STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35476 |
000.00.19.H29-220402-0001 |
220001382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
DỤNG CỤ TẬP HÍT THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
35477 |
000.00.19.H29-220617-0003 |
220001381/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dụng cụ kẹp mũi đo hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
35478 |
000.00.19.H29-220618-0005 |
220001380/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Giường hồi sức điều chỉnh điện |
Còn hiệu lực
|
|
35479 |
000.00.19.H29-220621-0039 |
220001379/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
IVD dung dịch rửa và vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
35480 |
000.00.19.H29-220620-0007 |
220001378/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
IVD dung dịch nước rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35481 |
000.00.19.H29-220618-0011 |
220001377/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
IVD dung dịch pha loãng và chất đệm dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35482 |
000.00.19.H29-220618-0010 |
220002135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Cụm IVD hóa chất ly giải hồng cầu và thuốc nhuộm huỳnh quang, bộ đệm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35483 |
000.00.19.H29-220618-0004 |
220002134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
35484 |
000.00.19.H29-220616-0037 |
220001201/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ KHOA PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35485 |
000.00.19.H29-220618-0003 |
220001375/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Giường tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
35486 |
000.00.19.H29-220618-0001 |
220002133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy điện trị liệu đa năng bằng điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
35487 |
000.00.19.H29-220617-0018 |
220002132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS MED |
HỆ THỐNG KHOAN CƯA PHẪU THUẬT DÙNG PIN VÀ ĐIỆN PRAXIS 3B |
Còn hiệu lực
|
|
35488 |
000.00.19.H29-220616-0024 |
220001200/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
35489 |
000.00.04.G18-220622-0010 |
220002548/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Pepsinogen II |
Còn hiệu lực
|
|
35490 |
000.00.19.H29-220617-0014 |
220002131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
VẬT LIỆU (PHÔI) PHỤC HÌNH RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
35491 |
000.00.19.H29-220617-0015 |
220002130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
DUNG DỊCH NHUỘM MÀU PHÔI PHỤC HÌNH RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
35492 |
000.00.19.H29-220617-0008 |
220002129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35493 |
000.00.19.H29-220607-0028 |
220002128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng phẫu thuật (Có bột; không bột)/Surgical gloves (Powdered; powder free) |
Còn hiệu lực
|
|
35494 |
000.00.19.H29-220614-0018 |
220002127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
35495 |
000.00.19.H29-220614-0017 |
220002126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35496 |
000.00.19.H29-220614-0019 |
220002125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35497 |
000.00.19.H29-220620-0006 |
220002124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD xét nghiệm enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
35498 |
000.00.19.H29-220530-0011 |
220002123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35499 |
000.00.19.H29-220525-0011 |
220002122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD xét nghiệm chất nền |
Còn hiệu lực
|
|
35500 |
000.00.04.G18-220608-0014 |
220002547/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM |
Gel trị sẹo kèm dụng cụ xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
35501 |
000.00.19.H29-220616-0020 |
220002121/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
35502 |
000.00.19.H29-220617-0010 |
220001199/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35503 |
000.00.19.H29-220616-0028 |
220001374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROVE DISTRIBUTION |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35504 |
000.00.19.H29-220616-0005 |
220001373/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
MÁY LY TÂM, TỦ ẤM |
Còn hiệu lực
|
|
35505 |
000.00.19.H29-220622-0001 |
220001198/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35506 |
000.00.19.H29-220621-0037 |
220002120/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
35507 |
000.00.09.H61-220622-0003 |
220000036/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1315 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35508 |
000.00.09.H61-220622-0002 |
220000035/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1352 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35509 |
000.00.09.H61-220622-0001 |
220000034/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1291 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35510 |
000.00.09.H61-220621-0001 |
220000033/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1303 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35511 |
000.00.09.H61-220613-0001 |
220000032/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI VĨNH LONG - NHÀ THUỐC AN KHANG VĨNH LONG SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35512 |
000.00.19.H29-210401-0001 |
220001372/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Túi cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
35513 |
000.00.17.H09-220607-0001 |
220000037/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Đĩa nuôi cấy phôi dùng cho tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
35514 |
000.00.17.H09-220601-0004 |
220000078/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 457 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35515 |
000.00.17.H09-220601-0001 |
220000077/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 768 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35516 |
000.00.04.G18-220617-0013 |
220002546/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Sinh Hóa - Điện cực điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35517 |
000.00.17.H13-220609-0001 |
220000001/PCBB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
MÁY QUÉT PHIM NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
35518 |
000.00.17.H13-220608-0001 |
220000008/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV ASOKA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35519 |
000.00.17.H13-220606-0001 |
220000152/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1216 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35520 |
000.00.17.H13-220602-0001 |
220000151/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THIÊN PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35521 |
000.00.17.H13-220530-0002 |
220000150/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
35522 |
000.00.17.H13-220512-0001 |
220000149/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1377 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35523 |
000.00.31.H36-220613-0001 |
220000130/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 755 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35524 |
000.00.31.H36-220615-0001 |
220000129/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC HOÀI BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35525 |
000.00.10.H55-220621-0001 |
220000016/PCBA-TNg |
|
HỘ KINH DOANH LÊ THỊ NHUNG |
Xịt xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35526 |
000.00.19.H26-220615-0026 |
220001880/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
35527 |
000.00.19.H26-220616-0019 |
220001879/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC AN THỊNH ĐƯỜNG - BTL |
XỊT PHỤ KHOA THẢO MỘC LINH PLUS X2 |
Còn hiệu lực
|
|
35528 |
000.00.18.H24-220621-0001 |
220000147/PCBMB-HP |
|
QUẦY THUỐC THÁI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35529 |
000.00.19.H26-220616-0006 |
220001878/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
35530 |
000.00.17.H62-220530-0001 |
220000070/PCBMB-VP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1398 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35531 |
000.00.19.H26-220614-0003 |
220002165/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Nhiệt kế y học Famed |
Còn hiệu lực
|
|
35532 |
000.00.19.H26-220615-0008 |
220002163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy xông thuốc toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
35533 |
000.00.19.H26-220615-0007 |
220002162/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy xông thuốc cục bộ |
Còn hiệu lực
|
|
35534 |
000.00.19.H26-220615-0003 |
220002161/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HCH VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
35535 |
000.00.19.H26-220615-0014 |
220002160/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy rung rửa siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
35536 |
000.00.19.H26-220527-0004 |
220002159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ ống/đầu hút |
Còn hiệu lực
|
|
35537 |
000.00.19.H26-220610-0028 |
220002158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng CK-MM |
Còn hiệu lực
|
|
35538 |
000.00.19.H26-220615-0009 |
220002157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
ỐNG THÔNG DẠ DÀY |
Còn hiệu lực
|
|
35539 |
000.00.19.H26-220615-0016 |
220001930/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI METECK |
|
Còn hiệu lực
|
|
35540 |
000.00.19.H26-220615-0021 |
220002156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Bộ bơm xi măng có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
35541 |
000.00.19.H26-220621-0030 |
220001877/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THỊNH VŨ PHARM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
35542 |
000.00.19.H26-220614-0027 |
220001876/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Dây rửa ống nội soi PULL THRU dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
35543 |
000.00.19.H29-220617-0002 |
220001371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35544 |
000.00.19.H26-220613-0009 |
220001875/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Cuvettes để thực hiện xét nghiệm sinh hóa và/hoặc pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35545 |
000.00.19.H26-220610-0002 |
220001929/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HEALTH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35546 |
000.00.17.H58-220606-0001 |
220000049/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 789 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35547 |
000.00.17.H58-220608-0001 |
220000048/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 782 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35548 |
000.00.19.H26-220614-0019 |
220001928/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35549 |
000.00.17.H58-220610-0001 |
220000047/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 790 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35550 |
000.00.19.H26-220614-0028 |
220001874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NEGI |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|