STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34576 |
000.00.04.G18-200427-0013 |
20000081CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KJ VINA |
Khẩu trang Y tế 4 lớp kháng khuẩn KJ95/ ANTIMICROBIAL MEDICAL FACE MASK 4 LAYER KJ95 |
Còn hiệu lực
|
|
34577 |
000.00.04.G18-200425-0003 |
20000080CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
KHẨU TRANG Y TẾ/DISPOSAL MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34578 |
000.00.04.G18-200429-0010 |
20000079CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD PLAST |
Khẩu trang y tế HD MASK (HD MASK medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34579 |
000.00.04.G18-200429-0007 |
20000078CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD PLAST |
Khẩu trang y tế nano bạc HD MASK (NANO HD MASK medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34580 |
000.00.04.G18-200429-0004 |
20000077CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD PLAST |
Khẩu trang y tế HD MASK (HD MASK face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34581 |
000.00.04.G18-200504-0004 |
20000076CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TMS |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
34582 |
000.00.04.G18-200504-0002 |
20000075CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang y tế Ancare (Ancare Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34583 |
000.00.04.G18-200505-0001 |
20000074CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐĂNG KHOA |
Khẩu trang y tế ETECH (ETECH Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34584 |
000.00.04.G18-200505-0005 |
20000073CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TM SX & IN THÊU THÀNH CÔNG |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
34585 |
000.00.04.G18-200505-0002 |
20000072CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NHƯ Ý |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP (4 LAYER MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
34586 |
000.00.04.G18-200429-0015 |
20000071CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ECOTECH HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
34587 |
000.00.04.G18-200506-0002 |
20000070CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BIG C SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34588 |
000.00.16.H23-200512-0002 |
200000017/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH IN, ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI ĐỨC TRƯỜNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34589 |
000.00.16.H02-200505-0001 |
200000002/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XNK MAI KHOA |
Khẩu trang y tế Cường Hường |
Còn hiệu lực
|
|
34590 |
000.00.16.H02-200505-0002 |
200000003/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XNK MAI KHOA |
Khẩu trang y tế Kháng khuẩn Cường Hường |
Còn hiệu lực
|
|
34591 |
000.00.19.H29-200508-0001 |
200000093/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TOÀN GIA PHÁT |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34592 |
000.00.19.H29-200507-0010 |
200000737/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM HOA TULIP |
KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN GREENSKIN ORGANIC |
Còn hiệu lực
|
|
34593 |
000.00.19.H29-200507-0011 |
200000738/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Găng tay khám y tế các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
34594 |
000.00.19.H29-200428-0010 |
200000739/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GALAXY MEDICAL |
Khẩu trang 4 lớp kháng khuẩn GALAXY MEDICAL |
Còn hiệu lực
|
|
34595 |
000.00.19.H29-200507-0009 |
200000740/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Cassette giữ mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
34596 |
000.00.19.H29-200506-0002 |
200000123/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34597 |
000.00.19.H29-200506-0008 |
200000094/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẦM NHÌN MỚI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34598 |
000.00.19.H29-200506-0009 |
200000095/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL HERBAL ORGANIZATION |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
34599 |
000.00.19.H29-200429-0013 |
200000741/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NGỌC KHÁNH |
Khẩu trang y tế GEMS MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34600 |
000.00.19.H29-200507-0007 |
200000096/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI MỸ GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34601 |
000.00.19.H29-200506-0012 |
200000124/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
34602 |
000.00.19.H29-200502-0001 |
200000742/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Môi trường vi sinh 1 |
Còn hiệu lực
|
|
34603 |
000.00.19.H29-200506-0007 |
200000743/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3N PHARMA |
XỊT HỌNG THẢO DƯỢC HERBAL THROAT SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
34604 |
000.00.19.H29-200429-0002 |
200000744/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – XUẤT NHẬP KHẨU TÂN MINH HOÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 04 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
34605 |
000.00.19.H29-200510-0008 |
200000745/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU LẠC QUANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34606 |
000.00.19.H29-200507-0012 |
200000746/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KIM NHẬT CƯỜNG |
Hóa chất và nước rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
34607 |
000.00.19.H29-200508-0010 |
200000097/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚC THỊNH THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34608 |
000.00.19.H29-200508-0012 |
200000098/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MẠNH HOÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
34609 |
000.00.19.H29-200508-0011 |
200000747/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Xe đẩy và phụ kiện (Arthoscopy cart and accessories) |
Còn hiệu lực
|
|
34610 |
000.00.19.H29-200508-0002 |
200000748/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ SAO VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34611 |
000.00.19.H29-200508-0003 |
200000749/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ SAO VIỆT |
Khẩu trang kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
34612 |
000.00.19.H29-200423-0023 |
200000099/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX - TM - XNK THIẾT BỊ Y TẾ BỐN SAO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34613 |
000.00.19.H29-200507-0006 |
200000750/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH AI-LEN |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP AI-LEN PHARMA+ (Medical face mask 4 layer Ai-len Pharma+) |
Còn hiệu lực
|
|
34614 |
000.00.19.H29-200429-0017 |
200000751/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
Khẩu trang Y tế NAPOTEK CARE ® |
Còn hiệu lực
|
|
34615 |
000.00.19.H29-200510-0001 |
200000100/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34616 |
000.00.10.H31-200428-0002 |
200000005/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34617 |
000.00.09.H61-200507-0001 |
200000001/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HỮU NGHỊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34618 |
000.00.19.H26-200513-0003 |
200000097/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VIỆT HÀN |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
34619 |
000.00.10.H31-200507-0003 |
200000002/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU MAY MẶC TRÚC LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
34620 |
000.00.17.H08-200513-0001 |
200000002/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế các loại (từ 3 đến 5 lớp) |
Còn hiệu lực
|
|
34621 |
000.00.19.H26-200506-0009 |
200000858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
khẩu trang kháng khuẩn 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
34622 |
000.00.19.H26-200506-0008 |
200000859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34623 |
000.00.19.H26-200512-0005 |
200000861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ TIẾP VẬN VĨNH CÁT |
Tăm bông vô trùng dùng lấy mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
34624 |
000.00.19.H26-200512-0004 |
200000862/PCBA-HN |
|
XƯỞNG SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
GREEN LIFE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34625 |
000.00.19.H26-200511-0020 |
200000863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO QUANG |
KHẨU TRANG Y TẾ BẢO QUANG MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34626 |
000.00.19.H26-200511-0005 |
200000095/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFA |
Dung dịch xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
34627 |
000.00.19.H26-200511-0016 |
200000096/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
34628 |
000.00.19.H26-200422-0008 |
200000139/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DMCK |
|
Còn hiệu lực
|
|
34629 |
000.00.16.H05-200504-0002 |
200000052/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Yaocare Medic Spray |
Còn hiệu lực
|
|
34630 |
000.00.16.H05-200512-0001 |
200000043/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34631 |
000.00.16.H05-200512-0002 |
200000053/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH PROTEC VINA |
Khẩu trang y tế PROTEC |
Còn hiệu lực
|
|
34632 |
000.00.10.H31-200507-0001 |
200000004/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ KHANG |
Bộ bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34633 |
000.00.16.H05-200505-0003 |
200000039/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB HÀ NỘI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
34634 |
000.00.16.H05-200507-0002 |
200000040/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34635 |
000.00.16.H05-200508-0001 |
200000041/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
khẩu trang |
Còn hiệu lực
|
|
34636 |
000.00.10.H31-200505-0002 |
200000001/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH TÂM PHÁT PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34637 |
200301/NKTTB-BYT |
200014/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Trang thiết bị y tế phát hiện kháng nguyên vi rút Corona (SARS-CoV-2) dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
34638 |
000.00.04.G18-200424-0011 |
200013/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HỒ CHÍ MINH |
Kim 21GX1.25IN, ECLIPSE và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
34639 |
000.00.17.H62-200504-0001 |
200000008/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH HÀ HỒNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34640 |
000.00.19.H29-200504-0047 |
200000121/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV N.A |
|
Còn hiệu lực
|
|
34641 |
000.00.19.H29-200503-0002 |
200000734/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt các loại |
Còn hiệu lực
|
|
34642 |
000.00.19.H29-200504-0048 |
200000735/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỜI TRANG LA-NA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN LA NA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
34643 |
000.00.19.H29-200505-0002 |
200000736/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG |
Dung dịch chống ngáy ASONOR |
Còn hiệu lực
|
|
34644 |
000.00.19.H29-200505-0004 |
200000091/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TIẾN DŨNG SÀI GÒN |
Giường Inox nâng đầu (Inox 201 , 304 ) |
Còn hiệu lực
|
|
34645 |
000.00.19.H29-200506-0010 |
200000092/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CON ĐƯỜNG XANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34646 |
000.00.19.H29-200505-0005 |
200000122/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC DƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34647 |
000.00.04.G18-200422-0389 |
20000069/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34648 |
000.00.04.G18-200416-0368 |
20000068/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34649 |
000.00.04.G18-200330-0338 |
20000067/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34650 |
000.00.04.G18-200414-0357 |
20000066/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|