STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33976 |
000.00.18.H24-220530-0001 |
220000150/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 611 |
|
Còn hiệu lực
|
|
33977 |
000.00.19.H29-220711-0007 |
220002428/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
33978 |
000.00.19.H29-220709-0002 |
220002427/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Khay Xét nghiệm dấu ấn tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
33979 |
000.00.19.H29-220706-0002 |
220001514/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TPH |
XỊT MŨI HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG S.O.S.3IN1 |
Còn hiệu lực
|
|
33980 |
000.00.19.H29-220706-0019 |
220002426/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Băng xốp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
33981 |
000.00.19.H26-220306-0010 |
220002487/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống các dụng cụ phẫu thuật tái tạo dây chằng |
Còn hiệu lực
|
|
33982 |
000.00.19.H29-220711-0001 |
220001513/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Mặt gương soi nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
33983 |
000.00.19.H29-220708-0009 |
220001512/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN PHÚ BẢO |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
33984 |
000.00.19.H29-220707-0011 |
220001274/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
|
Còn hiệu lực
|
|
33985 |
000.00.19.H29-220620-0017 |
220001511/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN YABE |
SỮA RỬA TAY |
Còn hiệu lực
|
|
33986 |
000.00.17.H62-220630-0001 |
220000071/PCBMB-VP |
|
HỘ KINH DOANH: CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
33987 |
000.00.19.H26-220712-0024 |
220002139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
33988 |
000.00.19.H26-220713-0009 |
220002138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Ghế bô vệ sinh y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33989 |
000.00.19.H26-220712-0025 |
220002137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Xe lăn dành cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
33990 |
000.00.19.H26-220713-0008 |
220002136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Nạng, gậy chống chân, khung tập đi cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
33991 |
000.00.19.H26-220713-0014 |
220002135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Đệm khí chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
33992 |
000.00.19.H26-220718-0008 |
220002134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Băng dính cuộn dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33993 |
000.00.04.G18-220718-0018 |
220002704/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
33994 |
000.00.04.G18-220715-0022 |
220002703/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD điện cực điện giải: Na+, K+, Li+, eCl- |
Còn hiệu lực
|
|
33995 |
000.00.48.H41-220711-0001 |
220000017/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
33996 |
000.00.19.H26-220718-0013 |
220002486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Máy trị liệu xoa bóp tuần hoàn khí |
Còn hiệu lực
|
|
33997 |
000.00.19.H26-220708-0004 |
220002485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
33998 |
000.00.10.H31-220714-0001 |
220000011/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH TRAPHACO HƯNG YÊN |
Gel bôi da Bạc Nano |
Còn hiệu lực
|
|
33999 |
000.00.17.H59-220602-0001 |
220000016/PCBMB-TV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TRÀ VINH - NHÀ THUỐC AN KHANG TRÀ VINH SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34000 |
000.00.17.H59-220601-0001 |
220000015/PCBMB-TV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TRÀ VINH - NHÀ THUỐC AN KHANG TRÀ VINH SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34001 |
000.00.17.H59-220527-0001 |
220000014/PCBMB-TV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TRÀ VINH - NHÀ THUỐC AN KHANG TRÀ VINH SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34002 |
000.00.19.H26-220715-0015 |
220002133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
QUAI ĐEO GIỮ CẰM CHINSTRAP |
Còn hiệu lực
|
|
34003 |
000.00.17.H39-220714-0001 |
220000042/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Tủ thao tác PCR |
Còn hiệu lực
|
|
34004 |
000.00.19.H26-220531-0011 |
220002132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Cáng gấp bốn khúc |
Còn hiệu lực
|
|
34005 |
000.00.19.H26-220531-0022 |
220002131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Ghế xoay inox |
Còn hiệu lực
|
|
34006 |
000.00.19.H26-220616-0014 |
220002130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
IVD dung dịch rửa dùng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34007 |
000.00.19.H26-220615-0029 |
220002484/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) |
Còn hiệu lực
|
|
34008 |
000.00.19.H26-220713-0025 |
220002483/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Tay khoan nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
34009 |
000.00.19.H26-220713-0012 |
220002482/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Hệ thống nội soi khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
34010 |
000.00.19.H26-220713-0027 |
220002481/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Máy bơm khí CO2 ổ bụng, kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
34011 |
000.00.19.H26-220704-0001 |
220002480/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Ống dẫn lưu phẫu thuật, Hệ thống dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
34012 |
000.00.19.H26-220714-0017 |
220002129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI POLVITA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
34013 |
000.00.19.H26-220716-0012 |
220002128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DYAPATC |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
34014 |
000.00.19.H26-220716-0011 |
220002127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DYAPATC |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
34015 |
000.00.19.H26-220716-0010 |
220002126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
34016 |
000.00.19.H26-220712-0014 |
220002125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Nước muối biển Marimer |
Còn hiệu lực
|
|
34017 |
000.00.19.H26-220714-0005 |
220002124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
34018 |
000.00.19.H26-220701-0051 |
220002479/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34019 |
000.00.19.H26-220701-0048 |
220002478/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34020 |
000.00.19.H26-220701-0047 |
220002477/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34021 |
000.00.19.H26-220701-0046 |
220002476/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34022 |
000.00.19.H26-220701-0036 |
220002475/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34023 |
000.00.19.H26-220701-0019 |
220002474/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34024 |
000.00.19.H26-220701-0021 |
220002473/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34025 |
000.00.19.H26-220701-0022 |
220002472/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34026 |
000.00.19.H26-220701-0024 |
220002471/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34027 |
000.00.19.H26-220701-0025 |
220002470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34028 |
000.00.19.H26-220706-0005 |
220002469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34029 |
000.00.19.H26-220706-0007 |
220002468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34030 |
000.00.19.H26-220706-0008 |
220002467/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34031 |
000.00.19.H26-220704-0012 |
220002466/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT tim |
Còn hiệu lực
|
|
34032 |
000.00.19.H26-220704-0010 |
220002465/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT |
Còn hiệu lực
|
|
34033 |
000.00.19.H26-220701-0030 |
220002464/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34034 |
000.00.19.H26-220701-0029 |
220002463/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34035 |
000.00.19.H26-220701-0026 |
220002462/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34036 |
000.00.19.H26-220701-0031 |
220002461/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34037 |
000.00.19.H26-220701-0027 |
220002460/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34038 |
000.00.19.H26-220701-0028 |
220002459/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34039 |
000.00.19.H26-220701-0034 |
220002458/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34040 |
000.00.19.H26-220706-0010 |
220002457/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34041 |
000.00.19.H26-220706-0014 |
220002456/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34042 |
000.00.19.H26-220706-0018 |
220002455/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34043 |
000.00.19.H26-220706-0011 |
220002454/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34044 |
000.00.19.H26-220706-0019 |
220002453/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34045 |
000.00.19.H26-220705-0035 |
220002451/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34046 |
000.00.19.H26-220705-0029 |
220002450/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34047 |
000.00.19.H26-220706-0004 |
220002449/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
34048 |
000.00.19.H26-220706-0024 |
220002448/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
34049 |
000.00.19.H26-220707-0006 |
220002447/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
34050 |
000.00.19.H26-220706-0006 |
220002446/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|