STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34876 |
000.00.17.H09-210818-0002 |
210000078/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN MELY |
Nước Muối sinh lý NaCl 0,9 % |
Còn hiệu lực
|
|
34877 |
000.00.17.H09-210806-0001 |
210000014/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU XUÂN QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34878 |
000.00.17.H09-210818-0001 |
210000079/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN MELY |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34879 |
000.00.31.H36-210820-0001 |
210000005/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 499 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34880 |
000.00.31.H36-210820-0002 |
210000006/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 580 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34881 |
000.00.31.H36-210820-0003 |
210000007/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 631 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34882 |
000.00.17.H54-210901-0001 |
210000007/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KOSANHAN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34883 |
000.00.16.H05-210831-0002 |
210000066/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC KHUYẾN ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34884 |
000.00.19.H17-210812-0001 |
210000019/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Bộ ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
34885 |
000.00.07.H28-210824-0001 |
210000003/PCBSX-HB |
|
HỢP TÁC XÃ DƯỢC LIỆU LƯƠNG SƠN |
Dung dịch nhỏ, xịt vệ sinh tai, mũi, miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
34886 |
000.00.16.H25-210828-0001 |
210000007/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY DƯƠNG NGỌC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34887 |
000.00.19.H29-210830-0001 |
210000619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT KẾ MAY THÊU THU HƯƠNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34888 |
000.00.19.H29-210825-0012 |
210000156/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CAO ĐẠI TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34889 |
000.00.19.H29-210719-0013 |
210000157/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM MINH HIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
34890 |
000.00.19.H29-210825-0010 |
210000049/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT GLOVE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34891 |
000.00.19.H29-210716-0001 |
210000620/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIETNAM MEDICAL |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34892 |
000.00.19.H29-210720-0007 |
210000158/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34893 |
000.00.19.H29-210728-0003 |
210000159/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34894 |
000.00.19.H29-210730-0007 |
210000160/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÀ ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34895 |
000.00.19.H29-210805-0009 |
210000161/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RV GROUP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34896 |
000.00.19.H29-210816-0004 |
210000162/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT DIỆU PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
34897 |
000.00.19.H29-210817-0001 |
210000163/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34898 |
000.00.19.H29-210820-0001 |
210000164/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TP |
|
Còn hiệu lực
|
|
34899 |
000.00.19.H29-210718-0005 |
210000621/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
Còn hiệu lực
|
|
34900 |
000.00.19.H29-210718-0004 |
210000622/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
Còn hiệu lực
|
|
34901 |
000.00.19.H29-210726-0003 |
210000623/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chất chuẩn máy đếm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
34902 |
000.00.19.H29-210729-0011 |
210000624/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch đệm dùng để bảo quản mẫu âm đạo, mẫu phết cổ tử cung và nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
34903 |
000.00.19.H29-210820-0003 |
210000625/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
34904 |
000.00.19.H29-210510-0008 |
210000626/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
34905 |
000.00.19.H29-210525-0012 |
210000627/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Tay cầm điều khiển bơm / tán sỏi tích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
34906 |
000.00.19.H29-210622-0007 |
210000628/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Vật liệu silicone lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
34907 |
000.00.19.H29-210623-0002 |
210000629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Máy chiếu biểu đồ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
34908 |
000.00.04.G18-210825-0021 |
210193GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
34909 |
000.00.04.G18-210901-0013 |
210192GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THỦ ĐÔ |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
34910 |
000.00.19.H26-210823-0006 |
210000089/PCBSX-HN |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34911 |
000.00.19.H26-210829-0001 |
210001408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
34912 |
000.00.19.H26-210829-0002 |
210001409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Xe đẩy cáng dùng cho xe cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
34913 |
000.00.19.H26-210831-0006 |
210001410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Que lấy dịch tỵ hầu |
Còn hiệu lực
|
|
34914 |
000.00.19.H26-210827-0005 |
210001411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PHÚC NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34915 |
000.00.19.H26-210831-0008 |
210001412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34916 |
000.00.19.H26-210824-0026 |
210001413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VƯỢNG ANH |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34917 |
000.00.19.H26-210827-0028 |
210001414/PCBA-HN |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ ADN VÀ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN |
Môi trường vận chuyển bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
34918 |
000.00.19.H26-210830-0014 |
210000467/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH TM - SX XNK THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34919 |
000.00.19.H26-210827-0007 |
210001415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Ỗng lấy mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
34920 |
000.00.19.H26-210625-0012 |
210000468/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÙNG HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34921 |
000.00.19.H26-210622-0012 |
210001416/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
34922 |
000.00.19.H26-210817-0018 |
210001417/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn khám bệnh - tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
34923 |
000.00.19.H26-210819-0019 |
210001419/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG |
Thạch cao nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34924 |
000.00.19.H26-210824-0015 |
210000090/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN KẾT & PHÁT TRIỂN THT VIỆT NAM |
Hệ thống lưu động an toàn sinh học cấp II áp lực âm hỗ trợ chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
34925 |
000.00.19.H26-210819-0008 |
210001420/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ MỔ ÍT XÂM LẤN |
Còn hiệu lực
|
|
34926 |
000.00.19.H26-210817-0024 |
210001421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Que thử kiểm tra nồng độ axit Peracetic dùng cho máy rửa màng lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
34927 |
000.00.19.H26-210817-0025 |
210001422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Que thử kiểm tra dư lượng axit Peracetic dùng cho máy rửa màng lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
34928 |
000.00.19.H26-210818-0039 |
210001423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
34929 |
000.00.19.H26-210819-0014 |
210001424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDI MIỀN BẮC |
Dung dịch xịt mũi ưu trương NEZAL 2.3% |
Còn hiệu lực
|
|
34930 |
000.00.19.H26-210819-0015 |
210001425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDI MIỀN BẮC |
Dung dịch xịt mũi đẳng trương NEZAL 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
34931 |
000.00.19.H26-210820-0024 |
210001426/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
34932 |
000.00.19.H26-210824-0011 |
210001427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
34933 |
000.00.19.H26-210824-0014 |
210001428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
34934 |
000.00.19.H26-210728-0010 |
210001429/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật ốc tai điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
34935 |
000.00.19.H26-210820-0001 |
210000469/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GENKI |
|
Còn hiệu lực
|
|
34936 |
000.00.19.H26-210806-0012 |
210000470/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34937 |
000.00.19.H26-210821-0003 |
210000471/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Q&A |
|
Còn hiệu lực
|
|
34938 |
000.00.19.H26-210824-0021 |
210001430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
34939 |
000.00.19.H26-210828-0008 |
210001431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT |
Specimen collection swab (Tăm bông thu thập mẫu vật) |
Còn hiệu lực
|
|
34940 |
000.00.16.H23-210831-0001 |
210000065/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
34941 |
000.00.16.H23-210830-0001 |
210000066/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DUY NGUYỄN HD |
Khẩu trang y tế lucky |
Còn hiệu lực
|
|
34942 |
000.00.16.H23-210901-0001 |
210000067/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
Xịt họng AMBROVIR |
Còn hiệu lực
|
|
34943 |
000.00.10.H31-210811-0001 |
210000015/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MẠNH NINH |
Bộ quần áo phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34944 |
000.00.20.H63-210823-0002 |
210000001/PCBA-YB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETC NEW |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
34945 |
000.00.20.H63-210823-0001 |
210000002/PCBA-YB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETC NEW |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34946 |
000.00.20.H63-210831-0001 |
210000004/PCBMB-YB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ CAO AN PHÁT ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
34947 |
000.00.16.H40-210818-0001 |
210000009/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH |
Khẩu trang y tế Darvin |
Còn hiệu lực
|
|
34948 |
000.00.16.H40-210818-0002 |
210000010/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch Darvin |
Còn hiệu lực
|
|
34949 |
000.00.04.G18-210824-0007 |
210191GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Bộ xét nghiệm định tính RNA SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
34950 |
000.00.04.G18-210805-0007 |
210190GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Bộ xét nghiệm chẩn đoán nhanh in vitro phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|