STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3376 |
000.00.19.H29-221121-0007 |
220003767/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
3377 |
000.00.19.H29-221119-0002 |
220003766/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Túi đựng hủy mô dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3378 |
000.00.19.H29-221121-0016 |
220003765/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Cụm hóa chất xét nghiệm định lượng huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3379 |
000.00.19.H29-221121-0009 |
220002404/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Cụm hóa chất xét nghiệm định lượng huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3380 |
000.00.19.H29-221123-0029 |
220001458/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DILINHPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3381 |
000.00.19.H26-221124-0021 |
220003215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AIC |
Xịt mũi muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
3382 |
000.00.19.H26-221124-0020 |
220003214/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ CNCX |
DẦU GỪNG GB |
Còn hiệu lực
|
|
3383 |
000.00.19.H26-221124-0015 |
220003213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
3384 |
000.00.19.H26-221123-0013 |
220003212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
3385 |
000.00.19.H26-221123-0002 |
220003211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AIC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3386 |
000.00.19.H26-221123-0012 |
220003210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM MEDIGROUP |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3387 |
000.00.19.H29-221124-0023 |
220001457/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIÊN PHÚC HAPPYLIFE |
|
Còn hiệu lực
|
|
3388 |
000.00.19.H26-221121-0016 |
220003209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MACBRIGHT H&H |
Gạc vệ sinh răng và nướu cho bé |
Còn hiệu lực
|
|
3389 |
000.00.04.G18-220824-0001 |
220003462/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
3390 |
000.00.04.G18-220823-0011 |
220003461/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
3391 |
000.00.04.G18-221124-0009 |
220003460/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
3392 |
000.00.19.H26-221124-0013 |
220003614/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Ghế răng nha khoa kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3393 |
000.00.19.H26-221122-0035 |
220003208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
3394 |
000.00.19.H26-221122-0009 |
220003207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
3395 |
000.00.19.H26-221121-0025 |
220003206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Xe đẩy dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3396 |
000.00.19.H26-221116-0009 |
220003205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD phủ dầu trên các panel MicroScan |
Còn hiệu lực
|
|
3397 |
000.00.19.H26-221116-0020 |
220003204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch trong chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
3398 |
000.00.16.H23-221124-0004 |
220000191/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Dung dịch xịt mũi SEA FRESH/01 |
Còn hiệu lực
|
|
3399 |
000.00.19.H29-221107-0004 |
220003764/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
3400 |
000.00.19.H29-221107-0002 |
220003763/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định lượng Zn (Kẽm) |
Còn hiệu lực
|
|
3401 |
000.00.19.H29-221107-0001 |
220003762/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định lượng Cu (Đồng) |
Còn hiệu lực
|
|
3402 |
000.00.19.H29-221107-0003 |
220003761/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm động lực G6P-DH |
Còn hiệu lực
|
|
3403 |
000.00.16.H23-221124-0003 |
220000190/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Dung dịch xịt mũi SEA FRESH/01 |
Còn hiệu lực
|
|
3404 |
000.00.19.H32-221117-0001 |
220000051/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3405 |
000.00.19.H29-221116-0008 |
220003760/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hệ thống máy nén khí y tế trung tâm và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
3406 |
000.00.19.H29-221116-0007 |
220003759/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hệ thống máy hút khí y tế trung tâm và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
3407 |
000.00.19.H29-221123-0024 |
220002403/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Ghế nhân thân |
Còn hiệu lực
|
|
3408 |
000.00.04.G18-220420-0062 |
220003459/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 15 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3409 |
000.00.16.H23-221124-0002 |
220000035/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NGHỀ ĐÔNG Y 365 NHẤT TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3410 |
000.00.16.H25-221028-0001 |
220000012/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 923 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3411 |
000.00.16.H25-221028-0002 |
220000011/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3412 |
000.00.19.H29-221119-0003 |
220003758/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Kim gây tê tủy sống |
Còn hiệu lực
|
|
3413 |
000.00.19.H29-221121-0008 |
220002402/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ION MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
3414 |
000.00.19.H29-221121-0001 |
220003757/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
3415 |
000.00.04.G18-221121-0010 |
220003458/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Ethanol, Urea, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
3416 |
000.00.04.G18-220420-0076 |
220003457/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
3417 |
000.00.19.H26-221118-0005 |
220003613/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ ORIMED |
Tủ bảo quản dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
3418 |
000.00.04.G18-221124-0005 |
220003456/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Myeloperoxidase |
Còn hiệu lực
|
|
3419 |
000.00.19.H26-221117-0001 |
220003612/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Máy Laser CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
3420 |
000.00.04.G18-221114-0024 |
220003455/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi ruột non |
Còn hiệu lực
|
|
3421 |
000.00.19.H26-221114-0026 |
220003203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD tách chiết DNA tuần hoàn |
Còn hiệu lực
|
|
3422 |
000.00.19.H26-221114-0003 |
220003202/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính/định lượng DNA do phòng thí nghiệm phát triển |
Còn hiệu lực
|
|
3423 |
000.00.19.H26-221114-0006 |
220003201/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính/định lượng RNA do phòng thí nghiệm phát triển |
Còn hiệu lực
|
|
3424 |
000.00.19.H26-221114-0024 |
220002271/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ MINH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3425 |
000.00.19.H26-221115-0010 |
220003611/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Họ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
3426 |
000.00.19.H26-221108-0020 |
220003610/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus |
Còn hiệu lực
|
|
3427 |
000.00.19.H26-221108-0021 |
220003609/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Khay thử xét nghiệm định tính các kháng thể kháng H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
3428 |
000.00.19.H26-221111-0007 |
220003608/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
3429 |
000.00.19.H26-221111-0006 |
220003607/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
3430 |
000.00.19.H26-221115-0035 |
220003606/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Đầu đo ôxy |
Còn hiệu lực
|
|
3431 |
000.00.19.H26-221117-0009 |
220003605/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3432 |
000.00.19.H26-221118-0006 |
220002270/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3433 |
000.00.19.H26-221117-0008 |
220003200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Dùng ngoài bôi trơn VAGIN PRO |
Còn hiệu lực
|
|
3434 |
000.00.19.H26-221115-0033 |
220003199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO MINH |
Khăn hạ sốt Avisure no-fever |
Còn hiệu lực
|
|
3435 |
000.00.19.H26-221117-0010 |
220003198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
Dùng ngoài bôi trơn VK-PRO |
Còn hiệu lực
|
|
3436 |
000.00.19.H26-221115-0020 |
220003197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Màn hình phẫu thuật nội soi 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
3437 |
000.00.19.H26-221117-0003 |
220003196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC TRƯỜNG |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
3438 |
000.00.16.H46-221117-0001 |
220000068/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1006 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3439 |
000.00.19.H26-221118-0001 |
220003195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ tách chiết DNA/ RNA |
Còn hiệu lực
|
|
3440 |
000.00.12.H19-221027-0001 |
220000114/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC - BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG - ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
3441 |
000.00.04.G18-221124-0004 |
220003454/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng insulin |
Còn hiệu lực
|
|
3442 |
000.00.19.H26-221102-0018 |
220003175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD dừng phản ứng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3443 |
000.00.17.H09-221121-0001 |
220000061/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng bằng khí EO (Ethylene Oxide Indication Tape) |
Còn hiệu lực
|
|
3444 |
000.00.17.H09-221117-0004 |
220000095/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ SHIZU |
|
Còn hiệu lực
|
|
3445 |
000.00.19.H26-221114-0021 |
220003194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
Dung dịch rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3446 |
000.00.19.H26-221111-0024 |
220003604/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hệ thống giải trình tự gen NGS công suất nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
3447 |
000.00.19.H26-221114-0018 |
220003603/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Hệ thống máy trị liệu giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
3448 |
000.00.19.H26-221117-0002 |
220003602/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ nuôi cấy phôi 2 ngăn dùng cho IVF |
Còn hiệu lực
|
|
3449 |
000.00.19.H26-221117-0015 |
220003601/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
3450 |
000.00.19.H26-221110-0016 |
220003600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Bộ phát hiện gonadotropin màng đệm ở người (HCG) |
Còn hiệu lực
|
|