STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34876 |
000.00.19.H26-220627-0021 |
220002260/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ QB |
Miếng dán thay chỉ khâu da các cỡ Bi-fix |
Còn hiệu lực
|
|
34877 |
000.00.19.H26-220621-0040 |
220002001/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Đèn mổ và các linh kiện, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
34878 |
000.00.19.H26-220620-0024 |
220002000/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LÊ ANH |
Bộ trang thiết bị y tế dùng trong xét nghiệm chuẩn đoán giải phẫu bệnh - tế bào - mô |
Còn hiệu lực
|
|
34879 |
000.00.19.H26-220624-0004 |
220001999/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Ghế bô |
Còn hiệu lực
|
|
34880 |
000.00.19.H26-220620-0008 |
220001996/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
34881 |
000.00.04.G18-220419-0014 |
220002615/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên Galactomannan nấm Aspergillus |
Còn hiệu lực
|
|
34882 |
000.00.19.H26-220623-0023 |
220001960/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
34883 |
000.00.19.H26-220624-0001 |
220002259/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Dụng cụ phát hiện ngày rụng trứng (xét nghiệm định tính LH) |
Còn hiệu lực
|
|
34884 |
000.00.19.H26-220622-0008 |
220002258/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn kín |
Còn hiệu lực
|
|
34885 |
000.00.19.H26-220620-0012 |
220002257/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Đầu đo SpO2 |
Còn hiệu lực
|
|
34886 |
000.00.19.H26-220623-0026 |
220002255/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy hút đờm cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
34887 |
000.00.19.H26-220616-0042 |
220002253/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Kẹp lấy dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
34888 |
000.00.19.H26-220616-0041 |
220002252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Rọ lấy dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
34889 |
000.00.19.H26-220616-0039 |
220002251/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Ống phun dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
34890 |
000.00.19.H26-220616-0036 |
220002250/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Kẹp sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
34891 |
000.00.19.H26-220616-0037 |
220002249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Thòng lọng cắt polyp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
34892 |
000.00.19.H26-220616-0027 |
220002248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản, dạ dày, trĩ nội |
Còn hiệu lực
|
|
34893 |
000.00.19.H26-220616-0028 |
220002247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Kim tiêm cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
34894 |
000.00.04.G18-220419-0015 |
220002614/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
34895 |
000.00.19.H26-220624-0009 |
220001959/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT HÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34896 |
000.00.19.H26-220623-0022 |
220001957/PCBMB-HN |
|
QUẦY VẬT TƯ Y TẾ - BỆNH VIỆN ĐA KHOA HÀ ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34897 |
000.00.19.H26-220606-0019 |
220001956/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1225 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34898 |
000.00.19.H26-220609-0007 |
220001955/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1413 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34899 |
000.00.19.H26-220613-0030 |
220001995/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Bộ Kit tinh sạch RNA/ DNA |
Còn hiệu lực
|
|
34900 |
000.00.19.H26-220623-0002 |
220001994/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
Ambu bóp bóng |
Còn hiệu lực
|
|
34901 |
000.00.19.H26-220623-0004 |
220001993/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
Xe đẩy dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
34902 |
000.00.19.H26-220623-0005 |
220001992/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
Xe cáng đẩy |
Còn hiệu lực
|
|
34903 |
000.00.19.H26-220623-0006 |
220001991/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
XE ĐẨY TIÊM VÀ CẤP PHÁT THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
34904 |
000.00.19.H26-220623-0007 |
220001990/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
CÁNG GẤP |
Còn hiệu lực
|
|
34905 |
000.00.19.H26-220622-0042 |
220001989/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
GIƯỜNG ĐIỆN ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
34906 |
000.00.19.H26-220622-0033 |
220001988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
34907 |
000.00.19.H26-220622-0019 |
220001987/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
XỊT HỌNG NANO BẠC ORGANIC |
Còn hiệu lực
|
|
34908 |
000.00.19.H26-220623-0003 |
220001986/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
34909 |
000.00.19.H26-220530-0031 |
220002246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Hệ thống Phẫu thuật nội soi đa chuyên khoa 4K |
Còn hiệu lực
|
|
34910 |
000.00.19.H26-220610-0030 |
220002245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
34911 |
000.00.19.H26-220622-0043 |
220001954/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
|
Còn hiệu lực
|
|
34912 |
000.00.19.H26-220623-0001 |
220000090/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ ĐÔNG HIỆP |
Khăn lau khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34913 |
000.00.19.H26-220623-0013 |
220002244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm/phân tích tốc lắng máu (tốc độ lắng hồng cầu). |
Còn hiệu lực
|
|
34914 |
000.00.19.H26-220623-0010 |
220002243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
Ống chứa mẫu dùng cho máy đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
34915 |
000.00.19.H26-220618-0004 |
220002242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy điều trị nhiệt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
34916 |
000.00.19.H26-220618-0003 |
220002241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
34917 |
000.00.19.H26-220618-0005 |
220002240/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Hệ thống kéo giãn cột sống và cổ |
Còn hiệu lực
|
|
34918 |
000.00.19.H26-220623-0020 |
220002239/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Dao lấy da (dao bào da) bằng tay (kèm theo lưỡi dao) |
Còn hiệu lực
|
|
34919 |
000.00.19.H26-220622-0006 |
220002238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: Iron Ferene, Transferrin, Direct TIBC |
Còn hiệu lực
|
|
34920 |
000.00.19.H26-220619-0001 |
220002237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây nối dài hỗ trợ can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
34921 |
000.00.19.H26-220610-0041 |
220002236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy đo nhãn áp cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
34922 |
000.00.19.H26-220623-0021 |
220002235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
Máy nâng cơ, trẻ hóa da bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
34923 |
000.00.19.H26-220623-0014 |
220001953/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34924 |
000.00.19.H26-220623-0016 |
220001952/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34925 |
000.00.19.H26-220622-0036 |
220001985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Xe lăn điện cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
34926 |
000.00.19.H26-220615-0001 |
220001984/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP META |
Còn hiệu lực
|
|
34927 |
000.00.19.H26-220622-0003 |
220001982/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật. |
Còn hiệu lực
|
|
34928 |
000.00.19.H26-220621-0022 |
220001981/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn mổ treo trần 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
34929 |
000.00.19.H26-220621-0023 |
220001980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn khám bệnh - tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
34930 |
000.00.19.H26-220623-0008 |
220001979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ BẠC VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
34931 |
000.00.04.G18-220630-0032 |
220002613/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
34932 |
000.00.04.G18-220630-0006 |
220002611/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
34933 |
000.00.04.G18-220630-0010 |
220002610/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ cấy tinh trong tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
34934 |
000.00.19.H26-220623-0019 |
220001975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
34935 |
000.00.04.G18-220630-0011 |
220002609/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông cấy tinh đồng trục rãnh cán mềm |
Còn hiệu lực
|
|
34936 |
000.00.19.H26-220615-0017 |
220001974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy chiết tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
34937 |
000.00.04.G18-220630-0009 |
220002608/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Obturator dễ uốn có thể điều chỉnh |
Còn hiệu lực
|
|
34938 |
000.00.12.H19-220629-0001 |
220000101/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC ĐỒNG NAI SỐ 16 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34939 |
000.00.19.H26-220630-0013 |
220001973/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
34940 |
000.00.04.G18-220606-0015 |
220002606/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SANTEN PHARMACEUTICAL ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Nhũ tương nhỏ mắt tích điện dương |
Còn hiệu lực
|
|
34941 |
000.00.19.H26-220630-0012 |
220001972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
34942 |
000.00.19.H26-220629-0017 |
220002234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU CẦU NỐI VIỆT |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại qua tai , hiệu Combi |
Còn hiệu lực
|
|
34943 |
000.00.17.H09-220630-0003 |
220000079/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34944 |
000.00.19.H26-220306-0009 |
220002233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống khoan cắt xương System 8 |
Còn hiệu lực
|
|
34945 |
000.00.19.H26-220306-0008 |
220002232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống khoan cắt xương RemB |
Còn hiệu lực
|
|
34946 |
000.00.17.H09-220630-0002 |
220000036/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Tấm trải nilon |
Còn hiệu lực
|
|
34947 |
000.00.17.H09-220630-0001 |
220000035/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Gói lọc thận nhân tạo (Gói vật tư lọc thận nhân tạo) |
Còn hiệu lực
|
|
34948 |
000.00.19.H26-220306-0001 |
220002226/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống khoan cắt xương RemB |
Còn hiệu lực
|
|
34949 |
000.00.48.H41-220629-0002 |
220000264/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34950 |
000.00.48.H41-220629-0001 |
220000263/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC & VẬT TƯ Y TẾ THÁI PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|