STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3301 |
000.00.19.H26-221219-0012 |
220003504/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC PHẨM LỘC TRẦN |
DUNG DỊCH VIÊM MŨI, HỌNG, MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
3302 |
000.00.19.H26-221220-0033 |
220003503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC MINH |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
3303 |
000.00.19.H26-221220-0034 |
220003502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC MINH |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3304 |
000.00.19.H26-221212-0001 |
220003501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Nước ngậm sâu răng Phượng Huệ |
Còn hiệu lực
|
|
3305 |
000.00.19.H26-221216-0015 |
220003500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Thảo dược xoa bóp Phượng Huệ |
Còn hiệu lực
|
|
3306 |
000.00.19.H26-221220-0015 |
220003900/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Sonde niệu quản JJ |
Còn hiệu lực
|
|
3307 |
000.00.19.H26-221220-0011 |
220003899/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Xông thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3308 |
000.00.19.H26-221220-0009 |
220003898/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
3309 |
000.00.19.H26-221221-0004 |
220003499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3310 |
000.00.19.H26-221220-0036 |
220003498/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3311 |
000.00.19.H26-221220-0039 |
220003497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Dung dịch xịt miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
3312 |
000.00.19.H26-221220-0013 |
220003496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
Băng quấn sẹo không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3313 |
000.00.19.H26-221208-0005 |
220003495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
Vít nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3314 |
000.00.19.H26-221208-0004 |
220003494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
Trụ lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
3315 |
000.00.04.G18-221228-0015 |
220003752/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IGFBP-3 |
Còn hiệu lực
|
|
3316 |
000.00.19.H26-221220-0031 |
220003493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG |
Máy vùi đúc mô bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
3317 |
000.00.12.H19-221121-0001 |
220000018/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SANYO VIỆT NAM |
Tăm bông nâng tách mô trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3318 |
000.00.12.H19-221227-0001 |
220000057/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
MEDICAL GAUZE ( GẠC Y TẾ ĐÃTIỆT TRÙNG ) |
Còn hiệu lực
|
|
3319 |
000.00.04.G18-221228-0008 |
220003751/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IGFBP-3 |
Còn hiệu lực
|
|
3320 |
000.00.17.H09-221227-0010 |
220000066/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD làm sạch máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3321 |
000.00.17.H09-221227-0009 |
220000065/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD làm sạch máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3322 |
000.00.17.H09-221227-0008 |
220000087/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Cụm IVD các xét nghiệm huyết học khác: công thức máu tổng thể |
Còn hiệu lực
|
|
3323 |
000.00.17.H09-221227-0007 |
220000086/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD đếm tế bào máu và đo Hct trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3324 |
000.00.17.H09-221227-0006 |
220000085/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD nhuộm, đếm và phân biệt hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3325 |
000.00.17.H09-221227-0005 |
220000084/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD pha loãng mẫu, phân biệt các tế bào máu và đo Hct trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3326 |
000.00.17.H09-221227-0004 |
220000083/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
3327 |
000.00.17.H09-221227-0003 |
220000082/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
3328 |
000.00.17.H09-221227-0002 |
220000081/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
3329 |
000.00.17.H09-221227-0001 |
220000080/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD rửa và ly giải trong xét nghiệm định lượng HbA1c và Thalassemia |
Còn hiệu lực
|
|
3330 |
000.00.17.H09-221227-0011 |
220000064/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD làm sạch máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3331 |
000.00.19.H29-220930-0022 |
220001496/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TAPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3332 |
000.00.48.H41-221219-0001 |
220000036/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Ghế nha khoa trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
3333 |
000.00.04.G18-221228-0003 |
220003750/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng kết hợp thyroxine (TBC hay T4‑uptake) |
Còn hiệu lực
|
|
3334 |
000.00.19.H17-221223-0002 |
220000304/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1074 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3335 |
000.00.19.H17-221226-0001 |
220000303/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÁNH LÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3336 |
000.00.19.H17-221221-0001 |
220000061/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Gel bôi trơn âm đạo tăng khả năng thụ thai GYNELLA® Natal Ferti Gel |
Còn hiệu lực
|
|
3337 |
000.00.04.G18-221226-0009 |
220003749/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định danh vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
3338 |
000.00.04.G18-221228-0001 |
220003748/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng khả năng kết hợp thyroxine (TBC hay T4‑uptake) |
Còn hiệu lực
|
|
3339 |
000.00.19.H26-221227-0009 |
220003492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Kem ấm giảm ho đuổi muỗi |
Còn hiệu lực
|
|
3340 |
000.00.19.H26-220807-0003 |
220003491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
Bộ dụng cụ thiết bị y tế dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3341 |
000.00.19.H26-221227-0011 |
220003490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HOÀNG KIM COSMETIC |
KEM BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
3342 |
000.00.16.H05-221226-0012 |
220000129/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
3343 |
000.00.19.H29-221220-0029 |
220004118/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein Tau phosphoryl hoá |
Còn hiệu lực
|
|
3344 |
000.00.19.H29-221220-0028 |
220004117/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein Tau toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
3345 |
000.00.19.H29-221220-0027 |
220004116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng nồng độ protein β-amyloid (1-42) |
Còn hiệu lực
|
|
3346 |
000.00.19.H29-221221-0002 |
220004115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
3347 |
000.00.19.H29-221221-0001 |
220004114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
3348 |
000.00.19.H29-221220-0036 |
220002646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy quét tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3349 |
000.00.19.H29-221220-0044 |
220002645/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy và vận chuyển mẫu nước tiểu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
3350 |
000.00.19.H29-221220-0042 |
220002644/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy và vận chuyển mẫu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
3351 |
000.00.19.H29-221220-0035 |
220002643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là lam kính đặt vật dùng để nhuộm hematoxylin, eosin (HE) và nhuộm hóa mô miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3352 |
000.00.16.H02-221226-0001 |
220000037/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
NƯỚC SÚC MIỆNG BV GINGIVAL ENCÍAS GENGIVAS |
Còn hiệu lực
|
|
3353 |
000.00.16.H02-221226-0002 |
220000036/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
NƯỚC SÚC MIỆNG BV THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
3354 |
000.00.19.H29-221222-0004 |
220004113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
3355 |
000.00.19.H29-221221-0016 |
220001495/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ASM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3356 |
000.00.19.H29-221226-0014 |
220004112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẠ THIÊN ÂN |
Tủ bảo quản thuốc và vaccine |
Còn hiệu lực
|
|
3357 |
000.00.19.H29-221226-0010 |
220004111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
3358 |
000.00.19.H29-221226-0009 |
220001494/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG Y TẾ ĐẠI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3359 |
000.00.19.H29-221223-0002 |
220004110/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3360 |
000.00.19.H29-221226-0007 |
220002642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Họ dụng cụ thắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
3361 |
000.00.19.H29-221226-0008 |
220002641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÓA VIỆT |
Đĩa petri , |
Còn hiệu lực
|
|
3362 |
000.00.19.H29-221116-0028 |
220004109/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ INTERSCAN GLOBAL |
Thiết bị kích thích thần kinh cơ |
Còn hiệu lực
|
|
3363 |
000.00.19.H29-221226-0013 |
220004108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Bộ hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3364 |
000.00.19.H29-221226-0005 |
220004107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Lưu lượng kế và bình tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
3365 |
000.00.19.H29-221223-0005 |
220004106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
3366 |
000.00.19.H29-221223-0004 |
220004105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
Máy đo huyết áp lưu động không dây |
Còn hiệu lực
|
|
3367 |
000.00.19.H29-221224-0003 |
220002640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Tủ làm ấm dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
3368 |
000.00.04.G18-211215-0024 |
220003747/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3369 |
000.00.04.G18-211215-0026 |
220003746/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3370 |
000.00.04.G18-221227-0022 |
220003745/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Điện cực xét nghiệm định lượng Ca |
Còn hiệu lực
|
|
3371 |
000.00.04.G18-210914-0015 |
2200211ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ceruloplasmin, protein phản ứng C (CRP), chuỗi nhẹ Kappa và chuỗi nhẹ Lambda |
Còn hiệu lực
|
|
3372 |
17001109/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200210ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 66 thông số sinh hóa và miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3373 |
000.00.04.G18-210919-0010 |
2200209ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
Còn hiệu lực
|
|
3374 |
000.00.04.G18-210802-0007 |
2200208ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda |
Còn hiệu lực
|
|
3375 |
000.00.04.G18-210802-0005 |
2200207ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa |
Còn hiệu lực
|
|