STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33151 |
000.00.04.G18-220101-0008 |
220000160/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây hút đàm số |
Còn hiệu lực
|
|
33152 |
000.00.04.G18-220101-0007 |
220000159/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
33153 |
000.00.04.G18-220104-0095 |
220000158/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
33154 |
000.00.04.G18-220101-0005 |
220000157/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống thông dạ dày số |
Còn hiệu lực
|
|
33155 |
000.00.04.G18-220104-0093 |
220000156/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
33156 |
000.00.04.G18-220104-0084 |
220000155/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
33157 |
000.00.04.G18-220102-0025 |
220000154/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33158 |
000.00.04.G18-220104-0091 |
220000153/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu hút dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33159 |
000.00.04.G18-220103-0030 |
220000152/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống nối hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33160 |
000.00.04.G18-220104-0088 |
220000151/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng |
Còn hiệu lực
|
|
33161 |
000.00.04.G18-220104-0086 |
220000150/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bút |
Còn hiệu lực
|
|
33162 |
000.00.04.G18-220104-0074 |
220000148/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm cặn lắng nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33163 |
000.00.04.G18-211230-0012 |
220000147/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Bộ ghế chữa răng |
Còn hiệu lực
|
|
33164 |
000.00.04.G18-211230-0035 |
220000146/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
33165 |
000.00.04.G18-220101-0003 |
220000145/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC TUẤN |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
33166 |
000.00.04.G18-211230-0030 |
220000144/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33167 |
000.00.04.G18-220104-0080 |
220000143/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng |
Còn hiệu lực
|
|
33168 |
000.00.04.G18-220104-0075 |
220000142/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm (máy siêu âm trị liệu đa tần) |
Còn hiệu lực
|
|
33169 |
000.00.04.G18-220104-0073 |
220000141/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy điện trị liệu đa năng bằng điện cực (máy điện xung - điện phân - kích thích nói và nuốt) |
Còn hiệu lực
|
|
33170 |
000.00.04.G18-220104-0056 |
220000140/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
33171 |
000.00.18.H24-211228-0001 |
220000001/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP |
Dung dịch xoa bóp ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
33172 |
000.00.04.G18-220104-0072 |
220000139/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy điện trị liệu đa năng kết hợp laser và siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
33173 |
000.00.04.G18-220104-0070 |
220000138/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh phẫu thuật thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
33174 |
000.00.04.G18-220104-0071 |
220000137/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy điện trị liệu đa năng bằng điện cực (máy điện phân - điện xung) |
Còn hiệu lực
|
|
33175 |
000.00.04.G18-220104-0066 |
220000135/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33176 |
000.00.04.G18-211229-0008 |
220000134/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
33177 |
000.00.04.G18-211231-0049 |
220000133/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
33178 |
000.00.04.G18-220104-0062 |
220000132/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
33179 |
000.00.04.G18-220103-0021 |
220000130/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Chun niềng răng dùng để trợ lực kéo khi di răng |
Còn hiệu lực
|
|
33180 |
000.00.04.G18-211229-0011 |
220000129/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Phin lọc bạch cầu truyền tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
33181 |
000.00.04.G18-220104-0057 |
220000128/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Clip đóng vết thương trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33182 |
000.00.04.G18-220104-0012 |
220000127/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim động tĩnh mạch chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
33183 |
000.00.04.G18-211230-0037 |
220000126/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC |
Bình dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
33184 |
000.00.04.G18-220103-0022 |
220000125/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dụng cụ kéo đẩy cung môi trong miệng điều chỉnh khớp cắn |
Còn hiệu lực
|
|
33185 |
000.00.04.G18-211231-0022 |
220000124/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Dụng cụ căng mống mắt linh hoạt |
Còn hiệu lực
|
|
33186 |
000.00.04.G18-211230-0038 |
220000123/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC |
Ống hút dịch trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33187 |
000.00.04.G18-220104-0043 |
220000122/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh ngực phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33188 |
000.00.04.G18-220104-0042 |
220000121/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33189 |
000.00.04.G18-211220-0016 |
220000120/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
33190 |
000.00.04.G18-211230-0041 |
220000119/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP |
Ống hút dịch trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33191 |
000.00.04.G18-220104-0037 |
220000118/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
DUNG DỊCH LÀM ẨM NHÃN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
33192 |
000.00.04.G18-220104-0036 |
220000117/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dao phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
33193 |
000.00.04.G18-220104-0032 |
220000116/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33194 |
000.00.04.G18-220104-0028 |
220000115/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh phẫu thuật thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
33195 |
000.00.04.G18-220104-0026 |
220000114/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu bảo vệ khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
33196 |
000.00.04.G18-220104-0027 |
220000113/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Chất nền hỗ trợ xét nghiệm định danh nhanh vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
33197 |
000.00.04.G18-220104-0024 |
220000112/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây dẫn chụp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
33198 |
000.00.04.G18-220104-0022 |
220000111/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Trocar nhựa có dao dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
33199 |
000.00.04.G18-220104-0020 |
220000110/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
33200 |
000.00.04.G18-220104-0013 |
220000109/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Dung dịch súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
33201 |
000.00.04.G18-211230-0047 |
220000108/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích hình thái tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33202 |
000.00.04.G18-211231-0015 |
220000107/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33203 |
000.00.04.G18-211231-0052 |
220000106/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33204 |
000.00.04.G18-211231-0065 |
220000105/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
33205 |
000.00.04.G18-211231-0061 |
220000104/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Kim luồn tĩnh mạch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
33206 |
000.00.19.H29-211228-0013 |
220000008/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
33207 |
000.00.19.H29-211222-0015 |
220000007/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy khoan xương nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33208 |
000.00.17.H62-211207-0001 |
220000001/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
33209 |
000.00.17.H62-211218-0001 |
220000001/PCBMB-VP |
|
QUẦY THUỐC VINH LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33210 |
000.00.17.H62-211220-0002 |
220000002/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC SỐ 3 – BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC PHÚC YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33211 |
000.00.17.H62-211221-0001 |
220000003/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NGUYỆT QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33212 |
000.00.17.H62-211226-0001 |
220000004/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
33213 |
000.00.17.H62-211228-0001 |
220000005/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BAO BÌ HÙNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33214 |
000.00.17.H62-211230-0002 |
220000006/PCBMB-VP |
|
QUẦY THUỐC HÀ BÌNH - CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC CHI NHÁNH LẬP THẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33215 |
000.00.04.G18-211231-0064 |
220000103/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Vỏ trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
33216 |
000.00.04.G18-220104-0018 |
220000102/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng |
Còn hiệu lực
|
|
33217 |
000.00.04.G18-220104-0017 |
220000101/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây bơm thuốc áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
33218 |
000.00.04.G18-211231-0063 |
220000100/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Trocar nhựa tách cơ dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
33219 |
000.00.04.G18-211230-0011 |
220000099/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim hút kiểm tra sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
33220 |
000.00.04.G18-220104-0016 |
220000098/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
33221 |
000.00.04.G18-211231-0062 |
220000097/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Trocar nhựa trong suốt dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
33222 |
000.00.04.G18-220104-0014 |
220000096/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
MÁY XÔNG KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
33223 |
000.00.19.H29-211221-0013 |
220000006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33224 |
000.00.19.H29-211220-0005 |
220000005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Bộ ghế chữa răng |
Còn hiệu lực
|
|
33225 |
000.00.04.G18-211217-0013 |
220000095/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY THHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Que thử xét nghiệm bán định lượng nước tiểu 10 thông số |
Còn hiệu lực
|
|