STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
32926 |
000.00.19.H29-220805-0007 |
220002651/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Bộ dây đo huyết áp động mạch xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
32927 |
000.00.19.H29-220805-0019 |
220002650/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-CrossLaps |
Còn hiệu lực
|
|
32928 |
000.00.04.G18-220809-0011 |
220002807/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 5 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32929 |
000.00.04.G18-220808-0004 |
220002806/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Enzymes: ALT/GPT, ALP, AST/GOT, γ-GT |
Còn hiệu lực
|
|
32930 |
000.00.04.G18-220809-0001 |
220002805/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 29 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32931 |
000.00.04.G18-220809-0004 |
220002804/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32932 |
000.00.19.H29-220720-0013 |
220001715/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ chăm sóc tổng quát, Vô Trùng |
Còn hiệu lực
|
|
32933 |
000.00.19.H29-220720-0017 |
220001714/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ xuyên đinh kéo tạ |
Còn hiệu lực
|
|
32934 |
000.00.19.H29-220720-0015 |
220001713/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ gửi nắp sọ, Vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
32935 |
000.00.19.H29-220719-0002 |
220001712/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ Cạo đầu mổ sọ não, Vô Trùng |
Còn hiệu lực
|
|
32936 |
000.00.19.H29-211018-0008 |
220001317/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
32937 |
000.00.19.H29-220805-0006 |
220001316/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU LẠC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
32938 |
000.00.19.H29-220726-0003 |
220002649/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Lưỡi bào, cắt, đốt dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
32939 |
000.00.04.G18-220809-0002 |
220002803/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
32940 |
000.00.19.H26-220726-0001 |
220002673/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Đèn tử ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
32941 |
000.00.19.H29-220705-0004 |
220001711/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Miếng dán trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
32942 |
000.00.19.H29-220808-0018 |
220001708/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD rửa hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
32943 |
000.00.19.H29-220805-0010 |
220002648/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
32944 |
000.00.19.H29-220805-0017 |
220002647/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-CrossLaps |
Còn hiệu lực
|
|
32945 |
000.00.19.H29-220804-0008 |
220001707/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
32946 |
000.00.19.H29-220804-0013 |
220002646/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Hệ thống nội soi Viên nang: Viên nang, Bộ thu dữ liệu và Phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
32947 |
000.00.19.H29-220804-0028 |
220001706/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM HTP |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
32948 |
000.00.04.G18-220802-0004 |
220002802/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
32949 |
000.00.19.H29-220804-0034 |
220001705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ I-MED |
Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật các cỡ, đóng gói riêng 1 chiếc |
Còn hiệu lực
|
|
32950 |
000.00.19.H29-220804-0025 |
220002645/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HIỂN THÔNG |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
32951 |
000.00.19.H29-220804-0015 |
220001704/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
32952 |
000.00.07.H28-220803-0002 |
220000010/PCBMB-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 709 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32953 |
000.00.07.H28-220803-0001 |
220000003/PCBSX-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhỏ, xịt vệ sinh tai, mũi, miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
32954 |
000.00.19.H29-220804-0026 |
220002644/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Bộ phân phối Manifold |
Còn hiệu lực
|
|
32955 |
000.00.19.H29-220725-0018 |
220002643/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi thận |
Còn hiệu lực
|
|
32956 |
000.00.19.H29-220725-0014 |
220001703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi thận |
Còn hiệu lực
|
|
32957 |
000.00.19.H29-220725-0016 |
220002642/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
32958 |
000.00.19.H29-220725-0015 |
220002641/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi phế quản, ống soi khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
32959 |
000.00.19.H29-220725-0017 |
220002640/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
32960 |
000.00.19.H29-220725-0013 |
220001702/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
32961 |
000.00.19.H29-220725-0012 |
220001701/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi phế quản, ống soi khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
32962 |
000.00.19.H29-220801-0007 |
220001315/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 821 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32963 |
000.00.19.H29-220804-0003 |
220001700/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
Còn hiệu lực
|
|
32964 |
000.00.19.H29-220803-0015 |
220001699/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Dụng cụ nhổ răng |
Còn hiệu lực
|
|
32965 |
000.00.04.G18-220420-0010 |
220002801/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
32966 |
000.00.19.H29-220729-0011 |
220001698/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
32967 |
000.00.19.H29-220803-0013 |
220002639/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy Laser phẫu thuật dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
32968 |
000.00.04.G18-220420-0011 |
220002800/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
32969 |
000.00.04.G18-220420-0012 |
220002799/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
32970 |
000.00.15.H01-220803-0003 |
220000028/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 851 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32971 |
000.00.16.H40-220803-0001 |
220000017/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI KHÁNH MINH |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
32972 |
000.00.04.G18-220805-0013 |
220002798/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti-Müllerian) |
Còn hiệu lực
|
|
32973 |
000.00.04.G18-220805-0011 |
220002797/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
32974 |
000.00.04.G18-220805-0010 |
220002796/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng folate |
Còn hiệu lực
|
|
32975 |
000.00.19.H26-220625-0004 |
220002315/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ |
Hialsorb Cold |
Còn hiệu lực
|
|
32976 |
000.00.19.H26-220423-0004 |
220002672/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Máy garo hơi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
32977 |
000.00.04.G18-220805-0007 |
220002795/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể IgG người kháng CCP |
Còn hiệu lực
|
|
32978 |
000.00.04.G18-220420-0009 |
220002794/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
32979 |
000.00.19.H26-220607-0033 |
220002314/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Máy tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
32980 |
000.00.19.H26-220727-0009 |
220000097/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
Sản phẩm hòa tan pha dung dịch xịt, rửa tai, mũi, xoang, họng, răng, miệng, mi mắt, mí mắt |
Còn hiệu lực
|
|
32981 |
000.00.16.H33-220801-0001 |
220000047/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 861 |
|
Còn hiệu lực
|
|
32982 |
000.00.04.G18-220808-0007 |
220002792/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
GEL BÔI TRƠN JOYDROPS VAGINA TIGHTENER |
Còn hiệu lực
|
|
32983 |
000.00.04.G18-220621-0010 |
2200047GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Khẩu trang FPP2/N95 không có van thoáng khí |
Còn hiệu lực
|
|
32984 |
000.00.04.G18-220808-0006 |
220002791/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
GEL BÔI TRƠN JOYDROPS ENHANCEMENT LUBRICANT GEL |
Còn hiệu lực
|
|
32985 |
000.00.19.H29-220804-0007 |
220001697/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD điều hòa điện cực Na+ |
Còn hiệu lực
|
|
32986 |
000.00.19.H29-220804-0005 |
220001695/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là vỏ điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
32987 |
000.00.19.H29-220804-0035 |
220001694/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD chuẩn bị mẫu để phân lập DNA bộ gen từ mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
32988 |
000.00.19.H29-220719-0021 |
220002637/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
32989 |
000.00.19.H29-220719-0010 |
220002636/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
32990 |
000.00.19.H29-220804-0018 |
220001693/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN Ý |
Dung dịch vệ sinh LADY FEMININE WASH NY |
Còn hiệu lực
|
|
32991 |
000.00.19.H29-220804-0019 |
220001692/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN Ý |
Dung dịch tắm bé MILKY BABY WASH NY |
Còn hiệu lực
|
|
32992 |
000.00.19.H29-220804-0020 |
220001691/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN Ý |
KHỬ MÙI FRESH SPRAY NY |
Còn hiệu lực
|
|
32993 |
000.00.19.H29-220804-0016 |
220001690/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN Ý |
Dung dịch vệ sinh Pinky Teen Wash NY |
Còn hiệu lực
|
|
32994 |
000.00.22.H44-220518-0003 |
220000101/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC FUSHICO CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
32995 |
000.00.04.G18-220808-0003 |
220002790/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
32996 |
000.00.04.G18-220808-0001 |
220002789/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng Thyroxine tự do (fT4) |
Còn hiệu lực
|
|
32997 |
000.00.19.H29-220805-0014 |
220001314/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GOLITEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
32998 |
000.00.16.H05-220805-0002 |
220000093/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
32999 |
000.00.19.H17-220805-0001 |
220000277/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LONG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33000 |
000.00.17.H54-220730-0001 |
220000027/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|