STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33826 |
000.00.12.H19-211001-0002 |
210000033/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33827 |
000.00.16.H02-211005-0001 |
210000008/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI ĐỒNG TIẾN DALAT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33828 |
000.00.16.H05-210803-0003 |
210000031/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NGUYÊN PHỤ LIỆU KHẨU TRANG VIỆT NAM |
Bộ bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33829 |
000.00.19.H32-210924-0001 |
210000005/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33830 |
000.00.19.H26-210928-0005 |
210001738/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDICAL VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi NOSE DROP |
Còn hiệu lực
|
|
33831 |
000.00.19.H26-210923-0018 |
210001722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDC PHARMA VIỆT NAM |
Gói muối sinh lý IDC SALT 500 |
Còn hiệu lực
|
|
33832 |
000.00.19.H26-210818-0002 |
210001727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch pH Balance douche kit |
Còn hiệu lực
|
|
33833 |
000.00.19.H26-210730-0031 |
210000111/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH ĐÔ TNC VIỆT NAM |
Chân đèn hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
33834 |
000.00.19.H26-210819-0010 |
210001724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG DƯỢC BẢO AN |
NHỎ TAI BẢO AN |
Còn hiệu lực
|
|
33835 |
000.00.19.H26-210906-0017 |
210001726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết Nucleic Acid tự động APX-32P |
Còn hiệu lực
|
|
33836 |
000.00.19.H26-210914-0010 |
210001728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33837 |
000.00.19.H26-210917-0017 |
210001729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
33838 |
000.00.19.H26-210920-0007 |
210001730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAVASCO |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
33839 |
000.00.19.H26-210920-0017 |
210001731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
33840 |
000.00.19.H26-210920-0016 |
210001732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
33841 |
000.00.19.H26-210826-0012 |
210001735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VICOFA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
33842 |
000.00.19.H26-210914-0023 |
210000606/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM KHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33843 |
000.00.19.H26-210917-0021 |
210001737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Ống chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
33844 |
000.00.19.H26-210923-0007 |
210000607/PCBMB-HN |
|
THIẾT BỊ Y TẾ ĐOÀN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33845 |
000.00.48.H41-210912-0001 |
210000011/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ASIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33846 |
000.00.19.H29-210924-0008 |
210000202/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33847 |
000.00.19.H29-210811-0002 |
210000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3H-BIZTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33848 |
000.00.19.H29-210717-0004 |
210000734/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Cáp dùng cho ống thông chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
33849 |
000.00.19.H29-210823-0003 |
210000204/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UNA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33850 |
000.00.19.H29-210823-0008 |
210000735/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y SINH NAM ANH |
Máy tách chiết Nucleic acid tự động Nextractor® |
Còn hiệu lực
|
|
33851 |
000.00.19.H29-210823-0009 |
210000736/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y SINH NAM ANH |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33852 |
000.00.19.H29-210917-0001 |
210000205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI HỮU THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33853 |
000.00.19.H29-210924-0009 |
210000206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ANH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33854 |
000.00.04.G18-210805-0010 |
21000926CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây Nối dài tiêm tĩnh mạch dạng chữ T/ T-Type Extension Tube |
Còn hiệu lực
|
|
33855 |
000.00.04.G18-210805-0008 |
21000941CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch có bầu (kèm/ không kèm kim tiêm)- Disposable Infusion Sets (Burette Sets) (with/without needle) |
Còn hiệu lực
|
|
33856 |
000.00.04.G18-210805-0006 |
21000925CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch (kèm/ không kèm kim tiêm )- Disposable Infusion Set (with/without needle) |
Còn hiệu lực
|
|
33857 |
000.00.04.G18-210805-0009 |
21000924CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây kim bướm dùng trong chạy thận- A.V. Fistula Needle Set |
Còn hiệu lực
|
|
33858 |
000.00.04.G18-210816-0019 |
21000921CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch (Inflation Device) |
Còn hiệu lực
|
|
33859 |
000.00.04.G18-210816-0022 |
21000940CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bơm tiêm thuốc cản quang (Control Syringe) |
Còn hiệu lực
|
|
33860 |
000.00.04.G18-210816-0018 |
21000913CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây nối áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch (Pressure Line) |
Còn hiệu lực
|
|
33861 |
000.00.04.G18-210816-0024 |
21000914CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần (Set Of Ventilation Breathing Circuit, Disposable) |
Còn hiệu lực
|
|
33862 |
000.00.04.G18-210816-0020 |
21000939CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ phân phối dùng trong can thiệp tim mạch (Manifold) |
Còn hiệu lực
|
|
33863 |
000.00.04.G18-210816-0023 |
21000919CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Phin lọc khí dùng cho máy thở (Filter) |
Còn hiệu lực
|
|
33864 |
000.00.04.G18-210820-0031 |
21000917CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng - I.V. Catheter With Wings, Injection Port |
Còn hiệu lực
|
|
33865 |
000.00.04.G18-210820-0029 |
21000911CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Van cầm máu loại trượt - Haemostatic Valve |
Còn hiệu lực
|
|
33866 |
000.00.17.H08-211001-0001 |
210000005/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP BẢO HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33867 |
000.00.17.H08-211002-0001 |
210000006/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TRẦN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
33868 |
000.00.17.H09-210920-0002 |
210000023/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SX - TM THIẾT BỊ ĐIỆN KIM SANG |
Khẩu trang KSUVC |
Còn hiệu lực
|
|
33869 |
000.00.22.H44-210927-0002 |
210000006/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VINH HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33870 |
000.00.16.H10-211004-0001 |
210000005/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM DV JU YOUNG |
Trang phục Phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33871 |
000.00.20.H45-210417-0001 |
210000001/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY TNHH GIA LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33872 |
000.00.16.H05-211002-0002 |
210000030/PCBSX-BN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán In-vitro |
Còn hiệu lực
|
|
33873 |
000.00.19.H29-210802-0016 |
210000720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33874 |
000.00.19.H29-210802-0015 |
210000721/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33875 |
000.00.19.H29-210802-0014 |
210000722/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33876 |
000.00.19.H29-210831-0001 |
210000723/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
33877 |
000.00.19.H29-210831-0002 |
210000724/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
33878 |
000.00.19.H29-210824-0005 |
210000725/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Khay đựng mẫu 96 giếng 2ml |
Còn hiệu lực
|
|
33879 |
000.00.19.H29-210802-0013 |
210000726/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33880 |
000.00.19.H29-210802-0012 |
210000727/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33881 |
000.00.19.H29-210301-0015 |
210000728/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Nắp ống đựng dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
33882 |
000.00.19.H29-210301-0016 |
210000729/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Nắp ngăn ống dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
33883 |
000.00.19.H29-210802-0010 |
210000730/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33884 |
000.00.19.H29-210802-0007 |
210000731/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33885 |
000.00.19.H29-210802-0009 |
210000732/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33886 |
000.00.19.H29-210802-0008 |
210000733/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33887 |
000.00.16.H10-210930-0001 |
210000007/PCBA-BP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BK |
Găng tay Latex khám bệnh không bột |
Còn hiệu lực
|
|
33888 |
000.00.16.H10-210930-0002 |
210000008/PCBA-BP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BK |
Găng tay Latex khám bệnh có bột |
Còn hiệu lực
|
|
33889 |
000.00.04.G18-210824-0005 |
21000938CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NEWERA GLOBAL |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Personal protective equipment) |
Còn hiệu lực
|
|
33890 |
000.00.04.G18-210728-0013 |
21000937CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Máy trợ thở CPAP cho trẻ sơ sinh -Neonatal Bubble Cpap |
Còn hiệu lực
|
|
33891 |
000.00.04.G18-210711-0001 |
21000936CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế hương Gold Mask/ Gold Mask scented medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
33892 |
000.00.04.G18-210726-0011 |
21000935CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
33893 |
000.00.04.G18-210723-0002 |
21000934CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
MŨ TRÙM Y TẾ (Medical hood) |
Còn hiệu lực
|
|
33894 |
000.00.04.G18-210706-0006 |
21000933CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP TRỌNG NGHĨA |
Khẩu trang y tế NIANKO (NIANKO Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
33895 |
170001209/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100347ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
33896 |
19008345/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100312ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn máu chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
33897 |
000.00.04.G18-210417-0004 |
2100317ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
33898 |
19009641/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100300ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Bộ truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
33899 |
000.00.04.G18-210413-0009 |
2100344ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
33900 |
18007825/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100359ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Môi trường xử lý tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|