STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33001 |
000.00.04.G18-220806-0009 |
220002788/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng T4 (Thyroxine) |
Còn hiệu lực
|
|
33002 |
000.00.04.G18-220806-0008 |
220002787/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng beta hCG |
Còn hiệu lực
|
|
33003 |
000.00.04.G18-220806-0007 |
220002786/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
33004 |
000.00.04.G18-220806-0006 |
220002785/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
33005 |
000.00.04.G18-220806-0005 |
220002784/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng hs-CRP |
Còn hiệu lực
|
|
33006 |
000.00.04.G18-220806-0004 |
220002783/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
33007 |
000.00.04.G18-220806-0003 |
220002782/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng U-albumin |
Còn hiệu lực
|
|
33008 |
000.00.04.G18-220806-0002 |
220002781/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
33009 |
000.00.04.G18-220805-0016 |
220002780/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
33010 |
000.00.19.H26-220630-0002 |
220002671/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
33011 |
000.00.19.H26-220805-0013 |
220002670/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CHÍNH XÁC |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
33012 |
000.00.19.H26-220626-0001 |
220002669/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiền liệt tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
33013 |
000.00.19.H26-220630-0022 |
220002668/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
33014 |
000.00.19.H26-220802-0029 |
220002667/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
33015 |
000.00.04.G18-220727-0001 |
220002779/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
33016 |
000.00.04.G18-220412-0021 |
2200043GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33017 |
000.00.04.G18-220323-0027 |
2200042GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33018 |
000.00.04.G18-220314-0015 |
2200041GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN DA LIỄU TRUNG ƯƠNG |
Máy đo điện tâm đồ (kèm phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
33019 |
000.00.04.G18-211208-0023 |
2200040GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo chức năng hô hấp và vật tư tiêu hao đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
33020 |
000.00.04.G18-220308-0020 |
2200039GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRẦN HƯNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Sars-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33021 |
000.00.04.G18-220314-0007 |
2200038GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Khay thử xét nghiệm bán định lượng Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
33022 |
000.00.04.G18-220304-0023 |
2200037GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33023 |
000.00.04.G18-220314-0014 |
2200036GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY NAM VIỆT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33024 |
000.00.04.G18-220304-0001 |
2200035GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33025 |
000.00.04.G18-220302-0026 |
2200034GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên của SARS-CoV-2 trong mẫu nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
33026 |
000.00.04.G18-211020-0015 |
2200033GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33027 |
000.00.04.G18-220428-0020 |
2200032GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo chức năng hô hấp và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
33028 |
000.00.17.H09-220727-0005 |
220000047/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế than hoạt tính |
Còn hiệu lực
|
|
33029 |
000.00.17.H09-220727-0004 |
220000046/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế Kids Family |
Còn hiệu lực
|
|
33030 |
000.00.17.H09-220727-0003 |
220000045/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33031 |
000.00.17.H09-220727-0002 |
220000044/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33032 |
000.00.17.H09-220727-0001 |
220000043/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33033 |
000.00.17.H09-220726-0001 |
220000011/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Răng sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33034 |
000.00.19.H26-220711-0005 |
220002313/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33035 |
000.00.19.H26-220630-0035 |
220002312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi niệu quản - bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
33036 |
000.00.16.H02-220805-0001 |
220000089/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN ĐỘNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33037 |
000.00.19.H26-220726-0041 |
220002666/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Giá đỡ bơm tiêm điện, máy truyền dịch có bộ giao tiếp tích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
33038 |
000.00.18.H56-220805-0002 |
220000022/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
33039 |
000.00.19.H26-220804-0014 |
220002311/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AUSTRALIA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
33040 |
000.00.48.H41-220801-0001 |
220000025/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC NỘI THẤT NGỌC HÂN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
33041 |
000.00.19.H29-220804-0014 |
220001313/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33042 |
000.00.19.H29-220804-0012 |
220002635/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính sau tai |
Còn hiệu lực
|
|
33043 |
000.00.19.H29-220804-0021 |
220001689/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Van sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
33044 |
000.00.19.H29-220804-0022 |
220002634/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Dao kim |
Còn hiệu lực
|
|
33045 |
000.00.19.H29-220804-0023 |
220002633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Catheter dẫn đường ERCP |
Còn hiệu lực
|
|
33046 |
000.00.19.H29-220804-0024 |
220002632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kềm gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
33047 |
000.00.19.H29-220804-0027 |
220002631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Hộp hút bệnh phẩm, polyp |
Còn hiệu lực
|
|
33048 |
000.00.19.H29-220719-0009 |
220002630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
33049 |
000.00.19.H29-220804-0009 |
220001688/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
Bàn để đẻ và khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33050 |
000.00.19.H29-220803-0016 |
220002629/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy lèn côn trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
33051 |
000.00.19.H29-220803-0005 |
220001687/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ đo và cắt côn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33052 |
000.00.19.H29-220722-0023 |
220001686/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Ống PCR |
Còn hiệu lực
|
|
33053 |
000.00.19.H29-220722-0022 |
220001685/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Ống đựng hoá chất/ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
33054 |
000.00.19.H29-220804-0004 |
220001312/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP M WINDOW |
|
Còn hiệu lực
|
|
33055 |
000.00.19.H29-220804-0010 |
220001684/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Bộ dụng cụ dùng để hổ trợ cố định vít màng xương |
Còn hiệu lực
|
|
33056 |
000.00.19.H29-220804-0011 |
220001683/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Bộ nha chu |
Còn hiệu lực
|
|
33057 |
000.00.19.H29-220803-0009 |
220001682/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Bộ nâng xoang |
Còn hiệu lực
|
|
33058 |
000.00.19.H29-220802-0025 |
220001681/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Dụng cụ nhổ răng |
Còn hiệu lực
|
|
33059 |
000.00.04.G18-220801-0011 |
220002778/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Chất nền: Glucose, Bilirubin toàn phần, Protein toàn phần, Triglyceride, Ure |
Còn hiệu lực
|
|
33060 |
000.00.19.H29-220729-0020 |
220002628/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
MÁY ĐIỀU TRỊ NỘI NHA DÙNG TRONG NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ |
Còn hiệu lực
|
|
33061 |
000.00.19.H29-220803-0018 |
220001680/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
33062 |
000.00.19.H29-220803-0017 |
220001679/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
33063 |
000.00.19.H29-220803-0004 |
220001678/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hút dung dịch hiệu chuẩn và vật liệu kiểm soát chất lượng |
Còn hiệu lực
|
|
33064 |
000.00.19.H29-220802-0031 |
220001677/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lọc cục máu đông / tiểu phân mô và kết nối giữa dụng cụ lấy mẫu và máy phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
33065 |
000.00.19.H29-220802-0028 |
220001676/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33066 |
000.00.19.H29-220802-0023 |
220001675/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lọc cục máu đông / tiểu phân mô và kết nối giữa dụng cụ lấy mẫu và máy phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
33067 |
000.00.19.H29-220803-0019 |
220001674/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD rửa hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
33068 |
000.00.19.H29-220729-0006 |
220002627/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
33069 |
000.00.19.H29-220720-0020 |
220001673/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GSK VIỆT NAM |
Buồng hỗ trợ hít thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
33070 |
000.00.19.H29-220803-0007 |
220001672/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AN BÌNH PHARMA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
33071 |
000.00.19.H29-220802-0018 |
220002626/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Dây thở Oxy đường mũi |
Còn hiệu lực
|
|
33072 |
000.00.19.H29-220802-0016 |
220002625/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẮC LỘC |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33073 |
000.00.19.H29-220802-0006 |
220002624/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Vòng vén vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
33074 |
000.00.19.H29-220803-0002 |
220001671/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Bộ máy tính hỗ trợ và lưu trữ dữ liệu bệnh nhân trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33075 |
000.00.19.H29-220802-0011 |
220002623/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|