STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34501 |
000.00.19.H26-220627-0027 |
220002333/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
34502 |
000.00.19.H26-220628-0039 |
220002332/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
34503 |
000.00.19.H26-220629-0042 |
220001982/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM AN TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34504 |
000.00.19.H26-220629-0014 |
220002331/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Dây cưa sọ não và tay cầm |
Còn hiệu lực
|
|
34505 |
000.00.19.H26-220629-0013 |
220002330/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
34506 |
000.00.19.H26-220630-0005 |
220002329/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MỚI NCT |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
34507 |
000.00.19.H26-220629-0006 |
220002328/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Máy trị liệu bằng sáp |
Còn hiệu lực
|
|
34508 |
000.00.19.H26-220629-0008 |
220002327/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Máy từ rung nhiệt trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
34509 |
000.00.19.H26-220629-0012 |
220002326/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Máy điện phân trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
34510 |
000.00.19.H26-220630-0014 |
220002325/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
Vật liệu sứ đúc răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
34511 |
000.00.19.H26-220630-0008 |
220002324/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HNH MEDICAL |
JBP Nano Cannula |
Còn hiệu lực
|
|
34512 |
000.00.19.H26-220630-0007 |
220002323/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Sâu máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
34513 |
000.00.19.H26-220629-0030 |
220002322/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Cụm trang thiết bị y tế IVD chất thử chẩn đoán dùng cho xét nghiệm huyết học của hãng MeDia IVD s.r.l. |
Còn hiệu lực
|
|
34514 |
000.00.19.H26-220630-0009 |
220001981/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC ĐẠI VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34515 |
000.00.19.H26-220629-0031 |
220002321/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Dụng cụ thử phát hiện thai sớm (xét nghiệm định tính hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
34516 |
000.00.19.H26-220629-0043 |
220002320/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Bơm đặt thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
34517 |
000.00.19.H26-220629-0032 |
220002319/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
34518 |
000.00.19.H26-220629-0033 |
220002318/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
34519 |
000.00.19.H26-220627-0020 |
220002317/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI VIỆT HÀ NỘI |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
34520 |
000.00.19.H26-220628-0005 |
220001980/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ MINH QUANG BMC |
|
Còn hiệu lực
|
|
34521 |
000.00.19.H26-220630-0010 |
220002316/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
34522 |
000.00.19.H26-220630-0024 |
220001979/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN, THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34523 |
000.00.19.H26-220630-0015 |
220001978/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SKY |
|
Còn hiệu lực
|
|
34524 |
000.00.19.H26-220614-0035 |
220001977/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM SKV |
|
Còn hiệu lực
|
|
34525 |
000.00.19.H26-220629-0007 |
220001976/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HELIMEDI |
|
Còn hiệu lực
|
|
34526 |
000.00.19.H26-220629-0039 |
220001975/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34527 |
000.00.19.H26-220629-0025 |
220002048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Manifold 3 cổng |
Còn hiệu lực
|
|
34528 |
000.00.19.H26-220629-0021 |
220002047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ bơm áp lực dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
34529 |
000.00.19.H26-220526-0001 |
220002046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít răng hàm mặt tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
34530 |
000.00.19.H26-220630-0019 |
220002045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Bộ tập trị liệu tay |
Còn hiệu lực
|
|
34531 |
000.00.19.H26-220630-0018 |
220002044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
XỊT NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
34532 |
000.00.19.H26-220629-0035 |
220002043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ T&T 68 |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34533 |
000.00.19.H26-220629-0024 |
220002042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ SINYMED |
Dung cụ cố định ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
34534 |
000.00.19.H26-220629-0019 |
220002041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHỤ LIỆU MAY MINH TIẾN |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
34535 |
000.00.19.H26-220616-0038 |
220002040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
1. Băng dính y tế; 2. Băng dính y tế; 3. Miếng dán cố định; 4. Miếng dán cố định; 5. Miếng dán sơ cứu; 6. Miếng dán sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
34536 |
000.00.19.H26-220701-0032 |
220002039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
Nhỏ mũi họng lợi khuẩn Subavax |
Còn hiệu lực
|
|
34537 |
000.00.17.H13-220525-0001 |
220000161/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI CẦN THƠ - NHÀ THUỐC AN KHANG CẦN THƠ SỐ 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34538 |
000.00.17.H13-220704-0001 |
220000160/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
34539 |
000.00.17.H13-220629-0001 |
220000159/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRẦN GIA TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34540 |
000.00.17.H13-220624-0002 |
220000158/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 129 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34541 |
000.00.17.H13-220624-0001 |
220000157/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 128 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34542 |
000.00.17.H13-220622-0002 |
220000003/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH TDLITE |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
34543 |
000.00.17.H13-220622-0001 |
220000002/PCBB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34544 |
000.00.17.H13-220601-0002 |
220000156/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA CẦN THƠ - NHÀ THUỐC AN KHANG CẦN THƠ SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34545 |
000.00.17.H13-220601-0001 |
220000155/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA CẦN THƠ - NHÀ THUỐC AN KHANG CẦN THƠ SỐ 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34546 |
000.00.17.H13-220530-0001 |
220000154/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA CẦN THƠ - NHÀ THUỐC AN KHANG CẦN THƠ SỐ 13 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34547 |
000.00.17.H13-220527-0001 |
220000153/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA CẦN THƠ - NHÀ THUỐC AN KHANG CẦN THƠ SỐ 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34548 |
000.00.04.G18-220705-0021 |
220002641/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
34549 |
000.00.19.H29-220701-0019 |
220002354/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
34550 |
000.00.22.H44-220701-0001 |
220000098/PCBMB-PT |
|
THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 999 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34551 |
000.00.19.H29-220702-0003 |
220002353/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Kim dùng cho buồng tiêm cấy dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
34552 |
000.00.19.H29-220701-0015 |
220002352/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Bộ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
34553 |
000.00.04.G18-220705-0019 |
220002640/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
34554 |
000.00.04.G18-220705-0017 |
220002639/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
34555 |
000.00.04.G18-220705-0015 |
220002638/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
34556 |
000.00.04.G18-220705-0011 |
220002637/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magie |
Còn hiệu lực
|
|
34557 |
000.00.04.G18-220705-0009 |
220002636/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
34558 |
000.00.19.H29-220627-0011 |
220001263/PCBMB-HCM |
|
HỒ HỒNG QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34559 |
000.00.19.H29-220704-0019 |
220002351/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Phôi sứ làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
34560 |
000.00.04.G18-220705-0003 |
220002635/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
34561 |
000.00.19.H26-220630-0004 |
220002037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINFACO |
Xịt mũi keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
34562 |
000.00.19.H26-220704-0019 |
220002315/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Ống bơm tinh trùng loại nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
34563 |
000.00.19.H26-220622-0021 |
220002036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
34564 |
000.00.19.H15-220704-0001 |
220000007/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Phim X-Quang thường quy |
Còn hiệu lực
|
|
34565 |
000.00.04.G18-220704-0025 |
220002634/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy theo dõi khí mê |
Còn hiệu lực
|
|
34566 |
000.00.19.H26-220630-0047 |
220002314/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Hệ thống kéo giãn cổ, cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
34567 |
000.00.31.H36-220630-0001 |
220000132/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 800 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34568 |
000.00.04.G18-220628-0034 |
220002633/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magiê |
Còn hiệu lực
|
|
34569 |
000.00.04.G18-220629-0001 |
220002632/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
34570 |
000.00.04.G18-220628-0047 |
220002631/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD ly giải trong xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
34571 |
000.00.16.H23-220701-0002 |
220000118/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI - COLACO |
Còn hiệu lực
|
|
34572 |
000.00.16.H23-220701-0001 |
220000013/PCBSX-HD |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
Dung dịch xịt mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
34573 |
000.00.25.H47-220704-0001 |
220000025/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH MAY PHÚ TƯỜNG |
BỘ ÁO CHOÀNG CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
34574 |
000.00.17.H09-220627-0003 |
220000050/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Bút lấy máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
34575 |
000.00.17.H09-220627-0002 |
220000049/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|