STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33526 |
000.00.19.H26-211020-0009 |
210001907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Vật tư dùng cho xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
33527 |
000.00.15.H01-210921-0002 |
210000001/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 26 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33528 |
000.00.15.H01-210921-0003 |
210000002/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 103 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33529 |
000.00.15.H01-210921-0004 |
210000003/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 199 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33530 |
000.00.15.H01-210921-0005 |
210000004/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 257 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33531 |
000.00.15.H01-210924-0001 |
210000005/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 324 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33532 |
000.00.15.H01-210925-0001 |
210000006/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 322 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33533 |
000.00.15.H01-210928-0001 |
210000007/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH AN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 503 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33534 |
000.00.15.H01-210928-0002 |
210000008/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 505 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33535 |
000.00.15.H01-210928-0003 |
210000009/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 506 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33536 |
000.00.15.H01-210928-0004 |
210000010/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 525 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33537 |
000.00.15.H01-210928-0005 |
210000011/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 546 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33538 |
000.00.04.G18-210827-0006 |
210230GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 trong mẫu dịch tỵ hầu của người |
Còn hiệu lực
|
|
33539 |
000.00.04.G18-211012-0001 |
210229GPNK/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
33540 |
000.00.12.H19-211006-0001 |
210000051/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NGUYỄN AN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33541 |
000.00.19.H26-211022-0010 |
210001905/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ NANO MEDICINE |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33542 |
000.00.18.H20-211013-0001 |
210000010/PCBMB-ĐT |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ NHO PHAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33543 |
000.00.19.H17-210929-0004 |
210000019/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH PHOMECO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33544 |
000.00.19.H29-211013-0009 |
210000797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận nạp, xuất giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33545 |
000.00.19.H29-211007-0005 |
210000798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
33546 |
000.00.19.H29-211006-0007 |
210000799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là trạm điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
33547 |
000.00.19.H29-211015-0004 |
210000800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
33548 |
000.00.19.H29-211015-0006 |
210000801/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
33549 |
000.00.19.H29-211012-0006 |
210000252/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33550 |
000.00.19.H29-211008-0004 |
210000802/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tiền phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
33551 |
000.00.19.H29-211008-0005 |
210000803/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là bộ phận nạp giá mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33552 |
000.00.19.H29-211014-0002 |
210000804/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là máy tiền phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
33553 |
000.00.19.H29-211014-0003 |
210000805/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là máy tiền phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
33554 |
000.00.19.H29-211014-0007 |
210000806/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là máy hậu phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
33555 |
000.00.19.H29-210812-0003 |
210000807/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lối chếch bên |
Còn hiệu lực
|
|
33556 |
000.00.19.H29-210920-0002 |
210000808/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33557 |
000.00.19.H29-210913-0004 |
210000809/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ ống nong và ống banh |
Còn hiệu lực
|
|
33558 |
000.00.16.H23-211023-0001 |
210000086/PCBA-HD |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ SẢN XUẤT XUÂN DƯƠNG |
Khẩu trang y tế Xuân Dương |
Còn hiệu lực
|
|
33559 |
000.00.16.H23-211023-0002 |
210000087/PCBA-HD |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ SẢN XUẤT XUÂN DƯƠNG |
Khẩu trang y tế Xuân Dương |
Còn hiệu lực
|
|
33560 |
000.00.16.H23-211023-0003 |
210000088/PCBA-HD |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ SẢN XUẤT XUÂN DƯƠNG |
Khẩu trang y tế Xuân Dương |
Còn hiệu lực
|
|
33561 |
000.00.16.H23-211023-0004 |
210000089/PCBA-HD |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ SẢN XUẤT XUÂN DƯƠNG |
Khẩu trang y tế Xuân Dương |
Còn hiệu lực
|
|
33562 |
000.00.16.H23-211023-0005 |
210000090/PCBA-HD |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ SẢN XUẤT XUÂN DƯƠNG |
Khẩu trang y tế Xuân Dương |
Còn hiệu lực
|
|
33563 |
000.00.16.H23-211023-0006 |
210000091/PCBA-HD |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ SẢN XUẤT XUÂN DƯƠNG |
Khẩu trang y tế Xuân Dương |
Còn hiệu lực
|
|
33564 |
000.00.16.H40-210908-0001 |
210000011/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33565 |
000.00.16.H40-210702-0001 |
210000012/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HƯNG |
Dung dịch, xịt, kem, gel, bột tai, mũi, họng hỗ trợ phòng ngừa viêm nhiễm |
Còn hiệu lực
|
|
33566 |
000.00.18.H24-211002-0001 |
210000016/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP MESSER HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33567 |
000.00.19.H26-211007-0011 |
210001870/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ECALL |
Màn hình y tế và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
33568 |
000.00.19.H26-210114-0005 |
210000685/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VÀ GIẢI PHÁP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33569 |
000.00.19.H26-211001-0017 |
210000686/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH H&H NAM NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33570 |
000.00.19.H26-211005-0004 |
210001875/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
33571 |
000.00.19.H26-211001-0008 |
210001876/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33572 |
000.00.19.H26-211006-0010 |
210001877/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT |
XỊT XOANG MŨI - TAI |
Còn hiệu lực
|
|
33573 |
000.00.19.H26-211006-0011 |
210001878/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
33574 |
000.00.19.H26-211006-0012 |
210001879/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Dao khía da mắt lưới (graft mesher) |
Còn hiệu lực
|
|
33575 |
000.00.19.H26-211005-0012 |
210000687/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚ KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33576 |
000.00.19.H26-211011-0008 |
210001883/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Bộ bàn ghế khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
33577 |
000.00.19.H26-210927-0002 |
210001871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Đèn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33578 |
000.00.17.H13-211014-0001 |
210000038/PCBMB-CT |
|
BỆNH VIỆN DA LIỄU THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33579 |
000.00.19.H26-211012-0005 |
210001885/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG MAGIC POWER - CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (Gồm 4 món: Mũ áo liền quần và bao giầy) |
Còn hiệu lực
|
|
33580 |
000.00.19.H26-211013-0030 |
210001886/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Cụm chất thử thăm dò tính chất sinh học của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
33581 |
000.00.19.H26-211012-0007 |
210001887/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Xe đẩy dụng cụ, thuốc, thiết bị |
Còn hiệu lực
|
|
33582 |
000.00.19.H26-211012-0008 |
210001888/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Ghế thân nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33583 |
000.00.19.H26-210924-0003 |
210001889/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD nạp điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
33584 |
000.00.19.H26-211015-0004 |
210000688/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM&DV QUỐC TẾ NGỌC TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33585 |
000.00.19.H26-211008-0007 |
210001882/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VTECH |
Găng tay kiểm tra Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
33586 |
000.00.19.H29-210122-0008 |
210000243/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
|
Còn hiệu lực
|
|
33587 |
000.00.19.H29-210716-0002 |
210000775/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG ION MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
33588 |
000.00.19.H29-210810-0015 |
210000776/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lối trước |
Còn hiệu lực
|
|
33589 |
000.00.19.H29-210819-0006 |
210000777/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hộp đựng tấm nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
33590 |
000.00.19.H29-210813-0003 |
210000778/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
33591 |
000.00.19.H29-210901-0011 |
210000244/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33592 |
000.00.19.H29-210917-0007 |
210000779/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế chống khuẩn dùng cho người lớn và trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
33593 |
000.00.19.H29-210901-0008 |
210000780/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Kit tách chiết DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
33594 |
000.00.19.H29-210812-0001 |
210000781/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lối chếch bên |
Còn hiệu lực
|
|
33595 |
000.00.19.H29-211005-0004 |
210000782/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ KẸP CHỈ THÉP |
Còn hiệu lực
|
|
33596 |
000.00.19.H29-210928-0016 |
210000783/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu (Viral Transport Medium – VTM) |
Còn hiệu lực
|
|
33597 |
000.00.19.H29-210920-0008 |
210000784/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Bộ kit dùng cho tách chiết Axit Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
33598 |
000.00.19.H29-210726-0007 |
210000785/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
33599 |
000.00.19.H29-210729-0015 |
210000772/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất xử lý mẫu dùng cho xét nghiệm lao đa kháng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
33600 |
000.00.19.H29-210726-0008 |
210000786/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
Còn hiệu lực
|
|