STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33001 |
000.00.19.H29-220905-0002 |
220002039/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD pha loãng dùng cho máy soi cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
33002 |
000.00.04.G18-220929-0007 |
220003131/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA2, HbF |
Còn hiệu lực
|
|
33003 |
000.00.19.H26-220923-0021 |
220003150/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KONNERTEC VIỆT NAM |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
33004 |
000.00.19.H26-220926-0020 |
220003149/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điện xung đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
33005 |
000.00.19.H26-220921-0022 |
220003148/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính xử lý âm thanh đường xương |
Còn hiệu lực
|
|
33006 |
000.00.19.H29-220921-0013 |
220002038/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
ĐÈN KHÁM + ĐÈN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
33007 |
000.00.19.H29-220921-0007 |
220002037/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
ĐÈN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
33008 |
000.00.19.H29-220922-0045 |
220002036/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Các loại dụng cụ tập phục hồi chức năng chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
33009 |
000.00.19.H29-220922-0044 |
220002035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Các loại dạng tập đứng |
Còn hiệu lực
|
|
33010 |
000.00.19.H29-220926-0016 |
220001385/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33011 |
000.00.19.H29-220923-0023 |
220003122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bộ kết nối 2 cổng, 3 cổng |
Còn hiệu lực
|
|
33012 |
000.00.19.H26-220926-0004 |
220003147/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh cột sống lưng |
Còn hiệu lực
|
|
33013 |
000.00.19.H29-220923-0021 |
220003121/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bộ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
33014 |
000.00.19.H29-220923-0016 |
220003120/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Dây nối áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
33015 |
000.00.19.H26-220926-0005 |
220003146/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh cột sống lưng |
Còn hiệu lực
|
|
33016 |
000.00.19.H29-220926-0023 |
220002034/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG BỆNH NHÂN- TỦ (XE) ĐẨY DỤNG CỤ CẤP CỨU, |
Còn hiệu lực
|
|
33017 |
000.00.19.H26-220804-0011 |
220003145/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG MYREHAB |
Thiết bị vận động trị liệu phục hồi chức năng cao cấp tim mạch – xe đạp lực kế |
Còn hiệu lực
|
|
33018 |
000.00.19.H29-220928-0006 |
220003119/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Bộ xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
33019 |
000.00.19.H29-220927-0006 |
220003118/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Máy lưu huyết não |
Còn hiệu lực
|
|
33020 |
000.00.19.H29-220929-0022 |
220003117/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI AN GIA |
Máy siêu âm chuẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33021 |
000.00.19.H26-220923-0004 |
220003144/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIGEN |
Kim chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
33022 |
000.00.19.H26-220923-0023 |
220003143/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC THẮNG |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33023 |
000.00.19.H26-220923-0022 |
220003142/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC THẮNG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
33024 |
000.00.19.H26-220922-0002 |
220003141/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
33025 |
000.00.19.H26-220917-0008 |
220002730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
33026 |
000.00.19.H26-220924-0001 |
220002729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI TEZ VIỆT NAM |
Máy ly tâm Hanil Fleta40P |
Còn hiệu lực
|
|
33027 |
000.00.19.H26-220928-0026 |
220002728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LETCO VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
33028 |
000.00.19.H26-220928-0019 |
220002726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO NCK FARMACY |
Xịt mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
33029 |
000.00.19.H26-220928-0018 |
220002725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO NCK FARMACY |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
33030 |
000.00.19.H26-220921-0019 |
220002724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (chi tiết theo phụ lục) |
Còn hiệu lực
|
|
33031 |
000.00.19.H26-220924-0007 |
220002723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIHAPHAR |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
33032 |
000.00.19.H26-220924-0006 |
220002722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AUSTRALIA |
GEL NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
33033 |
000.00.19.H26-220924-0002 |
220002721/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AUSTRALIA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
33034 |
000.00.19.H26-220924-0008 |
220002720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Ống thông đường tiểu 2 nhánh, 3 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
33035 |
000.00.19.H26-220924-0005 |
220002719/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VG |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
33036 |
000.00.04.G18-220420-0093 |
220003130/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: sắt |
Còn hiệu lực
|
|
33037 |
000.00.19.H26-220923-0009 |
220002717/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
SUN |
Còn hiệu lực
|
|
33038 |
000.00.19.H26-220923-0015 |
220002716/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 103 |
Dung dịch xịt mũi Fresh Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
33039 |
000.00.19.H26-220923-0011 |
220002715/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ SINH HỌC MORINSE |
BỌT ĐÁNH RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
33040 |
000.00.19.H26-220923-0010 |
220002714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ SINH HỌC MORINSE |
THE NOTE |
Còn hiệu lực
|
|
33041 |
000.00.19.H26-220923-0020 |
220002713/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ODORIKO |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
33042 |
000.00.04.G18-220421-0076 |
220003129/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
33043 |
000.00.04.G18-220421-0041 |
220003128/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: Protein phản ứng C (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
33044 |
000.00.04.G18-220421-0035 |
220003127/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: antistreptolysin O (ASO) |
Còn hiệu lực
|
|
33045 |
000.00.04.G18-220420-0088 |
220003126/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử điện giải: Calci |
Còn hiệu lực
|
|
33046 |
000.00.17.H39-220706-0001 |
220000049/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LA TERRE FRANCE |
Xịt chống sâu răng Mee Kids |
Còn hiệu lực
|
|
33047 |
000.00.16.H25-220924-0007 |
220000021/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
33048 |
000.00.16.H25-220924-0005 |
220000020/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Hộp đựng vật sắc nhọn |
Còn hiệu lực
|
|
33049 |
000.00.16.H25-220924-0004 |
220000019/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Khay inox; Khay quả đậu Inox |
Còn hiệu lực
|
|
33050 |
000.00.16.H25-220924-0003 |
220000018/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Hộp hấp, Hộp đựng bông cồn inox |
Còn hiệu lực
|
|
33051 |
000.00.16.H25-220924-0001 |
220000017/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Trụ cắm panh inox |
Còn hiệu lực
|
|
33052 |
000.00.19.H26-220920-0014 |
220003139/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Bóp bóng giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
33053 |
000.00.19.H26-220922-0014 |
220003138/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
33054 |
000.00.19.H26-220922-0017 |
220003137/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Thiết bị cung cấp và làm ẩm oxy |
Còn hiệu lực
|
|
33055 |
000.00.19.H26-220922-0016 |
220003136/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Bộ hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33056 |
000.00.19.H26-220922-0019 |
220003135/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm ( Máy siêu âm điều trị) |
Còn hiệu lực
|
|
33057 |
000.00.19.H26-220923-0018 |
220002712/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
33058 |
000.00.19.H26-220920-0001 |
220002711/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
33059 |
000.00.19.H26-220923-0001 |
220002710/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
NÔI CHO TRẺ SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
33060 |
000.00.19.H26-220923-0008 |
220002709/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
KHĂN ƯỚT VỆ SINH VÙNG ĐÁY CHẬU |
Còn hiệu lực
|
|
33061 |
000.00.19.H26-220920-0013 |
220002708/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
33062 |
000.00.19.H26-220922-0004 |
220003134/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm máu ẩn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
33063 |
000.00.19.H26-220922-0007 |
220002170/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VIỆT FUTURE |
|
Còn hiệu lực
|
|
33064 |
000.00.19.H26-220921-0021 |
220002169/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BENFA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33065 |
000.00.19.H26-220922-0005 |
220003133/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ hút dịch áp lực thường kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33066 |
000.00.19.H26-220922-0008 |
220003132/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Lưu lượng kế kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33067 |
000.00.19.H26-220812-0001 |
220002168/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ TRỊNH GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33068 |
000.00.19.H26-220921-0023 |
220002167/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CTMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33069 |
000.00.19.H26-220922-0006 |
220002707/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GT PHARMA VIỆT NAM |
XỊT NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
33070 |
000.00.19.H26-220921-0016 |
220002706/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33071 |
000.00.19.H26-220921-0017 |
220002705/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Hóa chất và vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33072 |
000.00.19.H26-220919-0023 |
220003131/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Màng phẫu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
33073 |
000.00.19.H26-220919-0021 |
220002704/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33074 |
000.00.31.H36-220928-0003 |
220000004/PCBB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Bộ xử lý dữ liệu trung tâm dành cho máy kiểm tra sức khoẻ bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33075 |
000.00.31.H36-220928-0002 |
220000003/PCBB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Máy kiểm tra sức khoẻ bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|