STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3301 |
000.00.17.H58-220412-0001 |
220000030/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1004 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3302 |
000.00.19.H29-220509-0018 |
220001538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Kim sinh thiết mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
3303 |
000.00.19.H29-220505-0011 |
220001537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Kim sinh thiết mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
3304 |
000.00.19.H29-220505-0024 |
220001536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Hệ thống kim sinh thiết tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3305 |
000.00.19.H29-220505-0029 |
220001535/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Hệ thống kim sinh thiết tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3306 |
000.00.19.H29-220509-0025 |
220001534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Kim sinh thiết mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
3307 |
000.00.19.H29-220509-0027 |
220001533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Kim dẫn đồng trục |
Còn hiệu lực
|
|
3308 |
000.00.19.H29-220509-0030 |
220001532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Kim dẫn đồng trục |
Còn hiệu lực
|
|
3309 |
000.00.19.H29-220509-0031 |
220001531/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Hệ thống kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
3310 |
000.00.19.H29-220509-0017 |
220001530/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Kim sinh thiết tùy chỉnh kèm Kim đồng trục |
Còn hiệu lực
|
|
3311 |
000.00.19.H29-220509-0020 |
220001529/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na; K; Cl |
Còn hiệu lực
|
|
3312 |
000.00.19.H17-220504-0002 |
220000055/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 |
DUNG DỊCH XỊT MŨI NGƯỜI LỚN CENPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
3313 |
000.00.19.H17-220504-0001 |
220000054/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 |
DUNG DỊCH XỊT MŨI TRẺ EM CENPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
3314 |
000.00.19.H29-220509-0023 |
220001528/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
3315 |
000.00.19.H29-220509-0026 |
220001527/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, TCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
3316 |
000.00.19.H29-220509-0028 |
220001526/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Điện cực xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
3317 |
000.00.19.H29-220306-0004 |
220001072/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SIÊU THỊ Y TẾ TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3318 |
000.00.04.G18-220510-0026 |
220002198/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
Còn hiệu lực
|
|
3319 |
000.00.04.G18-220510-0025 |
220002197/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
Còn hiệu lực
|
|
3320 |
000.00.04.G18-220510-0024 |
220002196/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
Còn hiệu lực
|
|
3321 |
000.00.04.G18-220510-0023 |
220002195/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
3322 |
000.00.04.G18-220510-0022 |
220002194/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein A1 |
Còn hiệu lực
|
|
3323 |
000.00.19.H26-220418-0027 |
220001485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3324 |
000.00.19.H26-210525-0009 |
220001484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Chất thử/Kháng huyết thanh định danh vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
3325 |
000.00.19.H29-220508-0001 |
220001525/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ hỗ trợ điều trị răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3326 |
000.00.12.H19-220506-0005 |
220000081/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG NAI SỐ 17 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3327 |
000.00.12.H19-220506-0004 |
220000080/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG NAI SỐ 18 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3328 |
000.00.19.H29-220505-0017 |
220001524/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Bộ tạo nhiệt khí thở và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3329 |
000.00.19.H29-220506-0025 |
220001071/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC TL |
|
Còn hiệu lực
|
|
3330 |
000.00.19.H29-220427-0013 |
220001523/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Test nhanh hãng TULIP |
Còn hiệu lực
|
|
3331 |
000.00.19.H26-220510-0006 |
220001770/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3332 |
000.00.19.H26-220509-0040 |
220001483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Áo choàng phòng dịch TLR |
Còn hiệu lực
|
|
3333 |
000.00.19.H29-220504-0031 |
220001013/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
3334 |
000.00.17.H62-220510-0001 |
220000003/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP GREEN HEALTHY |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3335 |
000.00.17.H62-220429-0002 |
220000065/PCBMB-VP |
|
TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3336 |
000.00.19.H26-220510-0002 |
220001482/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
GEL BÔI NGOÀI DA JAS FILLER MASK |
Còn hiệu lực
|
|
3337 |
000.00.19.H26-220509-0004 |
220001481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT NGOÀI DA CỐT LINH NAM VIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
3338 |
000.00.19.H29-220504-0037 |
220001522/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CHAKSHU PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
các loại đầu típ phaco, tay cầm phaco, đầu típ rửa hút và tay cầm rửa hút |
Còn hiệu lực
|
|
3339 |
000.00.04.G18-220509-0011 |
220002193/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgA kháng ß2GP1 |
Còn hiệu lực
|
|
3340 |
000.00.19.H17-220505-0003 |
220000238/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3341 |
000.00.19.H17-220428-0001 |
220000237/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH AMV DIAGNOSTIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
3342 |
000.00.19.H17-220505-0002 |
220000236/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3343 |
000.00.19.H29-220412-0029 |
220001521/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Que thử phân tích sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3344 |
000.00.19.H29-220506-0020 |
220001012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Ngáng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3345 |
000.00.19.H29-220428-0030 |
220001520/PCBB-HCM |
|
CÔNC TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PDENT |
Phụ kiện trụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
3346 |
000.00.19.H29-220509-0029 |
220001519/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3347 |
000.00.19.H29-220509-0019 |
220001518/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3348 |
000.00.19.H29-220406-0051 |
220001011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy chấm tâm mắt tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3349 |
000.00.19.H29-220506-0016 |
220001517/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICA |
Đầu đốt đĩa đệm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
3350 |
000.00.19.H29-220505-0015 |
220001516/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Hệ thống kiểm soát thân nhiệt Hotdog và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3351 |
000.00.19.H29-220426-0005 |
220001515/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
3352 |
000.00.19.H29-220509-0002 |
220001514/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Van cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
3353 |
19000477/HSCBTV-BYT |
220000018/PTVKT-BYT |
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3354 |
000.00.19.H29-220506-0017 |
220001513/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Khoá ba ngã dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
3355 |
000.00.19.H29-220506-0013 |
220001512/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
3356 |
000.00.19.H29-220506-0015 |
220001511/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
3357 |
000.00.19.H29-220506-0010 |
220001510/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Bộ dụng cụ mở đường mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
3358 |
000.00.19.H29-220504-0034 |
220001509/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy cắm implant |
Còn hiệu lực
|
|
3359 |
000.00.19.H26-220427-0032 |
220001574/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
DÂY TRUYỀN DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
3360 |
000.00.19.H29-220103-0006 |
220001010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
3361 |
000.00.19.H29-220507-0006 |
220001508/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
3362 |
000.00.19.H29-220507-0003 |
220001507/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy kiểm tra thiết bị trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
3363 |
000.00.19.H29-220507-0004 |
220001506/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
3364 |
000.00.19.H29-220507-0012 |
220001505/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
3365 |
000.00.19.H29-220507-0011 |
220001504/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
3366 |
000.00.19.H29-220426-0017 |
220001503/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
Hệ thống cấy ghép Implant MagiCore |
Còn hiệu lực
|
|
3367 |
000.00.19.H29-220426-0009 |
220001009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3368 |
000.00.19.H29-220505-0035 |
220001070/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 105 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3369 |
000.00.19.H29-220505-0034 |
220001069/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 106 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3370 |
000.00.19.H29-220505-0033 |
220001068/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 107 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3371 |
000.00.19.H29-220505-0032 |
220001067/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 104 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3372 |
000.00.19.H29-220505-0031 |
220001066/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 88 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3373 |
000.00.19.H29-220505-0030 |
220001065/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 102 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3374 |
000.00.19.H29-220505-0027 |
220001064/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 91 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3375 |
000.00.19.H29-220505-0026 |
220001063/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 93 |
|
Còn hiệu lực
|
|