STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3301 |
000.00.19.H26-240503-0001 |
240000925/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dụng cụ dẫn hướng, ống bọc dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3302 |
000.00.19.H29-240515-0007 |
240001054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Thiết bị dùng trong Labo (Micro motor) |
Còn hiệu lực
|
|
3303 |
000.00.19.H29-240517-0001 |
240000779/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch pha loãng mẫu số 2 |
Còn hiệu lực
|
|
3304 |
000.00.19.H29-240517-0002 |
240001053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch kiểm soát chất lượng huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3305 |
000.00.19.H29-240514-0014 |
240000778/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Máy ủ chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
3306 |
000.00.19.H29-240517-0011 |
240000777/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng gạc vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3307 |
000.00.19.H29-240517-0013 |
240000776/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng cố định ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
3308 |
000.00.19.H29-240517-0017 |
240000775/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
3309 |
000.00.19.H26-240520-0004 |
240001178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED |
Gel bôi âm đạo và da |
Còn hiệu lực
|
|
3310 |
000.00.19.H26-240520-0003 |
240001177/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ QUANG TRUNG |
Dây nối bơm tiêm áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
3311 |
000.00.19.H26-240517-0023 |
240001176/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Hệ thống ống soi mềm video tán sỏi thận nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3312 |
000.00.19.H26-240517-0029 |
240000924/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
ĐAI NẸP CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH THƯƠNG HIỆU ANYMED |
Còn hiệu lực
|
|
3313 |
000.00.19.H29-240516-0012 |
240000774/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TMDV HOÀNG MINH |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
3314 |
000.00.19.H26-240517-0020 |
240001175/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy hút đờm cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
3315 |
000.00.19.H29-240508-0023 |
240000773/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3316 |
000.00.19.H29-240520-0021 |
240000178/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3317 |
000.00.19.H26-240422-0010 |
240000923/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Hệ thống tìm kiếm, phân tích nhiễm sắc thể và linh phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
3318 |
000.00.19.H26-240520-0002 |
240000922/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DƯỢC PHẨM AN HƯNG |
TĂM CHỈ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
3319 |
000.00.19.H26-240520-0001 |
240000921/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 3A VIỆT NAM |
Xịt vệ sinh mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
3320 |
000.00.48.H41-240522-0001 |
240000010/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
Máy điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
3321 |
000.00.48.H41-240520-0001 |
240000012/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
Bình chứa dịch trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
3322 |
000.00.48.H41-240520-0002 |
240000011/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
Bộ xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
3323 |
000.00.04.G18-240518-0003 |
240000061/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
3324 |
000.00.19.H26-240514-0010 |
240000920/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIỀU KHÁNH MED |
Dung dịch vệ sinh bờ mi K MIMAX |
Còn hiệu lực
|
|
3325 |
000.00.19.H26-240517-0028 |
240000919/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn sản phụ khoa đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
3326 |
000.00.19.H26-240513-0010 |
240001174/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM V&S VIỆT NAM |
Viên đạn |
Còn hiệu lực
|
|
3327 |
000.00.19.H26-240513-0008 |
240001173/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM V&S VIỆT NAM |
Viên đặt trứng |
Còn hiệu lực
|
|
3328 |
000.00.19.H26-240517-0022 |
240000918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO NCK FARMACY |
Chế phẩm chăm sóc phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3329 |
000.00.19.H26-240517-0008 |
240000917/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Hộp hấp dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3330 |
000.00.19.H26-240516-0022 |
240001172/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Tay cầm dụng cụ dũa xương |
Còn hiệu lực
|
|
3331 |
000.00.19.H26-240517-0015 |
240001171/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Ổ khí Y tế (và phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
3332 |
000.00.19.H26-240517-0005 |
240001170/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
3333 |
000.00.19.H26-240502-0036 |
240000916/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
3334 |
000.00.19.H26-240502-0033 |
240000915/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hộp hấp tiệt trùng dụng cụ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3335 |
000.00.17.H62-240426-0001 |
240000008/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
3336 |
000.00.17.H62-240516-0001 |
240000005/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
QUE THỬ THAI NHANH ĐỊNH TÍNH HORMON HCG |
Còn hiệu lực
|
|
3337 |
000.00.17.H62-240516-0005 |
240000004/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Test nhanh định tính kháng thể kháng vi khuẩn Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
3338 |
000.00.19.H15-240520-0001 |
240000002/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ SỐ OPAL |
RĂNG SỨ KHÔNG KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
3339 |
000.00.19.H26-240405-0011 |
240000914/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Gương soi thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
3340 |
000.00.19.H26-240408-0005 |
240000913/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
3341 |
000.00.19.H26-240502-0026 |
240000912/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ bóc tách phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3342 |
000.00.19.H26-240408-0003 |
240000911/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay lấy dấu răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3343 |
000.00.19.H26-240408-0024 |
240000910/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hộp hấp tiệt trùng dụng cụ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3344 |
000.00.19.H26-240411-0005 |
240000909/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3345 |
000.00.19.H26-240408-0022 |
240000908/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ kìm bấm xương phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3346 |
000.00.19.H26-240410-0027 |
240000907/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ tay khoan phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3347 |
000.00.19.H26-240405-0010 |
240000906/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Đèn đội đầu, tấm chắn giọt bắn dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3348 |
000.00.19.H26-240408-0008 |
240000905/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Đầu dò, dụng cụ nong dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3349 |
000.00.19.H26-240405-0014 |
240000904/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ kìm kẹp kim dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3350 |
000.00.19.H26-240502-0031 |
240000903/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay đựng dụng cụ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3351 |
000.00.19.H26-240516-0021 |
240001169/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Bộ mở khí quản thì đầu |
Còn hiệu lực
|
|
3352 |
000.00.19.H26-240517-0007 |
240000162/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3353 |
000.00.19.H26-240515-0017 |
240000902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC QUỐC TẾ TÂN TRƯỜNG SINH |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3354 |
000.00.19.H26-240420-0003 |
240001168/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy điều trị điện xung (Máy điều trị dòng giao thoa) |
Còn hiệu lực
|
|
3355 |
000.00.19.H26-240515-0024 |
240001167/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3356 |
000.00.17.H08-240514-0001 |
240000001/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Khóa ba ngã, Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
3357 |
000.00.17.H08-240402-0001 |
240000004/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1592 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3358 |
000.00.19.H26-240516-0020 |
240000901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý |
Nước oxy già 3% |
Còn hiệu lực
|
|
3359 |
000.00.19.H26-240516-0001 |
240000161/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
3360 |
000.00.19.H26-240516-0013 |
240001166/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
Viên đặt âm đạo Uvareston New 200 |
Còn hiệu lực
|
|
3361 |
000.00.19.H26-240516-0007 |
240001165/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3362 |
000.00.19.H26-240516-0008 |
240001164/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3363 |
000.00.19.H26-240510-0003 |
240001163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
3364 |
000.00.19.H26-240516-0006 |
240001162/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD xét nghiệm đái tháo đường |
Còn hiệu lực
|
|
3365 |
000.00.19.H26-240513-0012 |
240001161/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
3366 |
000.00.19.H26-240516-0002 |
240001160/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3367 |
000.00.19.H26-240328-0009 |
240001159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Máy sàng lọc Heemoglobin không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
3368 |
000.00.19.H26-240516-0009 |
240001158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
Tủ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
3369 |
000.00.19.H26-240521-0006 |
240001157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Máy chọc hút trứng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3370 |
000.00.19.H26-240517-0017 |
240001156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
Máy đo loãng xương |
Còn hiệu lực
|
|
3371 |
000.00.48.H41-240426-0001 |
240000005/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1756 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3372 |
000.00.48.H41-240426-0002 |
240000004/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC FPT LONG CHÂU 1707 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3373 |
000.00.19.H26-240521-0008 |
240001155/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
HỆ THÔNG CẤP KHÍ CO2 TRUNG TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
3374 |
000.00.19.H26-240516-0012 |
240000900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂM PHÚC |
DUNG DỊCH NHỎ HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
3375 |
000.00.19.H26-240515-0005 |
240000899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂM PHÚC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|