STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34876 |
000.00.19.H26-220303-0026 |
220000631/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34877 |
000.00.19.H26-220302-0055 |
220000708/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Ghế máy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34878 |
000.00.04.G18-220310-0032 |
220001574/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Antistreptolysin-O (ASO) |
Còn hiệu lực
|
|
34879 |
000.00.19.H26-220303-0019 |
220000707/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
34880 |
000.00.19.H26-220302-0054 |
220000867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy ly tâm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
34881 |
000.00.19.H26-220223-0014 |
220000706/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Súng bơm xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
34882 |
000.00.19.H26-220223-0009 |
220000866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bơm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
34883 |
000.00.19.H26-220303-0033 |
220000630/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34884 |
000.00.19.H26-220303-0025 |
220000705/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Máy đọc hình ảnh X-Quang ngực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
34885 |
000.00.04.G18-220310-0031 |
220001573/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trô-ca xâm nhập thành ngực |
Còn hiệu lực
|
|
34886 |
000.00.19.H26-220303-0007 |
220000704/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel bôi trĩ CZ |
Còn hiệu lực
|
|
34887 |
000.00.19.H26-220303-0009 |
220000703/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel bôi chàm ngứa, viêm da Epicyn |
Còn hiệu lực
|
|
34888 |
000.00.19.H26-220302-0085 |
220000702/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel vết thương Hemin Gel |
Còn hiệu lực
|
|
34889 |
000.00.19.H26-220303-0001 |
220000701/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel vết thương Suporan Gel |
Còn hiệu lực
|
|
34890 |
000.00.19.H26-220303-0008 |
220000700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel bôi chàm ngứa, viêm da AquaNox |
Còn hiệu lực
|
|
34891 |
000.00.19.H26-220303-0011 |
220000699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel bôi bỏng CZ |
Còn hiệu lực
|
|
34892 |
000.00.19.H26-220303-0006 |
220000698/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel bôi hậu môn Anaxon |
Còn hiệu lực
|
|
34893 |
000.00.19.H26-220225-0085 |
220000697/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
34894 |
000.00.19.H26-220302-0025 |
220000696/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
34895 |
000.00.19.H26-220303-0037 |
220000629/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34896 |
000.00.04.G18-220310-0030 |
220001572/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
34897 |
000.00.19.H26-220303-0040 |
220000628/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34898 |
000.00.07.H27-220310-0002 |
220000044/PCBMB-HT |
|
QUẦY THUỐC BỆNH VIỆN THẠCH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34899 |
000.00.19.H26-220303-0029 |
220000627/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KHANH 565 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34900 |
000.00.19.H26-220303-0015 |
220000864/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Xịt họng keo ong ABIPOLIS Kids |
Còn hiệu lực
|
|
34901 |
000.00.19.H26-220302-0052 |
220000695/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy phân tích chỉ số BMI |
Còn hiệu lực
|
|
34902 |
000.00.19.H26-220302-0053 |
220000694/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34903 |
000.00.19.H26-220227-0012 |
220000693/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
34904 |
000.00.19.H26-220302-0051 |
220000692/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy nạo VA tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
34905 |
000.00.04.G18-220310-0029 |
220001571/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng A-1-acid glycoprotein (A1AGP), alpha-1-antitrypsin (A1AT) và β2-microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
34906 |
000.00.19.H26-220219-0016 |
220000691/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy nén khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34907 |
000.00.19.H26-220221-0018 |
220000690/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy tạo ấm và tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
34908 |
000.00.04.G18-220310-0027 |
220001570/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng A-1-acid glycoprotein (A1AGP) và alpha-1‑antitrypsin (A1AT) |
Còn hiệu lực
|
|
34909 |
000.00.19.H26-220303-0058 |
220000626/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐỨC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34910 |
000.00.19.H26-220310-0017 |
220000863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
34911 |
17000107/HSCBTV-BYT |
220000010/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN MẠNH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
34912 |
000.00.19.H26-220309-0037 |
220000689/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH LƯƠNG |
KEM BÔI TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
34913 |
000.00.04.G18-220310-0024 |
220001569/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
34914 |
000.00.04.G18-220310-0020 |
220001568/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
34915 |
000.00.16.H25-220310-0002 |
220000002/PCBMB-HNa |
|
NHÀ THUỐC THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
34916 |
000.00.04.G18-220310-0022 |
220001567/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
34917 |
000.00.19.H29-220309-0006 |
220000415/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MIMON GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
34918 |
000.00.04.G18-220310-0018 |
220001566/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Miếng dán phẫu trường |
Còn hiệu lực
|
|
34919 |
000.00.19.H29-220301-0020 |
220000779/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
34920 |
000.00.19.H29-220307-0035 |
220000778/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM-DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC |
Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
34921 |
000.00.19.H29-220308-0016 |
220000414/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34922 |
000.00.19.H26-220309-0024 |
220000862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
34923 |
000.00.19.H26-220309-0016 |
220000861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
34924 |
000.00.19.H26-220309-0005 |
220000860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
34925 |
000.00.19.H26-220308-0036 |
220000859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MERIT VIỆT NAM |
XỊT MŨI HỌNG NAM GIA |
Còn hiệu lực
|
|
34926 |
000.00.19.H26-220307-0030 |
220000858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH FRANCE HOÀNG LAN |
XỊT HỌNG HOÀNG LAN |
Còn hiệu lực
|
|
34927 |
000.00.19.H26-220310-0019 |
220000624/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
34928 |
000.00.19.H26-220309-0040 |
220000623/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LABABA |
|
Còn hiệu lực
|
|
34929 |
000.00.16.H02-220310-0001 |
220000052/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC PHONG VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34930 |
000.00.19.H29-220306-0005 |
220000527/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH SANG |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
34931 |
000.00.16.H02-220310-0002 |
220000051/PCBMB-BG |
|
THIẾT BỊ Y TẾ 24H KHÁNH HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
34932 |
000.00.16.H02-220309-0002 |
220000013/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
34933 |
000.00.19.H29-220307-0024 |
220000777/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
34934 |
000.00.19.H29-220307-0004 |
220000776/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống đặt nội khí quản thẳng miệng có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
34935 |
000.00.19.H29-220307-0002 |
220000775/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
34936 |
000.00.19.H29-220309-0021 |
220000774/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy mài bào đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
34937 |
000.00.22.H44-220310-0001 |
220000032/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC HỮU CHÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34938 |
000.00.19.H29-220309-0013 |
220000773/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Ống kính soi cứng dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
34939 |
000.00.19.H29-220306-0003 |
220000413/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BẠC LIÊU |
|
Còn hiệu lực
|
|
34940 |
000.00.19.H29-220309-0012 |
220000412/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX-TM THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
34941 |
000.00.19.H29-220309-0005 |
220000411/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BIỂN THƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
34942 |
000.00.19.H26-220303-0067 |
220000622/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34943 |
000.00.16.H02-220310-0003 |
220000050/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC BẮC LIỆU |
|
Còn hiệu lực
|
|
34944 |
000.00.07.H03-220310-0001 |
220000010/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
34945 |
000.00.17.H13-220308-0001 |
220000046/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
34946 |
000.00.17.H13-220304-0001 |
220000045/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC HỒNG HUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34947 |
000.00.17.H13-220302-0005 |
220000044/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
34948 |
000.00.19.H32-220303-0001 |
220000009/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 571 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34949 |
000.00.04.G18-220309-0030 |
220001565/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời. |
Còn hiệu lực
|
|
34950 |
000.00.18.H57-220309-0001 |
220000010/PCBA-TTH |
|
VIỆN HỢP TÁC NGHIÊN CỨU UNG THƯ VÀ PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG |
Pipet |
Còn hiệu lực
|
|