STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35476 |
000.00.19.H29-220304-0026 |
220000395/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ AHUHEALTHY |
|
Còn hiệu lực
|
|
35477 |
000.00.04.G18-220309-0012 |
220001553/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy |
Còn hiệu lực
|
|
35478 |
000.00.17.H09-220221-0001 |
220000026/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CP BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35479 |
000.00.17.H09-220302-0002 |
220000006/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
35480 |
000.00.17.H09-220308-0001 |
220000015/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
XỊT HỌNG COVEND |
Còn hiệu lực
|
|
35481 |
000.00.04.G18-211231-0046 |
220001552/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy phân tích giác mạc tích hợp đo kích thước đồng tử và chiều dài sinh học nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
35482 |
000.00.04.G18-220309-0026 |
220001551/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy phân tích giác mạc và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35483 |
000.00.19.H29-220305-0010 |
220000735/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo nhĩ lượng và âm ốc tai |
Còn hiệu lực
|
|
35484 |
000.00.19.H29-220305-0009 |
220000734/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
35485 |
000.00.19.H29-220305-0006 |
220000733/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo điện thính giác và âm ốc tai (sàng lọc khiếm thính) |
Còn hiệu lực
|
|
35486 |
000.00.19.H29-220305-0002 |
220000732/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo tiền đình |
Còn hiệu lực
|
|
35487 |
000.00.19.H29-220305-0003 |
220000731/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
35488 |
000.00.19.H29-220228-0009 |
220000730/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mũi nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
35489 |
000.00.19.H29-220305-0011 |
220000729/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Chăn làm ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
35490 |
000.00.19.H29-220305-0012 |
220000728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Chăn trao đổi nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
35491 |
000.00.19.H29-220221-0025 |
220000394/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35492 |
000.00.19.H29-220221-0020 |
220000393/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35493 |
000.00.19.H29-220304-0020 |
220000392/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIỂM ĐỊNH VÀ HUẤN LUYỆN TÂN BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35494 |
000.00.19.H29-220211-0001 |
220000727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
Hệ thống giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
35495 |
000.00.19.H29-220304-0032 |
220000391/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN TOÀN TRƯỜNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35496 |
000.00.19.H29-220302-0032 |
220000498/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM VINA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
35497 |
000.00.19.H29-220211-0010 |
220000497/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Khay hỗ trợ xác định nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
35498 |
000.00.19.H29-220307-0036 |
220000495/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
35499 |
000.00.19.H29-220303-0003 |
220000726/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Răng giả bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
35500 |
000.00.19.H29-220302-0036 |
220000725/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Tay khoan dùng trong phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
35501 |
000.00.19.H29-220222-0024 |
220000724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy cấy ghép Implant Nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35502 |
000.00.19.H29-211028-0036 |
220000494/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD kiểm soát chất lượng hiệu năng và điều chỉnh điện thế để bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
35503 |
000.00.19.H29-211029-0011 |
220000493/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường vận chuyển mẫu bệnh phẩm chứa vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
35504 |
000.00.19.H29-211029-0013 |
220000492/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
35505 |
000.00.19.H29-211029-0012 |
220000491/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao |
Còn hiệu lực
|
|
35506 |
000.00.19.H29-211029-0008 |
220000490/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
35507 |
000.00.19.H29-211029-0007 |
220000489/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD môi trường nuôi cấy: Môi trường chuẩn bị sẵn để xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
35508 |
000.00.19.H29-211028-0027 |
220000488/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nhựa lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
35509 |
000.00.19.H29-211028-0026 |
220000487/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate |
Còn hiệu lực
|
|
35510 |
000.00.19.H29-220220-0002 |
220000723/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
35511 |
000.00.04.G18-220309-0022 |
220001550/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
35512 |
000.00.19.H29-220302-0025 |
220000390/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35513 |
000.00.19.H29-220217-0029 |
220000722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Cụm thuốc thử phân tích định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
35514 |
000.00.04.G18-220309-0004 |
220001549/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm kháng đông Lupus |
Còn hiệu lực
|
|
35515 |
000.00.19.H29-220304-0023 |
220000389/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MẮT KÍNH HOÀNG VIỆT AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35516 |
000.00.19.H29-220308-0003 |
220000388/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC KHÁNH NAM 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35517 |
000.00.19.H29-220308-0001 |
220000387/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35518 |
000.00.04.G18-220309-0019 |
220001548/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ định hướng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35519 |
000.00.19.H26-220309-0003 |
220000599/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HATAPHAR 10A - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
|
Còn hiệu lực
|
|
35520 |
000.00.19.H26-220309-0002 |
220000598/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HATAPHAR 01 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
|
Còn hiệu lực
|
|
35521 |
000.00.19.H26-220302-0012 |
220000597/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35522 |
000.00.18.H20-220307-0001 |
220000001/PCBSX-ĐT |
|
HỘ KINH DOANH DỌN MAI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35523 |
000.00.04.G18-220309-0001 |
220001547/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đầu lấy cao (vôi) răng |
Còn hiệu lực
|
|
35524 |
000.00.04.G18-220308-0021 |
220001546/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Hệ thống máy khoan Velocity Alpha TM |
Còn hiệu lực
|
|
35525 |
000.00.04.G18-220309-0018 |
220001545/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
35526 |
000.00.04.G18-220309-0003 |
220001544/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (đông máu): định lượng Protein C |
Còn hiệu lực
|
|
35527 |
000.00.20.H45-211217-0001 |
220000005/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35528 |
000.00.04.G18-220309-0013 |
220001543/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
35529 |
000.00.16.H23-220307-0003 |
220000055/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AN DƯƠNG- VN |
Nước súc miệng Ellie AD |
Còn hiệu lực
|
|
35530 |
000.00.16.H23-220307-0006 |
220000054/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG D’R KOKO MINT WITH NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
35531 |
000.00.04.G18-220309-0002 |
220001542/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu định lượng Antithrombin III huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
35532 |
000.00.04.G18-220309-0009 |
220001541/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
35533 |
000.00.04.G18-220309-0005 |
220001540/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
35534 |
000.00.17.H62-220303-0002 |
220000035/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NGÔI SAO PHƯƠNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35535 |
000.00.17.H62-220303-0001 |
220000034/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH NHẬT NAM VĨNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35536 |
000.00.16.H25-220307-0001 |
220000004/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35537 |
000.00.18.H24-210521-0001 |
220000103/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN MẮT HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35538 |
000.00.12.H19-220303-0001 |
220000005/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH PHC EXIM AND LOGISTICS |
Cồn y tế Ethanol 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
35539 |
000.00.19.H17-220308-0004 |
220000105/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG NAM KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35540 |
000.00.16.H60-220228-0001 |
220000008/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ NTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35541 |
000.00.18.H56-220225-0001 |
220000029/PCBMB-TH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 962 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35542 |
000.00.18.H56-220225-0002 |
220000028/PCBMB-TH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1001 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35543 |
000.00.07.H27-220308-0002 |
220000043/PCBMB-HT |
|
QUẦY THUỐC PHƯỚC THIỆN 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35544 |
000.00.16.H60-220308-0002 |
220000007/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRƯỜNG AN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35545 |
000.00.16.H60-220308-0001 |
220000006/PCBMB-TQ |
|
QUẦY THUỐC TRƯỜNG AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35546 |
000.00.18.H57-220301-0003 |
220000098/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ– NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1137 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35547 |
000.00.16.H60-220307-0001 |
220000005/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC NGHĨA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35548 |
000.00.18.H57-220301-0004 |
220000097/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ– NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1138 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35549 |
000.00.18.H57-220307-0001 |
220000096/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN THÀNH PHỐ HUẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35550 |
000.00.18.H57-220307-0002 |
220000095/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC CHI LĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|