STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35401 |
000.00.19.H26-210812-0020 |
210001290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREMED VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
35402 |
000.00.19.H26-210812-0005 |
210001291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIÊN MINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
35403 |
000.00.19.H26-210812-0014 |
210001292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Tăm bông vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35404 |
000.00.19.H26-210813-0017 |
210000076/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
Dung dịch xịt rửa tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
35405 |
000.00.19.H26-210812-0016 |
210001293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC MỸ PHẨM DOVA |
Viên Thảo Mộc An Phụ Khoa Dova |
Còn hiệu lực
|
|
35406 |
000.00.19.H26-210813-0004 |
210001294/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE VG TẠI HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
35407 |
000.00.19.H26-210811-0022 |
210000077/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VƯƠNG BẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35408 |
000.00.19.H26-210812-0007 |
210001295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN KHANG |
DUNG DỊCH XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
35409 |
000.00.19.H26-210812-0006 |
210001296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIÊN MINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
35410 |
000.00.19.H26-210814-0008 |
210000404/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ FACARE QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35411 |
000.00.19.H26-210813-0014 |
210000405/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG TRẦN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
35412 |
000.00.19.H26-210809-0007 |
210001298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGUYỄN MINH |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35413 |
000.00.10.H55-210807-0001 |
210000009/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế Dr.Green |
Còn hiệu lực
|
|
35414 |
000.00.10.H55-210816-0001 |
210000004/PCBMB-TNg |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35415 |
000.00.48.H41-210816-0001 |
210000002/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Nước súc miệng Mik Maki |
Còn hiệu lực
|
|
35416 |
000.00.48.H41-210816-0002 |
210000003/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Nước súc miệng Dad & Mom |
Còn hiệu lực
|
|
35417 |
000.00.48.H41-210816-0003 |
210000004/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Nước súc miệng Nadaga |
Còn hiệu lực
|
|
35418 |
000.00.48.H41-210803-0001 |
210000009/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TSG DENTAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
35419 |
000.00.19.H26-210815-0004 |
210001297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
35420 |
000.00.18.H24-210730-0001 |
210000006/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ THỦY HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35421 |
000.00.19.H26-210811-0015 |
210000403/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN LẠNH VÀ XÂY LẮP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35422 |
000.00.16.H23-210818-0001 |
210000053/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN Y DƯỢC QUỐC TẾ HÙNG VƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35423 |
000.00.17.H09-200805-0001 |
210000012/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35424 |
000.00.17.H09-210809-0001 |
210000070/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
VIÊN NGẬM CLORHEXIDIN ENLIEVIR |
Còn hiệu lực
|
|
35425 |
000.00.17.H09-210814-0001 |
210000071/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH CẤP ĐỘ 3 |
Còn hiệu lực
|
|
35426 |
000.00.17.H09-210812-0002 |
210000020/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỬU LONG |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35427 |
000.00.17.H09-210811-0002 |
210000021/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN MELY |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
35428 |
000.00.17.H13-210811-0001 |
210000016/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NGUYỄN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
35429 |
000.00.19.H26-210813-0008 |
210001265/PCBA-HN |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU, SẢN XUẤT VẮC XIN VÀ SINH PHẨM Y TẾ |
Môi trường Vận chuyển Vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
35430 |
000.00.19.H26-210709-0010 |
210001266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Tăm bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35431 |
000.00.19.H26-210802-0006 |
210001267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
Dung dịch xịt mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
35432 |
000.00.19.H26-210803-0006 |
210000392/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP PROHEALTH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35433 |
000.00.19.H26-210804-0025 |
210001268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
Dung dịch muối ưu trương nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35434 |
000.00.19.H26-210806-0008 |
210000393/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẰNG KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35435 |
000.00.19.H26-210805-0024 |
210000394/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35436 |
000.00.19.H26-210809-0011 |
210001269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
35437 |
000.00.19.H26-210809-0012 |
210000395/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BE |
|
Còn hiệu lực
|
|
35438 |
000.00.19.H26-210809-0005 |
210001270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
35439 |
000.00.19.H26-210809-0004 |
210001271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
35440 |
000.00.19.H26-210810-0002 |
210000074/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIỀM SAPHIA |
Dung dịch, xịt cho tai, mũi, họng, mắt |
Còn hiệu lực
|
|
35441 |
000.00.19.H26-210811-0014 |
210000396/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMS |
|
Còn hiệu lực
|
|
35442 |
000.00.19.H26-210809-0009 |
210000397/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB |
|
Còn hiệu lực
|
|
35443 |
000.00.19.H26-210807-0007 |
210000398/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35444 |
000.00.19.H29-210810-0001 |
210000133/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ GIA LONG THUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35445 |
000.00.19.H26-210807-0004 |
210001272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
35446 |
000.00.19.H29-210812-0009 |
210000132/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THÁI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35447 |
000.00.19.H29-210809-0006 |
210000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35448 |
000.00.19.H29-210809-0011 |
210000130/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS |
|
Còn hiệu lực
|
|
35449 |
000.00.19.H26-210813-0027 |
210001273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 3M |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35450 |
000.00.19.H26-210815-0003 |
210001274/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Ống môi trường vận chuyển mẫu vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
35451 |
000.00.10.H37-210812-0001 |
210000006/PCBA-LS |
|
CÔNG TY TNHH TMDV VÀ XNK LẠNG SƠN |
Găng tay cao su khám bệnh không bột sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35452 |
000.00.19.H29-210702-0008 |
210000573/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dạng xịt dùng cho vết thương ở miệng |
Còn hiệu lực
|
|
35453 |
000.00.19.H29-210810-0014 |
210000574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DELATECH |
BỘ QUẦN ÁO PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
35454 |
000.00.25.H47-210809-0001 |
210000004/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ TOÀN QUẢNG NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35455 |
000.00.16.H05-210805-0001 |
210000025/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC QUYỀN ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35456 |
000.00.16.H05-210812-0001 |
210000026/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH |
Dây chuyền sản xuất đồ bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35457 |
000.00.19.H26-210615-0025 |
210000388/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
35458 |
000.00.19.H26-210720-0019 |
210001244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Vật tư y tế dùng trong xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
35459 |
000.00.19.H26-210727-0007 |
210001245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35460 |
000.00.19.H26-210730-0024 |
210001246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ kẹp mang kim, kẹp chỉ, dẫn chỉ, kim, clip |
Còn hiệu lực
|
|
35461 |
000.00.19.H26-210730-0026 |
210001247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ khoan, cưa, kìm cắt, kìm gặm, nạo, đục, róc xương dùng cho phẫu thuật kết hợp xương |
Còn hiệu lực
|
|
35462 |
000.00.19.H26-210730-0022 |
210001248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35463 |
000.00.19.H26-210730-0023 |
210001249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ cán dao, lưỡi dao, dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35464 |
000.00.19.H26-210730-0021 |
210001250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ kẹp phẫu tích, kẹp mô |
Còn hiệu lực
|
|
35465 |
000.00.19.H26-210730-0009 |
210001251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35466 |
000.00.19.H26-210730-0027 |
210001252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ dùng cho phẫu thuật sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35467 |
000.00.19.H26-210730-0025 |
210001253/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ banh, móc phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35468 |
000.00.19.H26-210730-0030 |
210001254/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ dùng cho phẫu thuật thần kinh sọ não, cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
35469 |
000.00.19.H26-210730-0028 |
210001255/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ dùng cho phẫu thuật họng, thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
35470 |
000.00.19.H26-210804-0007 |
210000389/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35471 |
000.00.19.H26-210805-0018 |
210001256/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
DUNG DỊCH AN XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
35472 |
000.00.19.H26-210805-0008 |
210000390/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CTT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35473 |
000.00.19.H26-210805-0001 |
210001257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bộ dụng cụ hỗ trợ sử dụng cho vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
35474 |
000.00.19.H26-210804-0011 |
210000391/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CORSERVICE |
|
Còn hiệu lực
|
|
35475 |
000.00.19.H26-210805-0028 |
210001258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
BỘ DỤNG CỤ LẤY ĐÃI ĐỆM VÀ ĐẶT ĐĨA ĐỆM |
Còn hiệu lực
|
|