STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32926 |
000.00.12.H19-210825-0004 |
210000024/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 262 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32927 |
000.00.10.H37-210824-0001 |
210000003/PCBMB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV BÌNH MINH LS |
|
Còn hiệu lực
|
|
32928 |
000.00.17.H07-210819-0001 |
210000005/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
Sản xuất dung dịch xịt/kem bôi giảm đau ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
32929 |
000.00.16.H11-210809-0001 |
210000008/PCBA-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Dung dịch khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
32930 |
000.00.19.H29-210517-0011 |
210000607/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
32931 |
000.00.19.H29-210517-0007 |
210000608/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
32932 |
000.00.19.H29-210517-0009 |
210000609/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
32933 |
000.00.19.H29-210824-0010 |
210000610/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THÁI PHƯƠNG |
Găng tay Y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
32934 |
000.00.19.H29-210822-0002 |
210000611/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32935 |
000.00.19.H29-210822-0001 |
210000151/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT – GIẢI PHÁP Y TẾ HEALTHCARE PARTNER (HP) |
|
Còn hiệu lực
|
|
32936 |
000.00.22.H44-210816-0001 |
210000002/PCBSX-PT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU DỆT MAY THÁI DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32937 |
000.00.16.H23-210825-0003 |
210000064/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DUY NGUYỄN HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32938 |
000.00.16.H05-210825-0001 |
210000064/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32939 |
000.00.17.H39-210814-0001 |
210000053/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Băng keo cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
32940 |
000.00.17.H39-210814-0002 |
210000054/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TUYẾT TRÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32941 |
000.00.17.H39-210815-0001 |
210000055/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TUYẾT TRÂN |
Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32942 |
000.00.17.H39-210816-0001 |
210000004/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ARK |
|
Còn hiệu lực
|
|
32943 |
000.00.10.H31-210818-0001 |
210000015/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY XUẤT KHẨU AN BÌNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32944 |
000.00.19.H29-210630-0004 |
210000149/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE SONG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32945 |
000.00.19.H29-210729-0022 |
210000150/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32946 |
000.00.19.H29-210805-0017 |
210000606/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN GOLDENCARE |
Găng tay y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
32947 |
000.00.31.H36-210821-0003 |
210000003/PCBMB-LĐ |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NHÂN HÒA 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32948 |
000.00.31.H36-210821-0001 |
210000004/PCBMB-LĐ |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NHÂN HÒA 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32949 |
000.00.04.G18-210816-0004 |
210187GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
32950 |
000.00.04.G18-210811-0034 |
210186GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
32951 |
000.00.18.H24-210807-0001 |
210000007/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MAXXSPEED |
|
Còn hiệu lực
|
|
32952 |
000.00.18.H24-210812-0001 |
210000008/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUARK |
|
Còn hiệu lực
|
|
32953 |
000.00.04.G18-210812-0022 |
210185GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
32954 |
000.00.04.G18-210719-0017 |
210184GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
32955 |
000.00.19.H26-210826-0002 |
210001374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BIOLAB |
Môi trường lấy mẫu / vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
32956 |
000.00.17.H13-210818-0001 |
210000017/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM GOLDMEX |
|
Còn hiệu lực
|
|
32957 |
000.00.48.H41-210818-0001 |
210000005/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC |
BỘ TRANG PHỤC BẢO HỘ ( BAO GỒM: MŨ ÁO QUẦN LIỀN VÀ BAO CHÂN) |
Còn hiệu lực
|
|
32958 |
000.00.07.H27-210819-0001 |
210000002/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÝ HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32959 |
000.00.19.H17-210628-0001 |
210000018/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CÔNG NGHỆ SINH HỌC PHÂN TỬ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32960 |
000.00.04.G18-210819-0006 |
210183GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN QUẬN TÂN PHÚ |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
32961 |
000.00.04.G18-210824-0006 |
210182GPNK/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
32962 |
000.00.16.H23-210825-0001 |
210000017/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH DUY NGUYỄN HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32963 |
000.00.16.H23-210805-0001 |
210000062/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP STA-PHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
32964 |
000.00.16.H23-210824-0007 |
210000063/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN Y DƯỢC QUỐC TẾ HÙNG VƯƠNG |
Khẩu trang y tế HVN - 95 |
Còn hiệu lực
|
|
32965 |
000.00.19.H26-210714-0008 |
210001371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN VIỆT PHAN |
Đèn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
32966 |
000.00.19.H26-210811-0017 |
210000445/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32967 |
000.00.19.H26-210812-0012 |
210001372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Bộ ống môi trường vận chuyển vi rút VTM |
Còn hiệu lực
|
|
32968 |
000.00.19.H26-210813-0031 |
210000446/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32969 |
000.00.19.H26-210817-0015 |
210000447/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK THANH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32970 |
000.00.19.H26-210816-0001 |
210000448/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VĨNH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32971 |
000.00.19.H26-210819-0017 |
210001373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU RICCA |
Bộ trang phục phòng, chống dịch / Isolation gown |
Còn hiệu lực
|
|
32972 |
000.00.19.H26-210825-0002 |
210000086/PCBSX-HN |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ ADN VÀ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN |
Kit tách chiết ADN |
Còn hiệu lực
|
|
32973 |
000.00.19.H26-210824-0027 |
210000450/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
32974 |
000.00.19.H26-210824-0016 |
210000451/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LONG BIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32975 |
000.00.19.H26-210819-0024 |
210000449/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUY THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32976 |
000.00.16.H05-210812-0003 |
210000063/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
32977 |
000.00.25.H47-210813-0001 |
210000009/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ TOÀN QUẢNG NAM |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
32978 |
000.00.25.H47-210817-0001 |
210000010/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ TOÀN QUẢNG NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32979 |
000.00.25.H47-210825-0001 |
210000011/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ TOÀN QUẢNG NAM |
Cồn 70° |
Còn hiệu lực
|
|
32980 |
000.00.25.H47-210825-0002 |
210000012/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ TOÀN QUẢNG NAM |
Cồn 90° |
Còn hiệu lực
|
|
32981 |
000.00.19.H26-210720-0001 |
210001347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Xe đẩy dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32982 |
000.00.19.H26-210804-0006 |
210000430/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ Y TẾ TRÚC LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32983 |
000.00.19.H26-210811-0010 |
210000433/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32984 |
000.00.19.H26-210811-0021 |
210000434/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT ADU |
|
Còn hiệu lực
|
|
32985 |
000.00.19.H26-210811-0020 |
210000435/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GAEA THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
32986 |
000.00.19.H26-210819-0018 |
210001352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
Bộ đồ bảo hộ phòng dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
32987 |
000.00.19.H26-210818-0033 |
210001353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP MEKONG PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32988 |
000.00.19.H26-210818-0016 |
210001358/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Thảo mộc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
32989 |
000.00.19.H26-210823-0002 |
210000084/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Bộ đồ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
32990 |
000.00.19.H26-210820-0030 |
210000442/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI LIÊN VIỆT- CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32991 |
000.00.19.H26-210819-0016 |
210001364/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ THÀNH |
Dung dịch xịt mũi – họng |
Còn hiệu lực
|
|
32992 |
000.00.19.H26-210822-0002 |
210001366/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH TRUNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực
|
|
32993 |
000.00.19.H26-210822-0003 |
210001367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH TRUNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực
|
|
32994 |
000.00.19.H26-210822-0004 |
210001368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
TẤM CHE MẶT |
Còn hiệu lực
|
|
32995 |
000.00.19.H26-210822-0001 |
210001369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH TRUNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực
|
|
32996 |
000.00.19.H26-210822-0005 |
210000443/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
32997 |
000.00.19.H26-210820-0028 |
210000444/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG MAGIC POWER - CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
32998 |
000.00.19.H26-210825-0036 |
210001370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
BỘ BẢO HỘ PHÒNG DỊCH LEVEL 3 |
Còn hiệu lực
|
|
32999 |
000.00.19.H26-210825-0015 |
210000085/PCBSX-HN |
|
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Thiết bị cách ly di động |
Còn hiệu lực
|
|
33000 |
000.00.19.H26-210818-0035 |
210001361/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên |
Còn hiệu lực
|
|