STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33601 |
000.00.19.H29-220316-0054 |
220000900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bộ kit xét nghiệm định lượng chỉ số CRP |
Còn hiệu lực
|
|
33602 |
000.00.19.H29-220316-0053 |
220000899/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bộ kit xét nghiệm định lượng chỉ số HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
33603 |
000.00.19.H29-220316-0052 |
220000898/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33604 |
000.00.19.H26-220318-0037 |
220000882/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC |
Máy hút chân không |
Còn hiệu lực
|
|
33605 |
000.00.19.H26-220318-0035 |
220000805/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33606 |
000.00.19.H29-220317-0002 |
220000479/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HESTIA CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
33607 |
000.00.19.H26-220318-0005 |
220000989/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG NADO ChloRhexidine |
Còn hiệu lực
|
|
33608 |
000.00.19.H26-220319-0010 |
220000988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG SỰ KIỆN & ĐÀO TẠO QUỐC TẾ Q-MC |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
33609 |
000.00.19.H29-220317-0045 |
220000478/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC TÂY ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33610 |
000.00.19.H29-220317-0041 |
220000477/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC NGÔ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33611 |
000.00.19.H29-220317-0011 |
220000476/PCBMB-HCM |
|
BẢO HỘ LAO ĐỘNG – DỤNG CỤ Y TẾ LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33612 |
000.00.19.H29-220317-0005 |
220000897/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33613 |
000.00.25.H47-220321-0001 |
220000050/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC NHÂN ÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33614 |
000.00.18.H56-220317-0002 |
220000039/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHONG THÚY |
|
Còn hiệu lực
|
|
33615 |
000.00.19.H29-220317-0035 |
220000475/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DẦU CÔNG NGHỆ CAO HI-PEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33616 |
000.00.17.H09-220315-0001 |
220000051/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 914 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33617 |
000.00.16.H60-220318-0007 |
220000021/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH ĐẬU THỊ HỒNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33618 |
000.00.16.H60-220318-0006 |
220000020/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH TRỊNH THỊ THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33619 |
000.00.17.H09-220315-0002 |
220000050/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 971 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33620 |
000.00.16.H60-220318-0005 |
220000019/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH LÊ NGỌC TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33621 |
000.00.16.H60-220318-0004 |
220000018/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC THANH HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33622 |
000.00.17.H09-220315-0003 |
220000007/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33623 |
000.00.17.H09-220311-0003 |
220000049/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 532 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33624 |
000.00.17.H09-220311-0002 |
220000048/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 496 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33625 |
000.00.17.H09-220311-0001 |
220000047/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 578 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33626 |
000.00.17.H09-220309-0004 |
220000046/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 935 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33627 |
000.00.17.H09-220309-0003 |
220000016/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
DẦU MÙ U |
Còn hiệu lực
|
|
33628 |
000.00.19.H29-220317-0016 |
220000896/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Đầu dò SpO2 |
Còn hiệu lực
|
|
33629 |
000.00.19.H29-220319-0010 |
220000895/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
33630 |
000.00.19.H29-220228-0012 |
220000573/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ ống nong và ống banh |
Còn hiệu lực
|
|
33631 |
000.00.19.H29-220301-0004 |
220000894/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ điện cực theo dõi thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
33632 |
000.00.16.H23-220317-0002 |
220000078/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI KIDS S&B SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
33633 |
000.00.18.H20-220318-0004 |
220000004/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
POVIDONE IODINE 10 % |
Còn hiệu lực
|
|
33634 |
000.00.04.G18-220321-0003 |
220001715/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Test enzym kháng kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
33635 |
000.00.19.H29-220315-0031 |
220000893/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Xông hút dịch không kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
33636 |
000.00.19.H29-220315-0020 |
220000892/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Xông hút dịch có kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
33637 |
000.00.19.H29-220315-0019 |
220000891/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống Thông Dạ Dày |
Còn hiệu lực
|
|
33638 |
000.00.19.H29-220315-0018 |
220000890/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống Nuôi Ăn |
Còn hiệu lực
|
|
33639 |
000.00.19.H29-220315-0017 |
220000889/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu hai nhánh cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
33640 |
000.00.19.H29-220315-0016 |
220000888/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ông thông tiểu 3 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
33641 |
000.00.19.H29-220315-0013 |
220000887/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
33642 |
000.00.19.H29-220315-0038 |
220000572/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
33643 |
000.00.19.H29-220316-0068 |
220000886/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống hút dịch đầu tròn |
Còn hiệu lực
|
|
33644 |
000.00.18.H20-220317-0001 |
220000008/PCBMB-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33645 |
000.00.18.H20-220317-0002 |
220000003/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế A1 mask N95 |
Còn hiệu lực
|
|
33646 |
000.00.19.H29-220317-0046 |
220000885/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Kim chọc dò |
Còn hiệu lực
|
|
33647 |
000.00.19.H29-220317-0004 |
220000884/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
BÓNG BÓP GIÚP THỞ UNICARE PVC |
Còn hiệu lực
|
|
33648 |
000.00.19.H29-220317-0006 |
220000883/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
MÁY XÔNG MŨI HỌNG UNICARE TCN-02WB |
Còn hiệu lực
|
|
33649 |
000.00.19.H29-220317-0009 |
220000882/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
MÁY HÚT DỊCH MEDALLY |
Còn hiệu lực
|
|
33650 |
000.00.19.H29-220317-0033 |
220000474/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA MẠNH PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33651 |
000.00.04.G18-220319-0008 |
220001714/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
33652 |
000.00.19.H29-220317-0032 |
220000473/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ SAGOPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33653 |
000.00.04.G18-220319-0007 |
220001713/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
33654 |
000.00.19.H29-220316-0059 |
220000571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Áo choàng cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
33655 |
000.00.19.H29-220317-0014 |
220000881/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật Liệu Nhựa In 3D_ In Cầu, Mão Răng |
Còn hiệu lực
|
|
33656 |
000.00.19.H29-220317-0022 |
220000880/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy điều trị phụ khoa bằng laser |
Còn hiệu lực
|
|
33657 |
000.00.19.H17-220307-0005 |
220000141/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THÁI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33658 |
000.00.19.H17-220317-0008 |
220000140/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THANH THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33659 |
000.00.19.H17-220318-0009 |
220000017/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TODD VIỆT NAM |
Thiết bị cắt trĩ dùng 1 lần theo phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
33660 |
000.00.19.H17-220319-0002 |
220000139/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33661 |
000.00.19.H29-220317-0018 |
220000570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN PHÚ BẢO |
KHẨU TRANG Y TẾ KF94 FAMILEX |
Còn hiệu lực
|
|
33662 |
000.00.19.H17-220318-0001 |
220000026/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Băng thun |
Còn hiệu lực
|
|
33663 |
000.00.19.H17-220319-0001 |
220000016/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ tiêm chích FAV |
Còn hiệu lực
|
|
33664 |
000.00.19.H17-220318-0002 |
220000025/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Trang phục y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33665 |
000.00.19.H29-220317-0008 |
220000879/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
DÂY THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
33666 |
000.00.19.H17-220318-0003 |
220000024/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Túi nylon |
Còn hiệu lực
|
|
33667 |
000.00.19.H29-220317-0010 |
220000878/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
ĐẦU NỐI CO NỐI CỦA BỘ DÂY THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
33668 |
000.00.19.H29-220317-0025 |
220000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM |
Chất tẩy tế bào chết |
Còn hiệu lực
|
|
33669 |
000.00.19.H29-220318-0039 |
220000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33670 |
000.00.19.H29-220314-0025 |
220000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33671 |
000.00.19.H29-220317-0024 |
220000472/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ OKOTO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33672 |
000.00.19.H29-220317-0003 |
220000471/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KIM LĨNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33673 |
000.00.04.G18-220320-0005 |
220001712/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHÂN HIẾU |
DÂY DẪN ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
33674 |
000.00.04.G18-220320-0002 |
220001711/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33675 |
000.00.04.G18-220320-0001 |
220001710/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ giới hạn mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|