STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33826 |
000.00.43.H48-220318-0001 |
220000012/PCBMB-QNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33827 |
000.00.19.H26-220308-0071 |
220000818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Bộ vật tư tiêu hao phẫu thuật sỏi thận, sỏi đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
33828 |
000.00.19.H26-220308-0046 |
220000763/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33829 |
000.00.07.H03-220318-0001 |
220000015/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33830 |
000.00.04.G18-220318-0023 |
220001686/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2-Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
33831 |
000.00.19.H26-220318-0026 |
220000969/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
NIA ( ETHANOL 70°) |
Còn hiệu lực
|
|
33832 |
000.00.19.H26-220318-0028 |
220000968/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
33833 |
000.00.19.H26-220310-0007 |
220000762/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG BẤT ĐỘNG SẢN VÀ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN ERA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33834 |
000.00.25.H47-220317-0001 |
220000049/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33835 |
000.00.04.G18-220318-0022 |
220001685/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
33836 |
000.00.19.H26-220313-0001 |
220000967/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ H&T VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
33837 |
000.00.19.H26-220314-0006 |
220000761/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN TĨNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33838 |
000.00.19.H26-220308-0004 |
220000760/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ AMIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33839 |
000.00.19.H26-220311-0037 |
220000817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
33840 |
000.00.19.H26-220314-0015 |
220000759/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ ANH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33841 |
000.00.19.H26-220311-0045 |
220000816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
33842 |
000.00.19.H26-220311-0051 |
220000966/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
33843 |
000.00.19.H26-220311-0041 |
220000815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
33844 |
000.00.19.H26-220311-0040 |
220000814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dụng cụ đặt thuỷ tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
33845 |
000.00.19.H26-220311-0059 |
220000813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP |
Còn hiệu lực
|
|
33846 |
000.00.19.H26-220310-0052 |
220000812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Bộ dẫn lưu và theo dõi bàng quang liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
33847 |
000.00.19.H26-220311-0017 |
220000811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Bộ đo áp lực ổ bụng liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
33848 |
000.00.19.H26-220311-0062 |
220000758/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂN LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33849 |
000.00.19.H26-220318-0014 |
220000965/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM THIÊN DƯỢC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI, HỌNG DOCTOR KING |
Còn hiệu lực
|
|
33850 |
000.00.19.H26-220317-0027 |
220000963/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TUỆ LINH |
TINH DẦU XÔNG KHÁNG KHUẨN TUỆ LINH |
Còn hiệu lực
|
|
33851 |
000.00.04.G18-220318-0021 |
220001684/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng antistreptolysin-O (ASO) |
Còn hiệu lực
|
|
33852 |
000.00.19.H26-220308-0013 |
220000810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Máy Hút Dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33853 |
000.00.19.H26-220311-0050 |
220000809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy đo huyết áp và phụ kiện bao gồm: Vòng bít (vòng quấn bắp tay, vòng quấn cổ tay) đo huyết áp; bộ đổi nguồn (adapter) |
Còn hiệu lực
|
|
33854 |
000.00.19.H26-220310-0042 |
220000808/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Bộ dẫn lưu vết mổ áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
33855 |
000.00.19.H26-220309-0046 |
220000807/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Bộ dẫn lưu ngực |
Còn hiệu lực
|
|
33856 |
000.00.19.H26-220314-0003 |
220000757/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33857 |
000.00.19.H26-220310-0046 |
220000806/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Bộ theo dõi huyết áp động mạch liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
33858 |
000.00.19.H26-220311-0033 |
220000962/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Nước súc miệng, họng QH XIDIN |
Còn hiệu lực
|
|
33859 |
000.00.19.H26-220311-0039 |
220000756/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ NGUYỄN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33860 |
000.00.04.G18-220318-0013 |
220001683/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Thuốc thủ dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
33861 |
000.00.19.H26-220312-0006 |
220000755/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
33862 |
000.00.19.H26-220311-0048 |
220000961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM HÀ NỘI |
Súc miệng cotechpharm |
Còn hiệu lực
|
|
33863 |
000.00.19.H26-220312-0007 |
220000754/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC XUÂN PHÚC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33864 |
000.00.19.H26-220311-0049 |
220000960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM HÀ NỘI |
STEHAMAX NANOBAC |
Còn hiệu lực
|
|
33865 |
000.00.19.H26-220216-0034 |
220000805/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
33866 |
000.00.19.H26-220216-0033 |
220000804/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
33867 |
000.00.19.H26-220216-0035 |
220000803/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
33868 |
000.00.19.H26-220311-0061 |
220000753/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG LINH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33869 |
000.00.19.H26-220311-0060 |
220000752/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG LINH 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33870 |
000.00.19.H26-220309-0033 |
220000751/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN QUỐC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33871 |
000.00.19.H26-220309-0018 |
220000750/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33872 |
000.00.19.H26-220310-0008 |
220000802/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
33873 |
000.00.04.G18-220318-0020 |
220001682/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin-O (ASO) |
Còn hiệu lực
|
|
33874 |
000.00.25.H47-220313-0001 |
220000048/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33875 |
000.00.10.H55-220317-0004 |
220000136/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC DIỆU LY |
|
Còn hiệu lực
|
|
33876 |
000.00.48.H41-220317-0003 |
220000218/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH TM HÀ BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33877 |
000.00.04.G18-220228-0008 |
220001681/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM |
Kem trị ngứa |
Còn hiệu lực
|
|
33878 |
000.00.19.H26-211008-0014 |
220000959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Đệm chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
33879 |
000.00.16.H05-220317-0004 |
220000015/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG THỊNH XL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33880 |
000.00.19.H29-211217-0010 |
220000469/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC & VẬT TƯ Y TẾ K.I.T |
|
Còn hiệu lực
|
|
33881 |
000.00.19.H26-220310-0054 |
220000801/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KITEK |
Bộ dây chạy thận nhân tạo dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
33882 |
000.00.19.H26-220310-0006 |
220000749/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33883 |
000.00.19.H26-220313-0009 |
220000748/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHẬT NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
33884 |
000.00.19.H26-220315-0036 |
220000800/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
33885 |
000.00.19.H26-220314-0033 |
220000799/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Kìm sinh thiết nóng |
Còn hiệu lực
|
|
33886 |
000.00.19.H26-220312-0009 |
220000798/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Kìm gắp dị vật dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
33887 |
000.00.19.H26-220314-0030 |
220000797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Kìm sinh thiết dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
33888 |
000.00.19.H26-220314-0037 |
220000796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Kim tiêm cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
33889 |
000.00.04.G18-220104-0006 |
220001680/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Kim chọc dò thận |
Còn hiệu lực
|
|
33890 |
000.00.04.G18-220313-0002 |
220001679/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống làm sạch camera |
Còn hiệu lực
|
|
33891 |
000.00.19.H26-220314-0042 |
220000795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
33892 |
000.00.19.H26-220314-0039 |
220000794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Rọ lấy sỏi dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
33893 |
000.00.16.H23-220313-0001 |
220000077/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM & SX THIẾT BỊ Y TẾ FORTURE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Forture FN95 Mask |
Còn hiệu lực
|
|
33894 |
000.00.16.H23-220317-0001 |
220000076/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI HỌNG TLN |
Còn hiệu lực
|
|
33895 |
000.00.19.H26-220315-0016 |
220000747/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
33896 |
000.00.04.G18-220317-0020 |
220001678/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA |
Nhiệt kế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33897 |
000.00.19.H26-220317-0061 |
220000746/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33898 |
000.00.19.H26-220317-0052 |
220000039/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH KD VÀ TM DV PHÚC NGUYÊN |
Ống môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
33899 |
000.00.19.H26-220317-0051 |
220000745/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
33900 |
000.00.19.H26-220313-0006 |
220000958/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRẦN VĂN HÙNG 1970 |
Khẩu trang y tế KF-5 STAR TAM VIET MEDICAL MASKS |
Còn hiệu lực
|
|