STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34126 |
000.00.19.H26-210726-0016 |
210001098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
XỊT HỌNG KEO ONG XUYÊN TÂM LIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
34127 |
000.00.19.H26-210726-0018 |
210001099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
34128 |
000.00.19.H26-210723-0014 |
210001100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TUỆ MINH |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
34129 |
000.00.19.H26-210726-0021 |
210000306/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO T&T |
|
Còn hiệu lực
|
|
34130 |
000.00.16.H40-210701-0001 |
210000006/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC |
Dung dịch xịt thông xoang |
Còn hiệu lực
|
|
34131 |
000.00.19.H17-210720-0001 |
210000010/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
34132 |
000.00.20.H63-210717-0001 |
210000001/PCBSX-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 3D Rose |
Còn hiệu lực
|
|
34133 |
000.00.10.H31-210712-0002 |
210000011/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
Khăn làm mát |
Còn hiệu lực
|
|
34134 |
000.00.10.H31-210712-0001 |
210000010/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
34135 |
000.00.10.H31-210709-0001 |
210000009/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
Miếng dán giảm ho Anti Cough OCP |
Còn hiệu lực
|
|
34136 |
000.00.10.H31-210528-0001 |
210000011/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Sản phẩm vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
34137 |
000.00.10.H31-210526-0002 |
210000010/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ANVY |
Sản phẩm xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
34138 |
000.00.10.H31-210302-0002 |
210000009/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT VIỆT ALKARI |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
34139 |
000.00.10.H31-210302-0001 |
210000008/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HÓA CHẤT ĐỨC GIANG - CHI NHÁNH HƯNG YÊN |
Cồn Ethanol 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
34140 |
000.00.19.H17-210708-0001 |
210000010/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TL |
|
Còn hiệu lực
|
|
34141 |
000.00.19.H17-210715-0001 |
210000011/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM VI BẢO NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
34142 |
000.00.16.H05-210726-0001 |
210000008/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KCT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34143 |
000.00.19.H29-210609-0009 |
210000535/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
34144 |
000.00.19.H17-210702-0002 |
210000008/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT M.E.D.I.C |
|
Còn hiệu lực
|
|
34145 |
000.00.19.H17-210702-0001 |
210000009/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
34146 |
000.00.16.H23-210722-0003 |
210000041/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ FOTUNER VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Fotuner |
Còn hiệu lực
|
|
34147 |
000.00.10.H31-210111-0001 |
210000007/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Giường bệnh nhân đa năng một tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
34148 |
000.00.12.H19-210727-0002 |
210000005/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34149 |
000.00.17.H62-210719-0001 |
210000003/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH DOVI MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34150 |
000.00.17.H62-210722-0001 |
210000001/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34151 |
000.00.03.H42-210708-0001 |
210000002/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34152 |
000.00.16.H05-210715-0002 |
210000021/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY QUÂN BN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34153 |
000.00.17.H13-210721-0001 |
210000013/PCBMB-CT |
|
CTY TNHH DUOC PHAM - TRANG THIET BI Y TE THINH PHAT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34154 |
000.00.17.H13-210719-0001 |
210000004/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO MỘC ORIN |
Còn hiệu lực
|
|
34155 |
000.00.17.H13-210723-0001 |
210000014/PCBMB-CT |
|
CỬA HÀNG QMT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34156 |
000.00.19.H29-210312-0003 |
210000095/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34157 |
000.00.19.H29-210426-0004 |
210000517/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
Bộ tiêm chích FAV |
Còn hiệu lực
|
|
34158 |
000.00.19.H29-210602-0003 |
210000518/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
DỤNG CỤ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
34159 |
000.00.19.H29-210603-0011 |
210000096/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34160 |
000.00.19.H29-210604-0003 |
210000094/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
34161 |
000.00.19.H29-210707-0012 |
210000519/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34162 |
000.00.19.H29-210707-0006 |
210000520/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận để nạp, dỡ và đọc mã vạch giá chứa mẫu và là nơi bật/tắt hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
34163 |
000.00.19.H29-210707-0009 |
210000521/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ kết nối máy phân tích cobas pro vào hệ thống tự động hóa |
Còn hiệu lực
|
|
34164 |
000.00.19.H29-210707-0013 |
210000522/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Phim chụp laser |
Còn hiệu lực
|
|
34165 |
000.00.19.H29-210708-0002 |
210000523/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Phim in laser |
Còn hiệu lực
|
|
34166 |
000.00.19.H29-210707-0010 |
210000524/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bình chứa chất thải |
Còn hiệu lực
|
|
34167 |
000.00.19.H29-210709-0001 |
210000041/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34168 |
000.00.19.H29-210707-0015 |
210000097/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34169 |
000.00.19.H29-210623-0009 |
210000042/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
34170 |
000.00.19.H29-210618-0006 |
210000098/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH TRIẾT MEDTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34171 |
000.00.19.H29-210604-0015 |
210000525/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Họ IVD rửa phân tách trong phản ứng miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34172 |
000.00.19.H29-210611-0015 |
210000099/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THN MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
34173 |
000.00.19.H29-210617-0007 |
210000100/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34174 |
000.00.19.H29-210629-0006 |
210000526/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ kết nối máy phân tích cobas pro vào hệ thống tự động hóa |
Còn hiệu lực
|
|
34175 |
000.00.19.H29-210628-0006 |
210000527/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là cóng phản ứng đặc biệt cho phân tích mẫu thử in vitro trên máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
34176 |
000.00.19.H29-210625-0009 |
210000528/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Cánh tay gắn trần treo màn hình y tế trong phòng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
34177 |
000.00.19.H29-210629-0005 |
210000529/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
34178 |
000.00.19.H29-210621-0005 |
210000101/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34179 |
000.00.19.H29-210630-0005 |
210000530/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Máy in dùng cho hệ thống máy X-quang số |
Còn hiệu lực
|
|
34180 |
000.00.19.H29-210629-0007 |
210000531/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ kit nâng cấp máy cobas e 801 |
Còn hiệu lực
|
|
34181 |
000.00.19.H29-210711-0004 |
210000102/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ Y TẾ VŨ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34182 |
000.00.19.H29-210707-0014 |
210000532/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Phim chụp laser tuyến vú |
Còn hiệu lực
|
|
34183 |
000.00.19.H29-210629-0004 |
210000533/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
34184 |
000.00.19.H29-210702-0003 |
210000103/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34185 |
000.00.19.H29-210705-0001 |
210000104/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34186 |
000.00.19.H29-210121-0002 |
210000516/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Đèn mổ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
34187 |
000.00.19.H29-210721-0014 |
210000105/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34188 |
000.00.19.H29-210722-0014 |
210000106/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN DHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34189 |
000.00.19.H29-210702-0004 |
210000534/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè |
Còn hiệu lực
|
|
34190 |
000.00.19.H29-210716-0005 |
210000107/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34191 |
000.00.04.G18-210714-0015 |
210143GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIETNAM SHINE HEALTH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
34192 |
000.00.04.G18-210709-0013 |
210142GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
34193 |
000.00.04.G18-210722-0007 |
210141GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
34194 |
000.00.04.G18-210414-0001 |
210140GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro dùng để xét nghiệm định tính và định lượng pepsin trong các mẫu lâm sàng (nước bọt, đờm) |
Còn hiệu lực
|
|
34195 |
000.00.04.G18-210601-0001 |
210139GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN CHỢ RẪY |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34196 |
000.00.04.G18-210722-0002 |
210138GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
34197 |
000.00.04.G18-210705-0012 |
210137GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
34198 |
000.00.04.G18-210722-0006 |
210136GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
34199 |
000.00.19.H26-210712-0004 |
210001059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dụng cụ hút mũi thủ công |
Còn hiệu lực
|
|
34200 |
000.00.19.H26-210715-0010 |
210001060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|