STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3451 |
000.00.19.H26-240517-0021 |
240000863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi đa chuyên khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3452 |
000.00.03.H42-240518-0001 |
240000002/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
Bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3453 |
000.00.03.H42-240518-0002 |
240000001/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
3454 |
000.00.18.H24-240517-0001 |
240000008/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Z-TON INTERNATIONAL VINA |
Máy trị liệu cơ học và xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
3455 |
000.00.19.H26-240514-0013 |
240001136/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Bộ xét nghiệm định tính Strep A |
Còn hiệu lực
|
|
3456 |
000.00.19.H26-240513-0003 |
240000862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Bàn điều chỉnh chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
3457 |
000.00.19.H26-240513-0009 |
240001135/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Máy bơm khí CO2 và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3458 |
000.00.19.H26-240514-0005 |
240000861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
3459 |
000.00.19.H26-240514-0004 |
240000860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
3460 |
000.00.19.H26-240514-0001 |
240000859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHOTON |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
3461 |
000.00.19.H26-240511-0004 |
240001134/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
3462 |
000.00.19.H26-240511-0005 |
240001133/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3463 |
000.00.19.H26-240506-0012 |
240001132/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Dụng cụ tạo hình thân đốt sống bằng xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
3464 |
000.00.19.H26-240416-0037 |
240000858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3465 |
000.00.19.H26-240422-0019 |
240000857/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Hệ thống tìm kiếm, phân tích nhiễm sắc thể, tín hiệu FISH và linh phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
3466 |
000.00.19.H26-240509-0020 |
240001131/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH |
Catheter dẫn lưu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
3467 |
000.00.19.H26-240509-0018 |
240001130/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
3468 |
000.00.19.H26-240507-0024 |
240001129/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH |
Dây dẫn đường cho catheter |
Còn hiệu lực
|
|
3469 |
000.00.19.H26-240513-0017 |
240000856/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
3470 |
000.00.19.H29-240514-0015 |
240001038/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Đèn điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
3471 |
000.00.19.H29-240515-0023 |
240001037/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Hỗn dịch đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3472 |
000.00.19.H29-240515-0024 |
240000767/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
3473 |
000.00.19.H29-240507-0011 |
240001036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ và bản đồ giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3474 |
000.00.19.H29-240507-0010 |
240000766/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3475 |
000.00.19.H29-240514-0010 |
240000765/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE |
Kem bôi Diosmin |
Còn hiệu lực
|
|
3476 |
000.00.19.H29-240415-0001 |
240000764/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Ống nối ngoại khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3477 |
000.00.19.H29-240424-0015 |
240000763/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3478 |
000.00.19.H29-240424-0017 |
240000762/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3479 |
000.00.19.H29-240510-0014 |
240001035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường tách tế bào hạt khỏi tế bào trứng/noãn |
Còn hiệu lực
|
|
3480 |
000.00.19.H29-240514-0007 |
240001034/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Bộ tạo áp lực hút nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
3481 |
000.00.19.H29-240503-0009 |
240001033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Test nhanh xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
3482 |
000.00.19.H29-240513-0014 |
240001032/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM CÔNG NGHỆ Y KHOA MDT |
MÁY KÉO GIÃN CỘT SỐNG CỔ LƯNG |
Còn hiệu lực
|
|
3483 |
000.00.19.H26-240513-0016 |
240000855/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
3484 |
000.00.19.H26-240513-0015 |
240001128/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
3485 |
000.00.19.H26-240513-0013 |
240001127/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3486 |
000.00.19.H26-240513-0007 |
240000854/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
Gel Tarsan dùng cho vùng mi mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3487 |
000.00.19.H26-240424-0017 |
240001126/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3488 |
000.00.19.H26-240511-0001 |
240001125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TTP |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
3489 |
000.00.18.H57-231123-0004 |
240000009/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Cụm IVD vật liệu kiểm soát xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3490 |
000.00.18.H57-231123-0003 |
240000008/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Cụm IVD hiệu chuẩn xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3491 |
000.00.18.H57-231123-0002 |
240000007/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3492 |
000.00.18.H57-231123-0001 |
240000006/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Họ máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3493 |
000.00.18.H57-231124-0001 |
240000018/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch làm sạch đường dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
3494 |
000.00.18.H57-231124-0002 |
240000017/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch làm sạch hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
3495 |
000.00.18.H57-231122-0003 |
240000016/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch tiêu điểm |
Còn hiệu lực
|
|
3496 |
000.00.18.H57-231122-0002 |
240000015/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch pha loãng tạo vỏ bọc |
Còn hiệu lực
|
|
3497 |
000.00.18.H57-231122-0004 |
240000014/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch pha loãng mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3498 |
000.00.17.H62-240516-0003 |
240000003/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3499 |
000.00.17.H62-240516-0004 |
240000002/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Máy phân tích nước tiểu đa năng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3500 |
000.00.17.H62-240516-0002 |
240000001/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Máy phân tích sinh hoá nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3501 |
000.00.16.H25-240422-0001 |
240000003/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1677 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3502 |
000.00.16.H25-240503-0001 |
240000002/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH HỘI VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
3503 |
000.00.16.H25-240508-0002 |
240000033/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
3504 |
000.00.19.H17-240515-0001 |
240000011/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC KHANG NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
3505 |
000.00.19.H26-240322-0006 |
240001124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Hệ thống IVD xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng các thông số nước tiểu, định lượng và định tính cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3506 |
000.00.19.H26-240512-0002 |
240001123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3507 |
000.00.19.H26-240511-0009 |
240001122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên virus hợp bào hô hấp (RSV) |
Còn hiệu lực
|
|
3508 |
000.00.19.H26-240511-0008 |
240001121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 virus sốt xuất huyết, kháng thể IgG và IgM kháng virus sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
3509 |
000.00.19.H26-240511-0006 |
240001120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 virus sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
3510 |
000.00.19.H26-240511-0007 |
240001119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên virus cúm A, virus cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
3511 |
000.00.19.H26-240515-0027 |
240000853/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3512 |
000.00.19.H26-240304-0011 |
240001118/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
Test thử cúm A/B |
Còn hiệu lực
|
|
3513 |
000.00.19.H26-240301-0014 |
240001117/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
Test thử HIV |
Còn hiệu lực
|
|
3514 |
000.00.19.H26-240301-0013 |
240001116/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
Test thử viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
3515 |
000.00.19.H26-240301-0010 |
240001115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
Test thử viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
3516 |
000.00.19.H26-240304-0012 |
240001114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
Test thử sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
3517 |
000.00.19.H26-240510-0012 |
240000852/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy cắt tiêu bản tay quay kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3518 |
000.00.19.H26-240510-0022 |
240001113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIỀU KHÁNH MED |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3519 |
000.00.19.H26-240311-0011 |
240000851/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
Soha care Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
3520 |
000.00.19.H26-240311-0010 |
240000850/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
3521 |
000.00.19.H26-240510-0001 |
240001112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3522 |
000.00.19.H26-240511-0003 |
240000849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
3523 |
000.00.19.H26-240511-0002 |
240000158/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3524 |
000.00.19.H26-240510-0024 |
240001111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
Viên đặt âm đạo Poligyn Fort |
Còn hiệu lực
|
|
3525 |
000.00.19.H26-240510-0005 |
240001110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Dây thở hai bẫy nước |
Còn hiệu lực
|
|