STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33376 |
000.00.04.G18-220324-0007 |
220001749/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim chọc dò cuống sống |
Còn hiệu lực
|
|
33377 |
000.00.04.G18-220324-0008 |
220001748/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp bản đồ mặt trước và mặt sau giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
33378 |
000.00.31.H36-220323-0002 |
220000092/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TÂN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33379 |
000.00.31.H36-220318-0002 |
220000091/PCBMB-LĐ |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA PHƯƠNG LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33380 |
000.00.31.H36-220318-0001 |
220000090/PCBMB-LĐ |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA AN PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33381 |
000.00.19.H26-220323-0002 |
220000842/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN TÂM GOLDMARK CITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
33382 |
000.00.19.H26-220323-0001 |
220000841/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN TÂM 296 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33383 |
000.00.19.H26-220320-0019 |
220000840/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN TÂM SUNSHINE CITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
33384 |
000.00.19.H26-220323-0028 |
220001027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33385 |
000.00.19.H26-220323-0029 |
220001026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
33386 |
000.00.19.H29-220321-0020 |
220000522/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN PHILI TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
33387 |
000.00.04.G18-220323-0001 |
220001746/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Kính áp tròng (Cận thị, loạn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
33388 |
000.00.19.H29-220321-0022 |
220000602/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Bút đánh dấu dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33389 |
000.00.19.H29-220321-0021 |
220000521/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 636 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33390 |
000.00.19.H29-220321-0018 |
220000520/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 635 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33391 |
000.00.19.H29-220314-0024 |
220000940/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ ống xịt-hút đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
33392 |
000.00.19.H29-220314-0023 |
220000599/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
33393 |
000.00.19.H29-220318-0035 |
220000939/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
BỘ PHUN KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
33394 |
000.00.19.H29-220318-0036 |
220000938/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
MỞ KHÍ QUẢN CÓ/KHÔNG BÓNG |
Còn hiệu lực
|
|
33395 |
000.00.19.H29-220319-0009 |
220000598/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MT LIFE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33396 |
000.00.19.H29-220319-0003 |
220000937/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Co nối nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
33397 |
000.00.19.H29-220317-0017 |
220000936/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
33398 |
000.00.19.H29-220316-0066 |
220000935/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy garo hơi |
Còn hiệu lực
|
|
33399 |
000.00.19.H29-220321-0019 |
220000934/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy nén khí dùng trong Nha Khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
33400 |
000.00.19.H29-220320-0007 |
220000933/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Tay khoan Nha Khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33401 |
000.00.18.H24-220322-0004 |
220000130/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HDN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33402 |
000.00.19.H17-220312-0001 |
220000150/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 572 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33403 |
000.00.19.H17-220322-0002 |
220000031/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
GÓI MỔ ĐẺ |
Còn hiệu lực
|
|
33404 |
000.00.19.H29-220321-0012 |
220000930/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dây tưới hút dịch trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
33405 |
000.00.19.H29-220318-0034 |
220000597/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Chổi vệ sinh ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
33406 |
000.00.19.H29-220321-0011 |
220000519/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ LỢI GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33407 |
000.00.19.H29-220321-0005 |
220000596/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
GIẤY ĐIỆN TIM VÀ GIẤY MONITOR SẢN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
33408 |
000.00.19.H29-220322-0012 |
220000928/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Bộ dây hút đàm kín số |
Còn hiệu lực
|
|
33409 |
000.00.19.H29-220322-0011 |
220000927/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
33410 |
000.00.19.H29-220320-0003 |
220000926/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Điện Cực Tim |
Còn hiệu lực
|
|
33411 |
000.00.19.H29-220320-0006 |
220000925/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống thông nội khí quản số |
Còn hiệu lực
|
|
33412 |
000.00.19.H29-220320-0005 |
220000924/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
33413 |
000.00.19.H29-220320-0004 |
220000923/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống mở khí quản số |
Còn hiệu lực
|
|
33414 |
000.00.19.H29-220320-0002 |
220000595/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Kẹp rốn trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
33415 |
000.00.19.H29-220310-0006 |
220000922/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ambu giúp thở (bóp bóng)( Manual Resuscitator) |
Còn hiệu lực
|
|
33416 |
000.00.19.H26-220318-0006 |
220000839/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH DELTA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33417 |
000.00.19.H26-220316-0045 |
220000044/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LETUS MANUFACTURING |
Dung dịch khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
33418 |
000.00.19.H26-220315-0043 |
220000919/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Lưỡi dao cắt/ bào xương siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
33419 |
000.00.19.H26-220315-0047 |
220000918/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dây tưới rửa vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
33420 |
000.00.17.H39-220319-0001 |
220000030/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 645 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33421 |
000.00.17.H39-220315-0001 |
220000019/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Tăm bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33422 |
000.00.17.H39-220321-0001 |
220000018/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VIETNAM MEDICAL LONG AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33423 |
000.00.19.H26-220309-0042 |
220000917/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Nước nhuộm màu |
Còn hiệu lực
|
|
33424 |
000.00.19.H26-220317-0055 |
220000916/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
33425 |
000.00.19.H26-220317-0056 |
220000838/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LƯU GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33426 |
000.00.19.H26-220317-0057 |
220000837/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA NAM NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33427 |
000.00.19.H26-220318-0008 |
220000915/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Vật liệu tạo độ nhám men răng, etching men răng( 37% phosphoric acid ) |
Còn hiệu lực
|
|
33428 |
000.00.04.G18-220323-0037 |
220001745/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Hệ thống nội soi nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33429 |
000.00.19.H26-220219-0014 |
220000836/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33430 |
000.00.19.H26-220317-0058 |
220000835/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRUNG TÂM A.M.C |
|
Còn hiệu lực
|
|
33431 |
000.00.19.H26-220318-0033 |
220000834/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ 3S |
|
Còn hiệu lực
|
|
33432 |
000.00.19.H26-220317-0029 |
220000914/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RỒNG VÀNG |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
33433 |
000.00.19.H26-220317-0026 |
220000913/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ICM VIỆT NAM |
Gạc Paraffin vô trùng (Sterile Paraffin Gauze) |
Còn hiệu lực
|
|
33434 |
000.00.19.H26-220315-0054 |
220000833/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33435 |
000.00.19.H26-220315-0001 |
220001025/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE VG TẠI HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33436 |
000.00.19.H26-220318-0007 |
220000912/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SPES |
Máy đo huyết áp điện tử ALP K2 |
Còn hiệu lực
|
|
33437 |
000.00.19.H29-210317-0004 |
220000518/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA TRỌNG NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33438 |
000.00.19.H26-220322-0024 |
220001024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO MINH HUY |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33439 |
000.00.19.H26-220323-0020 |
220001023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SAO HOÀNG GIA |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
33440 |
000.00.19.H26-220323-0016 |
220000832/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG III |
|
Còn hiệu lực
|
|
33441 |
000.00.19.H26-220321-0033 |
220001021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM DƯỢC XANH |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33442 |
000.00.04.G18-220323-0031 |
220001744/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi phế quản di động cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
33443 |
000.00.19.H26-220318-0024 |
220000831/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ BSY |
|
Còn hiệu lực
|
|
33444 |
000.00.19.H26-220318-0021 |
220001020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Bộ bản cực âm dùng trong lập bản đồ tim 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
33445 |
000.00.19.H26-220318-0023 |
220000830/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HỢP KIM HƯNG VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33446 |
000.00.19.H26-220318-0022 |
220001019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
ÁO CHOÀNG CÁCH LY PHÒNG CHỐNG DỊCH(Gồm 1 món: Áo choàng) |
Còn hiệu lực
|
|
33447 |
000.00.19.H29-211018-0004 |
220000594/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy hút chân không ngoài miệng dùng trong nha khoa (Extraoral Dental Vacuum System) |
Còn hiệu lực
|
|
33448 |
000.00.19.H26-220322-0021 |
220000911/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
BỘ ĐẶT NỘI PHẾ QUẢN CÓ CAMERA VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
33449 |
000.00.19.H26-220318-0027 |
220000910/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
33450 |
000.00.19.H26-220319-0011 |
220000909/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
Còn hiệu lực
|
|