STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3376 |
000.00.19.H29-220505-0037 |
220001060/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3377 |
000.00.19.H29-220505-0009 |
220001008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3378 |
000.00.04.G18-220509-0022 |
220002192/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ vặn dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3379 |
000.00.19.H29-220505-0010 |
220001007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Mặt gương soi nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3380 |
000.00.19.H29-220505-0012 |
220001059/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOMEDIC SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3381 |
000.00.19.H29-220504-0032 |
220001502/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Dung dịch chống khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3382 |
000.00.19.H29-220504-0046 |
220001006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
3383 |
000.00.19.H29-220503-0003 |
220000042/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO ĐIỆN QUANG |
Bộ dụng cụ thải độc đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
3384 |
000.00.19.H29-220329-0046 |
220001058/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX & TM DỤNG CỤ Y TẾ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3385 |
000.00.19.H29-220428-0027 |
220001501/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
Dung dịch rửa máy điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3386 |
000.00.19.H29-220430-0002 |
220001005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEKINDO BUSINESS INTERNATIONAL |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
3387 |
000.00.19.H29-220505-0018 |
220001500/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Hoá chất chuẩn máy dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3388 |
000.00.19.H29-220426-0008 |
220001004/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Dung dịch bảo quản mô học HistoPot |
Còn hiệu lực
|
|
3389 |
000.00.19.H29-220415-0011 |
220001057/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
3390 |
000.00.19.H29-220418-0049 |
220001056/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3391 |
000.00.19.H29-220505-0014 |
220001003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3392 |
000.00.19.H29-220505-0006 |
220001499/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Hệ thống hút mỡ giảm béo |
Còn hiệu lực
|
|
3393 |
000.00.19.H29-220429-0002 |
220001498/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
3394 |
000.00.04.G18-220506-0003 |
220000017/PTVKT-BYT |
|
LÊ VĂN LIÊM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3395 |
000.00.19.H29-220429-0028 |
220001497/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Vôi soda ( Soda Lime) |
Còn hiệu lực
|
|
3396 |
000.00.19.H29-220429-0029 |
220001496/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ dây thở lưu lượng cao qua mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3397 |
000.00.16.H33-220506-0001 |
220000033/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG KIÊN GIANG SỐ 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3398 |
000.00.16.H33-220505-0001 |
220000032/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG KIÊN GIANG SỐ 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3399 |
000.00.04.G18-220509-0021 |
220002191/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
3400 |
000.00.19.H26-220505-0015 |
220001480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM TÍN PHÁT |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
3401 |
000.00.19.H26-220509-0015 |
220001573/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3402 |
000.00.19.H26-220509-0012 |
220001572/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy báo chóp răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3403 |
000.00.19.H26-220509-0007 |
220001571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3404 |
000.00.19.H26-220509-0005 |
220001570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Hệ thống bơm, lèn Cone nhiệt dùng trong điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
3405 |
000.00.19.H26-220509-0003 |
220001569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy khoan dùng trong nha khoa Endo motor và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3406 |
000.00.19.H26-220509-0002 |
220001568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy dung rửa nội nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3407 |
000.00.19.H26-220509-0032 |
220001567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANAVINA |
Thiết bị vật lý trị liệu bằng tia hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
3408 |
000.00.19.H26-220509-0031 |
220001566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANAVINA |
Máy chiếu xạ laser y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3409 |
000.00.04.G18-220509-0019 |
220002190/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
3410 |
000.00.16.H23-220509-0004 |
220000100/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel vệ sinh phụ khoa EVA GOLD/01 |
Còn hiệu lực
|
|
3411 |
000.00.18.H24-220429-0003 |
220000140/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI VÀ NĂNG LƯỢNG XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3412 |
000.00.19.H29-211110-0021 |
220001055/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IMSC |
|
Còn hiệu lực
|
|
3413 |
000.00.18.H56-220422-0003 |
220000110/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3414 |
000.00.04.G18-220509-0014 |
220002189/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
3415 |
000.00.17.H53-220419-0001 |
220000003/PCBSX-TN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN OPB |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế; dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế dạng phun/ dạng tẩm khăn lau |
Còn hiệu lực
|
|
3416 |
000.00.04.G18-220509-0012 |
220002188/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3417 |
000.00.19.H17-220504-0004 |
220000007/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỔI MỚI SHD VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3418 |
000.00.19.H17-220507-0001 |
220000023/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm tim mạch - Khăn phẫu thuật tim |
Còn hiệu lực
|
|
3419 |
000.00.19.H17-220428-0003 |
220000053/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Muối rửa xoang Sea Salt |
Còn hiệu lực
|
|
3420 |
000.00.19.H17-220428-0002 |
220000052/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Muối rửa xoang Danapha |
Còn hiệu lực
|
|
3421 |
000.00.19.H17-220422-0003 |
220000235/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3422 |
000.00.04.G18-220509-0010 |
220002187/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
3423 |
000.00.19.H29-220505-0002 |
220001054/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRUNG NGUYÊN 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3424 |
000.00.16.H23-220509-0002 |
220000099/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel bôi ngoài da ECO NANO GOLD/01 |
Còn hiệu lực
|
|
3425 |
000.00.17.H09-220506-0003 |
220000007/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT ANH NEW |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3426 |
000.00.17.H09-220506-0002 |
220000006/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG VIỆT |
Găng Tay Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
3427 |
000.00.17.H09-220409-0001 |
220000023/PCBB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG, CÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
3428 |
000.00.17.H54-220505-0001 |
220000037/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
3429 |
000.00.17.H09-220429-0003 |
220000022/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm CVP |
Còn hiệu lực
|
|
3430 |
000.00.17.H54-220506-0001 |
220000036/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
3431 |
000.00.17.H09-220429-0002 |
220000021/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây nối áp lực cao/ Dây nối áp lực thấp |
Còn hiệu lực
|
|
3432 |
000.00.17.H09-220427-0001 |
220000020/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Kim chọc dò tuỷ sống |
Còn hiệu lực
|
|
3433 |
000.00.17.H09-220421-0001 |
220000071/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
3434 |
000.00.17.H09-220429-0001 |
220000019/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Mặt nạ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
3435 |
000.00.18.H56-220422-0001 |
220000109/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC HẠNH GÁI 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3436 |
000.00.19.H29-220505-0008 |
220001495/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na; K; Cl |
Còn hiệu lực
|
|
3437 |
000.00.04.G18-220509-0007 |
220002186/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ CẤY GHÉP NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
3438 |
000.00.18.H20-220506-0001 |
220000020/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐỒNG THÁP - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG THÁP SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3439 |
000.00.18.H56-220421-0002 |
220000108/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC THOA HÁN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3440 |
000.00.19.H29-220428-0038 |
220001494/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Đèn trị vàng da cho trẻ sơ sinh và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3441 |
000.00.12.H19-220422-0005 |
220000079/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC THANH BÌNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
3442 |
000.00.19.H29-220505-0023 |
220001002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX-TM VÀ DỊCH VỤ HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế HT KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
3443 |
000.00.19.H29-220505-0019 |
220001001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX-TM VÀ DỊCH VỤ HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế HTN95 |
Còn hiệu lực
|
|
3444 |
000.00.04.G18-220509-0002 |
220002185/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ trao đổi nhiệt dung dịch liệt tim |
Còn hiệu lực
|
|
3445 |
000.00.19.H29-220509-0021 |
220001053/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MI SA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3446 |
000.00.18.H56-220421-0001 |
220000107/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC DŨNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3447 |
000.00.19.H29-220505-0007 |
220001052/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC PHẨM MINH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
3448 |
000.00.16.H05-220505-0001 |
220000067/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Nước tắm gội thảo dược trẻ em DAO'SPA BABY |
Còn hiệu lực
|
|
3449 |
000.00.19.H29-220505-0028 |
220001000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3450 |
000.00.19.H29-220418-0014 |
220000999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch nạp điện cực đo pH |
Còn hiệu lực
|
|