STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35626 |
000.00.19.H29-220614-0006 |
220002078/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Hệ thống theo dõi sinh lý thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
35627 |
000.00.19.H29-220614-0039 |
220001343/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
Xe đẩy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
35628 |
000.00.19.H29-220614-0037 |
220001342/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
Xe đẩy bệnh nhân nằm |
Còn hiệu lực
|
|
35629 |
000.00.19.H29-220614-0035 |
220001341/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
Giường y tế có nệm |
Còn hiệu lực
|
|
35630 |
000.00.19.H29-220614-0032 |
220001340/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
35631 |
000.00.17.H39-220617-0001 |
220000058/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 719 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35632 |
000.00.19.H29-220613-0008 |
220002073/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THẾ GIỚI NHA |
Chỉ khâu phẫu thuật không tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
35633 |
000.00.19.H29-220606-0014 |
220001339/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bàn dụng cụ dùng trong ngành y |
Còn hiệu lực
|
|
35634 |
000.00.17.H39-220616-0001 |
220000006/PCBSX-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TẠI LONG AN |
Túi đựng dụng cụ để tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35635 |
000.00.17.H54-220615-0001 |
220000052/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI KOREA |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
35636 |
000.00.17.H54-220614-0004 |
220000051/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC HƯNG |
XỊT CHỐNG SAY TÀU XE |
Còn hiệu lực
|
|
35637 |
000.00.17.H54-220614-0003 |
220000050/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
35638 |
000.00.17.H54-220614-0002 |
220000049/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
35639 |
000.00.19.H29-220614-0014 |
220002072/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
35640 |
000.00.17.H54-220609-0001 |
220000023/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC 540 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35641 |
000.00.17.H54-220414-0001 |
220000047/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
NƯỚC SÚC HỌNG NANO FRESH KID |
Còn hiệu lực
|
|
35642 |
000.00.17.H54-220412-0002 |
220000046/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
NƯỚC SÚC HỌNG NANO FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
35643 |
000.00.19.H29-220614-0003 |
220002071/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt dạng phun, chứa hydrogen peroxide 8% |
Còn hiệu lực
|
|
35644 |
000.00.19.H29-220611-0001 |
220001338/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
Ống định vị chân răng, dụng cụ lấy dấu chân răng |
Còn hiệu lực
|
|
35645 |
000.00.19.H29-220615-0005 |
220001337/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
Bộ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nâng xoang, tay khuỷu, cây vặn trụ răng, cây vặn vít, cây vặn lực, ống nối, bộ mô hình sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
35646 |
000.00.19.H29-220602-0025 |
220001336/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Giường y tế cơ |
Còn hiệu lực
|
|
35647 |
000.00.19.H29-220601-0006 |
220001335/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Xe chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
35648 |
000.00.19.H29-220531-0040 |
220001334/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
35649 |
000.00.19.H29-220531-0039 |
220001333/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Xe đẩy điều dưỡng |
Còn hiệu lực
|
|
35650 |
000.00.19.H29-220601-0011 |
220001332/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Ghế bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
35651 |
000.00.19.H15-220617-0001 |
220000012/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Aloclair Plus |
Còn hiệu lực
|
|
35652 |
000.00.16.H60-220615-0002 |
220000002/PCBSX-TQ |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ SỨ |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35653 |
000.00.04.G18-220519-0014 |
220002541/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Dây dẫn hướng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35654 |
000.00.19.H26-220620-0021 |
220001871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
35655 |
000.00.17.H54-220617-0001 |
220000022/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35656 |
000.00.17.H54-220614-0001 |
220000045/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
35657 |
000.00.04.G18-220620-0014 |
220002540/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
35658 |
000.00.17.H59-220516-0005 |
220000013/PCBMB-TV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1313 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35659 |
000.00.04.G18-220620-0012 |
220002539/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: yếu tố dạng thấp, CRP |
Còn hiệu lực
|
|
35660 |
000.00.19.H26-220519-0005 |
220002154/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ trộn bơm áp lực đẩy xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
35661 |
000.00.19.H26-220608-0018 |
220002153/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Lưỡi bào, lưỡi cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
35662 |
000.00.17.H59-220516-0001 |
220000009/PCBMB-TV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1312 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35663 |
000.00.19.H26-220519-0035 |
220002152/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Kim dẫn hướng phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
35664 |
000.00.19.H26-220520-0011 |
220002151/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Lưỡi cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
35665 |
000.00.04.G18-220620-0013 |
220002538/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
35666 |
000.00.19.H26-220224-0044 |
220002150/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Hệ thống bơm xi măng tạo hình thân đốt sống các loại |
Còn hiệu lực
|
|
35667 |
000.00.19.H26-220519-0034 |
220002149/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Hệ thống bơm xi măng tạo hình cột sống có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
35668 |
000.00.04.G18-220620-0011 |
220002537/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
Còn hiệu lực
|
|
35669 |
000.00.04.G18-220620-0010 |
220002536/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 21 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
35670 |
000.00.19.H26-220614-0022 |
220000087/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHỤ LIỆU MAY MINH TIẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35671 |
000.00.19.H26-220610-0040 |
220001927/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG MEDLIFE |
|
Còn hiệu lực
|
|
35672 |
000.00.19.H26-220606-0020 |
220002148/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Dung dịch rửa, làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35673 |
000.00.19.H26-220612-0001 |
220002147/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Kim chọc của bộ nong dùng cho tán sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
35674 |
000.00.19.H26-220614-0014 |
220002146/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
35675 |
000.00.19.H26-220614-0012 |
220001926/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35676 |
000.00.19.H26-220614-0009 |
220002145/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG MYREHAB |
Hệ thống phân tích hình thái cột sống kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
35677 |
000.00.19.H26-220614-0005 |
220001925/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ HÀNG HÓA JM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35678 |
000.00.19.H26-220608-0022 |
220002144/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
35679 |
000.00.19.H26-220608-0020 |
220002143/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
35680 |
000.00.19.H26-220610-0027 |
220002142/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Que thử xét nghiệm Hemoglobin sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
35681 |
000.00.19.H26-220610-0020 |
220002141/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
35682 |
000.00.19.H26-220611-0001 |
220002140/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Que thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
35683 |
000.00.19.H26-220613-0011 |
220002139/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Que thử xét nghiệm G6PD sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
35684 |
000.00.19.H26-220611-0009 |
220001869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bàn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35685 |
000.00.19.H26-220611-0008 |
220001868/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
35686 |
000.00.19.H26-220611-0007 |
220001867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giá treo truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35687 |
000.00.19.H26-220611-0006 |
220001866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bàn để dụng cụ thủ thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35688 |
000.00.19.H26-220611-0005 |
220001865/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Xe tiêm hai tầng |
Còn hiệu lực
|
|
35689 |
000.00.19.H26-220611-0004 |
220001864/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Xe tiêm hai ba tầng |
Còn hiệu lực
|
|
35690 |
000.00.19.H26-220611-0003 |
220001863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Cáng tay |
Còn hiệu lực
|
|
35691 |
000.00.19.H26-220611-0002 |
220001862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Xe đẩy cấp phát thuốc 2 tầng |
Còn hiệu lực
|
|
35692 |
000.00.19.H26-220611-0010 |
220002138/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bộ hút dịch di động |
Còn hiệu lực
|
|
35693 |
000.00.19.H26-220613-0021 |
220002137/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Dụng cụ chẩn đoán hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
35694 |
000.00.19.H26-220613-0008 |
220002136/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
35695 |
000.00.19.H26-220613-0020 |
220002135/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Dụng cụ chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
35696 |
000.00.19.H26-220613-0019 |
220002134/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Dụng cụ bơm tinh trùng vào buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
35697 |
000.00.19.H26-220613-0018 |
220002133/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Cọng trữ phôi |
Còn hiệu lực
|
|
35698 |
000.00.19.H26-220614-0004 |
220002132/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
35699 |
000.00.19.H26-220614-0015 |
220001923/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35700 |
000.00.19.H26-220614-0006 |
220001861/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
Sản phẩm miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|