STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34126 |
000.00.04.G18-220715-0020 |
220002694/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus quai bị |
Còn hiệu lực
|
|
34127 |
000.00.04.G18-220715-0019 |
220002693/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính HAV IgM |
Còn hiệu lực
|
|
34128 |
000.00.04.G18-220715-0018 |
220002692/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
34129 |
000.00.04.G18-220715-0017 |
220002691/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng β2 Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
34130 |
000.00.16.H25-220714-0001 |
220000011/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Cáng cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
34131 |
000.00.19.H29-220709-0003 |
220002418/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Vật liệu cầm máu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
34132 |
000.00.19.H29-220709-0001 |
220002417/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Clip kẹp mạch máu Titanium các cỡ (TRUTIE - LIGATING CLIPS) |
Còn hiệu lực
|
|
34133 |
000.00.19.H29-220708-0011 |
220002416/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34134 |
000.00.19.H29-220709-0006 |
220002415/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Mask xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
34135 |
000.00.19.H29-220704-0015 |
220002414/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
34136 |
000.00.19.H29-220707-0005 |
220001506/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
34137 |
000.00.19.H29-220704-0024 |
220001505/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÊ ĐI CA |
Băng dán cá nhân MomsDerm Neo Waterproof Aqua Dressing |
Còn hiệu lực
|
|
34138 |
000.00.19.H29-220704-0025 |
220001504/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÊ ĐI CA |
Băng dán cá nhân MomsDerm Neo Waterproof Aqua Bandage |
Còn hiệu lực
|
|
34139 |
000.00.19.H29-220704-0026 |
220001503/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÊ ĐI CA |
Băng dán cá nhân MomsDerm Neo Dressing Bandage |
Còn hiệu lực
|
|
34140 |
000.00.19.H29-220704-0023 |
220001502/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÊ ĐI CA |
Băng dán cá nhân Neo Band Plus A Bandage Fingertips |
Còn hiệu lực
|
|
34141 |
000.00.19.H29-220704-0022 |
220001501/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÊ ĐI CA |
Băng dán cá nhân Neo Band Plus A Bandage |
Còn hiệu lực
|
|
34142 |
000.00.19.H29-220715-0002 |
220001500/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34143 |
000.00.16.H23-220712-0001 |
220000030/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HÀ PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34144 |
000.00.19.H26-220711-0019 |
220000076/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 807 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34145 |
000.00.04.G18-220714-0017 |
220002690/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
34146 |
000.00.19.H26-220712-0047 |
220002416/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy xông khí dung siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
34147 |
000.00.19.H26-220712-0046 |
220002415/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy đo lưu huyết não |
Còn hiệu lực
|
|
34148 |
000.00.19.H26-220712-0045 |
220002414/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy hút dịch áp lực thấp |
Còn hiệu lực
|
|
34149 |
000.00.19.H26-220714-0022 |
220002100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THÀNH NAM |
XOA BÓP XƯƠNG KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
34150 |
000.00.17.H54-220630-0001 |
220000059/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
34151 |
000.00.17.H54-220714-0002 |
220000058/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
VIÊN MUỐI SÁT KHUẨN MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
34152 |
000.00.17.H54-220714-0003 |
220000057/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
GEL DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
34153 |
000.00.17.H54-220713-0001 |
220000026/PCBMB-TB |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP DƯỢC VTYT THÁI BÌNH - TRUNG TÂM VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - NHÀ THUỐC DN SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34154 |
000.00.19.H26-220711-0018 |
220002006/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34155 |
000.00.19.H26-220711-0009 |
220002005/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 615 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34156 |
000.00.19.H26-220702-0011 |
220002004/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 564 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34157 |
000.00.19.H26-220711-0011 |
220002413/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Mũi khoan tốc độ cao HiCUT |
Còn hiệu lực
|
|
34158 |
000.00.19.H26-220711-0006 |
220002003/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC AN KHANG HÀ NỘI 11618 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34159 |
000.00.19.H26-220703-0003 |
220002412/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VNT |
Dụng cụ thử phát hiện ngày rụng trứng (xét nghiệm định tính LH) |
Còn hiệu lực
|
|
34160 |
000.00.19.H26-220710-0002 |
220002002/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHÍNH HÃNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34161 |
000.00.19.H26-220711-0001 |
220002001/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34162 |
000.00.19.H26-220708-0002 |
220002408/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy đo huyết áp để bàn |
Còn hiệu lực
|
|
34163 |
000.00.19.H26-220708-0008 |
220002407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Máy bơm tưới rửa trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
34164 |
000.00.19.H26-220703-0001 |
220002406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VNT |
Dụng cụ thử phát hiện thai sớm (xét nghiệm định tính hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
34165 |
000.00.19.H26-220709-0003 |
220002405/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
Kim chích máu |
Còn hiệu lực
|
|
34166 |
000.00.19.H26-220708-0014 |
220002404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
34167 |
000.00.19.H26-220708-0025 |
220002000/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
|
Còn hiệu lực
|
|
34168 |
000.00.19.H26-220706-0013 |
220002099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34169 |
000.00.19.H26-220706-0012 |
220002098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Đầu côn dùng một lần sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34170 |
000.00.19.H26-220706-0001 |
220002097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34171 |
000.00.19.H26-220708-0021 |
220002096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Hệ thống đào tạo phục hồi chức năng tương tác |
Còn hiệu lực
|
|
34172 |
000.00.19.H26-220708-0019 |
220002095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Thiết bị tập cho chi trên và chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
34173 |
000.00.19.H26-220708-0022 |
220002094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Hệ thống tập thăng bằng |
Còn hiệu lực
|
|
34174 |
000.00.19.H26-220630-0044 |
220002403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Thuốc thử chẩn đoán Invitro dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
34175 |
000.00.19.H26-220629-0041 |
220002402/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Hệ thống, máy kéo giãn cổ cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
34176 |
000.00.17.H39-220707-0001 |
220000009/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE |
Nẹp vít cột sống, đĩa đệm cột sống kèm trợ cụ |
Còn hiệu lực
|
|
34177 |
000.00.16.H02-220712-0003 |
220000085/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC HÀ BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34178 |
000.00.16.H02-220712-0001 |
220000084/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN YÊN THẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34179 |
000.00.04.G18-220714-0019 |
220002689/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng PTH (1‑84) |
Còn hiệu lực
|
|
34180 |
000.00.16.H33-220714-0001 |
220000045/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUÂN QUÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34181 |
000.00.16.H33-220711-0002 |
220000044/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 834 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34182 |
000.00.16.H33-220711-0001 |
220000043/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 820 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34183 |
000.00.04.G18-211231-0026 |
220002688/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
34184 |
000.00.19.H26-220707-0022 |
220002399/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
Máy siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
34185 |
000.00.19.H26-220624-0013 |
220002398/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
34186 |
000.00.19.H26-220701-0042 |
220002397/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Tay Khoan Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34187 |
000.00.19.H26-220708-0009 |
220002396/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Ống soi quang học cho phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
34188 |
000.00.19.H26-220706-0027 |
220002395/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
34189 |
000.00.19.H26-220707-0008 |
220002093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Thạch cao nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34190 |
000.00.19.H26-220707-0009 |
220002092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
34191 |
000.00.19.H29-210720-0006 |
220001272/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM OHYAMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34192 |
000.00.19.H26-220707-0019 |
220002091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Nến hạt tinh khiết |
Còn hiệu lực
|
|
34193 |
000.00.19.H26-220630-0041 |
220000092/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Sản phẩm dạng xịt, dung dịch, kem, gel, mỡ |
Còn hiệu lực
|
|
34194 |
000.00.19.H26-220630-0072 |
220002090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
34195 |
000.00.19.H26-220628-0009 |
220002394/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ khóa 3 van 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
34196 |
000.00.19.H26-220628-0027 |
220002393/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ khóa 5 van 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
34197 |
000.00.19.H26-220628-0011 |
220002392/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ khóa 4 van 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
34198 |
000.00.19.H26-220628-0028 |
220002391/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ khóa 6 van 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
34199 |
000.00.19.H26-220630-0006 |
220002390/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ khóa 2 van 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
34200 |
000.00.19.H26-220623-0027 |
220002089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cuvet dùng cùng máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|