Còn hiệu lực
|
|
3257 |
000.00.16.H02-240520-0001 |
240000005/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LAN CHI |
Xoa Bóp |
Còn hiệu lực
|
|
3258 |
000.00.16.H02-240522-0001 |
240000012/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH MTV VIDAPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3259 |
000.00.19.H26-240423-0025 |
240001186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Que thử nước tiểu 12 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
3260 |
000.00.16.H02-240523-0001 |
240000011/PCBMB-BG |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN VĂN MIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3261 |
000.00.19.H26-240520-0011 |
240000940/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC |
GEL VAI GÁY |
Còn hiệu lực
|
|
3262 |
000.00.19.H26-240520-0013 |
240000019/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3263 |
000.00.19.H26-240520-0010 |
240001185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
3264 |
000.00.19.H26-240518-0007 |
240001184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy định vị chóp |
Còn hiệu lực
|
|
3265 |
000.00.17.H39-240513-0008 |
240000051/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DUNG DỊCH XỊT CÔN TRÙNG CẮN |
Còn hiệu lực
|
|
3266 |
000.00.17.H39-240513-0007 |
240000050/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DẦU CẦM MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
3267 |
000.00.17.H39-240513-0006 |
240000049/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DẦU NÓNG |
Còn hiệu lực
|
|
3268 |
000.00.17.H39-240513-0005 |
240000048/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DẦU XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
3269 |
000.00.17.H39-240513-0004 |
240000047/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DẦU XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
3270 |
000.00.17.H39-240513-0003 |
240000046/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DẦU XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
3271 |
000.00.17.H39-240510-0002 |
240000006/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dụng cụ thử rụng trứng |
Còn hiệu lực
|
|
3272 |
000.00.17.H39-240515-0001 |
240000006/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH KHO HÀNG CỦA CÔNG TY TNHH NOVO NORDISK VIỆT NAM TẠI TỈNH LONG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3273 |
000.00.19.H29-240309-0005 |
240001062/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật implant |
Còn hiệu lực
|
|
3274 |
000.00.19.H29-240309-0004 |
240001061/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Trụ lành thương Healing Abutment |
Còn hiệu lực
|
|
3275 |
000.00.19.H29-240309-0003 |
240001060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Khớp nối nha khoa Abutment |
Còn hiệu lực
|
|
3276 |
000.00.19.H29-240411-0017 |
240001059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
3277 |
000.00.19.H29-240115-0026 |
240001058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống Máy bào mô |
Còn hiệu lực
|
|
3278 |
000.00.19.H29-240515-0014 |
240000780/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Máy xét nghiệm miễn dịch hoá phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
3279 |
000.00.19.H29-240516-0004 |
240001057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Bộ xét nghiệm miễn dịch enzyme (ELISA) hỗ trợ xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
3280 |
000.00.19.H29-240404-0016 |
240001056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3281 |
000.00.19.H29-240404-0011 |
240001055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Hệ thống máy elisa |
Còn hiệu lực
|
|
3282 |
000.00.19.H26-240408-0012 |
240000939/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ kit tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
3283 |
000.00.19.H26-240519-0003 |
240001183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD dấu ấn tim mạch: CK-MB, hs-cTnI, Myoglobin, NTproBNP |
Còn hiệu lực
|
|
3284 |
000.00.19.H26-240518-0003 |
240001182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Các protein đặc thù khác: hsCRP, Presepsin, PCT |
Còn hiệu lực
|
|
3285 |
000.00.19.H26-240518-0004 |
240001181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
3286 |
000.00.19.H26-240520-0005 |
240000938/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU SẢN PHẨM VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
3287 |
000.00.19.H26-240518-0002 |
240000937/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AIRSEAGLOBAL |
Bao mỏm cụt chân giả và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3288 |
000.00.19.H26-240502-0038 |
240000936/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kim khâu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3289 |
000.00.19.H26-240503-0014 |
240000935/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ kéo dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3290 |
000.00.19.H26-240502-0041 |
240000934/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ banh, mỏ vịt, móc phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3291 |
000.00.19.H26-240502-0040 |
240000933/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Trocar phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3292 |
000.00.19.H26-240507-0048 |
240000932/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Đầu dò, dụng cụ nong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3293 |
000.00.19.H26-240503-0002 |
240000931/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3294 |
000.00.19.H26-240506-0037 |
240000930/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3295 |
000.00.19.H26-240506-0033 |
240000929/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ kìm kẹp dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3296 |
000.00.19.H26-240503-0004 |
240000928/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Búa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3297 |
000.00.19.H26-240506-0032 |
240000927/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dụng cụ phẫu thuật tạo hình |
Còn hiệu lực
|
|
3298 |
000.00.19.H26-240507-0005 |
240001180/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống banh dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3299 |
000.00.19.H26-240507-0008 |
240001179/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ ống hút dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3300 |
000.00.19.H26-240503-0010 |
240000926/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kìm/kẹp dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|