STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33376 |
000.00.19.H29-220712-0031 |
220002571/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
33377 |
000.00.19.H29-220726-0009 |
220001630/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33378 |
000.00.19.H29-220722-0026 |
220002570/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33379 |
000.00.19.H29-220726-0031 |
220002569/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mũi khoan/ mài/ cưa/ cắt đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
33380 |
000.00.19.H29-220726-0025 |
220002568/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
Còn hiệu lực
|
|
33381 |
000.00.19.H29-220630-0071 |
220002567/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Báo động khí y tế khu vực |
Còn hiệu lực
|
|
33382 |
000.00.19.H29-220630-0070 |
220002566/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Hộp khí y tế đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
33383 |
000.00.19.H29-220630-0069 |
220002565/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Hút khí gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
33384 |
000.00.19.H29-220630-0068 |
220002564/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Ổ khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33385 |
000.00.19.H29-220726-0024 |
220001629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
33386 |
000.00.19.H29-220725-0025 |
220001628/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Chổi đường rò |
Còn hiệu lực
|
|
33387 |
000.00.19.H29-220725-0026 |
220001627/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Banh nong hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
33388 |
000.00.19.H29-220726-0013 |
220002563/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi đường rò hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
33389 |
000.00.19.H29-220726-0022 |
220002562/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm fiber đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
33390 |
000.00.19.H29-220724-0002 |
220001300/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KHÁNH GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33391 |
000.00.19.H29-220725-0029 |
220002561/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ nha khoa: Cây dũa ống tủy, Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
33392 |
000.00.19.H29-220722-0025 |
220002560/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Máy châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
33393 |
000.00.19.H29-220725-0023 |
220001299/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ILRYU |
|
Còn hiệu lực
|
|
33394 |
000.00.19.H29-220725-0033 |
220002559/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CERB INVESTMENT |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
33395 |
000.00.19.H29-220718-0006 |
220002556/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Nắp chụp hớt niêm mạc |
Còn hiệu lực
|
|
33396 |
000.00.19.H29-220718-0001 |
220002554/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Ống bảo vệ thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
33397 |
000.00.19.H29-220712-0019 |
220001298/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1454 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33398 |
000.00.19.H29-220623-0019 |
220001297/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1329 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33399 |
000.00.19.H29-220421-0025 |
220002551/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối trước |
Còn hiệu lực
|
|
33400 |
000.00.19.H29-220531-0043 |
220002550/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ lưỡi cắt trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
33401 |
000.00.19.H29-220531-0044 |
220002549/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
33402 |
000.00.19.H29-220531-0042 |
220002548/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan tốc độ cao dùng trong tai-mũi -họng |
Còn hiệu lực
|
|
33403 |
000.00.19.H26-220706-0002 |
220002587/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT & DỊCH VỤ SIBETECH |
Thiết bị phân tích da Meicet |
Còn hiệu lực
|
|
33404 |
000.00.19.H26-220722-0035 |
220002042/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33405 |
000.00.19.H26-220722-0031 |
220002586/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
33406 |
000.00.19.H26-220721-0021 |
220002585/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Bơm tiêm tiểu đường (Bơm tiêm Insulin) |
Còn hiệu lực
|
|
33407 |
000.00.19.H26-220725-0021 |
220002584/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Cụm IVD Enzymes: Alpha-Amylase, Creatine Kinase, Gamma-Glutamyl Transferase, Lactate Dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
33408 |
000.00.19.H26-220725-0016 |
220002583/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Cụm IVD Enzymes: Alanine Aminotransferase, Aspartate Aminotransferase, Alkaline Phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
33409 |
000.00.19.H26-220726-0002 |
220002582/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33410 |
000.00.19.H29-220727-0012 |
220002547/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy tán sỏi xung hơi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33411 |
000.00.19.H29-220726-0019 |
220002546/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Dụng cụ và phụ kiện dùng cho thiết bị khoan cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
33412 |
000.00.19.H29-220725-0020 |
220002545/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy khoan cưa xương đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33413 |
000.00.19.H26-220715-0031 |
220002041/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NGÂN KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33414 |
000.00.19.H26-220723-0008 |
220002581/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
33415 |
000.00.19.H26-220726-0013 |
220002580/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TAEYEON MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
33416 |
000.00.19.H29-220725-0005 |
220002544/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy bào da và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33417 |
000.00.19.H26-220726-0008 |
220002040/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC DR TẬN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33418 |
000.00.19.H26-220722-0006 |
220002039/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33419 |
000.00.19.H26-220726-0033 |
220002254/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH CHARMING SKIN TEEN |
Còn hiệu lực
|
|
33420 |
000.00.04.G18-220729-0004 |
220000005/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
33421 |
000.00.04.G18-220729-0005 |
220000004/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
33422 |
000.00.04.G18-220729-0003 |
220000003/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
33423 |
000.00.19.H26-220722-0033 |
220002253/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP MEKONG PHARMA |
Khẩu trang y tế trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
33424 |
000.00.19.H26-220726-0022 |
220002252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH THẮNG NAFACO |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
33425 |
000.00.19.H26-220629-0040 |
220002251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH BM |
XỊT MIỆNG - HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33426 |
000.00.19.H26-220714-0008 |
220002579/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy hút đờm cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
33427 |
000.00.19.H26-220725-0009 |
220002038/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33428 |
000.00.19.H26-220725-0019 |
220002037/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SKC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33429 |
000.00.19.H26-220722-0022 |
220002577/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
33430 |
000.00.19.H26-220722-0012 |
220002576/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Vật liệu chống sâu răng và ê buốt |
Còn hiệu lực
|
|
33431 |
000.00.19.H26-220722-0015 |
220002575/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Vật liệu điều trị nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33432 |
000.00.19.H26-220719-0031 |
220002036/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP HẢI CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33433 |
000.00.19.H26-220725-0013 |
220002250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EDUPHA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
33434 |
000.00.19.H26-220722-0024 |
220002249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
33435 |
000.00.19.H26-220722-0026 |
220002248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn đỡ đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
33436 |
000.00.19.H26-220724-0001 |
220002247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt miếng ghép đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
33437 |
000.00.19.H29-220722-0016 |
220002543/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân và Phụ tùng máy cắt đốt |
Còn hiệu lực
|
|
33438 |
000.00.19.H29-220725-0006 |
220001296/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT TRUNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33439 |
000.00.19.H29-220725-0007 |
220001625/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
THIẾT BỊ Y TẾ INOX- 22 |
Còn hiệu lực
|
|
33440 |
000.00.19.H29-220705-0022 |
220002542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị giảm mô mỡ bằng cơ chế quang đông |
Còn hiệu lực
|
|
33441 |
000.00.19.H29-220715-0025 |
220001624/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
TỦ BẢO QUẢN ỐNG NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
33442 |
000.00.19.H26-220721-0029 |
220002245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Bộ thước soi bóng đồng tử |
Còn hiệu lực
|
|
33443 |
000.00.19.H29-220713-0012 |
220001623/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33444 |
000.00.04.G18-220729-0001 |
220000002/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
33445 |
000.00.19.H29-220725-0001 |
220002541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
33446 |
000.00.19.H29-220704-0011 |
220002540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33447 |
000.00.19.H29-220704-0012 |
220002539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33448 |
000.00.19.H29-220721-0017 |
220002538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33449 |
000.00.19.H29-220704-0014 |
220002537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33450 |
000.00.19.H29-220721-0023 |
220001622/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Dụng cụ lấy dấu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|