STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
34951 |
000.00.19.H29-220628-0023 |
220001242/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ UPTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34952 |
000.00.19.H29-220628-0018 |
220001450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Màn hình thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
34953 |
000.00.19.H29-220627-0017 |
220001449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Máy chiếu thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
34954 |
000.00.19.H29-220627-0008 |
220002260/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Máy đo khúc xạ và giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
34955 |
000.00.19.H29-220628-0025 |
220001448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIKICARE |
Găng tay khám bệnh cao cấp Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
34956 |
000.00.19.H29-220628-0021 |
220001447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIKICARE |
Găng tay khám bệnh cao cấp Latex có bột |
Còn hiệu lực
|
|
34957 |
000.00.19.H29-220624-0007 |
220001446/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Dụng cụ van cầm máu có khóa chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
34958 |
000.00.19.H29-220623-0016 |
220001445/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Dụng cụ Manifold |
Còn hiệu lực
|
|
34959 |
000.00.19.H29-220624-0010 |
220001444/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
34960 |
000.00.19.H29-220623-0022 |
220001443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Dây bơm áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
34961 |
000.00.19.H29-220602-0007 |
220001241/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA - NHÀ THUỐC AN KHANG 126 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34962 |
000.00.19.H29-220607-0017 |
220001240/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA - NHÀ THUỐC AN KHANG HCM 11682 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34963 |
000.00.19.H29-220527-0006 |
220001239/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA - NHÀ THUỐC AN KHANG 119 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34964 |
000.00.19.H29-220525-0013 |
220001238/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 94 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34965 |
000.00.19.H29-220525-0009 |
220001237/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 101 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34966 |
000.00.19.H29-220525-0002 |
220001236/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 103 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34967 |
000.00.19.H29-220530-0003 |
220001235/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA - NHÀ THUỐC AN KHANG 121 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34968 |
000.00.19.H29-220628-0017 |
220002259/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT |
Nguồn sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
34969 |
000.00.19.H29-220628-0016 |
220002258/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT |
Camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
34970 |
000.00.19.H29-220628-0022 |
220001442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Hộp an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
34971 |
000.00.19.H29-220624-0018 |
220002257/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
34972 |
000.00.16.H10-220630-0001 |
220000024/PCBMB-BP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1373 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34973 |
000.00.16.H33-220627-0001 |
220000042/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 805 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34974 |
000.00.16.H33-220530-0001 |
220000041/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA - NHÀ THUỐC AN KHANG KIÊN GIANG SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34975 |
000.00.16.H33-220527-0001 |
220000040/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA - NHÀ THUỐC AN KHANG KIÊN GIANG SỐ 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34976 |
000.00.19.H29-220628-0019 |
220001441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Dụng cụ đo huyết áp cơ |
Còn hiệu lực
|
|
34977 |
000.00.19.H29-220628-0020 |
220001440/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Ống nghe y tế |
Còn hiệu lực
|
|
34978 |
000.00.19.H29-220628-0007 |
220001234/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC CHÍ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
34979 |
000.00.19.H29-220603-0018 |
220001439/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Hệ thống tự động hóa phòng xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
34980 |
000.00.19.H29-220603-0013 |
220001438/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Hệ thống tự động hóa phòng xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
34981 |
000.00.19.H29-220624-0011 |
220002256/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Nắp nhựa bản sao thân trụ răng cấy ghép |
Còn hiệu lực
|
|
34982 |
000.00.19.H29-220624-0016 |
220002255/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy khoan, cưa y tế và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
34983 |
000.00.19.H29-220621-0001 |
220002254/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LOTUS CLUB VIET NAM |
Gel Bôi Trơn |
Còn hiệu lực
|
|
34984 |
000.00.19.H29-220615-0009 |
220002253/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Đồng hồ theo dõi tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
34985 |
000.00.19.H29-220613-0010 |
220002252/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Cụm IVD chức năng thận: β2-MG, MAU, NGAL |
Còn hiệu lực
|
|
34986 |
000.00.19.H29-220625-0013 |
220001433/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ I-MED |
Găng tay khám Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
34987 |
000.00.19.H29-220627-0004 |
220001432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Buồng hít định liều PARI VORTEX và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
34988 |
000.00.19.H29-220627-0016 |
220001233/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
34989 |
000.00.19.H29-220624-0014 |
220002250/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT TIÊN PHONG |
Máy tạo oxy EXCARE |
Còn hiệu lực
|
|
34990 |
000.00.04.G18-220630-0008 |
220002604/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ ống thông dẫn lưu dạng vòng |
Còn hiệu lực
|
|
34991 |
000.00.04.G18-220630-0007 |
220002603/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Rọ bắt sỏi qua da bằng nitinol |
Còn hiệu lực
|
|
34992 |
000.00.19.H15-220615-0001 |
220000057/PCBMB-ĐL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐẮK LẮK- NHÀ THUỐC AN KHANG ĐẮK LẮK SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34993 |
000.00.19.H15-220527-0001 |
220000056/PCBMB-ĐL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI ĐẮK LẮK - NHÀ THUỐC AN KHANG SỐ 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
34994 |
000.00.04.G18-220629-0043 |
220002602/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
34995 |
000.00.04.G18-220630-0004 |
220002601/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Rọ bắt sỏi bằng nitinol |
Còn hiệu lực
|
|
34996 |
000.00.04.G18-220630-0002 |
220002600/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Rọ bắt sỏi không đầu bằng nitinol |
Còn hiệu lực
|
|
34997 |
000.00.04.G18-220630-0005 |
220002599/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bóng bakri hậu sản có các thành phần nhỏ giọt nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
34998 |
000.00.04.G18-220630-0003 |
220002598/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống tiếp cận niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
34999 |
000.00.04.G18-220630-0001 |
220002597/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông niệu quản đầu mở |
Còn hiệu lực
|
|
35000 |
000.00.04.G18-220419-0013 |
220002596/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động |
Còn hiệu lực
|
|
35001 |
000.00.19.H17-220629-0001 |
220000264/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH TẠI ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35002 |
000.00.19.H26-220628-0021 |
220001971/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
GEL XOA GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
35003 |
000.00.19.H17-220628-0002 |
220000009/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Bộ khăn phẫu thuật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35004 |
000.00.19.H26-220628-0020 |
220001970/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Xịt Họng |
Còn hiệu lực
|
|
35005 |
000.00.19.H26-220628-0019 |
220001969/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Xịt Họng |
Còn hiệu lực
|
|
35006 |
000.00.19.H26-220628-0018 |
220001968/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Xịt Họng |
Còn hiệu lực
|
|
35007 |
000.00.19.H26-220628-0017 |
220001967/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Xịt Họng |
Còn hiệu lực
|
|
35008 |
000.00.19.H26-220620-0031 |
220002225/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
35009 |
000.00.19.H26-220617-0020 |
220001951/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35010 |
000.00.19.H26-220412-0006 |
220001966/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35011 |
000.00.04.G18-211222-0015 |
220002595/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35012 |
000.00.04.G18-220325-0033 |
220002594/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
35013 |
000.00.15.H01-220627-0001 |
220000005/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH DUY KHOA OPTICAL |
Tròng mắt kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
35014 |
000.00.15.H01-220525-0002 |
220000026/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA AN GIANG - NHÀ THUỐC AN KHANG AN GIANG SỐ 13 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35015 |
000.00.15.H01-220525-0001 |
220000025/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA AN GIANG - NHÀ THUỐC AN KHANG AN GIANG SỐ 14 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35016 |
000.00.19.H29-220622-0009 |
220002249/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Trợ cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35017 |
000.00.19.H29-220624-0005 |
220001431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Bộ hút dịch gắn tường (Vacusill 2) |
Còn hiệu lực
|
|
35018 |
000.00.19.H26-220620-0010 |
220002224/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng C - reactive protein (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
35019 |
000.00.19.H29-220531-0011 |
220001232/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35020 |
000.00.19.H29-220621-0038 |
220001231/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35021 |
000.00.19.H29-220623-0034 |
220002248/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Cụm IVD - Thuốc thử phân tích định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
35022 |
000.00.19.H29-220607-0046 |
220002247/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Cụm IVD - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH |
Còn hiệu lực
|
|
35023 |
000.00.04.G18-220127-0007 |
220002593/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
Bộ hút thai chân không |
Còn hiệu lực
|
|
35024 |
000.00.04.G18-220629-0010 |
220002592/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Enzymes: GGT, HBDH, LDH |
Còn hiệu lực
|
|
35025 |
000.00.19.H29-220629-0032 |
220002246/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Test thử nhanh định tính phát hiện morphin (MOP) trong nước tiểu người |
Còn hiệu lực
|
|