STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33601 |
000.00.19.H29-200622-0006 |
200001067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ CỬU LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33602 |
000.00.19.H29-200624-0009 |
200001068/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Kẹp Và Phụ Kiện Khâu |
Còn hiệu lực
|
|
33603 |
000.00.19.H29-200623-0024 |
200001069/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHẨU TRANG HD MASK |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33604 |
000.00.19.H29-200625-0002 |
200000194/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHARNAMHAI |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33605 |
000.00.19.H26-200629-0005 |
200001164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33606 |
000.00.19.H26-200703-0002 |
200001165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI FARMER VIỆT NAM |
Xịt xoang Triệu Gia Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
33607 |
000.00.19.H26-200512-0011 |
200001166/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33608 |
000.00.19.H26-200615-0005 |
200000206/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHARMAKET SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33609 |
000.00.19.H26-200609-0012 |
200001167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
(Họ) Thước đo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33610 |
000.00.19.H26-200609-0013 |
200001168/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Tay cầm gương soi thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
33611 |
000.00.19.H26-200609-0015 |
200001169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
(Họ) Dao phẫu thuật liền cán |
Còn hiệu lực
|
|
33612 |
000.00.19.H26-200609-0017 |
200001171/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
(Họ) Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
33613 |
000.00.19.H26-200629-0001 |
200001172/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Miếng dán sưởi ấm cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
33614 |
000.00.19.H26-200628-0002 |
200001173/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
33615 |
000.00.19.H26-200628-0001 |
200000207/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33616 |
000.00.19.H26-200626-0014 |
200000208/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI - HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33617 |
000.00.12.H19-200706-0001 |
200000033/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT KẾ AN PHÚ |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33618 |
000.00.17.H08-200630-0001 |
200000006/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33619 |
000.00.03.H42-200630-0001 |
200000021/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
33620 |
000.00.19.H32-200628-0001 |
200000001/PCBA-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY CAM RANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33621 |
000.00.19.H32-200628-0002 |
200000002/PCBA-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY CAM RANH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (mũ, áo, quần + bao giầy) |
Còn hiệu lực
|
|
33622 |
000.00.12.H19-200629-0001 |
200000032/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT THIÊN ĐỨC |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33623 |
000.00.24.H49-200420-0001 |
200000002/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THANH MONG PHARMA |
Viên đặt phụ khoa Diệp thảo An Nữ |
Còn hiệu lực
|
|
33624 |
000.00.17.H53-200624-0001 |
200000001/PCBMB-TN |
|
CỬA HÀNG TINH DẦU-MỸ PHẨM-TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KIKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33625 |
000.00.19.H29-200623-0020 |
200001057/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Phụ kiện vệ sinh và bảo quản dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
33626 |
000.00.19.H29-200624-0005 |
200001058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG THỦY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33627 |
000.00.19.H26-200618-0001 |
200000143/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.T AN PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33628 |
000.00.19.H26-200627-0001 |
200000144/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CẶP TÚI HỒNG HÀ |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33629 |
000.00.19.H26-200622-0008 |
200001156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Băng dính y tế cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33630 |
000.00.19.H26-200624-0006 |
200000204/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DIO VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33631 |
000.00.19.H26-200623-0010 |
200001157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Bộ Kit tách chiết và tinh sạch DNA phục vụ xét nghiệm định danh LAMP |
Còn hiệu lực
|
|
33632 |
000.00.19.H26-200622-0004 |
200001158/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Đèn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
33633 |
000.00.19.H26-200622-0003 |
200001159/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
33634 |
000.00.19.H26-200622-0002 |
200001160/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Bàn sản đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
33635 |
000.00.19.H26-200623-0013 |
200001161/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33636 |
20012460/HSCBMB-HN |
200000205/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33637 |
000.00.19.H26-200619-0017 |
200001162/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT SIMBA |
Tròng kính quan học (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
33638 |
000.00.19.H26-200629-0009 |
200000145/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINMAS POWER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33639 |
000.00.19.H26-200701-0026 |
200000146/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI A1 Á CHÂU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33640 |
000.00.19.H26-200701-0001 |
200000147/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG SINH |
Nước súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
33641 |
000.00.19.H26-200702-0001 |
200001163/PCBA-HN |
|
TỔNG CÔNG TY MAY 10 - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Bộ áo choàng y tế phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33642 |
000.00.17.H39-200519-0001 |
200000047/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH HUNUFA |
Khẩu trang y tế Protect Family (Protect Family Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33643 |
000.00.17.H13-200612-0001 |
200000015/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGÔI SAO TÂY ĐÔ |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33644 |
000.00.17.H13-200612-0002 |
200000016/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGÔI SAO TÂY ĐÔ |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33645 |
000.00.17.H13-200612-0003 |
200000017/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGÔI SAO TÂY ĐÔ |
Khẩu trang y tế 5 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33646 |
000.00.19.H29-200608-0011 |
200001051/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Giường Điện Điều Khiển Bằng Tay |
Còn hiệu lực
|
|
33647 |
000.00.19.H29-200618-0006 |
200001052/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ - Y TẾ BẢO KHOA |
Tủ trữ vaccine |
Còn hiệu lực
|
|
33648 |
000.00.19.H29-200611-0006 |
200001053/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN MEDIC INTERNATIONAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33649 |
000.00.19.H29-200601-0008 |
200001054/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình cầm tay (Manual Orthopedic surgical instrument) |
Còn hiệu lực
|
|
33650 |
000.00.19.H29-200624-0003 |
200001055/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRƯỜNG VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33651 |
000.00.19.H29-200629-0013 |
200001056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT AN BÌNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33652 |
000.00.12.H19-200617-0001 |
200000031/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH LÂM MINH MẪN |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
33653 |
000.00.12.H19-200701-0001 |
200000013/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA CÔNG CƠ KHÍ ĐẠI PHÚC THỊNH |
SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ VÀ KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
33654 |
000.00.16.H05-200611-0001 |
200000085/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Nước súc miệng, họng DK-Ag+ |
Còn hiệu lực
|
|
33655 |
000.00.16.H05-200625-0001 |
200000066/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH ECOVITA |
Đai chườm thảo dược, túi chườm thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
33656 |
000.00.16.H05-200629-0001 |
200000067/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH PHƯƠNG THUÝ GIA BÌNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33657 |
000.00.16.H23-200627-0001 |
200000078/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH VIỆT ĐỨC |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ NATRI CLORID 0.9% NGÂN NGỌC |
Còn hiệu lực
|
|
33658 |
000.00.43.H48-200629-0001 |
200000001/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
33659 |
000.00.19.H29-200618-0008 |
200001044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GS BEAUTY |
Miếng dán tinh dầu thảo dược (Essential Oil Soothing Patch) nhãn hiệu Dr.Grandma |
Còn hiệu lực
|
|
33660 |
000.00.19.H29-200619-0012 |
200000193/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHỊ GIA |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33661 |
000.00.19.H29-200623-0014 |
200001045/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO VINSPO |
VIRGIN PASSION VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
33662 |
000.00.19.H29-200623-0018 |
200001046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHẨU TRANG Y TẾ DORIO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
33663 |
000.00.19.H29-200611-0008 |
200001047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SIÊU ÂM VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế MKS Pro Mask |
Còn hiệu lực
|
|
33664 |
000.00.19.H29-200623-0015 |
200001048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33665 |
000.00.19.H29-200626-0001 |
200001049/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TT GREEN TECH |
Khẩu trang Y tế TT GREEN TECH |
Còn hiệu lực
|
|
33666 |
000.00.19.H29-200626-0002 |
200001050/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TT GREEN TECH |
Khẩu trang Y tế TT GREEN TECH |
Còn hiệu lực
|
|
33667 |
20000405/CFS-BYT-TB-CT |
20000263CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Khẩu trang Y tế (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
33668 |
000.00.04.G18-200518-0008 |
20000262CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIÊN KHÔI |
Khẩu trang y tế / Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
33669 |
000.00.04.G18-200531-0001 |
20000261CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC STHACO |
KHẨU TRANG Y TẾ /MEDICAL MASKS |
Còn hiệu lực
|
|
33670 |
000.00.04.G18-200603-0001 |
20000260CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khẩu trang y tế 3 lớp / 3-layer medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
33671 |
000.00.04.G18-200420-0007 |
20000259CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế ( Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
33672 |
000.00.04.G18-200603-0002 |
20000258CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khẩu trang y tế 4 lớp / 4-layer medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
33673 |
000.00.04.G18-200604-0004 |
20000257CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỆT TÂN PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
33674 |
000.00.04.G18-200604-0008 |
20000256CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUY MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
33675 |
000.00.04.G18-200604-0005 |
20000255CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Bộ áo choàng phòng, chống dịch/ Isolation Gown |
Còn hiệu lực
|
|