STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33826 |
000.00.19.H17-220721-0001 |
220000037/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gói gòn gạc |
Còn hiệu lực
|
|
33827 |
000.00.19.H29-220711-0012 |
220001551/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Băng cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33828 |
000.00.19.H29-220708-0003 |
220002456/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Máy kiểm tra HP bằng hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
33829 |
000.00.19.H26-220718-0004 |
220002162/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMS |
Tủ đầu giường cho bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33830 |
000.00.19.H26-220718-0002 |
220002161/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Dầu ngải diệp META |
Còn hiệu lực
|
|
33831 |
000.00.04.G18-220721-0006 |
220002715/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
33832 |
000.00.19.H26-220714-0003 |
220002160/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33833 |
000.00.19.H26-220701-0018 |
220002514/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-Peptide |
Còn hiệu lực
|
|
33834 |
000.00.19.H26-220701-0037 |
220002513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
33835 |
000.00.19.H26-220701-0039 |
220002512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
33836 |
000.00.19.H26-220701-0041 |
220002511/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25-OH Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
33837 |
000.00.19.H26-220701-0017 |
220002510/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HA (axit hyaluronic) |
Còn hiệu lực
|
|
33838 |
000.00.19.H26-220627-0008 |
220002509/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
33839 |
000.00.19.H26-220630-0071 |
220002508/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin (MAL) |
Còn hiệu lực
|
|
33840 |
000.00.19.H26-220630-0070 |
220002507/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Cụm IVD: Chẩn đoán bệnh viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
33841 |
000.00.19.H26-220714-0006 |
220002506/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Cụm IVD dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
33842 |
000.00.19.H26-220712-0021 |
220002505/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Tay khoan nha khoa tốc độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
33843 |
000.00.19.H26-220714-0019 |
220002159/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ cố định đầu - vai ngực |
Còn hiệu lực
|
|
33844 |
000.00.19.H26-220714-0011 |
220002504/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Máy nén khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33845 |
000.00.19.H26-220711-0015 |
220002503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ xét nghiệm định tính Mycoplasma pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
33846 |
000.00.19.H26-220711-0013 |
220002502/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ xét nghiệm định tính Bordetella pertussis/ parapertussis |
Còn hiệu lực
|
|
33847 |
000.00.19.H26-220712-0015 |
220000093/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
Nồi hấp y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33848 |
000.00.19.H26-220714-0018 |
220002018/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
33849 |
000.00.19.H26-220714-0015 |
220002017/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33850 |
000.00.19.H26-220715-0001 |
220002499/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Strep A |
Còn hiệu lực
|
|
33851 |
000.00.19.H26-220714-0021 |
220002498/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
THIẾT BỊ PHẪU THUẬT NHA KHOA VÀ DỤNG CỤ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
33852 |
000.00.19.H26-220715-0021 |
220002497/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
Thiết bị chẩn đoán và đánh giá dây chằng chéo (trước và sau) khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
33853 |
000.00.19.H26-220711-0027 |
220002496/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
33854 |
000.00.19.H26-220711-0028 |
220002495/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
33855 |
000.00.16.H33-220718-0001 |
220000046/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 839 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33856 |
000.00.19.H29-220712-0043 |
220001550/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD tạo dòng dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
33857 |
000.00.19.H29-220715-0016 |
220001549/PCBA-HCM |
|
CONG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT SƠN ANH |
Ống chứa mẫu xét nghiệm riêng lẻ và dạng dây (100ul; 200ul, 500ul; 1000ul; 1.5 ml; 2.0 ml; 15ml; 50 ml) |
Còn hiệu lực
|
|
33858 |
000.00.19.H26-220531-0023 |
220002158/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Giường nhi |
Còn hiệu lực
|
|
33859 |
000.00.19.H26-220711-0029 |
220002494/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
33860 |
000.00.19.H26-220711-0031 |
220002493/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
33861 |
000.00.19.H26-220711-0030 |
220002492/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi cắt sọ |
Còn hiệu lực
|
|
33862 |
000.00.19.H26-220714-0007 |
220002157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ASAP CHÂU Á |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33863 |
000.00.19.H26-220714-0010 |
220002156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33864 |
000.00.19.H26-220704-0004 |
220002155/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
33865 |
000.00.19.H26-220704-0005 |
220002154/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn mổ sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
33866 |
000.00.19.H26-220715-0007 |
220002153/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MKC |
Nội thất Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33867 |
000.00.19.H26-220715-0006 |
220002152/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMS |
Giường bệnh nhân 1 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
33868 |
000.00.19.H26-220715-0002 |
220002151/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật chỉnh hình thay thế khớp nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
33869 |
000.00.19.H26-220714-0020 |
220002150/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Hộp hấp, khay lưới và màng lọc đựng bảo quản vô trùng dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33870 |
000.00.19.H26-220715-0020 |
220002148/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Cuộn/Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
33871 |
000.00.19.H26-220628-0012 |
220002491/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
33872 |
000.00.19.H26-220630-0068 |
220002490/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Buồng oxi cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
33873 |
000.00.19.H29-220708-0017 |
220001548/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Xe đẩy thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33874 |
000.00.19.H29-220708-0015 |
220001547/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Chân bàn điện nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33875 |
000.00.19.H29-220708-0013 |
220001546/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Bộ bàn ghế khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
33876 |
000.00.19.H29-220714-0005 |
220002451/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIA VŨ SÀI GÒN |
Máy sinh thiết chân không vú |
Còn hiệu lực
|
|
33877 |
000.00.19.H29-220704-0020 |
220002450/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VŨ BẢO |
Cụm IVD Nhiễm ký sinh trùng – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33878 |
000.00.19.H29-220708-0001 |
220002449/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Bộ xét nghiệm định tính Histoplasma trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
33879 |
000.00.19.H29-220718-0007 |
220002448/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dây thở cho máy thở CPAP, BiPAP |
Còn hiệu lực
|
|
33880 |
000.00.19.H29-220713-0003 |
220002447/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
33881 |
000.00.19.H29-220713-0008 |
220002446/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống nội/ chẹn phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
33882 |
000.00.19.H29-220713-0015 |
220001545/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SMART- LINK VIỆT NAM |
Máy tăm nước sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
33883 |
000.00.19.H29-220713-0011 |
220001278/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BLUEYE |
|
Còn hiệu lực
|
|
33884 |
000.00.19.H29-220712-0021 |
220001277/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẦN KINH CỘT SỐNG PL.CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
33885 |
000.00.19.H29-220711-0008 |
220001544/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Máy đo nhãn áp và chiều dày giác mạc không tiếp xúc TonoVue-P (gồm máy chính và phụ kiện đi kèm) |
Còn hiệu lực
|
|
33886 |
000.00.19.H29-220630-0024 |
220001543/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Họ dụng cụ trong phẫu thuật nhãn khoa (các loại, các cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
33887 |
000.00.19.H29-220713-0002 |
220001542/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
33888 |
000.00.19.H29-220711-0009 |
220001276/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 830 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33889 |
000.00.12.H19-220627-0001 |
220000103/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI ĐỒNG NAI - KHO SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33890 |
000.00.18.H56-220719-0001 |
220000139/PCBMB-TH |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HÀM RỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33891 |
000.00.04.G18-220721-0004 |
220002714/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
33892 |
000.00.19.H17-220714-0001 |
220000035/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Tấm điện cực trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
33893 |
000.00.04.G18-220720-0015 |
220002713/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ phụ kiện dùng trong phẫu thuật ngoại khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33894 |
000.00.22.H44-220719-0002 |
220000003/PCBB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM |
Kim truyền tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
33895 |
000.00.22.H44-220719-0001 |
220000002/PCBB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33896 |
000.00.19.H29-220625-0009 |
220002443/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Xi măng trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
33897 |
000.00.19.H29-220712-0028 |
220001540/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
Hộp kính kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
33898 |
000.00.19.H29-220712-0035 |
220001539/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
Màn hình LCD biểu đồ |
Còn hiệu lực
|
|
33899 |
000.00.19.H29-220712-0027 |
220001538/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
Biều đồ tiết kiệm không gian |
Còn hiệu lực
|
|
33900 |
000.00.19.H29-220712-0037 |
220001537/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
Máy đo khúc xạ tự động đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|