STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35026 |
000.00.19.H29-220307-0002 |
220000775/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
35027 |
000.00.19.H29-220309-0021 |
220000774/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy mài bào đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35028 |
000.00.22.H44-220310-0001 |
220000032/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC HỮU CHÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35029 |
000.00.19.H29-220309-0013 |
220000773/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Ống kính soi cứng dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
35030 |
000.00.19.H29-220306-0003 |
220000413/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BẠC LIÊU |
|
Còn hiệu lực
|
|
35031 |
000.00.19.H29-220309-0012 |
220000412/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SX-TM THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35032 |
000.00.19.H29-220309-0005 |
220000411/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BIỂN THƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35033 |
000.00.19.H26-220303-0067 |
220000622/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35034 |
000.00.16.H02-220310-0003 |
220000050/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC BẮC LIỆU |
|
Còn hiệu lực
|
|
35035 |
000.00.07.H03-220310-0001 |
220000010/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35036 |
000.00.17.H13-220308-0001 |
220000046/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35037 |
000.00.17.H13-220304-0001 |
220000045/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC HỒNG HUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35038 |
000.00.17.H13-220302-0005 |
220000044/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35039 |
000.00.19.H32-220303-0001 |
220000009/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 571 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35040 |
000.00.04.G18-220309-0030 |
220001565/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời. |
Còn hiệu lực
|
|
35041 |
000.00.18.H57-220309-0001 |
220000010/PCBA-TTH |
|
VIỆN HỢP TÁC NGHIÊN CỨU UNG THƯ VÀ PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG |
Pipet |
Còn hiệu lực
|
|
35042 |
000.00.19.H29-220308-0048 |
220000526/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
35043 |
000.00.19.H29-220308-0052 |
220000525/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán nóng |
Còn hiệu lực
|
|
35044 |
000.00.19.H29-220304-0038 |
220000772/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Máy cưa xương/bột |
Còn hiệu lực
|
|
35045 |
000.00.19.H29-220304-0037 |
220000771/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Máy khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
35046 |
000.00.19.H29-220304-0018 |
220000770/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35047 |
000.00.19.H29-220304-0017 |
220000769/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35048 |
000.00.19.H29-220223-0023 |
220000768/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại dụng cụ dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35049 |
000.00.19.H29-220223-0003 |
220000767/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại kéo phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35050 |
000.00.19.H29-220304-0034 |
220000766/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Dây dẫn hướng (sử dụng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
35051 |
000.00.19.H29-220307-0026 |
220000765/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Bóng nong (sử dụng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
35052 |
000.00.19.H29-220308-0037 |
220000524/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BRANDSON VIỆT NAM |
Ốc giả định |
Còn hiệu lực
|
|
35053 |
000.00.19.H29-220308-0034 |
220000523/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BRANDSON VIỆT NAM |
Cây lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
35054 |
000.00.19.H29-220308-0035 |
220000522/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BRANDSON VIỆT NAM |
Tay vặn |
Còn hiệu lực
|
|
35055 |
000.00.19.H29-220309-0010 |
220000764/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BRANDSON VIỆT NAM |
Ốc lành thương (nắp đậy chân trụ răng) |
Còn hiệu lực
|
|
35056 |
000.00.19.H29-220308-0014 |
220000763/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
35057 |
000.00.04.G18-220310-0008 |
220001564/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
35058 |
000.00.04.G18-220309-0032 |
220001563/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Bộ Kim chọc sinh thiết trong gan qua đường tĩnh mạch cảnh. |
Còn hiệu lực
|
|
35059 |
000.00.19.H29-220308-0013 |
220000762/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Thiết bị đo nồng độ oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
35060 |
000.00.19.H29-220310-0009 |
220000761/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dao mổ các size |
Còn hiệu lực
|
|
35061 |
000.00.19.H29-220303-0005 |
220000760/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Găng tay tiệt trùng dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35062 |
000.00.19.H29-220303-0007 |
220000759/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bông lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
35063 |
000.00.19.H29-220303-0017 |
220000521/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Thước đo chiều cao |
Còn hiệu lực
|
|
35064 |
000.00.19.H29-220303-0020 |
220000520/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Vòng đeo tay |
Còn hiệu lực
|
|
35065 |
000.00.19.H29-220303-0021 |
220000519/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
35066 |
000.00.19.H29-220303-0023 |
220000518/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bàn chải phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35067 |
000.00.19.H29-220303-0024 |
220000517/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Giấy lau kính |
Còn hiệu lực
|
|
35068 |
000.00.19.H29-220303-0025 |
220000758/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
35069 |
000.00.19.H29-220303-0027 |
220000757/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
35070 |
000.00.19.H29-220303-0028 |
220000756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bóng đèn hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
35071 |
000.00.19.H29-220303-0031 |
220000755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
35072 |
000.00.19.H29-220303-0034 |
220000754/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Kim Lancet |
Còn hiệu lực
|
|
35073 |
000.00.04.G18-220309-0035 |
220001562/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Dụng cụ lấy dị vật trong mạch máu. |
Còn hiệu lực
|
|
35074 |
000.00.19.H29-220307-0029 |
220000410/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẠN ĐÔNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35075 |
000.00.04.G18-220214-0004 |
220001561/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bộ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
35076 |
000.00.10.H55-220309-0004 |
220000091/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SƠN KA |
|
Còn hiệu lực
|
|
35077 |
000.00.10.H55-220309-0002 |
220000090/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35078 |
000.00.04.G18-220214-0008 |
220001560/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bộ kết nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
35079 |
000.00.10.H55-220308-0004 |
220000089/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THÚY TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35080 |
000.00.19.H29-220307-0032 |
220000409/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ PHẠM VĂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35081 |
000.00.10.H55-220308-0003 |
220000088/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC QUẢNG BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35082 |
000.00.10.H55-220308-0002 |
220000087/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC BÌNH THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35083 |
000.00.10.H55-220308-0001 |
220000086/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC HOÀI PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
35084 |
000.00.19.H29-220130-0003 |
220000516/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
35085 |
000.00.16.H23-220307-0004 |
220000006/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI LINH |
Dung dịch, xịt, kem, gel, bột, viên vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
35086 |
000.00.19.H29-220308-0028 |
220000515/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất phụ gia |
Còn hiệu lực
|
|
35087 |
000.00.19.H29-220308-0027 |
220000514/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất phụ gia |
Còn hiệu lực
|
|
35088 |
000.00.19.H29-220308-0024 |
220000513/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35089 |
000.00.19.H29-220308-0023 |
220000512/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35090 |
000.00.19.H29-220308-0021 |
220000511/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất phụ gia |
Còn hiệu lực
|
|
35091 |
000.00.19.H29-220308-0017 |
220000510/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35092 |
000.00.19.H29-220308-0011 |
220000509/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35093 |
000.00.19.H29-220308-0015 |
220000508/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35094 |
000.00.19.H29-220308-0010 |
220000507/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35095 |
000.00.19.H29-220308-0008 |
220000506/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35096 |
000.00.19.H29-220308-0032 |
220000505/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35097 |
000.00.19.H29-220308-0041 |
220000504/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35098 |
000.00.19.H29-220308-0046 |
220000503/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35099 |
000.00.19.H29-220304-0024 |
220000753/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây nối áp lực cao dùng cho y tế (High Pressure Line) |
Còn hiệu lực
|
|
35100 |
000.00.19.H29-220308-0009 |
220000752/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICA |
Gel xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|