STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33226 |
17005429/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100258ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
33227 |
000.00.04.G18-201116-0009 |
21000910CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi Nebusal spray 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
33228 |
000.00.04.G18-210118-0006 |
21000909CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang y tế/ Medical Masks |
Còn hiệu lực
|
|
33229 |
000.00.04.G18-210119-0004 |
21000908CFS/BYT-TB-CT |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Khẩu trang Y tế/ Medical Face Masks |
Còn hiệu lực
|
|
33230 |
000.00.04.G18-210616-0008 |
21000907CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG HỢP TIẾN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch/ Protective coveralls |
Còn hiệu lực
|
|
33231 |
000.00.04.G18-210627-0003 |
21000906CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KHẨU TRANG HDHL HEALTH CARE |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
33232 |
000.00.04.G18-210630-0002 |
21000905CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG TUYẾN |
KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
33233 |
000.00.04.G18-210716-0020 |
21000904CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÔ MINH TÂM |
Khẩu trang y tế Minh Tâm 326 - MasK ( Medical Face Mask Minh Tam 326 - Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33234 |
000.00.04.G18-210707-0010 |
21000903CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ |
Khẩu trang y tế/Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
33235 |
000.00.04.G18-210714-0003 |
21000902CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4 layers medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33236 |
000.00.04.G18-210720-0009 |
21000901CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm tự khóa K1 – 0,5ml khóa kim/ Sterile auto disable syringe, needle lock 0,5ml capacity |
Còn hiệu lực
|
|
33237 |
000.00.04.G18-210730-0002 |
21000900CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ HOÀNG MÃ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33238 |
000.00.04.G18-210125-0003 |
21000899CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG VIỆT |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33239 |
000.00.04.G18-210805-0012 |
21000898CFS/BYT-TB-CT |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33240 |
000.00.04.G18-210811-0008 |
21000897CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SHBCARE VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
33241 |
000.00.04.G18-210819-00002 |
21000237/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter tim cho chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
33242 |
000.00.04.G18-210819-00003 |
21000236/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter tim cho chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
33243 |
000.00.04.G18-210819-00004 |
21000235/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter lập bản đồ điện sinh lý tim mật độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
33244 |
000.00.04.G18-210819-00005 |
21000234/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter tim cho điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
33245 |
000.00.04.G18-210824-00002 |
21000233/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgG kháng SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33246 |
000.00.12.H19-210826-0007 |
210000015/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 660 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33247 |
000.00.12.H19-210826-0006 |
210000016/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 423 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33248 |
000.00.12.H19-210826-0005 |
210000017/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 658 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33249 |
000.00.12.H19-210826-0003 |
210000018/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 586 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33250 |
000.00.12.H19-210826-0002 |
210000019/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 642 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33251 |
000.00.12.H19-210826-0001 |
210000020/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 603 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33252 |
000.00.12.H19-210825-0001 |
210000021/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 354 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33253 |
000.00.12.H19-210825-0002 |
210000022/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 623 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33254 |
000.00.12.H19-210825-0003 |
210000023/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 351 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33255 |
000.00.12.H19-210825-0004 |
210000024/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 262 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33256 |
000.00.10.H37-210824-0001 |
210000003/PCBMB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV BÌNH MINH LS |
|
Còn hiệu lực
|
|
33257 |
000.00.17.H07-210819-0001 |
210000005/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
Sản xuất dung dịch xịt/kem bôi giảm đau ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
33258 |
000.00.16.H11-210809-0001 |
210000008/PCBA-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Dung dịch khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
33259 |
000.00.19.H29-210517-0011 |
210000607/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
33260 |
000.00.19.H29-210517-0007 |
210000608/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
33261 |
000.00.19.H29-210517-0009 |
210000609/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
33262 |
000.00.19.H29-210824-0010 |
210000610/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THÁI PHƯƠNG |
Găng tay Y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
33263 |
000.00.19.H29-210822-0002 |
210000611/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33264 |
000.00.19.H29-210822-0001 |
210000151/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT – GIẢI PHÁP Y TẾ HEALTHCARE PARTNER (HP) |
|
Còn hiệu lực
|
|
33265 |
000.00.22.H44-210816-0001 |
210000002/PCBSX-PT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU DỆT MAY THÁI DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33266 |
000.00.16.H23-210825-0003 |
210000064/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DUY NGUYỄN HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33267 |
000.00.16.H05-210825-0001 |
210000064/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33268 |
000.00.17.H39-210814-0001 |
210000053/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Băng keo cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
33269 |
000.00.17.H39-210814-0002 |
210000054/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TUYẾT TRÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33270 |
000.00.17.H39-210815-0001 |
210000055/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TUYẾT TRÂN |
Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33271 |
000.00.17.H39-210816-0001 |
210000004/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ARK |
|
Còn hiệu lực
|
|
33272 |
000.00.10.H31-210818-0001 |
210000015/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY XUẤT KHẨU AN BÌNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33273 |
000.00.19.H29-210630-0004 |
210000149/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE SONG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33274 |
000.00.19.H29-210729-0022 |
210000150/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33275 |
000.00.19.H29-210805-0017 |
210000606/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN GOLDENCARE |
Găng tay y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
33276 |
000.00.31.H36-210821-0003 |
210000003/PCBMB-LĐ |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NHÂN HÒA 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33277 |
000.00.31.H36-210821-0001 |
210000004/PCBMB-LĐ |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NHÂN HÒA 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33278 |
000.00.04.G18-210816-0004 |
210187GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33279 |
000.00.04.G18-210811-0034 |
210186GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33280 |
000.00.18.H24-210807-0001 |
210000007/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MAXXSPEED |
|
Còn hiệu lực
|
|
33281 |
000.00.18.H24-210812-0001 |
210000008/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUARK |
|
Còn hiệu lực
|
|
33282 |
000.00.04.G18-210812-0022 |
210185GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33283 |
000.00.04.G18-210719-0017 |
210184GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33284 |
000.00.19.H26-210826-0002 |
210001374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BIOLAB |
Môi trường lấy mẫu / vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33285 |
000.00.17.H13-210818-0001 |
210000017/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM GOLDMEX |
|
Còn hiệu lực
|
|
33286 |
000.00.48.H41-210818-0001 |
210000005/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC |
BỘ TRANG PHỤC BẢO HỘ ( BAO GỒM: MŨ ÁO QUẦN LIỀN VÀ BAO CHÂN) |
Còn hiệu lực
|
|
33287 |
000.00.07.H27-210819-0001 |
210000002/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÝ HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33288 |
000.00.19.H17-210628-0001 |
210000018/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CÔNG NGHỆ SINH HỌC PHÂN TỬ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33289 |
000.00.04.G18-210819-0006 |
210183GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN QUẬN TÂN PHÚ |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
33290 |
000.00.04.G18-210824-0006 |
210182GPNK/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
33291 |
000.00.16.H23-210825-0001 |
210000017/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH DUY NGUYỄN HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33292 |
000.00.16.H23-210805-0001 |
210000062/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP STA-PHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33293 |
000.00.16.H23-210824-0007 |
210000063/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN Y DƯỢC QUỐC TẾ HÙNG VƯƠNG |
Khẩu trang y tế HVN - 95 |
Còn hiệu lực
|
|
33294 |
000.00.19.H26-210714-0008 |
210001371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN VIỆT PHAN |
Đèn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
33295 |
000.00.19.H26-210811-0017 |
210000445/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33296 |
000.00.19.H26-210812-0012 |
210001372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Bộ ống môi trường vận chuyển vi rút VTM |
Còn hiệu lực
|
|
33297 |
000.00.19.H26-210813-0031 |
210000446/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33298 |
000.00.19.H26-210817-0015 |
210000447/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK THANH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33299 |
000.00.19.H26-210816-0001 |
210000448/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VĨNH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33300 |
000.00.19.H26-210819-0017 |
210001373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU RICCA |
Bộ trang phục phòng, chống dịch / Isolation gown |
Còn hiệu lực
|
|