STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33526 |
000.00.19.H29-220719-0014 |
220002514/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Bộ dây thở áp lực dương liên tục (CPAP) |
Còn hiệu lực
|
|
33527 |
000.00.19.H29-220719-0013 |
220002513/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
33528 |
000.00.19.H29-220721-0016 |
220001608/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
33529 |
000.00.19.H29-220720-0023 |
220001288/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN TỪ DŨ - NHÀ THUỐC 2 BỆNH VIỆN TỪ DŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33530 |
000.00.19.H29-220720-0022 |
220001287/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN TỪ DŨ - NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN TỪ DŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33531 |
000.00.19.H29-220704-0017 |
220002512/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
Bộ kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
33532 |
000.00.19.H29-220704-0016 |
220002511/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
Bộ catheter thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
33533 |
000.00.19.H29-220704-0013 |
220002510/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
Bộ dây lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
33534 |
000.00.19.H26-220722-0025 |
220002570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Ống nối dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
33535 |
000.00.19.H26-220706-0021 |
220002569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HƯNG THANH |
Mặt nạ thở không xâm nhập cỡ M |
Còn hiệu lực
|
|
33536 |
000.00.19.H26-220721-0007 |
220000096/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TBYT HÀ THANH |
Dung dịch vệ sinh tai – mũi – họng |
Còn hiệu lực
|
|
33537 |
000.00.19.H26-220720-0012 |
220002568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED |
Bộ đầu đo huyết áp xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
33538 |
000.00.19.H26-220722-0001 |
220002567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Máy rửa dụng cụ y tế dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33539 |
000.00.19.H26-220721-0006 |
220002566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Hóa chất chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
33540 |
000.00.19.H26-220721-0010 |
220002565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
33541 |
000.00.19.H26-220720-0042 |
220002564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Cụm IVD Thuốc thử điện giải: Calcium |
Còn hiệu lực
|
|
33542 |
000.00.19.H26-220720-0043 |
220002563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Cụm IVD Chất nền: Cholesterol, Glucose, Urea |
Còn hiệu lực
|
|
33543 |
000.00.19.H26-220708-0007 |
220002562/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIÊU CHUẨN G7 |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
33544 |
000.00.19.H26-220702-0002 |
220002035/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 652 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33545 |
000.00.19.H26-220714-0002 |
220002034/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 659 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33546 |
000.00.19.H26-220712-0016 |
220002033/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33547 |
000.00.19.H26-220722-0008 |
220002032/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÁI LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33548 |
000.00.19.H26-220721-0030 |
220002031/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC AN KHANG HÀ NỘI 11900 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33549 |
000.00.19.H26-220720-0038 |
220002030/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC AN KHANG HÀ NỘI 12039 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33550 |
000.00.19.H26-220722-0011 |
220002237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ trung phẫu ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
33551 |
000.00.19.H26-220722-0017 |
220002236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33552 |
000.00.19.H26-220719-0015 |
220002235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CAVIPHA |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP HOÀNG HƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
33553 |
000.00.19.H26-220721-0035 |
220002234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AC VIỆT NAM |
Dung dịch xịt rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
33554 |
000.00.19.H26-220721-0037 |
220002233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AC VIỆT NAM |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
33555 |
000.00.19.H29-220720-0021 |
220001286/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN TỪ DŨ - NHÀ THUỐC 1 BỆNH VIỆN TỪ DŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33556 |
000.00.19.H26-220721-0036 |
220002232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33557 |
000.00.19.H26-220721-0013 |
220002231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Chất rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
33558 |
000.00.19.H26-220630-0001 |
220002029/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GOLDEN LIGHT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33559 |
000.00.19.H26-220725-0023 |
220002230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
33560 |
000.00.19.H26-220720-0023 |
220002229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VISIMED |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật kết hợp xương |
Còn hiệu lực
|
|
33561 |
000.00.19.H26-220616-0047 |
220002028/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 332 ĐÊ LA THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33562 |
000.00.19.H26-220720-0044 |
220002560/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy xét nghiệm cặn và sinh hóa nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33563 |
000.00.19.H26-220718-0012 |
220002559/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy xét nghiệm nhiễm khuẩn âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
33564 |
000.00.19.H26-220718-0010 |
220002558/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33565 |
000.00.19.H26-220705-0020 |
220002557/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang không dây |
Còn hiệu lực
|
|
33566 |
000.00.19.H26-220720-0026 |
220002556/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH PHÁT |
Bộ Xi-lanh tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
33567 |
000.00.19.H26-220720-0047 |
220002555/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
33568 |
000.00.19.H26-220721-0025 |
220002027/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 653 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33569 |
000.00.19.H26-220719-0020 |
220002553/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ PRL (Prolactin) |
Còn hiệu lực
|
|
33570 |
000.00.19.H26-220719-0019 |
220002552/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
33571 |
000.00.19.H26-220719-0018 |
220002551/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ PRG (Progesterone) |
Còn hiệu lực
|
|
33572 |
000.00.19.H26-220719-0039 |
220002550/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SCCA |
Còn hiệu lực
|
|
33573 |
000.00.19.H26-220719-0017 |
220002549/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PCT (Procalcitonin) |
Còn hiệu lực
|
|
33574 |
000.00.19.H26-220719-0037 |
220002228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Bàn phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33575 |
000.00.19.H26-220720-0004 |
220002227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33576 |
000.00.19.H26-220720-0003 |
220002226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
33577 |
000.00.19.H26-220720-0007 |
220002225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Xe cáng đẩy |
Còn hiệu lực
|
|
33578 |
000.00.19.H26-220720-0006 |
220002224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Tủ thuốc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33579 |
000.00.19.H26-220720-0009 |
220002223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Xe đẩy tiêm, dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33580 |
000.00.19.H26-220720-0021 |
220002222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
33581 |
000.00.19.H26-220720-0017 |
220002221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
33582 |
000.00.19.H26-220720-0018 |
220002220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
33583 |
000.00.19.H26-220720-0020 |
220002218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
33584 |
000.00.19.H26-220720-0019 |
220002219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
33585 |
000.00.19.H26-220720-0016 |
220002217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
33586 |
000.00.19.H26-220720-0040 |
220002206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIÊN MINH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
33587 |
000.00.19.H29-220717-0002 |
220002509/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT SƠN TRÀ |
Máy xét nghiệm (HbA1c) |
Còn hiệu lực
|
|
33588 |
000.00.19.H29-220717-0003 |
220002508/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT SƠN TRÀ |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
33589 |
000.00.19.H29-220720-0016 |
220002507/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÚC |
Trocar sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
33590 |
000.00.19.H29-220718-0016 |
220001607/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Trợ cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
33591 |
000.00.19.H29-220720-0018 |
220001285/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33592 |
000.00.19.H29-220720-0012 |
220001606/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Ghế chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
33593 |
000.00.19.H29-220719-0003 |
220001605/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
ĐĨA PCR & qPCR GUNSTER 96 GIẾNG VÀ 384 GIẾNG |
Còn hiệu lực
|
|
33594 |
000.00.19.H29-220719-0001 |
220001604/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
TUBE PCR ĐƠN & DẢI (STRIP) 8 ỐNG PCR |
Còn hiệu lực
|
|
33595 |
000.00.19.H29-220713-0021 |
220002506/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Dụng cụ và vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
33596 |
000.00.19.H29-220720-0010 |
220002505/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
33597 |
000.00.19.H26-220628-0004 |
220002548/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
33598 |
000.00.19.H29-220720-0011 |
220001603/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIO USA |
Nước súc miệng BioCare USA |
Còn hiệu lực
|
|
33599 |
000.00.19.H29-220714-0006 |
220002502/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bóng kéo sỏi mật |
Còn hiệu lực
|
|
33600 |
000.00.19.H29-220720-0002 |
220001601/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|