STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35551 |
000.00.16.H23-210824-0002 |
210000057/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Dung dịch phụ khoa close care |
Còn hiệu lực
|
|
35552 |
000.00.16.H23-210824-0003 |
210000058/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Xịt nóng pain relief |
Còn hiệu lực
|
|
35553 |
000.00.16.H23-210824-0004 |
210000059/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Gel xoa nóng hoàng kỳ comeback |
Còn hiệu lực
|
|
35554 |
000.00.16.H23-210824-0005 |
210000060/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
35555 |
000.00.16.H23-210824-0006 |
210000061/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
35556 |
000.00.16.H40-210811-0001 |
210000008/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PHÚC NAM |
Bộ trang phục phòng ,chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35557 |
000.00.10.H37-210819-0001 |
210000001/PCBMB-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
35558 |
000.00.12.H19-210819-0001 |
210000010/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
Dung dịch, hỗn dịch dạng xịt, muối, bột vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
35559 |
000.00.43.H48-210825-0002 |
210000003/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỨ HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35560 |
000.00.04.G18-210806-0002 |
210181GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
35561 |
000.00.04.G18-210819-00001 |
21000232/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Máy thăm dò điện sinh lý tim điều trị rối loạn nhịp tim |
Còn hiệu lực
|
|
35562 |
000.00.04.G18-210811-0020 |
210180GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
35563 |
000.00.04.G18-210621-0027 |
210179GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
35564 |
000.00.04.G18-210709-0017 |
210178GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
35565 |
000.00.04.G18-210809-0003 |
210177GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
35566 |
000.00.04.G18-210807-0006 |
210176GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
35567 |
000.00.04.G18-210722-0013 |
210175GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYMBION ASIA |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
35568 |
000.00.04.G18-210805-0004 |
210174GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM/IgG kháng SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
35569 |
000.00.04.G18-210805-0002 |
210173GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính RNA SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
35570 |
000.00.04.G18-210726-0014 |
210172GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VŨ BẢO |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
35571 |
000.00.16.H02-210822-0001 |
210000005/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ PT |
|
Còn hiệu lực
|
|
35572 |
000.00.16.H02-210816-0001 |
210000005/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SHBCARE VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35573 |
000.00.19.H26-210727-0015 |
210000417/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH PHÁT HT |
|
Còn hiệu lực
|
|
35574 |
000.00.19.H26-210714-0017 |
210000418/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG MYREHAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
35575 |
000.00.19.H26-210730-0003 |
210001317/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35576 |
000.00.19.H26-210730-0006 |
210001318/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35577 |
000.00.31.H36-210821-0002 |
210000002/PCBMB-LĐ |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NHÂN HÒA 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35578 |
000.00.31.H36-210823-0001 |
210000001/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC NHÂN HÒA 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35579 |
000.00.04.G18-210820-0012 |
210170GPNK/BYT-TB-CT |
|
VIỆN VỆ SINH DỊCH TỄ TRUNG ƯƠNG |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
35580 |
000.00.19.H26-210804-0019 |
210001319/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
35581 |
000.00.19.H26-210805-0016 |
210001320/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường châm cứu, bấm huyệt Inox |
Còn hiệu lực
|
|
35582 |
000.00.19.H26-210805-0015 |
210001321/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Ghế đẩu xoay |
Còn hiệu lực
|
|
35583 |
000.00.19.H26-210805-0011 |
210001322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bàn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35584 |
000.00.19.H26-210805-0012 |
210001323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bàn để dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
35585 |
000.00.19.H26-210805-0020 |
210001324/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Xe đẩy (xe tiêm), xe đẩy cấp phát thuốc và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
35586 |
000.00.19.H26-210805-0021 |
210001325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giá treo dịch truyền (Cọc truyền dịch) |
Còn hiệu lực
|
|
35587 |
000.00.19.H26-210805-0019 |
210001326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
35588 |
000.00.19.H26-210805-0009 |
210001328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
35589 |
000.00.19.H26-210809-0006 |
210000419/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ SỬ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35590 |
000.00.19.H26-210812-0003 |
210001329/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35591 |
000.00.19.H26-210811-0011 |
210001330/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG DỊCH Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35592 |
000.00.19.H26-210813-0010 |
210000420/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35593 |
000.00.19.H26-210813-0029 |
210001331/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
TỦ LẠNH BẢO QUẢN DƯỢC PHẨM |
Còn hiệu lực
|
|
35594 |
000.00.19.H26-210813-0030 |
210001332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
TỦ BẢO QUẢN MẪU |
Còn hiệu lực
|
|
35595 |
000.00.19.H26-210720-0010 |
210001333/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD phủ dầu trên các panel MicroScan |
Còn hiệu lực
|
|
35596 |
000.00.19.H26-210720-0013 |
210001334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD phủ dầu trên các panel MicroScan |
Còn hiệu lực
|
|
35597 |
000.00.19.H26-210818-0006 |
210000080/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VƯỢNG ANH |
Bộ đồ bảo hộ chống dịch y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35598 |
000.00.19.H26-210816-0011 |
210001336/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax |
Còn hiệu lực
|
|
35599 |
000.00.19.H26-210816-0015 |
210001337/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax |
Còn hiệu lực
|
|
35600 |
000.00.19.H26-210816-0014 |
210001338/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng Livespo® Navax |
Còn hiệu lực
|
|
35601 |
000.00.19.H26-210819-0001 |
210001339/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT |
Máy tách chiết DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
35602 |
000.00.19.H26-210819-0002 |
210001340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT |
Kít tách chiết DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
35603 |
000.00.19.H26-210817-0001 |
210000422/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35604 |
000.00.19.H26-210817-0019 |
210000424/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ASEAN GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
35605 |
000.00.19.H26-210818-0011 |
210001344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
THẢO DƯỢC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
35606 |
000.00.19.H26-210817-0023 |
210000425/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35607 |
000.00.19.H26-210817-0021 |
210000426/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
35608 |
000.00.19.H26-210818-0008 |
210000427/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ VÀ CHĂM SÓC SỨC KHỎE GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35609 |
000.00.19.H26-210818-0005 |
210000428/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRẦN HOÀNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35610 |
000.00.19.H26-210818-0014 |
210001335/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
35611 |
000.00.19.H26-210820-0007 |
210000429/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 3M |
|
Còn hiệu lực
|
|
35612 |
000.00.12.H19-210824-0001 |
210000014/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH TRƯƠNG NAM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
35613 |
000.00.16.H05-210821-0001 |
210000027/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC KHUYẾN ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35614 |
000.00.19.H26-210818-0009 |
210001341/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Que lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35615 |
000.00.19.H26-210818-0007 |
210001342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Ống thu mẫu virus dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35616 |
000.00.19.H26-210816-0021 |
210000421/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BTB INTERNATIONAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
35617 |
000.00.19.H26-210818-0036 |
210001346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
NƯỚC SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35618 |
000.00.19.H29-210728-0004 |
210000143/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM 150 COPHAVINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
35619 |
000.00.19.H29-210705-0002 |
210000144/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN – ĐẦU TƯ HDG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35620 |
000.00.19.H29-210715-0003 |
210000145/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35621 |
000.00.19.H29-210611-0019 |
210000146/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
|
Còn hiệu lực
|
|
35622 |
000.00.43.H48-210824-0002 |
210000002/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG DUY KỲ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35623 |
000.00.20.H63-210805-0001 |
210000003/PCBSX-YB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETC NEW |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35624 |
000.00.10.H31-210806-0001 |
210000014/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35625 |
000.00.16.H02-210730-0001 |
210000004/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|