STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33451 |
000.00.19.H26-211016-0003 |
210000696/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐQT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33452 |
000.00.19.H26-211016-0014 |
210001920/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN Y TẾ 90 º |
Còn hiệu lực
|
|
33453 |
000.00.19.H26-211013-0037 |
210001916/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM DRAPHARCO |
XỊT THÔNG XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
33454 |
000.00.19.H26-211013-0031 |
210001918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Bộ tách chiết virut RNA bằng phương pháp hạt từ tính MOLgen |
Còn hiệu lực
|
|
33455 |
000.00.19.H26-211016-0001 |
210001917/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NAM |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33456 |
000.00.19.H26-211012-0020 |
210001915/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Dung dịch hoạt hóa phát quang dùng cho máy miễn dịch phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33457 |
000.00.19.H26-211012-0019 |
210001914/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Dung dịch tẩy rửa đường ống dùng cho máy miễn dịch phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33458 |
000.00.19.H26-211011-0013 |
210001913/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Valy cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
33459 |
000.00.19.H26-211011-0014 |
210001912/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Đèn khám đeo trán |
Còn hiệu lực
|
|
33460 |
000.00.19.H26-211011-0005 |
210001911/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33461 |
000.00.19.H26-211019-0007 |
210001908/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI EU VIỆT |
Thiết bị phục hồi chức năng chi dưới và nhận thức [Dream’s Bike] |
Còn hiệu lực
|
|
33462 |
000.00.19.H26-211013-0026 |
210000694/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KINH TẾ TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
33463 |
000.00.19.H26-210914-0001 |
210001903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ tách chiết DNA/RNA hạt từ |
Còn hiệu lực
|
|
33464 |
000.00.19.H26-210909-0012 |
210001902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy phân tích DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33465 |
000.00.19.H26-211022-0014 |
210000697/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MED 247 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33466 |
000.00.16.H05-211019-0002 |
210000033/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÙNG HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33467 |
000.00.16.H05-211008-0004 |
210000094/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ZORO AYA |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33468 |
000.00.19.H29-210112-0004 |
210000831/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Tấm lót bàn khám |
Còn hiệu lực
|
|
33469 |
000.00.19.H29-210806-0012 |
210000832/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Hợp chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
33470 |
000.00.19.H29-211013-0002 |
210000833/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
NỆM HƠI Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
33471 |
000.00.19.H29-210519-0016 |
210000256/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33472 |
000.00.19.H26-211026-0019 |
210001910/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33473 |
000.00.19.H26-211018-0028 |
210001890/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
XỊT MŨI HỌNG LỢI KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
33474 |
000.00.43.H48-211027-0001 |
210000002/PCBSX-QNg |
|
CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP MESSER HẢI PHÒNG - CHI NHÁNH DUNG QUẤT |
Oxy Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33475 |
000.00.17.H39-210923-0001 |
210000071/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
DUNG DỊCH TAMALONGA |
Còn hiệu lực
|
|
33476 |
000.00.16.H23-211025-0001 |
210000092/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NUCARE PHARMA |
Xịt mũi Thanh Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
33477 |
000.00.09.H61-211026-0001 |
210000006/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TÂY KHẢI HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33478 |
000.00.19.H26-211008-0002 |
210000693/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ST VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33479 |
000.00.19.H26-211015-0010 |
210000692/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
33480 |
000.00.19.H26-211015-0002 |
210000691/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33481 |
000.00.19.H26-211013-0029 |
210001900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết DNA tự động EXTRAlab |
Còn hiệu lực
|
|
33482 |
000.00.19.H26-211012-0017 |
210001898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG DỊCH Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
33483 |
000.00.19.H26-211012-0009 |
210001896/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Đầu côn có lọc |
Còn hiệu lực
|
|
33484 |
000.00.19.H26-211012-0010 |
210001897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Ống ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
33485 |
000.00.19.H26-211013-0013 |
210001895/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
33486 |
000.00.19.H26-211004-0025 |
210001894/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM SƠN |
Nanostar NaCl 0.9% tinh dầu bạc hà |
Còn hiệu lực
|
|
33487 |
000.00.19.H26-211016-0013 |
210001904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN Y TẾ 70 º |
Còn hiệu lực
|
|
33488 |
000.00.19.H26-211013-0035 |
210001899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM J-CVI |
Xịt mũi Japoni Shark |
Còn hiệu lực
|
|
33489 |
000.00.19.H26-211013-0028 |
210001901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bọc giày dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33490 |
000.00.19.H26-211014-0010 |
210001906/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI ANIMA - GEL PHỤ KHOA THIÊN THẢO |
Còn hiệu lực
|
|
33491 |
000.00.19.H26-211011-0018 |
210001893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
NHỎ HỌNG HÚNG CHANH |
Còn hiệu lực
|
|
33492 |
000.00.19.H26-211004-0026 |
210001892/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33493 |
000.00.19.H26-211006-0006 |
210001891/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM J-CVI |
Xịt Xoang Japoni |
Còn hiệu lực
|
|
33494 |
000.00.19.H26-210927-0014 |
210000690/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SOLPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33495 |
000.00.19.H26-210913-0022 |
210000689/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH SỐ 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN VŨ HOÀNG TELECOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33496 |
000.00.19.H29-210709-0006 |
210000810/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
33497 |
000.00.19.H29-210831-0009 |
210000811/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đặt nẹp cố định cột sống cổ lối trước |
Còn hiệu lực
|
|
33498 |
000.00.19.H29-210830-0013 |
210000812/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định cột sống ít xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
33499 |
000.00.19.H29-210913-0013 |
210000813/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33500 |
000.00.19.H29-210913-0014 |
210000814/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
33501 |
000.00.19.H29-210913-0015 |
210000815/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch dùng để phát tín hiệu điện hóa |
Còn hiệu lực
|
|
33502 |
000.00.19.H29-210918-0003 |
210000253/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y KHOA ANH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33503 |
000.00.19.H29-211013-0001 |
210000816/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn khám y tế sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33504 |
000.00.19.H29-210921-0008 |
210000817/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu mao mạch chứa chất chống đông K2EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
33505 |
000.00.19.H29-210922-0036 |
210000818/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
33506 |
000.00.19.H29-210726-0010 |
210000819/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giá đỡ kim chân không tái sử dụng có nút tháo kim nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
33507 |
000.00.19.H29-210726-0004 |
210000820/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giá đỡ kim chân không tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
33508 |
000.00.19.H29-210729-0009 |
210000821/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu mao mạch chứa chất chống đông lithium heparin |
Còn hiệu lực
|
|
33509 |
000.00.19.H29-210729-0010 |
210000822/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống chuẩn bị tế bào với sodium heparin |
Còn hiệu lực
|
|
33510 |
000.00.19.H29-210729-0013 |
210000823/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống chuẩn bị tế bào với sodium citrate |
Còn hiệu lực
|
|
33511 |
000.00.19.H29-210729-0014 |
210000824/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không phân tách huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
33512 |
000.00.19.H29-211020-0003 |
210000825/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là cóng phản ứng đặc biệt |
Còn hiệu lực
|
|
33513 |
000.00.19.H29-211020-0004 |
210000826/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là thùng chứa rác thải |
Còn hiệu lực
|
|
33514 |
000.00.19.H29-211019-0013 |
210000827/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33515 |
000.00.19.H29-211019-0012 |
210000828/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33516 |
000.00.19.H29-210909-0016 |
210000254/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33517 |
000.00.19.H29-211013-0005 |
210000829/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WONDER SMILE |
Niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
33518 |
000.00.19.H29-210930-0003 |
210000830/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WONDER SMILE |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
33519 |
000.00.19.H29-210915-0004 |
210000255/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y KHOA TRẦN CAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33520 |
000.00.18.H20-211025-0001 |
210000011/PCBMB-ĐT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33521 |
000.00.17.H09-211021-0001 |
210000106/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Gạc sản xuất từ vải không dệt |
Còn hiệu lực
|
|
33522 |
000.00.17.H09-211020-0001 |
210000107/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
khẩu trang y tế không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
33523 |
000.00.17.H09-210628-0002 |
210000108/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
khẩu trang y tế tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
33524 |
000.00.19.H26-211021-0006 |
210000695/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HIL |
|
Còn hiệu lực
|
|
33525 |
000.00.19.H26-211019-0013 |
210001909/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hóa chất tách chiết nucleic acid |
Còn hiệu lực
|
|