STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34426 |
000.00.19.H29-220705-0019 |
220001265/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÁI Y BÁCH DƯỢC |
|
Còn hiệu lực
|
|
34427 |
000.00.19.H29-220705-0016 |
220002371/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
34428 |
000.00.19.H29-220627-0010 |
220002370/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hóa chất làm sạch dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
34429 |
000.00.04.G18-220706-0015 |
220002645/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgA kháng cardiolipin |
Còn hiệu lực
|
|
34430 |
000.00.19.H26-220706-0015 |
220002054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẠNH |
Xịt Xoang Triệu Gia Đường |
Còn hiệu lực
|
|
34431 |
000.00.19.H26-220705-0014 |
220000091/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG |
Dung dịch dùng để xịt, vệ sinh mũi, họng, răng miệng; |
Còn hiệu lực
|
|
34432 |
000.00.04.G18-220706-0009 |
220002644/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Các bệnh tự miễn dịch: IgG kháng cardiolipin, IgM kháng cardiolipin, IgG kháng ß2GP1, IgM kháng ß2GP1 |
Còn hiệu lực
|
|
34433 |
000.00.18.H56-220706-0001 |
220000136/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SƠN VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34434 |
000.00.19.H26-220705-0008 |
220002365/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AI - SKYNET |
Viên tẩy rửa và làm sạch sinh học BioNano MedicUSA |
Còn hiệu lực
|
|
34435 |
000.00.19.H26-220630-0055 |
220002364/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy điều trị điện xung |
Còn hiệu lực
|
|
34436 |
000.00.19.H26-220705-0006 |
220002363/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Laser cầm tay dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34437 |
000.00.19.H26-220705-0005 |
220002362/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AI - SKYNET |
Tấm tẩy rửa và làm sạch sinh học BioNano MedicUSA |
Còn hiệu lực
|
|
34438 |
000.00.04.G18-220406-0023 |
220002643/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: HDL cholesterol, LDL cholesterol, ure, acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
34439 |
000.00.19.H29-220705-0006 |
220001481/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
34440 |
000.00.04.G18-220419-0011 |
220002642/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng dùng cho máy phân tích Hemoglobin D-100 |
Còn hiệu lực
|
|
34441 |
000.00.17.H39-220701-0001 |
220000004/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ xét nghiệm định tính DNA Human Papilloma virus |
Còn hiệu lực
|
|
34442 |
000.00.17.H39-220624-0001 |
220000003/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
34443 |
000.00.19.H29-220705-0015 |
220001479/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHẠM THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34444 |
000.00.19.H29-220705-0024 |
220002369/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Đèn LED trị liệu ánh sáng xanh |
Còn hiệu lực
|
|
34445 |
000.00.19.H29-220705-0025 |
220002368/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Đèn LED trị liệu ánh sáng đỏ |
Còn hiệu lực
|
|
34446 |
000.00.19.H29-220705-0017 |
220002367/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị laser diode điều trị bệnh và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
34447 |
000.00.19.H29-220701-0004 |
220002366/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Máy điều trị giảm mỡ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
34448 |
000.00.19.H29-220704-0027 |
220002364/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Clip cầm máu và đóng lỗ thủng ống tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
34449 |
000.00.19.H29-220701-0016 |
220002363/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
34450 |
000.00.19.H29-220704-0018 |
220002362/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân và Phụ tùng máy cắt đốt |
Còn hiệu lực
|
|
34451 |
000.00.19.H29-220703-0002 |
220001478/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL JET COMMERCE |
Máy hút sữa bằng tay - Manual breast pump |
Còn hiệu lực
|
|
34452 |
000.00.19.H29-220703-0006 |
220002361/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL JET COMMERCE |
Máy hút sữa điện đôi – loại nhẹ - Double electric breast pump-light |
Còn hiệu lực
|
|
34453 |
000.00.19.H29-220703-0005 |
220001477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL JET COMMERCE |
Máy hút sữa bằng tay – loại nhẹ - Manual breast pump-light |
Còn hiệu lực
|
|
34454 |
000.00.19.H29-220703-0004 |
220002360/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL JET COMMERCE |
Máy hút sữa điện đôi - Double electric breast pump |
Còn hiệu lực
|
|
34455 |
000.00.19.H29-220703-0003 |
220002359/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL JET COMMERCE |
Máy hút sữa điện di động - Portable electric breast pump |
Còn hiệu lực
|
|
34456 |
000.00.19.H29-220704-0003 |
220001264/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN KỸ THUẬT ĐÔ THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34457 |
000.00.19.H29-220705-0013 |
220002358/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hàm làm việc cho kẹp/forceps và lưỡi kéo cho dụng cụ phẫu tích nội soi các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
34458 |
000.00.19.H29-220705-0003 |
220002357/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Bộ dụng cụ bơm thuốc tử cung qua ngả âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
34459 |
000.00.19.H29-220704-0002 |
220002356/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Máy hút dịch di động đa năng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
34460 |
000.00.19.H29-220701-0002 |
220001476/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÁT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
34461 |
000.00.19.H29-220701-0020 |
220001475/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÁT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
34462 |
000.00.19.H29-220704-0005 |
220002355/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34463 |
000.00.19.H17-220608-0001 |
220000269/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ QUANG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
34464 |
000.00.19.H26-220630-0016 |
220002053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
Xịt mũi họng lợi khuẩn Subavax |
Còn hiệu lực
|
|
34465 |
000.00.19.H26-220702-0015 |
220002361/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Canuyn Mayo (Ống thông hầu họng) |
Còn hiệu lực
|
|
34466 |
000.00.19.H26-220703-0005 |
220002360/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm nhanh định tính máu ẩn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
34467 |
000.00.19.H26-220702-0009 |
220002359/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
34468 |
000.00.19.H26-220703-0002 |
220002358/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
34469 |
000.00.19.H26-220703-0004 |
220002357/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Bóp bóng cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
34470 |
000.00.19.H26-220702-0014 |
220002356/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khóa ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
34471 |
000.00.19.H26-220702-0010 |
220002355/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Xông niệu quản JJ |
Còn hiệu lực
|
|
34472 |
000.00.19.H26-220702-0013 |
220002354/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Găng tay cao su phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
34473 |
000.00.19.H26-220704-0003 |
220002353/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
34474 |
000.00.19.H26-220701-0040 |
220002352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Dây cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
34475 |
000.00.19.H26-220704-0002 |
220002351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
34476 |
000.00.19.H26-220704-0008 |
220002052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ ĐÔNG HIỆP |
Khăn tay kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
34477 |
000.00.19.H26-220704-0009 |
220002051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Dung dịch làm sạch và bảo dưỡng TTBYT |
Còn hiệu lực
|
|
34478 |
000.00.19.H26-220702-0004 |
220001985/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC AN KHANG HÀ NỘI 11731 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34479 |
000.00.19.H26-220701-0014 |
220002350/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Hóa chất điện giải chạy trên máy EC 90 |
Còn hiệu lực
|
|
34480 |
000.00.19.H26-220701-0006 |
220002349/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ thiết bị theo dõi tim thai kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
34481 |
000.00.19.H26-220701-0009 |
220002050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
34482 |
000.00.19.H26-220701-0011 |
220002049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NHẤT TÍN |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
34483 |
000.00.16.H40-220629-0001 |
220000011/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LAMELLA |
Cồn |
Còn hiệu lực
|
|
34484 |
000.00.16.H05-220704-0002 |
220000015/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
Khí cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
34485 |
000.00.16.H05-220704-0001 |
220000014/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
Hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
34486 |
000.00.16.H05-220621-0001 |
220000087/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ y tế đậm đặc THA SURFACE+ |
Còn hiệu lực
|
|
34487 |
000.00.19.H26-220630-0039 |
220002347/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Kim đốt sóng cao tần các cỡ, điện cực các cỡ, cannula các cỡ và cáp/dây nối các loại. |
Còn hiệu lực
|
|
34488 |
000.00.19.H26-220630-0036 |
220002346/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị tập vận động thụ động cho chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
34489 |
000.00.19.H26-220630-0017 |
220002345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị tập vận động thụ động cho chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
34490 |
000.00.19.H26-220629-0023 |
220002344/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD: Dấu ấn chức năng tuyến giáp: T3, T4, TSH, TSH3, FT3, FT4, Anti-TPO, Anti-Tg |
Còn hiệu lực
|
|
34491 |
000.00.19.H26-220630-0003 |
220002343/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD: Xét nghiệm khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein : HCG, LH, FSH, Progesterone, Prolactin, Estradiol, Testosterone, AMH |
Còn hiệu lực
|
|
34492 |
000.00.19.H26-220629-0026 |
220002342/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu qua đường động mạch đùi |
Còn hiệu lực
|
|
34493 |
000.00.19.H26-220629-0027 |
220002341/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu qua đường động mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
34494 |
000.00.19.H26-220629-0029 |
220002340/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Dây áp lực dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
34495 |
000.00.19.H26-220629-0028 |
220002339/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Kim chọc mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
34496 |
000.00.19.H26-220630-0038 |
220002338/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SAO VIỆT |
Máy chẩn đoán mạch ( máy lưu huyết não, máy lưu huyết chi) |
Còn hiệu lực
|
|
34497 |
000.00.19.H26-220629-0002 |
220002337/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Máy nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
34498 |
000.00.19.H26-220630-0026 |
220002336/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Mask khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
34499 |
000.00.19.H26-220630-0028 |
220002335/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Mask Oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
34500 |
000.00.19.H26-220630-0025 |
220002334/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Mask thở Oxy |
Còn hiệu lực
|
|