STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
33976 |
000.00.19.H26-200602-0004 |
200001035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) |
Dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33977 |
000.00.19.H26-200601-0007 |
200001034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP KHÁNH NHẬT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33978 |
000.00.19.H26-200529-0004 |
200000179/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
33979 |
000.00.19.H26-200527-0011 |
200000180/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
33980 |
20015111/HSCBA-HN |
200001036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Túi tăng tốc dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
33981 |
000.00.19.H26-200603-0010 |
200001037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC PHÁT |
Dung dịch xịt mũi - họng Fast Nano |
Còn hiệu lực
|
|
33982 |
000.00.19.H26-200603-0005 |
200000131/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLORY VIỆT NAM |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
33983 |
000.00.19.H26-200529-0007 |
200001038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
NƯỚC BIỂN SÂU SEA SANFOBEE |
Còn hiệu lực
|
|
33984 |
000.00.19.H29-200605-0011 |
200000946/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
33985 |
000.00.19.H29-200518-0009 |
200000156/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN FSMA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
33986 |
000.00.19.H29-200515-0007 |
200000947/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CON ĐƯỜNG XANH |
Khẩu trang y tế 3 lớp GREEN WAY (3-layer medical mask). |
Còn hiệu lực
|
|
33987 |
000.00.19.H29-200527-0009 |
200000948/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
33988 |
000.00.17.H39-200508-0002 |
200000037/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khăn ướt sát khuẩn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33989 |
000.00.17.H39-200526-0002 |
200000038/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH THỊNH GIA HUY L.A |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
33990 |
000.00.17.H39-200529-0001 |
200000024/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDICARE LIFE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33991 |
000.00.17.H39-200526-0001 |
200000025/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG - CHI NHÁNH LONG HẬU |
Lọ đựng mẫu y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33992 |
000.00.17.H39-200428-0001 |
200000039/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TUYẾT TRÂN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
33993 |
000.00.19.H26-200529-0006 |
200001039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
NƯỚC BIỂN SÂU SEA SANFO |
Còn hiệu lực
|
|
33994 |
000.00.19.H26-200603-0004 |
200001040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IPHARM VIỆT NAM |
Cốm súc họng Saryl |
Còn hiệu lực
|
|
33995 |
000.00.19.H26-200606-0001 |
200001041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU AN PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
33996 |
20015098/HSCBA-HN |
200001042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Giường đẻ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
33997 |
20015100/HSCBA-HN |
200001043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đệm cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33998 |
20015101/HSCBA-HN |
200001044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đệm hơi cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
33999 |
000.00.19.H26-200607-0001 |
200001045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3D 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
34000 |
000.00.19.H26-200609-0005 |
200001046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETPOWER |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP VIETPOWER |
Còn hiệu lực
|
|
34001 |
000.00.19.H26-200609-0004 |
200001047/PCBA-HN |
|
TỔNG CÔNG TY ĐỨC GIANG - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (áo choàng) |
Còn hiệu lực
|
|
34002 |
000.00.19.H26-200608-0002 |
200001048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL PHỤ KHOA ONA CLEAN |
Còn hiệu lực
|
|
34003 |
000.00.19.H26-200608-0004 |
200001049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế N95 |
Còn hiệu lực
|
|
34004 |
000.00.19.H26-200609-0010 |
200001050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34005 |
000.00.19.H26-200610-0005 |
200000132/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WORLD HEALTH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34006 |
000.00.17.H09-200511-0001 |
200000027/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ BIDUPHAR |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
34007 |
000.00.17.H09-200606-0001 |
200000074/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34008 |
000.00.17.H09-200606-0002 |
200000075/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34009 |
000.00.17.H09-200606-0003 |
200000076/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34010 |
000.00.10.H31-200528-0002 |
200000020/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ PHÁT TRIỂN TÌNH CHÂU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34011 |
000.00.10.H31-200602-0001 |
200000019/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Sản phẩm vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
34012 |
000.00.10.H31-200529-0003 |
200000012/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Dung dịch xịt mũi SEA 9 |
Còn hiệu lực
|
|
34013 |
000.00.17.H54-200609-0002 |
200000007/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
34014 |
000.00.17.H54-200609-0001 |
200000006/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
34015 |
000.00.19.H29-200512-0006 |
200000937/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang Y tế Thiên Thảo (MEDICAL FACE MASK THIEN THAO) |
Còn hiệu lực
|
|
34016 |
000.00.19.H29-200603-0008 |
200000150/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMART POWER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34017 |
000.00.19.H29-200602-0001 |
200000151/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT PHẠM GIA |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34018 |
000.00.19.H29-200603-0012 |
200000152/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU ÉN VIỆT |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
34019 |
000.00.19.H29-200604-0001 |
200000153/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ ONEDENT |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34020 |
000.00.19.H29-200525-0006 |
200000938/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SAO NAM Á |
DUNG DỊCH VỆ SINH LACY |
Còn hiệu lực
|
|
34021 |
000.00.19.H29-200602-0012 |
200000939/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MẶT TRỜI VIỆT |
Đồ bảo hộ chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34022 |
000.00.19.H29-200602-0011 |
200000940/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MẶT TRỜI VIỆT |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
34023 |
000.00.19.H29-200528-0006 |
200000154/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHẨU TRANG HD MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34024 |
000.00.19.H29-200509-0005 |
200000149/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV PHÁT TRIỂN SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34025 |
000.00.19.H29-200522-0015 |
200000941/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỤNG CỤ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
34026 |
000.00.19.H29-200525-0004 |
200000942/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
34027 |
000.00.19.H29-200604-0012 |
200000943/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH NIÊN |
Khẩu Trang Y Tế 4 lớp (4-layer medical mask). |
Còn hiệu lực
|
|
34028 |
000.00.19.H29-200602-0006 |
200000155/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT ĐỨC HUY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34029 |
000.00.19.H29-200513-0022 |
200000944/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34030 |
000.00.17.H53-200522-0001 |
200000005/PCBA-TN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÔNG NAM DƯỢC Y HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
34031 |
000.00.16.H05-200514-0002 |
200000069/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT DAE-HDN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34032 |
000.00.19.H29-200507-0008 |
200000926/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI MỸ GIA |
KHẨU TRANG Y TẾ M6/ MEDICAL FACE MASK M6 |
Còn hiệu lực
|
|
34033 |
000.00.19.H29-200528-0002 |
200000927/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI NAM HIỆP LỰC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34034 |
000.00.19.H29-200528-0004 |
200000146/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
34035 |
000.00.19.H29-200521-0009 |
200000928/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AN DUNG |
Bộ đồ bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34036 |
000.00.19.H29-200527-0018 |
200000144/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI KIẾN VĂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34037 |
000.00.19.H29-200601-0005 |
200000145/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
TỦ CẤY VI SINH Series: LV-VC |
Còn hiệu lực
|
|
34038 |
000.00.19.H29-200531-0002 |
200000929/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NGỌC KHÁNH |
Khẩu trang y tế GEMS MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34039 |
000.00.19.H29-200531-0004 |
200000930/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
KHẨU TRANG Y TẾ Dada MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34040 |
000.00.19.H29-200603-0007 |
200000931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIJAMASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34041 |
000.00.19.H29-200602-0007 |
200000146/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẠI KIM THÀNH |
KÍNH BẢO HỘ LAO ĐỘNG - MẮT KÍNH KHÔNG MÀU |
Còn hiệu lực
|
|
34042 |
000.00.19.H29-200601-0010 |
200000932/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIÊN KHÔI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34043 |
000.00.19.H29-200601-0006 |
200000933/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ASCLEPIUS |
Khẩu trang y tế KN95 |
Còn hiệu lực
|
|
34044 |
000.00.19.H29-200601-0009 |
200000934/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN THÁI BÌNH DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34045 |
000.00.19.H29-200520-0010 |
200000147/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TIẾN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34046 |
000.00.19.H29-200601-0004 |
200000147/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Thun băng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34047 |
000.00.19.H29-200604-0002 |
200000148/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY THỦY LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34048 |
000.00.19.H29-200602-0009 |
200000935/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ HẰNG |
Khẩu trang kháng khuẩn dùng một lần LEHACO |
Còn hiệu lực
|
|
34049 |
000.00.19.H29-200603-0006 |
200000936/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VẠN CƯỜNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
34050 |
000.00.19.H29-200601-0002 |
200000148/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|