STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35251 |
000.00.19.H26-220804-0022 |
220002718/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35252 |
000.00.19.H26-220719-0041 |
220002717/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng protein TIMP ‑ 2 và IGFBP - 7 |
Còn hiệu lực
|
|
35253 |
000.00.19.H26-220722-0019 |
220002716/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Anti-HAV |
Còn hiệu lực
|
|
35254 |
000.00.19.H26-220722-0020 |
220002715/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgE |
Còn hiệu lực
|
|
35255 |
000.00.19.H26-220804-0010 |
220002712/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM |
Găng tay vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
35256 |
000.00.19.H26-220804-0002 |
220002711/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy siêu âm đa tần trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
35257 |
000.00.19.H26-220803-0010 |
220002710/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35258 |
000.00.04.G18-220810-0024 |
220002814/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD protein vận chuyển: haptoglobin, ceruloplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
35259 |
000.00.19.H29-220805-0001 |
220001324/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUYÊN MINH PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35260 |
000.00.19.H29-220809-0023 |
220002675/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANGEL BEAUTY |
MÁY ĐIỀU TRỊ DA BẰNG SÓNG SIÊU ÂM |
Còn hiệu lực
|
|
35261 |
000.00.19.H29-220728-0023 |
220002674/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưỡi cắt dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
35262 |
000.00.19.H29-220728-0022 |
220002673/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưỡi cắt xoay dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
35263 |
000.00.19.H29-220808-0011 |
220001741/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT SONG MINH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35264 |
000.00.16.H23-220809-0001 |
220000132/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA NEO GYNAL |
Còn hiệu lực
|
|
35265 |
000.00.16.H23-220808-0001 |
220000131/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA BRIAR |
Còn hiệu lực
|
|
35266 |
000.00.04.G18-220802-0018 |
220000021/PTVKT-BYT |
|
PHẠM DOÃN HƯỚNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35267 |
000.00.19.H29-220614-0010 |
220001739/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm lưỡng cực, kẹp lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
35268 |
000.00.19.H29-220613-0018 |
220001738/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Mũi khoan u xơ |
Còn hiệu lực
|
|
35269 |
000.00.19.H29-220613-0017 |
220001737/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ banh mô |
Còn hiệu lực
|
|
35270 |
000.00.19.H29-220613-0007 |
220001736/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ đẩy nút |
Còn hiệu lực
|
|
35271 |
000.00.19.H29-220613-0003 |
220001735/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Que thăm dò |
Còn hiệu lực
|
|
35272 |
000.00.19.H29-220610-0023 |
220001734/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ nong |
Còn hiệu lực
|
|
35273 |
000.00.19.H29-220610-0010 |
220001733/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Van giảm |
Còn hiệu lực
|
|
35274 |
000.00.19.H29-220610-0003 |
220001732/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Giá giữ kim |
Còn hiệu lực
|
|
35275 |
000.00.19.H29-220609-0013 |
220001731/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm cứng, kéo và dụng cụ đột lỗ |
Còn hiệu lực
|
|
35276 |
000.00.19.H29-220610-0024 |
220002672/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ nong |
Còn hiệu lực
|
|
35277 |
000.00.17.H54-220809-0001 |
220000067/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN SAO MAI |
UNSAGO |
Còn hiệu lực
|
|
35278 |
000.00.17.H54-220806-0002 |
220000066/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35279 |
000.00.17.H54-220806-0001 |
220000065/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
35280 |
000.00.19.H29-220609-0014 |
220002671/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm cứng, kéo và dụng cụ đột lỗ |
Còn hiệu lực
|
|
35281 |
000.00.19.H29-220608-0008 |
220002670/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ lưỡng cực dạng mô-đun |
Còn hiệu lực
|
|
35282 |
000.00.19.H29-220608-0007 |
220001730/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ lưỡng cực dạng mô-đun |
Còn hiệu lực
|
|
35283 |
000.00.19.H29-220608-0006 |
220002669/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
35284 |
000.00.19.H29-220608-0005 |
220001729/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
35285 |
000.00.17.H59-220810-0001 |
220000019/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC HÙNG CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35286 |
000.00.19.H26-220808-0012 |
220002709/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
KEM BÔI TRƠN JOYDROPS DELAY CREAM |
Còn hiệu lực
|
|
35287 |
000.00.17.H59-220802-0001 |
220000018/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC HÙNG CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35288 |
000.00.19.H26-220808-0015 |
220002708/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
MIẾNG LAU JOYDROPS DELAY WET WIPE |
Còn hiệu lực
|
|
35289 |
000.00.19.H26-220808-0014 |
220002707/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
GEL BÔI TRƠN JOYDROPS DELAY LUBRICANT GEL |
Còn hiệu lực
|
|
35290 |
000.00.17.H59-220713-0001 |
220000017/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN TRÀ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35291 |
000.00.19.H29-220809-0004 |
220002668/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Ống thông đặt nội khí quản các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
35292 |
000.00.19.H29-220809-0003 |
220002667/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Dây truyền dịch các loại (không kim) |
Còn hiệu lực
|
|
35293 |
000.00.19.H29-220808-0002 |
220001728/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDITRON VIỆT NAM |
Bộ lọc và buồng lắng tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
35294 |
000.00.19.H29-220801-0001 |
220001727/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng bán thấm tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
35295 |
000.00.19.H29-220809-0001 |
220001323/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIVA CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
35296 |
000.00.19.H29-220808-0021 |
220001726/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM |
Găng tay tắm khô |
Còn hiệu lực
|
|
35297 |
000.00.19.H29-220805-0012 |
220002666/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ATB |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
35298 |
000.00.19.H29-220805-0009 |
220002665/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ cắt khâu nối bao da quy đầu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
35299 |
000.00.09.H61-220805-0001 |
220000041/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
35300 |
000.00.09.H61-220810-0001 |
220000040/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC KHẢI HOÀN 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35301 |
000.00.19.H26-220728-0019 |
220002348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35302 |
000.00.16.H05-220802-0002 |
220000018/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Máy lắc tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
35303 |
000.00.16.H05-220802-0003 |
220000017/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Tủ bảo quản tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
35304 |
000.00.16.H05-220805-0001 |
220000095/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
Dung dịch xịt mũi GN SEA BABY KHUYNH DIỆP SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
35305 |
000.00.19.H26-220810-0004 |
220002346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SỨC SỐNG VIỆT |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
35306 |
000.00.19.H26-220809-0018 |
220002345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
Xịt xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
35307 |
000.00.19.H29-220628-0013 |
220002664/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
35308 |
000.00.19.H26-220809-0019 |
220002344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
Gạc vệ sinh răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
35309 |
000.00.19.H26-220808-0010 |
220002343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35310 |
000.00.04.G18-220810-0022 |
220002813/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
35311 |
000.00.19.H26-220810-0006 |
220002342/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
Xịt Khuẩn Ngoài Da |
Còn hiệu lực
|
|
35312 |
000.00.19.H29-220628-0012 |
220002663/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
35313 |
000.00.16.H23-220809-0003 |
220000130/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA SUNSHINE |
Còn hiệu lực
|
|
35314 |
000.00.19.H29-220628-0011 |
220002662/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
35315 |
000.00.19.H26-220804-0020 |
220002340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Chất xử lý tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
35316 |
000.00.19.H26-220804-0021 |
220002339/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM |
Găng tay kiểm tra |
Còn hiệu lực
|
|
35317 |
000.00.04.G18-220810-0015 |
220002812/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
35318 |
000.00.19.H26-220804-0012 |
220002337/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên khoa Ngoại thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
35319 |
000.00.19.H26-220802-0034 |
220002336/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Bàn khám sản |
Còn hiệu lực
|
|
35320 |
000.00.19.H26-220802-0014 |
220002335/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Bàn đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
35321 |
000.00.19.H26-220802-0013 |
220002334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
35322 |
000.00.19.H26-220802-0012 |
220002333/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
35323 |
000.00.03.H42-220810-0001 |
220000008/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
Led examination lights, Negatoscopes |
Còn hiệu lực
|
|
35324 |
000.00.19.H26-220810-0013 |
220002706/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Bộ vật tư tiêu hao phẫu thuật sỏi thận, sỏi đường tiết niệu: Lưỡi cắt u tuyến tiền liệt, Lưỡi đốt u tuyến tiền liệt |
Còn hiệu lực
|
|
35325 |
000.00.19.H26-220809-0005 |
220002705/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Bộ hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|