STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34801 |
000.00.16.H05-210915-0001 |
210000074/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA NGUYỄN |
dung dịch xịt mũi ưu trương dưỡng ẩm salinesea |
Còn hiệu lực
|
|
34802 |
000.00.19.H29-210906-0010 |
210000179/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMO PROBIOTICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
34803 |
000.00.19.H29-210802-0002 |
210000181/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM NAM ĐẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34804 |
000.00.19.H29-210715-0002 |
210000180/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34805 |
000.00.19.H29-210727-0004 |
210000182/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI LTP GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
34806 |
000.00.19.H26-210917-0024 |
210001592/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONCY VIET NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
34807 |
000.00.19.H26-210901-0026 |
210001576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Dung dịch rửa máy sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
34808 |
000.00.19.H26-210901-0014 |
210001577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
34809 |
000.00.19.H26-210901-0016 |
210001578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Máy tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
34810 |
000.00.19.H26-210902-0001 |
210000556/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐÌNH VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34811 |
000.00.19.H26-210904-0003 |
210000557/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
34812 |
000.00.19.H26-210906-0013 |
210000558/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 63 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34813 |
000.00.19.H26-210824-0030 |
210001579/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ vặn /tháo Bộ trụ chân răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34814 |
000.00.19.H26-210903-0008 |
210001580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Hộp hấp và màng lọc bảo quản dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34815 |
000.00.19.H26-210908-0011 |
210001581/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Máy tách chiết axit nucleic (DNA/RNA) |
Còn hiệu lực
|
|
34816 |
000.00.19.H26-210908-0014 |
210001582/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Kit tách chiết acid nucleic (DNA/RNA) |
Còn hiệu lực
|
|
34817 |
000.00.19.H26-210907-0012 |
210000559/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CALMAX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34818 |
000.00.19.H26-210908-0010 |
210000560/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SUN PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34819 |
000.00.19.H26-210909-0003 |
210000561/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34820 |
000.00.19.H26-210912-0003 |
210001584/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG MAGIC POWER - CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (Áo mũ liền quần và bao giầy) |
Còn hiệu lực
|
|
34821 |
000.00.19.H26-210806-0014 |
210000100/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34822 |
000.00.19.H26-210901-0023 |
210001585/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Que lấy mẫu dịch và ống môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
34823 |
000.00.19.H26-210826-0010 |
210000101/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Que đè lưỡi gỗ |
Còn hiệu lực
|
|
34824 |
000.00.19.H26-210908-0007 |
210001583/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
Bộ ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
34825 |
000.00.19.H26-210913-0010 |
210001586/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
VIÊN XÔNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
34826 |
000.00.19.H26-210916-0018 |
210001587/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
34827 |
000.00.19.H26-210914-0026 |
210000102/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU VINH PHÁT |
Bình rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
34828 |
000.00.19.H26-210916-0006 |
210001588/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34829 |
000.00.19.H26-210916-0005 |
210001589/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34830 |
000.00.19.H26-210916-0015 |
210001590/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Ống môi trường vận chuyển mẫu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
34831 |
000.00.19.H26-210917-0025 |
210001591/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONCY VIET NAM |
DUNG DỊCH XỊT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
34832 |
000.00.19.H26-210916-0022 |
210000562/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34833 |
000.00.07.H27-210913-0001 |
210000008/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Thảo mộc Vương Tràm Hương |
Còn hiệu lực
|
|
34834 |
000.00.04.G18-210913-0004 |
210200GPNK/BYT-TB-CT |
|
VIỆN PASTEUR TP HỒ CHÍ MINH |
Bộ kit xét nghiệm vi rút Corona |
Còn hiệu lực
|
|
34835 |
000.00.04.G18-210901-0011 |
210199GPNK/BYT-TB-CT |
|
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH LÀO CAI |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
34836 |
000.00.10.H37-210915-0001 |
210000004/PCBMB-LS |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ LẠNG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34837 |
000.00.17.H13-210826-0008 |
210000025/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 285 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34838 |
000.00.17.H13-210826-0007 |
210000026/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 220 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34839 |
000.00.17.H13-210826-0006 |
210000027/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 201 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34840 |
000.00.19.H29-210505-0007 |
210000648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Tay cầm điều khiển bơm / tán sỏi tích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
34841 |
000.00.19.H29-210723-0001 |
210000051/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALTHY BEAUTY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34842 |
000.00.19.H29-210902-0004 |
210000172/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ ĐẠI PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
34843 |
000.00.19.H29-210811-0001 |
210000174/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAYAM INTERNATIONAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
34844 |
000.00.19.H29-210824-0007 |
210000649/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34845 |
000.00.19.H29-210722-0017 |
210000175/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34846 |
000.00.19.H29-210719-0010 |
210000176/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34847 |
000.00.19.H29-210729-0012 |
210000177/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHÁNH TRẦN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34848 |
000.00.19.H29-210813-0006 |
210000173/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34849 |
000.00.19.H29-210624-0002 |
210000651/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme (Chất tẩy nhiều enzyme) |
Còn hiệu lực
|
|
34850 |
000.00.19.H29-210825-0011 |
210000178/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VP BIOTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34851 |
000.00.19.H29-210824-0001 |
210000652/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Tủ thao tác PCR |
Còn hiệu lực
|
|
34852 |
000.00.19.H29-210824-0002 |
210000653/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Tủ thao tác PCR |
Còn hiệu lực
|
|
34853 |
000.00.19.H29-210913-0010 |
210000654/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
Khẩu Trang Y Tế TENAMYD FACE MASK (4 Ply Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34854 |
000.00.19.H29-210913-0012 |
210000655/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
Khẩu Trang Y Tế TENAMYD FACE MASK (3 Ply Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
34855 |
000.00.16.H05-210913-0002 |
210000017/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ VINAPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34856 |
000.00.19.H26-210825-0017 |
210001565/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Miếng chườm ấm mắt Eyegiene Refill |
Còn hiệu lực
|
|
34857 |
000.00.19.H26-210826-0011 |
210000099/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng và mắt |
Còn hiệu lực
|
|
34858 |
000.00.19.H26-210908-0028 |
210001569/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VƯƠNG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
34859 |
000.00.19.H26-210913-0019 |
210000554/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ALICE |
|
Còn hiệu lực
|
|
34860 |
000.00.19.H26-210806-0007 |
210000544/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TUẤN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
34861 |
000.00.19.H26-210824-0013 |
210001559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa không kim 1ml thể tích tồn dư nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
34862 |
000.00.19.H26-210826-0017 |
210000545/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐA PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
34863 |
000.00.19.H26-210830-0033 |
210001561/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Giấy gói tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
34864 |
000.00.19.H26-210901-0006 |
210000546/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ NHẬT KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34865 |
000.00.19.H26-210831-0003 |
210000547/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ NHẬT VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34866 |
000.00.19.H26-210823-0022 |
210001562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Giường hồi sức |
Còn hiệu lực
|
|
34867 |
000.00.19.H26-210906-0002 |
210001563/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34868 |
000.00.19.H26-210820-0010 |
210001564/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ lấy dấu kĩ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
34869 |
000.00.19.H26-210827-0016 |
210001566/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
34870 |
000.00.19.H26-210831-0011 |
210001568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Bộ khám và điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
34871 |
000.00.19.H26-210906-0003 |
210000549/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
34872 |
000.00.19.H26-210906-0018 |
210000550/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PSD |
|
Còn hiệu lực
|
|
34873 |
000.00.19.H26-210909-0004 |
210000551/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AHCOM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34874 |
000.00.19.H26-210908-0023 |
210000552/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34875 |
000.00.19.H26-210908-0016 |
210000553/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|