STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33451 |
000.00.19.H26-220317-0047 |
220001018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Que test tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
33452 |
000.00.19.H26-220214-0040 |
220000908/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Bộ dây thở 2 trong 1 dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
33453 |
000.00.19.H26-220214-0021 |
220000907/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Sâu máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
33454 |
000.00.19.H26-220215-0029 |
220000906/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Ống đặt nội khí quản dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
33455 |
000.00.16.H02-220321-0001 |
220000016/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIÊN PHÚ VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý Coco Clean |
Còn hiệu lực
|
|
33456 |
000.00.19.H26-220317-0030 |
220000905/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Mask thở oxy dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
33457 |
000.00.04.G18-220323-0006 |
220001743/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
33458 |
000.00.16.H02-220321-0002 |
220000015/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIÊN PHÚ VIỆT NAM |
Cồn y tế 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
33459 |
000.00.04.G18-220323-0007 |
220001742/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
33460 |
000.00.19.H26-220309-0052 |
220000829/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33461 |
000.00.18.H57-220316-0002 |
220000011/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MT VIỆT NAM |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33462 |
000.00.16.H02-220323-0003 |
220000061/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC ĐĂNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33463 |
000.00.18.H57-220320-0001 |
220000110/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BÀU VÁ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33464 |
000.00.18.H57-220316-0003 |
220000109/PCBMB-TTH |
|
QUẦY THUỐC THANH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33465 |
000.00.18.H57-220316-0001 |
220000108/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC MẠNH TÝ 10 THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33466 |
000.00.18.H57-220315-0001 |
220000107/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC LONG THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33467 |
000.00.18.H57-220313-0001 |
220000106/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC NHẬT HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33468 |
000.00.18.H57-220311-0001 |
220000105/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC SONY |
|
Còn hiệu lực
|
|
33469 |
000.00.18.H57-220310-0002 |
220000104/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THU NỞ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33470 |
000.00.18.H57-220310-0001 |
220000103/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC KHÁNH TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33471 |
000.00.18.H57-220305-0001 |
220000102/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG NA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33472 |
000.00.18.H57-220228-0001 |
220000101/PCBMB-TTH |
|
HKD NHÀ THUỐC NGỌC BÍCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33473 |
000.00.18.H57-220317-0002 |
220000100/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC VÂN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33474 |
000.00.18.H57-220316-0004 |
220000099/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC MẠNH TÝ 51 THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33475 |
000.00.16.H02-220322-0004 |
220000060/PCBMB-BG |
|
QUẦY THUỐC BẰNG HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33476 |
000.00.19.H26-220322-0018 |
220001017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP QUỐC TẾ UNI FRANCECO |
XỊT HỌNG KEO ONG UNIFRAN |
Còn hiệu lực
|
|
33477 |
000.00.19.H26-220323-0019 |
220000828/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33478 |
000.00.20.H63-220319-0001 |
220000007/PCBMB-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 255 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33479 |
000.00.16.H02-220322-0002 |
220000059/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TÂN MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33480 |
000.00.16.H40-220314-0002 |
220000008/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
BĂNG KEO VẢI KHÔNG DỆT |
Còn hiệu lực
|
|
33481 |
000.00.16.H40-220314-0001 |
220000007/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bông Lót Bó Bột |
Còn hiệu lực
|
|
33482 |
000.00.19.H26-220225-0020 |
220000904/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
33483 |
000.00.16.H05-220321-0001 |
220000018/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
33484 |
000.00.16.H05-220322-0002 |
220000021/PCBMB-BN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33485 |
000.00.19.H17-220321-0003 |
220000030/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
NỘI THẤT Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
33486 |
000.00.16.H02-220322-0003 |
220000058/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TTYT HUYỆN LỤC NAM- TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN LỤC NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33487 |
000.00.10.H55-220317-0001 |
220000141/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC Á ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
33488 |
000.00.10.H55-220318-0001 |
220000140/PCBMB-TNg |
|
NHA THUỐC MINH TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33489 |
000.00.10.H55-220317-0003 |
220000139/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC SỐ 1 CHI NHÁNH ĐẠI TỪ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33490 |
000.00.10.H55-220314-0006 |
220000138/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC DUNG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33491 |
000.00.10.H55-220314-0005 |
220000137/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHÚC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33492 |
000.00.04.G18-220323-0022 |
220001741/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ kappa |
Còn hiệu lực
|
|
33493 |
000.00.19.H29-220323-0002 |
220000517/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH HAPPYCHOICE PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33494 |
000.00.19.H29-220323-0001 |
220000516/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HANNAS CLINIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33495 |
000.00.04.G18-220323-0020 |
220001740/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cu (đồng) |
Còn hiệu lực
|
|
33496 |
000.00.04.G18-220323-0019 |
220001739/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
33497 |
000.00.18.H20-220321-0001 |
220000009/PCBMB-ĐT |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN NHƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33498 |
000.00.16.H23-220318-0001 |
220000018/PCBMB-HD |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN TUẤN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33499 |
000.00.04.G18-220323-0017 |
220001738/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
33500 |
000.00.19.H15-220322-0001 |
220000031/PCBMB-ĐL |
|
QUẦY THUỐC VĨNH PHƯỚC CỦA CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33501 |
000.00.04.G18-220323-0016 |
220001737/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
33502 |
000.00.19.H29-220322-0028 |
220000593/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Khẩu trang Y tế 4D ERIKA |
Còn hiệu lực
|
|
33503 |
000.00.04.G18-220323-0014 |
220001736/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
33504 |
000.00.04.G18-220323-0013 |
220001735/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein huyết tương (ceruloplasmin, chuỗi nhẹ kappa, chuỗi nhẹ lambda) |
Còn hiệu lực
|
|
33505 |
000.00.19.H26-220321-0039 |
220000065/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH SONG NGỌC SGV |
|
Còn hiệu lực
|
|
33506 |
000.00.19.H26-220308-0065 |
220000064/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 936 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33507 |
000.00.19.H26-220308-0063 |
220000063/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 890 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33508 |
000.00.19.H26-220308-0060 |
220000062/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 862 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33509 |
000.00.19.H26-220308-0059 |
220000061/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 818 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33510 |
000.00.19.H26-220308-0058 |
220000060/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 793 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33511 |
000.00.04.G18-220323-0012 |
220001734/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
33512 |
000.00.19.H26-220308-0057 |
220000059/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 714 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33513 |
000.00.19.H26-220308-0050 |
220000058/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 675 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33514 |
000.00.19.H26-220308-0047 |
220000057/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 667 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33515 |
000.00.04.G18-220323-0010 |
220001733/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
33516 |
000.00.04.G18-220323-0009 |
220001732/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng enzyme amylase tụy |
Còn hiệu lực
|
|
33517 |
000.00.19.H29-220317-0044 |
220000921/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
33518 |
000.00.19.H29-220317-0043 |
220000920/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ soi cổ tử cung và phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
33519 |
000.00.19.H29-220317-0042 |
220000919/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị cắt tế bào nội soi ổ bụng không dây. |
Còn hiệu lực
|
|
33520 |
000.00.19.H29-220317-0037 |
220000918/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị cắt bỏ nội mạc tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
33521 |
000.00.19.H29-220321-0006 |
220000917/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim chạy thận có đầu bảo vệ an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
33522 |
000.00.04.G18-220323-0008 |
220001731/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
33523 |
000.00.19.H29-220319-0007 |
220000515/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH XUÂN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33524 |
000.00.17.H08-220322-0001 |
220000005/PCBMB-BĐ |
|
NHÀ THUỐC PHARMAKET SỐ 39 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33525 |
000.00.19.H29-220320-0010 |
220000592/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Dụng cụ chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|