STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33226 |
000.00.19.H26-220721-0015 |
220002275/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chứa chất kích hoạt đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
33227 |
000.00.19.H26-220721-0012 |
220002272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chứa chất chống đông Lithium Heparin |
Còn hiệu lực
|
|
33228 |
000.00.19.H26-220721-0016 |
220002273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Giá đỡ ống chân không |
Còn hiệu lực
|
|
33229 |
000.00.19.H26-220721-0017 |
220002274/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cốc lấy mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
33230 |
000.00.19.H26-220726-0021 |
220002271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
33231 |
000.00.19.H26-220726-0020 |
220002270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nạng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33232 |
000.00.19.H26-220726-0003 |
220002269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
33233 |
000.00.19.H26-220726-0010 |
220002268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Bộ đệm hơi chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
33234 |
000.00.19.H26-220726-0018 |
220002267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
GẬY TẬP ĐI |
Còn hiệu lực
|
|
33235 |
000.00.19.H26-220803-0004 |
220002609/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
Máy tăm nước Waterpush |
Còn hiệu lực
|
|
33236 |
000.00.19.H29-220722-0024 |
220001654/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Ống tích hợp cột lọc |
Còn hiệu lực
|
|
33237 |
000.00.19.H29-220722-0004 |
220001653/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Đầu côn |
Còn hiệu lực
|
|
33238 |
000.00.19.H29-220730-0003 |
220001652/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy quét lấy dấu răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33239 |
000.00.19.H29-220729-0013 |
220001651/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
33240 |
000.00.19.H29-220727-0008 |
220001308/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ FAMFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33241 |
000.00.19.H29-220730-0002 |
220001650/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP HOÀNG KHANG HEALTHCARE |
Dung dịch xịt mũi cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
33242 |
000.00.19.H29-220730-0001 |
220001649/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP HOÀNG KHANG HEALTHCARE |
Dung dịch xịt mũi cho người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
33243 |
000.00.19.H29-220729-0002 |
220002601/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VŨ BẢO |
Hệ thống Elisa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33244 |
000.00.19.H29-220729-0017 |
220001648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Miếng bù da (Bolus) |
Còn hiệu lực
|
|
33245 |
000.00.19.H29-220729-0014 |
220001647/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33246 |
000.00.16.H23-220802-0001 |
220000129/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel Phụ khoa MARINA/01 |
Còn hiệu lực
|
|
33247 |
000.00.04.G18-220802-0023 |
220002769/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng P1NP toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
33248 |
000.00.04.G18-220802-0022 |
220002768/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
33249 |
000.00.19.H26-220802-0007 |
220002608/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
KEM BÔI VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
33250 |
000.00.48.H41-220726-0001 |
220000266/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 610 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33251 |
000.00.48.H41-220730-0001 |
220000020/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ kim |
Còn hiệu lực
|
|
33252 |
000.00.48.H41-220802-0001 |
220000019/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ dây, ống |
Còn hiệu lực
|
|
33253 |
000.00.16.H33-220801-0002 |
220000001/PCBSX-KG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC LONG ĐIỀN |
Nước súc miệng FLour |
Còn hiệu lực
|
|
33254 |
000.00.17.H39-220728-0001 |
220000044/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI, XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
33255 |
000.00.17.H39-220727-0001 |
220000006/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
33256 |
000.00.17.H39-220725-0002 |
220000064/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - KHO CHỨA HÀNG - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33257 |
000.00.19.H26-220726-0015 |
220002607/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy phân tích HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
33258 |
000.00.19.H26-220726-0017 |
220002606/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Thuốc thử,vật liệu kiểm soát và chất hiệu chuẩn chẩn đoán in vitro sử dùng cho máy phân tích HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
33259 |
000.00.19.H26-220715-0013 |
220002043/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC YẾN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33260 |
000.00.19.H26-220726-0023 |
220002265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH THẮNG NAFACO |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33261 |
000.00.04.G18-220801-0006 |
220002767/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
33262 |
000.00.19.H29-220722-0012 |
220002600/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33263 |
000.00.19.H29-220722-0014 |
220002599/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33264 |
000.00.19.H29-220722-0013 |
220002598/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy lèn nhiệt không dây |
Còn hiệu lực
|
|
33265 |
000.00.19.H29-220722-0011 |
220002597/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
33266 |
000.00.19.H29-220729-0016 |
220001646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YAMATO |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
33267 |
000.00.19.H29-220729-0007 |
220001645/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
33268 |
000.00.19.H29-220729-0010 |
220002596/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
33269 |
000.00.19.H29-220729-0008 |
220002595/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chai xịt vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
33270 |
000.00.19.H29-220729-0012 |
220002594/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Vợt thu hồi dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
33271 |
000.00.19.H29-220729-0004 |
220002593/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Răng nhựa và các vật liệu làm răng nhựa trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33272 |
000.00.17.H54-220729-0001 |
220000064/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
33273 |
000.00.19.H29-220630-0052 |
220002592/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mắt |
Còn hiệu lực
|
|
33274 |
000.00.17.H62-220730-0001 |
220000028/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
33275 |
000.00.19.H26-220801-0013 |
220002605/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Ecstasy (MDMA) |
Còn hiệu lực
|
|
33276 |
000.00.19.H26-220720-0028 |
220002604/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
33277 |
000.00.19.H26-220801-0012 |
220002603/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Ketamine (KET) |
Còn hiệu lực
|
|
33278 |
000.00.19.H26-220801-0011 |
220002602/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Cocaine (COC) |
Còn hiệu lực
|
|
33279 |
000.00.19.H26-220801-0009 |
220002601/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines (BZO) |
Còn hiệu lực
|
|
33280 |
000.00.19.H26-220801-0008 |
220002600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Buprenorphine (BUP) |
Còn hiệu lực
|
|
33281 |
000.00.19.H26-220801-0007 |
220002599/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Amphetamine (AMP) |
Còn hiệu lực
|
|
33282 |
000.00.19.H26-220702-0012 |
220002598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
33283 |
000.00.19.H26-220722-0013 |
220002597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
33284 |
000.00.19.H26-220702-0001 |
220002596/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
33285 |
000.00.19.H26-220726-0011 |
220002264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đèn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33286 |
000.00.19.H29-220728-0009 |
220001643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETLABS |
Bộ hóa chất tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|
33287 |
000.00.19.H29-220719-0018 |
220001642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HÓA PACIFIC |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
33288 |
000.00.43.H48-220727-0001 |
220000026/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 787 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33289 |
000.00.04.G18-220724-0011 |
220002766/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
33290 |
000.00.04.G18-220724-0010 |
220002765/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
33291 |
000.00.04.G18-220724-0003 |
220002764/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
33292 |
000.00.04.G18-220724-0009 |
220002763/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD thành phần bổ thể: C3, C4 |
Còn hiệu lực
|
|
33293 |
000.00.04.G18-220723-0006 |
220002762/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
33294 |
000.00.19.H26-220728-0006 |
220002263/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
33295 |
000.00.19.H26-220725-0014 |
220002262/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM |
Dung dịch hỗ trợ giảm đau Xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
33296 |
000.00.19.H29-220727-0023 |
220002591/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Que thử thai HCG One Step Pregnancy Test (Colloidal Gold) |
Còn hiệu lực
|
|
33297 |
000.00.19.H29-220726-0011 |
220002590/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ định vị hệ thống ống banh MaXcess 4 |
Còn hiệu lực
|
|
33298 |
000.00.19.H29-220728-0021 |
220002589/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Bộ thiết bị luyện tập phản hồi sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
33299 |
000.00.19.H29-220724-0001 |
220002588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDITRON VIỆT NAM |
Kit tách huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
33300 |
000.00.19.H29-220728-0025 |
220002587/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
Máy kiểm tra nhiệt cho các sợi thần kinh ngoại vi nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|