STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35251 |
000.00.10.H31-200522-0002 |
220000025/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ OMIGA |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
35252 |
000.00.18.H24-220609-0001 |
220000149/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 964 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35253 |
000.00.19.H26-220622-0001 |
220001940/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VAH |
Xịt mũi xoang VitalSinus |
Còn hiệu lực
|
|
35254 |
000.00.31.H36-220622-0001 |
220000131/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC LÊ CHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35255 |
000.00.16.H05-220624-0002 |
220000081/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN |
Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35256 |
000.00.16.H05-220624-0001 |
220000080/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN |
Băng cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35257 |
000.00.17.H54-220617-0002 |
220000024/PCBMB-TB |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM AN TẠI THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35258 |
000.00.18.H24-220609-0002 |
220000148/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1120 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35259 |
000.00.19.H29-220622-0026 |
220002182/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY |
Dụng cụ phẫu thuật khớp háng, khớp gối, cột sống và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35260 |
000.00.04.G18-220624-0013 |
220002562/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin |
Còn hiệu lực
|
|
35261 |
000.00.07.H27-220609-0001 |
220000063/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 613 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35262 |
000.00.04.G18-220624-0011 |
220002561/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng CCP |
Còn hiệu lực
|
|
35263 |
000.00.19.H29-220318-0030 |
220002181/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
35264 |
000.00.16.H05-220620-0001 |
220000078/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG ADSEPAIN-NEW THROAT SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
35265 |
000.00.17.H07-220520-0003 |
220000063/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1293 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35266 |
000.00.17.H07-220520-0002 |
220000062/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1215 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35267 |
000.00.19.H29-220621-0040 |
220002180/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy phun khí dung PARI BOY Junior và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35268 |
000.00.17.H07-220520-0001 |
220000061/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1100 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35269 |
000.00.19.H29-220621-0022 |
220001396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ não và cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
35270 |
000.00.19.H29-220609-0020 |
220001206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NEUFARPRO |
|
Còn hiệu lực
|
|
35271 |
000.00.19.H29-220615-0021 |
220002179/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Cụm IVD - Thuốc thử Elisa định lượng các hormones tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
35272 |
000.00.19.H29-220621-0042 |
220002178/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KING ANH |
Máy Nội Nha |
Còn hiệu lực
|
|
35273 |
000.00.19.H29-220621-0036 |
220002177/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
35274 |
000.00.19.H29-220621-0035 |
220001205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ BẢO PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35275 |
000.00.19.H29-220615-0030 |
220002176/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ALAHA VIỆT NAM |
Kim tiêm tinh chất |
Còn hiệu lực
|
|
35276 |
000.00.19.H29-220531-0046 |
220002175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35277 |
000.00.19.H29-220427-0025 |
220002174/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35278 |
000.00.19.H29-220427-0030 |
220002173/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
35279 |
000.00.19.H29-220526-0004 |
220002170/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35280 |
000.00.19.H29-220526-0003 |
220002169/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35281 |
000.00.19.H29-220518-0036 |
220002168/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35282 |
000.00.04.G18-220624-0010 |
220002560/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 toàn phần (Total T3) |
Còn hiệu lực
|
|
35283 |
000.00.19.H29-220621-0033 |
220002167/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Dung dich bơm rửa,làm sạch ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
35284 |
000.00.19.H29-220613-0001 |
220001395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
35285 |
000.00.19.H29-220613-0002 |
220002166/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ ĐO TAI |
Còn hiệu lực
|
|
35286 |
000.00.19.H29-220615-0016 |
220001394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
35287 |
000.00.19.H29-220615-0017 |
220001393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
35288 |
000.00.19.H29-220615-0020 |
220002165/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống hút dịch đầu tròn |
Còn hiệu lực
|
|
35289 |
000.00.04.G18-220624-0006 |
220002559/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 toàn phần (Total T3) |
Còn hiệu lực
|
|
35290 |
000.00.19.H29-220620-0021 |
220001392/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35291 |
000.00.19.H29-220621-0006 |
220001391/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35292 |
000.00.19.H29-220621-0032 |
220001390/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
35293 |
000.00.19.H29-220621-0034 |
220001389/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35294 |
000.00.19.H29-220614-0025 |
220002164/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Đầu nối (dùng cho xi lanh cao áp) |
Còn hiệu lực
|
|
35295 |
000.00.19.H29-220614-0024 |
220002163/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Xi lanh cao áp (áp lực cao) |
Còn hiệu lực
|
|
35296 |
000.00.19.H29-220614-0022 |
220002162/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Tấm phốt pho |
Còn hiệu lực
|
|
35297 |
000.00.19.H17-220620-0001 |
220000262/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT THÁI MEDIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35298 |
000.00.16.H23-220621-0001 |
220000117/PCBA-HD |
|
CÔNG TY THHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ TÂM ĐỨC HD |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35299 |
000.00.16.H05-220623-0003 |
220000013/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
Phục hình trên implant |
Còn hiệu lực
|
|
35300 |
000.00.16.H05-220623-0002 |
220000012/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
Răng sứ không kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
35301 |
000.00.16.H05-220623-0001 |
220000011/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
Răng sứ kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
35302 |
000.00.16.H05-220622-0001 |
220000077/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN ÂN VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35303 |
000.00.19.H26-220617-0016 |
220002202/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Bộ tiêm truyền an toàn (kim huber) dùng cho buồng tiêm cấy dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
35304 |
000.00.19.H26-220620-0013 |
220001947/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE |
|
Còn hiệu lực
|
|
35305 |
000.00.19.H26-220621-0014 |
220002201/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Máy điện não kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
35306 |
000.00.19.H26-220620-0025 |
220002200/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
Ống thông tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
35307 |
000.00.19.H26-220616-0017 |
220002199/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Dịch nhầy phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35308 |
000.00.19.H26-220620-0014 |
220002198/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Dây bơm cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
35309 |
000.00.19.H26-220620-0026 |
220002197/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
35310 |
000.00.19.H26-220620-0027 |
220001945/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ WICO |
|
Còn hiệu lực
|
|
35311 |
000.00.19.H26-220621-0012 |
220001939/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS |
Bọt răng miệng Ramukid organic foaming |
Còn hiệu lực
|
|
35312 |
000.00.19.H26-220617-0019 |
220001938/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35313 |
000.00.19.H26-220526-0036 |
220001933/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35314 |
000.00.19.H26-220526-0030 |
220001932/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD dung dịch đổ điện cực dùng cho xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35315 |
000.00.19.H26-220526-0024 |
220001931/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD dung dịch đổ điện cực tham chiếu dùng cho xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35316 |
000.00.19.H26-220621-0010 |
220001930/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA |
Nước muối ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
35317 |
000.00.19.H26-220620-0011 |
220001929/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35318 |
000.00.19.H26-220614-0018 |
220001928/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Sodervate® |
Còn hiệu lực
|
|
35319 |
000.00.19.H26-220620-0030 |
220001927/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Xe lăn tay cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
35320 |
000.00.19.H26-220620-0006 |
220000088/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SX DỤNG CỤ THỦY TINH Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI LƯƠNG TÂM |
Ống nghiệm thủy tinh xét nghiệm máu |
Còn hiệu lực
|
|
35321 |
000.00.19.H26-220620-0017 |
220001944/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35322 |
000.00.19.H26-220620-0015 |
220002196/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu kín áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
35323 |
000.00.19.H26-220620-0004 |
220001943/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT TƯ Y TẾ NANO |
|
Còn hiệu lực
|
|
35324 |
000.00.19.H26-220617-0007 |
220001942/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
35325 |
000.00.19.H26-220620-0001 |
220002195/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XNK THIẾT BỊ Y TẾ |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|