STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33751 |
000.00.19.H26-200609-0007 |
200001096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nhồi vật liệu xương nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33752 |
000.00.19.H26-200610-0009 |
200001097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI TRÊN |
Còn hiệu lực
|
|
33753 |
000.00.19.H26-200609-0001 |
200001099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế ( Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
33754 |
000.00.19.H26-200609-0002 |
200001100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế Nano bạc ( Nano Silver Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33755 |
000.00.19.H26-200609-0003 |
200001101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế KN95 ( KN95 Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33756 |
000.00.19.H26-200610-0003 |
200000190/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ KHÍ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33757 |
000.00.19.H26-200615-0003 |
200001102/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
33758 |
000.00.19.H26-200615-0004 |
200001103/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cơ bản |
Còn hiệu lực
|
|
33759 |
000.00.19.H26-200615-0002 |
200001104/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33760 |
000.00.19.H26-200610-0014 |
200001105/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
33761 |
000.00.19.H26-200610-0013 |
200000192/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33762 |
000.00.19.H26-200610-0008 |
200000193/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TUYẾT NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33763 |
000.00.19.H26-200610-0012 |
200001106/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Dung dịch xịt mũi ABC SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
33764 |
000.00.19.H26-200612-0006 |
200000194/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG MỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33765 |
000.00.19.H26-200508-0011 |
200001107/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG SIGMA VIỆT NAM |
Đèn đọc phim X Quang |
Còn hiệu lực
|
|
33766 |
000.00.19.H26-200616-0009 |
200000136/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP ECOLIFE |
BĂNG DÁN VÀ CÁC SẢN PHẨM CÓ MỘT LỚP DÍNH ĐÃ TRÁNG PHỦ HƠẠC TẨM THẤM DƯỢC CHẤT |
Còn hiệu lực
|
|
33767 |
000.00.19.H26-200611-0010 |
200001109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DEVELOPMENT THE WORLD |
Khẩu trang y tế cao cấp The World HC |
Còn hiệu lực
|
|
33768 |
000.00.19.H26-200608-0008 |
200001110/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED |
Ghế khám hậu môn trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
33769 |
19005894/HSCBPL-BYT |
200000032/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33770 |
20005941/HSCBPL-BYT |
200000034/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
33771 |
19005905/HSCBPL-BYT |
200000033/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33772 |
19005917/HSCBPL-BYT |
200000031/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33773 |
19005874/HSCBPL-BYT |
200000035/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS |
|
Còn hiệu lực
|
|
33774 |
170002901/HSCBPL-BYT |
200000036/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33775 |
000.00.19.H29-200511-0011 |
200000171/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH TÂM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33776 |
000.00.19.H29-200615-0013 |
200000172/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33777 |
000.00.19.H29-200617-0004 |
200000983/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Băng gạc vô trùng không thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
33778 |
000.00.19.H26-200611-0009 |
200001088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SUN E’LOGE |
Khẩu trang y tế N95 |
Còn hiệu lực
|
|
33779 |
000.00.19.H26-200611-0007 |
200001089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SUN E’LOGE |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33780 |
000.00.19.H26-200618-0002 |
200001090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CKT |
Khẩu trang y tế ( Medical Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
33781 |
000.00.17.H39-200611-0003 |
200000040/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG - CHI NHÁNH LONG HẬU |
Lọ đựng mẫu y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33782 |
000.00.17.H39-200526-0003 |
200000026/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPHAR USA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33783 |
000.00.17.H39-200609-0001 |
200000027/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH HUNUFA |
Khẩu trang y tế Protect Family (3, 4 lớp) |
Còn hiệu lực
|
|
33784 |
000.00.17.H39-200616-0002 |
200000028/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33785 |
000.00.19.H29-200608-0001 |
200000164/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ CỬU LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33786 |
000.00.19.H29-200610-0013 |
200000979/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Thun băng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33787 |
000.00.19.H29-200604-0014 |
200000165/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SIÊU ÂM VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33788 |
000.00.19.H29-200610-0009 |
200000154/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DL PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
33789 |
000.00.19.H29-200610-0006 |
200000167/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HÒA XUÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33790 |
000.00.19.H29-200611-0002 |
200000980/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33791 |
000.00.19.H29-200609-0001 |
200000981/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CUỘC SỐNG AN TOÀN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Safemask |
Còn hiệu lực
|
|
33792 |
000.00.19.H29-200610-0012 |
200000168/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI HAVI VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
33793 |
000.00.19.H29-200611-0004 |
200000169/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HƯNG AN BÌNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33794 |
000.00.19.H29-200605-0006 |
200000170/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33795 |
000.00.19.H29-200616-0001 |
200000982/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33796 |
000.00.18.H20-200616-0001 |
200000013/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
33797 |
000.00.07.H28-200601-0001 |
200000008/PCBA-HB |
|
HỢP TÁC XÃ THUỐC NAM GIA TRUYỀN TRIỆU GIA |
XOA BÓP TRIỆU GIA |
Còn hiệu lực
|
|
33798 |
000.00.04.G18-200428-0015 |
20000205CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HƯƠNG SEN |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP HS (HS Surgical face mask-premium) |
Còn hiệu lực
|
|
33799 |
000.00.04.G18-200429-0002 |
20000204CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỸ THÀNH VN |
Khẩu trang Y tế 4 lớp (4 layers Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33800 |
000.00.04.G18-200429-0008 |
20000203CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ trang phục áo choàng cách ly (Isolation gown) |
Còn hiệu lực
|
|
33801 |
000.00.04.G18-200424-0019 |
20000202CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế thông thường (Regular Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33802 |
000.00.04.G18-200424-0018 |
20000201CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn (High Quality Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33803 |
000.00.04.G18-200519-0009 |
20000200CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT) |
Khẩu trang y tế DABA CoV / DABA CoV Medical Facial Mask |
Còn hiệu lực
|
|
33804 |
000.00.04.G18-200519-0022 |
20000199CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
Khẩu trang y tế 4 lớp / Medical Mask 4 Layer |
Còn hiệu lực
|
|
33805 |
000.00.04.G18-200530-0001 |
20000198CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC NUTICA |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
33806 |
000.00.04.G18-200421-0027 |
20000197CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu trang y tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33807 |
000.00.04.G18-200518-0002 |
20000196CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
33808 |
000.00.04.G18-200519-0002 |
20000195CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIROLIN HẢI DƯƠNG |
Khẩu trang y tế cao cấp Dr Choice (Dr Choice Premium Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33809 |
000.00.04.G18-200602-0007 |
20000194CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MINH NHẬT HÀ |
Khẩu trang y tế (MEDICAL FACE MASKS) |
Còn hiệu lực
|
|
33810 |
000.00.04.G18-200519-0001 |
20000193CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIROLIN HẢI DƯƠNG |
Khẩu trang y tế cao cấp Dr Choice (Dr Choice Premium Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33811 |
000.00.04.G18-200525-0002 |
20000192CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
Khẩu trang y tế Silvercare/ Silvercare Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
33812 |
000.00.04.G18-200521-0004 |
20000191CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GVE |
MEPHARCO KHẨU TRANG Y TẾ/MEPHARCO MEDICAL MASKS |
Còn hiệu lực
|
|
33813 |
000.00.04.G18-200601-0014 |
20000190CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT PERFECT |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
33814 |
000.00.04.G18-200604-0010 |
20000189CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BK INNOVATION |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
33815 |
000.00.16.H05-200617-0001 |
200000077/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ SAO VIỆT |
Khẩu Trang Y Tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
33816 |
000.00.48.H41-200530-0001 |
200000019/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33817 |
000.00.16.H05-200611-0002 |
200000061/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO NGUYÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33818 |
000.00.16.H02-200604-0001 |
200000010/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIỆP HƯNG |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
33819 |
000.00.16.H02-200604-0002 |
200000011/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SJC |
Khẩu trang y tế phòng độc |
Còn hiệu lực
|
|
33820 |
000.00.19.H29-200605-0003 |
200000974/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dụng cụ, dung dịch cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
33821 |
000.00.19.H29-200610-0007 |
200000975/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGUYỄN LỢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33822 |
000.00.19.H29-200610-0005 |
200000153/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DOV |
|
Còn hiệu lực
|
|
33823 |
000.00.19.H29-200604-0015 |
200000976/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Kit và dây nhựa Venti-Scan IV dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33824 |
000.00.19.H29-200609-0008 |
200000977/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn ăn tại giường bệnh nhân, hỗ trợ bệnh nhân dùng bữa ăn trong bệnh viện. |
Còn hiệu lực
|
|
33825 |
000.00.19.H29-200609-0009 |
200000978/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Thành chắn (Tay vịn) của giường bệnh viện, hỗ trợ bệnh nhân đứng dậy. |
Còn hiệu lực
|
|