STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33001 |
000.00.19.H29-211225-0004 |
220000068/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt dạng phun, chứa Hydrogen peroxide 7% |
Còn hiệu lực
|
|
33002 |
000.00.19.H26-220103-0030 |
220000002/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ, vệ sinh tai, mắt, mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
33003 |
000.00.04.G18-220107-0042 |
220000378/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm tự khóa |
Còn hiệu lực
|
|
33004 |
000.00.04.G18-220105-0087 |
220000377/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L |
Bộ dây dẫn truyền máu tuần hoàn ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
33005 |
000.00.04.G18-220107-0041 |
220000376/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
33006 |
000.00.19.H26-220104-0017 |
220000014/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33007 |
000.00.04.G18-220107-0040 |
220000375/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD Protein Vận chuyển |
Còn hiệu lực
|
|
33008 |
000.00.18.H57-220107-0003 |
220000049/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIMI123 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33009 |
000.00.04.G18-220107-0039 |
220000374/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu xoắn lệch tâm |
Còn hiệu lực
|
|
33010 |
000.00.04.G18-220107-0038 |
220000373/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ kết nối nhiều cổng dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
33011 |
000.00.19.H26-211231-0016 |
220000013/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KASSELL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33012 |
000.00.04.G18-220107-0037 |
220000372/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy máu chân không hai đầu đốc trong |
Còn hiệu lực
|
|
33013 |
000.00.19.H26-220103-0017 |
220000028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Bình xịt mũi VIRALEZE |
Còn hiệu lực
|
|
33014 |
000.00.04.G18-220107-0036 |
220000371/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu thẳng gắn sẵn kim |
Còn hiệu lực
|
|
33015 |
000.00.04.G18-220107-0035 |
220000370/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bơm tiêm truyền cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
33016 |
000.00.04.G18-220107-0034 |
220000369/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Ngõ ra cung cấp khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33017 |
000.00.04.G18-220107-0033 |
220000368/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD Bệnh thiếu máu: Thụ thể Transferrin hoà tan |
Còn hiệu lực
|
|
33018 |
000.00.04.G18-220104-0049 |
220000367/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33019 |
000.00.19.H26-220104-0015 |
220000027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33020 |
000.00.19.H26-220104-0009 |
220000026/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG TẠI HÀ NỘI |
Bàn Mổ |
Còn hiệu lực
|
|
33021 |
000.00.19.H26-220104-0027 |
220000025/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG TẠI HÀ NỘI |
Ghế khám bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33022 |
000.00.04.G18-220107-0031 |
220000366/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thiết bị kết nối với catheter để lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33023 |
000.00.04.G18-220106-0071 |
220000365/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33024 |
000.00.16.H23-220107-0002 |
220000002/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
33025 |
000.00.16.H23-220107-0001 |
220000001/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Viên tắm xông |
Còn hiệu lực
|
|
33026 |
000.00.04.G18-220107-0028 |
220000363/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bóng nong ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
33027 |
000.00.04.G18-220107-0027 |
220000362/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bướm lấy máu chân không có nút kích hoạt an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
33028 |
000.00.19.H29-220103-0008 |
220000011/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN TOÀN CHÂU Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
33029 |
000.00.04.G18-220107-0025 |
220000361/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Que thăm phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33030 |
000.00.19.H29-220104-0010 |
220000067/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Bộ vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
33031 |
000.00.19.H29-211231-0007 |
220000011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Băng dính vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
33032 |
000.00.04.G18-220107-0021 |
220000359/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bướm lấy máu chân không có khóa an toàn kết nối sẵn giá đỡ |
Còn hiệu lực
|
|
33033 |
000.00.19.H29-211215-0008 |
220000066/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
33034 |
000.00.19.H29-220101-0004 |
220000065/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Gạc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
33035 |
000.00.19.H29-220101-0002 |
220000064/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Băng dính Hydrocolloid |
Còn hiệu lực
|
|
33036 |
000.00.04.G18-220107-0022 |
220000358/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường ái nước dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
33037 |
000.00.04.G18-220106-0075 |
220000357/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị giảm mô mỡ bằng cơ chế quang đông |
Còn hiệu lực
|
|
33038 |
000.00.04.G18-220107-0017 |
220000356/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dây bơm áp lực cao dùng trong chẩn đoán mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
33039 |
000.00.04.G18-220107-0020 |
220000355/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm màu 4D |
Còn hiệu lực
|
|
33040 |
000.00.04.G18-220107-0019 |
220000354/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu nối ống hút |
Còn hiệu lực
|
|
33041 |
000.00.12.H19-211231-0001 |
220000002/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG LONG CHÂU |
Bộ trang phục phòng dịch (gồm 7 món: Mũ áo liền quần và bao giày; Khẩu trang; Tấm che mặt và găng tay) |
Còn hiệu lực
|
|
33042 |
000.00.04.G18-220107-0016 |
220000353/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
33043 |
000.00.04.G18-220107-0015 |
220000352/PCBB-BYT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm tự khóa K1-0,5ml khóa kim |
Còn hiệu lực
|
|
33044 |
000.00.04.G18-220107-0013 |
220000350/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm thông tráng |
Còn hiệu lực
|
|
33045 |
000.00.04.G18-220107-0011 |
220000349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống hút vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33046 |
000.00.04.G18-220106-0089 |
220000348/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
33047 |
000.00.04.G18-220107-0006 |
220000347/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
33048 |
000.00.04.G18-211231-0045 |
220000346/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
33049 |
000.00.04.G18-220107-0007 |
220000345/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
33050 |
000.00.04.G18-220107-0010 |
220000344/PCBB-BYT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
33051 |
000.00.04.G18-220107-0009 |
220000343/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
33052 |
000.00.04.G18-220107-0005 |
220000341/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống hút phẫu thuật kèm đầu hút |
Còn hiệu lực
|
|
33053 |
000.00.19.H29-220105-0009 |
220000010/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ XMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
33054 |
000.00.17.H62-220107-0001 |
220000010/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 – BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC PHÚC YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33055 |
000.00.18.H57-220107-0002 |
220000048/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THANH TRÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33056 |
000.00.18.H57-220106-0005 |
220000047/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33057 |
000.00.16.H34-220107-0001 |
220000002/PCBMB-KY |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH KON TUM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33058 |
000.00.16.H34-220106-0001 |
220000001/PCBMB-KY |
|
HỘ KINH DOAN NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33059 |
000.00.19.H29-211227-0008 |
220000063/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33060 |
000.00.19.H29-220101-0026 |
220000062/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
33061 |
000.00.19.H29-220101-0025 |
220000061/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
33062 |
000.00.19.H29-220101-0024 |
220000060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
33063 |
000.00.19.H29-220101-0014 |
220000059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường chọc hút và rửa noãn |
Còn hiệu lực
|
|
33064 |
000.00.19.H29-220104-0014 |
220000001/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33065 |
000.00.19.H29-220101-0001 |
220000058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC TUẤN |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
33066 |
000.00.10.H55-220104-0001 |
220000001/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐĂNG NHI |
Dung dịch xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
33067 |
000.00.04.G18-220105-0001 |
220000338/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
Robot phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
33068 |
000.00.04.G18-220106-0080 |
220000334/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây nối dài bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
33069 |
000.00.04.G18-220106-0079 |
220000333/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu tần số thấp |
Còn hiệu lực
|
|
33070 |
000.00.04.G18-220106-0009 |
220000332/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tạo lưới da |
Còn hiệu lực
|
|
33071 |
000.00.04.G18-220106-0068 |
220000331/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mũi mài |
Còn hiệu lực
|
|
33072 |
000.00.04.G18-220106-0055 |
220000330/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
33073 |
000.00.04.G18-220106-0058 |
220000329/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
33074 |
000.00.04.G18-220106-0013 |
220000328/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lưỡi cưa |
Còn hiệu lực
|
|
33075 |
000.00.04.G18-220106-0036 |
220000326/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|