STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33376 |
000.00.19.H29-211018-0009 |
210000249/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT CAO KHÁNH THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33377 |
000.00.19.H29-211016-0001 |
210000794/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MINH ĐỨC |
Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
33378 |
000.00.19.H29-211019-0001 |
210000250/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
33379 |
000.00.19.H29-211012-0005 |
210000251/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GUBA STORE |
|
Còn hiệu lực
|
|
33380 |
000.00.19.H29-210614-0003 |
210000795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
Khẩu trang y tế AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
33381 |
000.00.17.H54-211020-0001 |
210000008/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y DƯỢC SAO MAI |
Dung dịch Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
33382 |
000.00.17.H54-210923-0001 |
210000011/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 211 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33383 |
000.00.17.H54-210921-0001 |
210000010/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 115 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33384 |
000.00.16.H05-211018-0001 |
210000093/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH.A hand rub 1 |
Còn hiệu lực
|
|
33385 |
000.00.07.H28-210922-0002 |
210000001/PCBMB-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 287 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33386 |
000.00.07.H28-210922-0001 |
210000002/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Nước súc miệng, họng T.M.T |
Còn hiệu lực
|
|
33387 |
000.00.18.H56-210926-0001 |
210000008/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH DP VÀ TBYT DUY PHAT MB |
|
Còn hiệu lực
|
|
33388 |
000.00.18.H56-211008-0001 |
210000006/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TH PHARMA |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
33389 |
000.00.19.H29-210915-0008 |
210000773/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CA NA RO |
Bộ xét nghiệm Test dùng cho quy trình tách chiết và tinh sạch DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
33390 |
000.00.19.H29-210925-0003 |
210000239/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VTL |
|
Còn hiệu lực
|
|
33391 |
000.00.19.H29-210823-0005 |
210000241/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33392 |
000.00.19.H29-211013-0014 |
210000240/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDPHARM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33393 |
000.00.19.H29-211006-0004 |
210000774/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CA NA RO |
Hệ thống máy tách chiết và tinh sạch DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
33394 |
000.00.19.H26-211004-0013 |
210001872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREEN LIFE VIỆT NAM |
XỊT XOANG BÁCH TÂM XOAN |
Còn hiệu lực
|
|
33395 |
000.00.19.H26-211006-0018 |
210001881/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
NƯỚC SÚC MIỆNG RĂNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33396 |
000.00.19.H26-211006-0017 |
210001880/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33397 |
000.00.19.H26-211004-0011 |
210001873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA ĐỨC PHÁT |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33398 |
000.00.19.H26-211004-0012 |
210001874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA ĐỨC PHÁT |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
33399 |
000.00.04.G18-210916-0012 |
210228GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33400 |
000.00.04.G18-210917-0001 |
210227GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETKO BIO |
Khay test nhanh phát hiện kháng nguyên Sars-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33401 |
000.00.04.G18-210829-0005 |
210226GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Que xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33402 |
000.00.04.G18-210921-0010 |
210225GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT |
Bơm điện |
Còn hiệu lực
|
|
33403 |
000.00.04.G18-210804-00004 |
21000252/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
33404 |
000.00.04.G18-210804-00002 |
21000251/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
33405 |
000.00.04.G18-210804-00001 |
21000250/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
33406 |
000.00.04.G18-210804-00003 |
21000249/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
33407 |
000.00.16.H46-211017-0001 |
210000005/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33408 |
000.00.16.H33-210714-0001 |
210000004/PCBMB-KG |
|
CT TNHH DOANH TRI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33409 |
000.00.17.H07-211018-0001 |
210000006/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN MEDICARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33410 |
000.00.19.H26-211013-0023 |
210000677/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33411 |
000.00.19.H26-210111-0012 |
210000055/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ABCOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33412 |
000.00.19.H26-210615-0022 |
210000119/PCBSX-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y SINH HỌC VIỆT NAM |
Thiết bị chuyên khoa phục hồi chức năng, Máy tạo o xy, Y học cổ truyền |
Còn hiệu lực
|
|
33413 |
000.00.19.H26-210906-0019 |
210001857/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Ampu bóp bóng |
Còn hiệu lực
|
|
33414 |
000.00.19.H26-210906-0020 |
210001858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
33415 |
000.00.19.H26-210914-0014 |
210001859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Kính bảo hộ y tế dùng 1 lần / Medical Safety Goggles glass |
Còn hiệu lực
|
|
33416 |
000.00.19.H26-210920-0021 |
210000678/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33417 |
000.00.19.H26-211005-0013 |
210000679/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CHĂM SÓC TẠI NHÀ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33418 |
000.00.19.H26-211008-0006 |
210001863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy khúc xạ cầm tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33419 |
000.00.19.H26-210824-0029 |
210001864/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33420 |
000.00.19.H26-211008-0001 |
210000680/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU IPT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33421 |
000.00.19.H26-211008-0008 |
210000681/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MISO HOLDINGS |
|
Còn hiệu lực
|
|
33422 |
000.00.19.H26-211015-0011 |
210001865/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VLS VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33423 |
000.00.19.H26-211006-0001 |
210000684/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HBH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33424 |
000.00.19.H26-211014-0006 |
210001868/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
Miếng dán hạ sốt Koolfever |
Còn hiệu lực
|
|
33425 |
000.00.19.H26-211014-0011 |
210001869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KAPHARM |
Đầu típ hút mẫu có lọc, Đầu típ hút mẫu không có lọc |
Còn hiệu lực
|
|
33426 |
000.00.16.H34-210924-0001 |
210000001/PCBMB-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 132 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33427 |
000.00.17.H62-210907-0001 |
210000010/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33428 |
000.00.17.H62-210922-0001 |
210000006/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33429 |
000.00.19.H26-211015-0018 |
210001866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
XỊT HỌNG KEO ONG XANH |
Còn hiệu lực
|
|
33430 |
000.00.19.H26-211013-0039 |
210000683/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33431 |
000.00.19.H26-211018-0006 |
210000682/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SMART BIOTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33432 |
000.00.19.H26-211005-0002 |
210001860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT THÔNG XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
33433 |
000.00.19.H26-211005-0001 |
210001862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT THÔNG XOANG THIÊN MINH |
Còn hiệu lực
|
|
33434 |
000.00.19.H26-211004-0016 |
210001861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
33435 |
000.00.19.H26-211013-0014 |
210000120/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH |
Dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương dạng nhỏ/ xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
33436 |
000.00.16.H05-211008-0005 |
210000092/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DŨNG PHÁT |
Khẩu trang y tế trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
33437 |
000.00.16.H05-211013-0001 |
210000024/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IHL |
|
Còn hiệu lực
|
|
33438 |
000.00.19.H26-211011-0020 |
210000118/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
Bộ trang phục phòng chống dịch; |
Còn hiệu lực
|
|
33439 |
000.00.19.H26-211012-0018 |
210001854/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MEDCARE DIRECT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33440 |
000.00.19.H26-211013-0016 |
210001855/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ AN PHÚ N95 |
Còn hiệu lực
|
|
33441 |
000.00.19.H26-211011-0002 |
210001856/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC |
Gạc rơ lưỡi thảo dược Ích Nhi |
Còn hiệu lực
|
|
33442 |
000.00.19.H26-211012-0003 |
210000676/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33443 |
000.00.19.H26-211008-0004 |
210001849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch súc miệng – họng |
Còn hiệu lực
|
|
33444 |
000.00.19.H26-210922-0005 |
210001838/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI VINUMAX |
Còn hiệu lực
|
|
33445 |
000.00.19.H26-210929-0016 |
210001837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BCE VIỆT NAM |
Máy tách chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33446 |
000.00.19.H26-211008-0003 |
210001848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch súc miệng – họng |
Còn hiệu lực
|
|
33447 |
000.00.19.H26-210927-0017 |
210001839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33448 |
000.00.19.H26-210927-0011 |
210000667/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33449 |
000.00.19.H26-210924-0007 |
210001840/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Cụm Hóa Chất Môi Trường |
Còn hiệu lực
|
|
33450 |
000.00.19.H26-210927-0021 |
210001841/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Cụm hóa chất thăm dò phản ứng vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|