STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34726 |
000.00.18.H57-210915-0011 |
210000027/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC MẠNH TÝ 20 THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34727 |
000.00.19.H29-210622-0012 |
210000666/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da |
Còn hiệu lực
|
|
34728 |
000.00.19.H29-210818-0003 |
210000667/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỬU LONG |
Xịt Mũi Nước Biển Sâu |
Còn hiệu lực
|
|
34729 |
000.00.19.H29-210821-0003 |
210000668/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
34730 |
000.00.19.H29-210525-0001 |
210000669/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
34731 |
000.00.19.H29-210705-0007 |
210000670/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
34732 |
000.00.19.H29-210705-0013 |
210000671/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34733 |
000.00.19.H29-210713-0005 |
210000672/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Vớ y khoa medi các loại |
Còn hiệu lực
|
|
34734 |
000.00.19.H29-210714-0015 |
210000673/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Hệ thống bơm hơi cảm biến, tự kiểm soát thời gian và áp suất, đa chức năng Auralis |
Còn hiệu lực
|
|
34735 |
000.00.19.H29-210714-0013 |
210000674/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Hệ thống bơm hơi cơ học đa chức năng Alpha active 3 |
Còn hiệu lực
|
|
34736 |
000.00.19.H29-210714-0014 |
210000675/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Hệ thống bơm hơi cơ học, tự kiểm soát thời gian, đa chức năng Alpha active 4 |
Còn hiệu lực
|
|
34737 |
000.00.19.H29-210722-0003 |
210000184/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ZEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34738 |
000.00.18.H57-210918-0001 |
210000028/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC MẠNH TÝ 15 THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34739 |
000.00.18.H57-210920-0002 |
210000029/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC MẠNH TÝ 7 THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34740 |
000.00.18.H57-210913-0001 |
210000030/PCBMB-TTH |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HÀ QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34741 |
000.00.16.H46-210914-0004 |
210000003/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH TBYT AN THÀNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34742 |
000.00.19.H26-210911-0005 |
210001624/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
34743 |
000.00.04.G18-210824-00004 |
21000244/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu Polydioxanone liền kim |
Còn hiệu lực
|
|
34744 |
000.00.04.G18-210624-00001 |
21000243/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch (Alinity i STAT High Sensitive Troponin-I Reagent Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
34745 |
000.00.04.G18-210811-0033 |
210194GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
34746 |
000.00.18.H24-210824-0001 |
210000013/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 702 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34747 |
000.00.18.H24-210824-0003 |
210000014/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 753 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34748 |
000.00.18.H24-210908-0001 |
210000015/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 701 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34749 |
000.00.18.H57-210909-0001 |
210000001/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ AN KHANG THÀNH ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34750 |
000.00.18.H57-210911-0002 |
210000006/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Ống môi trường vận chuyển mẫu virus |
Còn hiệu lực
|
|
34751 |
000.00.18.H57-210919-0002 |
210000002/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC ĐĂNG KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
34752 |
000.00.18.H57-210919-0003 |
210000003/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC ĐĂNG KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34753 |
000.00.18.H57-210916-0001 |
210000004/PCBMB-TTH |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THUỶ LƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34754 |
000.00.18.H57-210915-0003 |
210000005/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THÀNH ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34755 |
000.00.18.H57-210911-0001 |
210000007/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
34756 |
000.00.18.H20-210920-0001 |
210000001/PCBSX-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Gói muối/Gói thảo dược dùng để pha rửa mũi, súc miệng họng, xông, ngâm chân |
Còn hiệu lực
|
|
34757 |
000.00.19.H26-210831-0014 |
210001593/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT HÀN |
Xịt họng BDFERM BIO - SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
34758 |
000.00.19.H26-210920-0003 |
210001632/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế N95/Medical Protective Mask N95 |
Còn hiệu lực
|
|
34759 |
000.00.19.H26-210920-0002 |
210001631/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Bộ dồ bảo hộ Coverall |
Còn hiệu lực
|
|
34760 |
000.00.19.H26-210920-0001 |
210001630/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Khẩu trang phẫu thuật NIOSH N95/NIOSH Surgical N95 Particulate Respirator |
Còn hiệu lực
|
|
34761 |
000.00.19.H26-210917-0013 |
210001629/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
34762 |
000.00.19.H26-210917-0009 |
210000106/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT THỦ ĐÔ |
Dung dịch vệ sinh ngoài da, vệ sinh vết thương, vệ sinh Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
34763 |
000.00.19.H29-210625-0001 |
210000659/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
34764 |
000.00.19.H29-210810-0003 |
210000660/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nạo sản khoa các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
34765 |
000.00.19.H29-210810-0007 |
210000661/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Róc gân xương trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
34766 |
000.00.19.H29-210810-0006 |
210000662/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Kẹp phẫu thuật tai mũi họng các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
34767 |
000.00.19.H29-210810-0008 |
210000663/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ banh vén các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
34768 |
000.00.19.H29-210814-0003 |
210000664/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
Giấy gói dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
34769 |
000.00.19.H29-210909-0001 |
210000183/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34770 |
000.00.19.H29-210913-0009 |
210000665/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
Khẩu Trang Y Tế Respirator Mask (TENAMYD FM-N95) |
Còn hiệu lực
|
|
34771 |
000.00.16.H05-210915-0005 |
210000075/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN |
Dung dịch xịt mũi XitX trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
34772 |
000.00.16.H05-210915-0006 |
210000076/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN |
Dung dịch xịt mũi XitX người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
34773 |
000.00.22.H44-210911-0001 |
210000004/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC NGỌC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34774 |
000.00.19.H29-210907-0002 |
210000656/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34775 |
000.00.19.H29-210802-0006 |
210000657/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD bất hoạt mẫu trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34776 |
000.00.19.H29-210806-0004 |
210000658/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Chất thử cho dung dịch khử khuẩn (thuốc thử) |
Còn hiệu lực
|
|
34777 |
000.00.31.H36-210910-0006 |
210000011/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 540 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34778 |
000.00.31.H36-210910-0004 |
210000012/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 604 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34779 |
000.00.31.H36-210910-0003 |
210000013/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 521 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34780 |
000.00.31.H36-210910-0002 |
210000014/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 558 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34781 |
000.00.31.H36-210910-0001 |
210000015/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 625 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34782 |
000.00.31.H36-210910-0005 |
210000016/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 535 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34783 |
000.00.17.H08-210917-0001 |
210000004/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI BIDIPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
34784 |
000.00.17.H08-210831-0002 |
210000010/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Bột pha dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
34785 |
000.00.17.H08-210831-0001 |
210000009/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
34786 |
000.00.16.H05-210914-0001 |
210000072/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN |
Dung dịch xịt mũi đẳng trương SalineSea |
Còn hiệu lực
|
|
34787 |
000.00.16.H05-210915-0004 |
210000073/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN |
Dung dịch xịt mũi đẳng trương trẻ em SalineSea |
Còn hiệu lực
|
|
34788 |
000.00.16.H05-210915-0001 |
210000074/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN |
dung dịch xịt mũi ưu trương dưỡng ẩm salinesea |
Còn hiệu lực
|
|
34789 |
000.00.19.H29-210906-0010 |
210000179/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMO PROBIOTICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
34790 |
000.00.19.H29-210802-0002 |
210000181/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM NAM ĐẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34791 |
000.00.19.H29-210715-0002 |
210000180/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34792 |
000.00.19.H29-210727-0004 |
210000182/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI LTP GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
34793 |
000.00.19.H26-210917-0024 |
210001592/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONCY VIET NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
34794 |
000.00.19.H26-210901-0026 |
210001576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Dung dịch rửa máy sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
34795 |
000.00.19.H26-210901-0014 |
210001577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
34796 |
000.00.19.H26-210901-0016 |
210001578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Máy tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
34797 |
000.00.19.H26-210902-0001 |
210000556/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐÌNH VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34798 |
000.00.19.H26-210904-0003 |
210000557/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
34799 |
000.00.19.H26-210906-0013 |
210000558/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 63 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34800 |
000.00.19.H26-210824-0030 |
210001579/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ vặn /tháo Bộ trụ chân răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|