STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35326 |
000.00.19.H26-220607-0006 |
220002194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy đo xơ vữa động mạch không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
35327 |
000.00.19.H26-220412-0007 |
220001926/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35328 |
000.00.19.H26-220610-0038 |
220001925/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35329 |
000.00.19.H26-220610-0037 |
220001924/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD rửa máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35330 |
000.00.19.H26-220610-0033 |
220001923/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cu-vét dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35331 |
000.00.19.H26-220610-0029 |
220001922/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD rửa máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35332 |
000.00.19.H26-220617-0018 |
220001921/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35333 |
000.00.19.H26-220616-0045 |
220001920/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Giường inox |
Còn hiệu lực
|
|
35334 |
000.00.19.H26-220617-0017 |
220001919/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN |
GEL BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
35335 |
000.00.19.H26-220617-0012 |
220001918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN |
GEL BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
35336 |
000.00.19.H26-220617-0015 |
220001917/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
35337 |
000.00.19.H26-220617-0013 |
220001916/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT TÍN |
GEL BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
35338 |
000.00.19.H26-220618-0009 |
220001915/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
GEL VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
35339 |
000.00.19.H26-220618-0008 |
220001914/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ENGCUN CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
35340 |
000.00.19.H26-220620-0005 |
220001913/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VPPHARMA |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
35341 |
000.00.19.H26-220616-0035 |
220001912/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
Giường bệnh nhân inox |
Còn hiệu lực
|
|
35342 |
000.00.19.H26-220616-0034 |
220001911/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
Tủ đầu giường bệnh nhân inox |
Còn hiệu lực
|
|
35343 |
000.00.19.H26-220617-0008 |
220001909/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
GHẾ DÙNG TRONG Y TẾ INOX |
Còn hiệu lực
|
|
35344 |
000.00.19.H26-220616-0030 |
220001908/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
Cọc treo chai truyền dịch( giá treo dịch truyền) |
Còn hiệu lực
|
|
35345 |
000.00.19.H26-220617-0009 |
220001907/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
BÀN KHÁM CHỮA BỆNH |
Còn hiệu lực
|
|
35346 |
000.00.19.H26-220617-0010 |
220001906/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
xe đẩy dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35347 |
000.00.19.H26-220312-0004 |
220002193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
35348 |
000.00.19.H26-220617-0003 |
220002192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy điều trị nhiệt lanh |
Còn hiệu lực
|
|
35349 |
000.00.19.H26-220615-0030 |
220002191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy rửa dụng cụ đa kết hợp (dung tích 60 lít, 90 lít, 154 lít, 156 lít, 180 lít, 220 lít, 250 lít) |
Còn hiệu lực
|
|
35350 |
000.00.19.H26-220615-0032 |
220002190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy phun khử khuẩn (thể tích xử lý 100m3, 300m3, 500m3) |
Còn hiệu lực
|
|
35351 |
000.00.19.H26-220615-0031 |
220002189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy sấy dụng cụ y tế (dung tích 165 lít, 168 lít, 180 lít, 220 lít, 250 lít, 300 lít) |
Còn hiệu lực
|
|
35352 |
000.00.19.H26-220616-0021 |
220002188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ |
Máy xông khí dung iMediCare |
Còn hiệu lực
|
|
35353 |
000.00.19.H26-220616-0020 |
220002187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD: Chất hiệu chuẩn và vật liệu kiểm soát xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35354 |
000.00.19.H26-220616-0031 |
220002186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Miếng dán sau phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35355 |
000.00.19.H26-220602-0030 |
220002185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Que thử nước tiểu 14 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
35356 |
000.00.19.H26-220602-0029 |
220002184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Que thử nước tiểu 11 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
35357 |
000.00.19.H26-220602-0027 |
220002183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
35358 |
000.00.19.H26-220602-0021 |
220002182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy phân tích nước tiểu và soi cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
35359 |
000.00.19.H26-220602-0017 |
220002181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy soi cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
35360 |
000.00.19.H26-220614-0010 |
220002180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ FACARE QUỐC TẾ |
Máy đo huyết áp sóng xung tự động |
Còn hiệu lực
|
|
35361 |
000.00.19.H26-220531-0049 |
220001941/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & HÓA CHẤT MEDITEK VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35362 |
000.00.19.H26-220616-0046 |
220001940/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT PT |
|
Còn hiệu lực
|
|
35363 |
000.00.19.H26-220617-0002 |
220001939/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC HOÀNG BÁCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35364 |
000.00.19.H26-220615-0013 |
220001938/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
35365 |
000.00.19.H26-220613-0032 |
220001905/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Thuốc thử bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35366 |
000.00.19.H26-220613-0027 |
220001904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ghế hiến máu |
Còn hiệu lực
|
|
35367 |
000.00.19.H26-220613-0026 |
220001903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ghế hiến máu |
Còn hiệu lực
|
|
35368 |
000.00.19.H26-220617-0014 |
220001902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Chất rửa dùng cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
35369 |
000.00.19.H26-220616-0008 |
220001901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ |
Đệm chống lở loét iMediCare |
Còn hiệu lực
|
|
35370 |
000.00.16.H25-220602-0001 |
220000007/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch sát khuẩn, khử khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35371 |
000.00.19.H29-220618-0002 |
220001388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT KỸ THUẬT NNK |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35372 |
000.00.19.H26-220616-0040 |
220001900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD: Dung dịch rửa máy điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35373 |
000.00.19.H26-220616-0026 |
220001899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD: Dung dịch làm đầy điện cực điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35374 |
000.00.19.H26-220616-0025 |
220001898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD: Điện cực điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35375 |
000.00.19.H29-220621-0002 |
220001387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ NANO NHÂN ĐỨC |
Keo bạc Nano |
Còn hiệu lực
|
|
35376 |
000.00.19.H26-220614-0001 |
220001897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Dung dịch bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35377 |
000.00.19.H26-220613-0031 |
220001896/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Bộ Kit tinh sạch RNA/ DNA |
Còn hiệu lực
|
|
35378 |
000.00.19.H26-220602-0025 |
220001895/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35379 |
000.00.19.H26-220602-0023 |
220001894/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35380 |
000.00.19.H29-220621-0004 |
220002161/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Thiết bị y tế tiêu hao dùng trong bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
35381 |
000.00.19.H26-220602-0022 |
220001893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
35382 |
000.00.19.H29-220621-0010 |
220002160/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP SAO VIỆT |
Vật liệu cắm ghép chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
35383 |
000.00.19.H29-220621-0015 |
220002159/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP SAO VIỆT |
Vật liệu cố định dùng trong chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
35384 |
000.00.19.H29-220621-0017 |
220002158/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP SAO VIỆT |
Dụng cụ cầm tay chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
35385 |
000.00.19.H29-220621-0020 |
220002157/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP SAO VIỆT |
Keo dán mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
35386 |
000.00.19.H29-220621-0021 |
220002156/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP SAO VIỆT |
Dây cung chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
35387 |
000.00.19.H29-220621-0024 |
220002155/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP SAO VIỆT |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
35388 |
000.00.19.H29-220621-0026 |
220002154/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP SAO VIỆT |
Thun gắn mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
35389 |
000.00.19.H29-220617-0016 |
220002153/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Bộ bóng nong thân đốt sống và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35390 |
000.00.19.H29-220621-0012 |
220001204/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
35391 |
000.00.19.H29-220621-0005 |
220000051/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Yếm nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35392 |
000.00.19.H29-220620-0028 |
220002152/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Thanh gắn thiết bị khẩu ra |
Còn hiệu lực
|
|
35393 |
000.00.19.H29-220526-0035 |
220002151/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Cảm biến đo oxy não |
Còn hiệu lực
|
|
35394 |
000.00.19.H29-220615-0004 |
220001386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy quét 3D nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35395 |
000.00.19.H29-220531-0003 |
220002150/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy rửa/khử khuẩn xe đẩy và đồ dùng |
Còn hiệu lực
|
|
35396 |
000.00.16.H40-220523-0001 |
220000035/PCBMB-NĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1299 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35397 |
000.00.19.H29-220606-0018 |
220001385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy quét lấy dấu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35398 |
000.00.19.H29-220620-0029 |
220002149/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Dây dẫn đường lên lỗ niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
35399 |
000.00.19.H29-220620-0030 |
220002148/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Ống dẫn lưu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
35400 |
000.00.19.H29-220618-0007 |
220002147/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|