STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35026 |
000.00.04.G18-220127-0008 |
220002591/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
Bộ hút thai chân không |
Còn hiệu lực
|
|
35027 |
000.00.17.H39-220627-0002 |
220000041/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
35028 |
000.00.17.H39-220627-0001 |
220000061/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 826 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35029 |
000.00.17.H39-220601-0001 |
220000060/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA LONG AN - NHÀ THUỐC AN KHANG LONG AN SỐ 14 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35030 |
000.00.04.G18-220629-0018 |
220002590/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
35031 |
000.00.17.H39-220525-0001 |
220000059/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA LONG AN - NHÀ THUỐC AN KHANG LONG AN SỐ 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35032 |
000.00.04.G18-220629-0019 |
220002589/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
35033 |
000.00.18.H57-220627-0001 |
220000018/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM COLOMBO |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35034 |
000.00.19.H26-220628-0014 |
220001965/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM |
Xịt đau nhức xương khớp Natubones |
Còn hiệu lực
|
|
35035 |
000.00.19.H26-220620-0018 |
220000089/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
Catheter bơm tinh trùng Viva-IUI |
Còn hiệu lực
|
|
35036 |
000.00.19.H26-220622-0005 |
220001950/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI LETIX |
|
Còn hiệu lực
|
|
35037 |
000.00.19.H26-220621-0021 |
220001949/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÙNG GIA PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35038 |
000.00.04.G18-220628-0027 |
220002588/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
35039 |
000.00.17.H09-220604-0001 |
220000046/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
35040 |
000.00.04.G18-220628-0028 |
220002587/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
35041 |
000.00.19.H29-220625-0017 |
220002245/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
Kim tiêm Pencylcap™ |
Còn hiệu lực
|
|
35042 |
000.00.19.H29-220625-0016 |
220002244/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
Kim tiêm Pencylcap™ |
Còn hiệu lực
|
|
35043 |
000.00.19.H29-220625-0015 |
220002243/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
Kim tiêm Pencylcap™ |
Còn hiệu lực
|
|
35044 |
000.00.19.H29-220625-0014 |
220002242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
Kim tiêm Serofine™ |
Còn hiệu lực
|
|
35045 |
000.00.19.H29-220625-0012 |
220002241/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
Kim tiêm Serofine™ |
Còn hiệu lực
|
|
35046 |
000.00.19.H29-220625-0011 |
220002240/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
Kim tiêm Serofine™ |
Còn hiệu lực
|
|
35047 |
000.00.19.H29-220531-0027 |
220001430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
Co nối, giảm các loại; Tê nối, giảm các loại; Nối thẳng, giảm các loại |
Còn hiệu lực
|
|
35048 |
000.00.19.H29-220517-0008 |
220002239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
Thanh gắn thiết bị khẩu ra |
Còn hiệu lực
|
|
35049 |
000.00.19.H29-220510-0009 |
220002238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
Giá (trụ khí) treo trần (gắn khẩu Oxy, Hút, Air 4 bar, Air 8 bar, AGSS, CO2, N2O, N2) và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35050 |
000.00.19.H29-220525-0012 |
220002237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
Giá (trụ khí) treo trần (gắn khẩu Oxy, Hút, Air 4 bar, Air 8 bar, AGSS, CO2, N2O, N2) và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35051 |
000.00.19.H29-220526-0013 |
220001429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
Đèn mổ Operating Lights và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35052 |
000.00.19.H29-220615-0025 |
220001428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
Bình hút dịch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35053 |
000.00.19.H29-220614-0053 |
220001427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
Bồn Oxy lỏng và Bộ Hóa hơi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35054 |
000.00.19.H29-220606-0025 |
220002236/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
Hệ thống ngõ ra, bộ nối tiếp ngõ ra dùng cho hệ thống khí y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35055 |
000.00.19.H29-220627-0005 |
220001426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tiền xử lý mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
35056 |
000.00.19.H29-220523-0025 |
220002235/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng apolipoprotein A-1, polipoprotein B, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
35057 |
000.00.19.H29-220523-0024 |
220002234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan |
Còn hiệu lực
|
|
35058 |
000.00.19.H29-220523-0023 |
220002233/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan |
Còn hiệu lực
|
|
35059 |
000.00.19.H29-220622-0002 |
220002232/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp và bề dày giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
35060 |
000.00.19.H26-220516-0023 |
220002223/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Họ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
35061 |
000.00.04.G18-220628-0029 |
220002585/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Catheter chụp chẩn đoán dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
35062 |
000.00.03.H42-220523-0003 |
220000010/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Khóa ba ngã |
Còn hiệu lực
|
|
35063 |
000.00.12.H19-220602-0002 |
220000100/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI ĐỒNG NAI - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG NAI SỐ 23 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35064 |
000.00.12.H19-220602-0001 |
220000099/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI ĐỒNG NAI - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG NAI SỐ 20 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35065 |
000.00.12.H19-220607-0001 |
220000098/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI ĐỒNG NAI - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG NAI SỐ 19 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35066 |
000.00.12.H19-220601-0001 |
220000097/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI ĐỒNG NAI - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG NAI SỐ 22 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35067 |
000.00.12.H19-220525-0001 |
220000096/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI ĐỒNG NAI - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG NAI SỐ 21 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35068 |
000.00.19.H26-220628-0042 |
220002222/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VMED ĐẠI VIỆT |
Kim Châm Cứu Vô Trùng Dùng 1 lần (cán sắt, cán bạc, cán đồng) |
Còn hiệu lực
|
|
35069 |
000.00.19.H29-220627-0019 |
220002231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC VINH |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
35070 |
000.00.10.H31-220615-0001 |
220000030/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚ HƯNG |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
35071 |
000.00.19.H26-220622-0013 |
220002220/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Vật liệu trám bít ống tủy Gutta Percha cho máy lèn nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
35072 |
000.00.19.H26-220622-0010 |
220002219/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
35073 |
000.00.19.H26-220618-0002 |
220002218/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
35074 |
000.00.19.H26-220618-0001 |
220002217/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy điều trị sóng ngắn |
Còn hiệu lực
|
|
35075 |
000.00.19.H26-220621-0018 |
220002216/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
35076 |
000.00.19.H26-220622-0004 |
220002215/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
35077 |
000.00.19.H26-220622-0002 |
220002214/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
THEO PHỤ LỤC |
Còn hiệu lực
|
|
35078 |
000.00.19.H26-220621-0031 |
220002213/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Thuốc thử chẩn đoán định tính phát hiện Protein phản ứng C |
Còn hiệu lực
|
|
35079 |
000.00.19.H26-220621-0020 |
220002212/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Thuốc thử chẩn đoán định tính phát hiện các yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
35080 |
000.00.19.H26-220621-0019 |
220002211/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Thuốc thử chẩn đoán định tính phát hiện Anti-streptolysin O |
Còn hiệu lực
|
|
35081 |
000.00.19.H26-220622-0037 |
220002210/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
ống dẫn lưu dịch màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
35082 |
000.00.19.H26-220622-0030 |
220002209/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Buồng oxi cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
35083 |
000.00.19.H26-220621-0006 |
220002207/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
35084 |
000.00.19.H26-220621-0004 |
220002206/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
35085 |
000.00.19.H26-220621-0003 |
220002205/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Nhiệt kế thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
35086 |
000.00.19.H26-220621-0002 |
220002204/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
35087 |
000.00.19.H26-220621-0029 |
220001964/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn làm tiểu phẫu, thủ thuật y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35088 |
000.00.19.H26-220621-0028 |
220001963/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn khám sản phụ khoa điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
35089 |
000.00.19.H26-220621-0027 |
220001962/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn khám phụ khoa điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
35090 |
000.00.19.H26-220621-0026 |
220001961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn siêu âm điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
35091 |
000.00.19.H26-220621-0025 |
220001960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn khám bệnh đa năng điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
35092 |
000.00.19.H26-220621-0024 |
220001959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Xe đẩy dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35093 |
000.00.19.H26-220621-0033 |
220001958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Ngáng Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
35094 |
000.00.19.H26-220621-0037 |
220001957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
CỌC TRUYỀN DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
35095 |
000.00.19.H26-220621-0038 |
220001956/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
BÀN ĐỂ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
35096 |
000.00.19.H26-220621-0035 |
220001955/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
XE ĐẨY |
Còn hiệu lực
|
|
35097 |
000.00.19.H26-220621-0036 |
220001954/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
BÀN KHÁM |
Còn hiệu lực
|
|
35098 |
000.00.19.H26-220621-0039 |
220001953/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
BÀN ĂN TRÊN GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
35099 |
000.00.19.H26-220615-0011 |
220001952/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH CHARMING |
Còn hiệu lực
|
|
35100 |
000.00.17.H39-220611-0001 |
220000007/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Que thử thai, khay thử thai và bút thử thai |
Còn hiệu lực
|
|