STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34351 |
000.00.19.H29-220707-0017 |
220002398/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Dụng cụ trữ lạnh trứng/phôi dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34352 |
000.00.19.H29-220706-0003 |
220002397/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Cụm IVT Môi trường chứa trứng/phôi |
Còn hiệu lực
|
|
34353 |
000.00.19.H29-220708-0019 |
220001492/PCBA-HCM |
|
CONG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT SƠN ANH |
Đầu tip lọc tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
34354 |
000.00.17.H54-220707-0001 |
220000056/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
34355 |
000.00.17.H54-220708-0001 |
220000005/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
QUE THỬ THAI XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (QUE THỬ THAI PHÁT HIỆN SỚM) |
Còn hiệu lực
|
|
34356 |
000.00.16.H10-220630-0002 |
220000028/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 686 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34357 |
000.00.16.H10-220601-0001 |
220000027/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 744 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34358 |
000.00.16.H11-220613-0001 |
220000064/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 697 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34359 |
000.00.04.G18-220710-0002 |
220002660/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
34360 |
000.00.04.G18-220710-0001 |
220002659/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR |
Còn hiệu lực
|
|
34361 |
000.00.19.H29-220702-0002 |
220001491/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN |
Test nguy cơ sinh non |
Còn hiệu lực
|
|
34362 |
000.00.19.H29-220702-0001 |
220001490/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN |
Test nguy cơ sinh non |
Còn hiệu lực
|
|
34363 |
000.00.19.H29-220701-0012 |
220002396/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
34364 |
000.00.04.G18-220709-0004 |
220002658/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng THSR |
Còn hiệu lực
|
|
34365 |
000.00.04.G18-220613-0018 |
220002657/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
34366 |
000.00.04.G18-220709-0003 |
220002656/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
34367 |
000.00.04.G18-220709-0002 |
220002655/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
34368 |
000.00.17.H08-220708-0001 |
220000014/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV HƯNG THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
34369 |
000.00.17.H08-220701-0001 |
220000004/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Kim châm cứu các số tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
34370 |
000.00.17.H08-220629-0001 |
220000003/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂM NGỌC AN |
Máy kích thích từ trường siêu dẫn/ Electromagnetic Therapy Stimulator |
Còn hiệu lực
|
|
34371 |
000.00.04.G18-220406-0036 |
220002654/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Enzymes: ACP, ALP, α-amylase, Cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
34372 |
000.00.09.H61-220630-0001 |
220000038/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA VĨNH LONG - NHÀ THUỐC AN KHANG VĨNH LONG SỐ 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34373 |
000.00.19.H29-220630-0048 |
220002395/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
Bộ dây lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
34374 |
000.00.19.H29-220630-0073 |
220002394/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
Bộ dụng cụ lọc máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
34375 |
000.00.19.H29-220630-0044 |
220002393/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
34376 |
000.00.19.H29-220707-0015 |
220002392/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Thiết Bị Tập Khớp Khuỷu tay, Gối, Vai |
Còn hiệu lực
|
|
34377 |
000.00.19.H29-220701-0021 |
220002387/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
Máy bơm tưới rửa nội soi (Endoscope Irrigation) |
Còn hiệu lực
|
|
34378 |
000.00.17.H39-220701-0002 |
220000005/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TBC BA MINH |
ĐÈN DIỆT KHUẨN TBC FAR UVC - 222NM |
Còn hiệu lực
|
|
34379 |
000.00.19.H26-220708-0013 |
220002369/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Catheter chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
34380 |
000.00.04.G18-220708-0008 |
220002653/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c (HbA1c) |
Còn hiệu lực
|
|
34381 |
000.00.04.G18-220708-0007 |
220002652/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
Còn hiệu lực
|
|
34382 |
000.00.04.G18-220708-0006 |
220002651/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
34383 |
000.00.19.H29-220705-0020 |
220001486/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Ghế khám Tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
34384 |
000.00.19.H29-220705-0021 |
220002386/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Bàn, ghế khám và điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
34385 |
000.00.19.H29-220705-0023 |
220002385/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
34386 |
000.00.19.H29-220705-0026 |
220002384/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Ống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
34387 |
000.00.19.H29-220704-0010 |
220002383/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Ống thông tụy |
Còn hiệu lực
|
|
34388 |
000.00.19.H29-220704-0028 |
220002382/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Bộ dụng cụ đặt clip để cầm máu và đóng lỗ thủng ống tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
34389 |
000.00.04.G18-220708-0005 |
220002650/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Cụm IVD chất nền: Creatinine, Albumin, Cholesterol, Urea Nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
34390 |
000.00.10.H55-220706-0001 |
220000191/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THẢO VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34391 |
000.00.19.H29-220701-0014 |
220002381/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YH LIFE SCIENCE VIETNAM |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
34392 |
000.00.19.H29-220701-0010 |
220001267/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34393 |
000.00.04.G18-220708-0002 |
220002649/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Mũi khoan tự dừng dùng trong phẫu thuật thần kinh sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
34394 |
000.00.04.G18-220707-0003 |
220002648/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Globulin miễn dịch: IgA, IgG, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
34395 |
000.00.04.G18-220609-0011 |
220002647/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống ống dẫn dùng trong hệ thống xử lý nước chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
34396 |
000.00.17.H62-220707-0001 |
220000004/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUÂN HÒA VIỆT NAM |
Giường khám bệnh inox 304 |
Còn hiệu lực
|
|
34397 |
000.00.19.H17-220707-0001 |
220000271/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CAO MEKONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34398 |
000.00.19.H17-220706-0001 |
220000270/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC ANH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
34399 |
000.00.48.H41-220706-0001 |
220000023/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
34400 |
000.00.19.H29-210715-0004 |
220001485/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
HỆ THỐNG MÁY TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TOÀN THÂN EN-DYNAMIC |
Còn hiệu lực
|
|
34401 |
000.00.19.H26-220621-0013 |
220002368/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Máy huyết áp để bàn tự động |
Còn hiệu lực
|
|
34402 |
000.00.22.H44-220624-0001 |
220000002/PCBSX-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG VIMEXPHARM |
Gel, bột pha và dung dịch dùng vệ sinh tai – mũi – họng |
Còn hiệu lực
|
|
34403 |
000.00.19.H26-220630-0042 |
220002060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
34404 |
000.00.18.H56-220617-0001 |
220000021/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA |
Tấm nhận ảnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
34405 |
000.00.19.H15-220707-0001 |
220000014/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
34406 |
000.00.04.G18-220406-0019 |
220002646/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: calci, phospho, sắt |
Còn hiệu lực
|
|
34407 |
000.00.19.H26-220706-0009 |
220002367/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
34408 |
000.00.19.H26-220706-0028 |
220002059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
34409 |
000.00.19.H29-220701-0018 |
220001266/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK CUỘC SỐNG TƯƠI ĐẸP |
|
Còn hiệu lực
|
|
34410 |
000.00.19.H29-220704-0007 |
220002380/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Bình dẫn lưu vết thương kín |
Còn hiệu lực
|
|
34411 |
000.00.19.H26-220706-0030 |
220002058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SUNRISE VIỆT NAM |
Găng tay y tế latex có bột |
Còn hiệu lực
|
|
34412 |
000.00.19.H26-220622-0023 |
220002057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Vợt hớt dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
34413 |
000.00.19.H26-220622-0024 |
220002056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Bẫy polyp |
Còn hiệu lực
|
|
34414 |
000.00.19.H26-220622-0025 |
220002055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Ống rửa Bioshield |
Còn hiệu lực
|
|
34415 |
000.00.19.H29-220706-0017 |
220002379/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme NSE |
Còn hiệu lực
|
|
34416 |
000.00.19.H29-220706-0016 |
220002378/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein CEA |
Còn hiệu lực
|
|
34417 |
000.00.19.H29-220706-0015 |
220002377/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CA 125 |
Còn hiệu lực
|
|
34418 |
000.00.19.H29-220706-0013 |
220002376/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD1a glycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
34419 |
000.00.19.H29-220705-0029 |
220001484/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ pipet |
Còn hiệu lực
|
|
34420 |
000.00.19.H29-220706-0005 |
220001483/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hòa tan và loại bỏ thuốc thử tan trong nước |
Còn hiệu lực
|
|
34421 |
000.00.19.H29-220705-0028 |
220001482/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
34422 |
000.00.19.H29-220706-0018 |
220002375/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Cytokeratin 19 |
Còn hiệu lực
|
|
34423 |
000.00.19.H29-220706-0001 |
220002374/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Khóa 3 ngã có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
34424 |
000.00.19.H29-220705-0027 |
220002373/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HIỂN THÔNG |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm khí máu i15 |
Còn hiệu lực
|
|
34425 |
000.00.19.H29-220705-0010 |
220002372/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
Khay chứa tấm tạo ảnh và tấm tạo ảnh |
Còn hiệu lực
|
|