STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34726 |
000.00.19.H29-220630-0004 |
220002298/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Hoá chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
34727 |
000.00.19.H29-220531-0028 |
220002297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
34728 |
000.00.19.H29-220628-0010 |
220001457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
34729 |
000.00.19.H29-220629-0011 |
220002296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Dung dịch kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
34730 |
000.00.19.H29-220630-0018 |
220002295/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Kiềm sinh thiết sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
34731 |
000.00.19.H29-220629-0014 |
220002293/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bàn khám và điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
34732 |
000.00.19.H29-220629-0018 |
220002292/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Hệ thống nội soi chẩn đoán tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
34733 |
000.00.19.H29-220629-0012 |
220001456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Ghế khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
34734 |
000.00.19.H29-220629-0009 |
220002291/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
Còn hiệu lực
|
|
34735 |
000.00.19.H29-220625-0010 |
220002290/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Dụng cụ đánh bóng răng |
Còn hiệu lực
|
|
34736 |
000.00.19.H29-220624-0012 |
220002289/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Mũi khoan răng |
Còn hiệu lực
|
|
34737 |
000.00.19.H29-220629-0048 |
220002288/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Kim tiêm nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34738 |
000.00.19.H29-220624-0001 |
220002287/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Mũi lấy tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
34739 |
000.00.19.H29-220623-0029 |
220002286/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Chốt cắm gia cố răng |
Còn hiệu lực
|
|
34740 |
000.00.19.H29-220616-0009 |
220002285/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
34741 |
000.00.19.H29-220613-0020 |
220001455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dụng cụ hỗ trợ cho tán sỏi ống mềm |
Còn hiệu lực
|
|
34742 |
000.00.19.H29-220622-0021 |
220002284/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Bóng nong can thiệp mạch máu áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
34743 |
000.00.19.H29-220622-0014 |
220001454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Bộ miếng dán điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
34744 |
000.00.19.H29-220630-0077 |
220002283/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
34745 |
000.00.19.H29-220630-0038 |
220002282/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
34746 |
000.00.19.H29-220630-0072 |
220001453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Dây garo |
Còn hiệu lực
|
|
34747 |
000.00.19.H29-220630-0065 |
220001452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Nhiệt kế thời tiết |
Còn hiệu lực
|
|
34748 |
000.00.19.H29-220630-0042 |
220001451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
34749 |
000.00.19.H29-220630-0079 |
220002281/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dây nối oxy |
Còn hiệu lực
|
|
34750 |
000.00.19.H29-220629-0028 |
220002280/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bộ rửa dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
34751 |
000.00.19.H29-220629-0006 |
220002279/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dây máy thở/gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
34752 |
000.00.19.H29-220629-0004 |
220002278/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Chỉ phẫu thuật nylon |
Còn hiệu lực
|
|
34753 |
000.00.19.H29-220630-0014 |
220002277/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ống thông đường mật chữ T |
Còn hiệu lực
|
|
34754 |
000.00.19.H29-220602-0001 |
220002276/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
34755 |
000.00.19.H29-220531-0057 |
220002275/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
34756 |
000.00.19.H29-220531-0056 |
220002274/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây nối bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
34757 |
000.00.19.H29-220531-0055 |
220002273/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Bộ dây hút đàm kín số |
Còn hiệu lực
|
|
34758 |
000.00.19.H29-220531-0054 |
220002272/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
34759 |
000.00.19.H29-220531-0053 |
220002271/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Tay nắm ống nối hút dịch (Yankauer handle) |
Còn hiệu lực
|
|
34760 |
000.00.19.H29-220531-0052 |
220002270/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống nối dây thở (Catheter mount) |
Còn hiệu lực
|
|
34761 |
000.00.19.H29-220531-0051 |
220002269/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
34762 |
000.00.19.H15-220630-0001 |
220000013/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
34763 |
000.00.19.H17-220622-0003 |
220000268/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI ĐÀ NẴNG - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐÀ NẴNG SỐ 11691 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34764 |
000.00.19.H17-220622-0002 |
220000267/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI ĐÀ NẴNG - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐÀ NẴNG 12019 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34765 |
000.00.19.H17-220622-0001 |
220000266/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI ĐÀ NẴNG - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐÀ NẴNG 11921 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34766 |
000.00.22.H44-220630-0005 |
220000097/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 28-CÔNG TY CP DƯỢC BẢO KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34767 |
000.00.22.H44-220630-0004 |
220000096/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC HƯƠNG DŨNG-CÔNG TY CP DƯỢC BẢO KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34768 |
000.00.22.H44-220630-0003 |
220000095/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC THÊM TRƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34769 |
000.00.22.H44-220630-0001 |
220000094/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC NGA HẢI-CÔNG TY CP DƯỢC BẢO KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34770 |
000.00.19.H17-220621-0001 |
220000265/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI ĐÀ NẴNG - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐÀ NẴNG 11886 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34771 |
000.00.22.H44-220630-0002 |
220000093/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC VÂN THUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34772 |
000.00.19.H17-220630-0001 |
220000029/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
34773 |
000.00.22.H44-220629-0001 |
220000092/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34774 |
000.00.04.G18-220701-0005 |
220002619/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Huyết áp kế đồng hồ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
34775 |
000.00.19.H29-220627-0009 |
220002268/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPRO VIET NAM |
Hóa chất phân tích miễn dịch chẩn đoán dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
34776 |
000.00.19.H29-220628-0024 |
220001243/PCBMB-HCM |
|
HO KINH DOANH NHA THUOC TAY SON HA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34777 |
000.00.19.H29-220629-0050 |
220002266/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD thuốc thử sinh hóa xét nghiệm chất Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
34778 |
000.00.19.H29-220628-0026 |
220002265/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD thuốc thử sinh hóa xét nghiệm chất nền |
Còn hiệu lực
|
|
34779 |
000.00.19.H29-220629-0051 |
220002263/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD thuốc thử sinh hóa xét nghiệm chất Latex Turbidimetry: CRP, ASO, RF, LIPOPROTEIN, MICROALBUMIN, β2-Microglobulin, Ferritin, HbA1C |
Còn hiệu lực
|
|
34780 |
000.00.19.H29-220630-0020 |
220002261/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Thiết bị hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34781 |
000.00.18.H20-220528-0001 |
220000024/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA ĐỒNG THÁP - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG THÁP SỐ 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34782 |
000.00.18.H20-220602-0001 |
220000023/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA ĐỒNG THÁP - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG THÁP SỐ 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34783 |
000.00.12.H19-220629-0002 |
220000102/PCBMB-ĐN |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y TẾ LÊ UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34784 |
000.00.16.H10-220630-0003 |
220000026/PCBMB-BP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1379 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34785 |
000.00.16.H10-220630-0004 |
220000025/PCBMB-BP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1359 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34786 |
000.00.04.G18-220419-0012 |
220002618/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động |
Còn hiệu lực
|
|
34787 |
000.00.19.H26-220321-0016 |
220002030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
34788 |
000.00.19.H26-220407-0068 |
220001973/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHÍNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34789 |
000.00.19.H26-220415-0016 |
220002311/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Máy ly tâm túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
34790 |
000.00.19.H26-220329-0001 |
220001972/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34791 |
000.00.19.H26-220329-0006 |
220001971/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 103 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34792 |
000.00.19.H26-220404-0061 |
220001970/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOPHARM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34793 |
000.00.19.H26-220405-0041 |
220002029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Hệ thống phòng mổ kỹ thuật số tích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
34794 |
000.00.19.H26-220412-0027 |
220002310/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Thiết bị rửa/ khử khuẩn dụng cụ chứa chất thải con người |
Còn hiệu lực
|
|
34795 |
000.00.04.G18-220629-0002 |
220002617/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
34796 |
000.00.04.G18-220625-0006 |
220002616/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
34797 |
000.00.19.H26-220609-0016 |
220001969/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ GIẢI PHÁP THIẾT BỊ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34798 |
000.00.19.H26-220609-0026 |
220002028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Ghế tựa Mauro có tay vịn với chiều cao cố định - 20004 |
Còn hiệu lực
|
|
34799 |
000.00.19.H26-220517-0005 |
220002308/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIGEN |
Bộ dụng cụ thu thập phân |
Còn hiệu lực
|
|
34800 |
000.00.19.H26-220601-0020 |
220002307/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Bộ xét nghiệm định tính Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|