STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35776 |
000.00.19.H29-220613-0012 |
220002060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Nhiễm khuẩn – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35777 |
000.00.19.H29-220524-0010 |
220002059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bộ Dẫn Lưu Qua Da |
Còn hiệu lực
|
|
35778 |
000.00.19.H29-220524-0012 |
220002058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dây dẫn đường niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
35779 |
000.00.19.H29-220610-0012 |
220002057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bộ dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
35780 |
000.00.19.H29-220608-0010 |
220002056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
BỘ DÂY HÚT DỊCH PHẪU THUẬT YANKAUER |
Còn hiệu lực
|
|
35781 |
000.00.19.H29-220614-0004 |
220000050/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỨC THÀNH - DUTHACO |
Lọ đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35782 |
000.00.19.H29-220613-0016 |
220002055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Dung dịch nước muối đẳng trương |
Còn hiệu lực
|
|
35783 |
000.00.19.H29-220614-0015 |
220002054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
35784 |
000.00.19.H29-220614-0013 |
220002053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy trị liệu bằng sóng ngắn |
Còn hiệu lực
|
|
35785 |
000.00.19.H29-211013-0013 |
220001324/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Hệ thống tách chiết axit nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
35786 |
000.00.19.H29-220610-0019 |
220002052/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Bộ ống tiêm dùng cho bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
35787 |
000.00.19.H29-220610-0020 |
220002051/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Bộ ống tiêm dùng cho bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
35788 |
000.00.19.H29-220614-0009 |
220002050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SUREDENT |
DỤNG CỤ PHỤC HÌNH CẤY GHÉP NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
35789 |
000.00.19.H29-220610-0022 |
220002049/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SUREDENT |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CẤY GHÉP NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
35790 |
000.00.16.H05-220616-0005 |
220000074/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUNMED |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35791 |
000.00.16.H05-220616-0004 |
220000073/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUNMED |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35792 |
000.00.04.G18-220616-0041 |
220002521/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Cụm IVD Enzymes: Creatine Kinase, Lactate Dehydrogenase, Gamma-Glutamyl Transferase |
Còn hiệu lực
|
|
35793 |
000.00.04.G18-220616-0040 |
220002520/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calcium, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
35794 |
000.00.04.G18-220616-0038 |
220002519/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calcium, Magnesium, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
35795 |
000.00.04.G18-220616-0035 |
220002518/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Gel bôi âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
35796 |
000.00.04.G18-220616-0034 |
220002517/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
35797 |
000.00.24.H49-220613-0001 |
220000164/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC LINH PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
35798 |
000.00.18.H56-220614-0001 |
220000135/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM QUAN HÓA-TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
35799 |
000.00.04.G18-220615-0003 |
220002516/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD điện cực điện giải: natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
35800 |
000.00.04.G18-220615-0006 |
220002515/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
35801 |
000.00.04.G18-220616-0033 |
220002514/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng TPO |
Còn hiệu lực
|
|
35802 |
000.00.19.H26-220609-0031 |
220002115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Máy khoan cưa xương, bào ổ khớp đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
35803 |
000.00.04.G18-220616-0030 |
220002513/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG của thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
35804 |
000.00.16.H02-220613-0001 |
220000076/PCBMB-BG |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI BẮC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35805 |
000.00.04.G18-220615-0042 |
220002512/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
35806 |
000.00.19.H26-220527-0020 |
220002114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
35807 |
000.00.04.G18-220111-0034 |
220002511/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD2 |
Còn hiệu lực
|
|
35808 |
000.00.04.G18-220420-0003 |
220002510/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN series |
Còn hiệu lực
|
|
35809 |
000.00.04.G18-220616-0025 |
220002509/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính lysozyme |
Còn hiệu lực
|
|
35810 |
000.00.12.H19-220606-0002 |
220000095/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 665 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35811 |
000.00.12.H19-220606-0001 |
220000094/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 757 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35812 |
000.00.19.H29-220611-0002 |
220002048/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Phôi cắt sườn răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
35813 |
000.00.19.H29-220117-0013 |
220001322/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lối chếch bên |
Còn hiệu lực
|
|
35814 |
000.00.04.G18-220616-0008 |
220002508/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI |
Máy Xông Khí Dung |
Còn hiệu lực
|
|
35815 |
000.00.19.H26-220611-0012 |
220001841/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG SINH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35816 |
000.00.19.H29-220208-0009 |
220001320/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lối chếch bên |
Còn hiệu lực
|
|
35817 |
000.00.48.H41-220610-0001 |
220000262/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 682 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35818 |
000.00.19.H29-220613-0013 |
220002047/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35819 |
000.00.19.H29-220607-0047 |
220001319/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÊ ĐI CA |
KHẨU TRANG Y TẾ MEDiCARE PHARMACY |
Còn hiệu lực
|
|
35820 |
000.00.19.H29-220601-0007 |
220002046/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Máy điện tim và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
35821 |
000.00.19.H29-220606-0002 |
220002045/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thấm hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35822 |
000.00.19.H29-220609-0011 |
220001318/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
35823 |
000.00.19.H29-220614-0002 |
220002044/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
35824 |
000.00.19.H29-220614-0001 |
220002043/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
35825 |
000.00.19.H29-220608-0009 |
220001317/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Vớ y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35826 |
000.00.04.G18-220613-0031 |
220002507/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ khoan y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35827 |
000.00.17.H62-220609-0001 |
220000069/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 591 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35828 |
000.00.17.H62-220609-0002 |
220000068/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 640 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35829 |
000.00.17.H62-220609-0003 |
220000067/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 661 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35830 |
000.00.19.H26-220615-0025 |
220002113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Máy bơm nước dùng cho tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
35831 |
000.00.19.H26-220615-0023 |
220002112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Bộ nong thận chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
35832 |
000.00.19.H26-220615-0022 |
220001840/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
Gel bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
35833 |
000.00.48.H41-220611-0001 |
220000022/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HỒNG HẠNH PHARMAR |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
35834 |
000.00.04.G18-220615-0043 |
220002506/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Glypican-3 |
Còn hiệu lực
|
|
35835 |
000.00.04.G18-220615-0040 |
220002505/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
35836 |
000.00.03.H42-220609-0001 |
220000012/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 589 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35837 |
000.00.19.H26-220613-0022 |
220001839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BULESTAR VIỆT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
35838 |
000.00.19.H26-220607-0017 |
220002111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB NORMAL SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
35839 |
000.00.19.H26-220607-0021 |
220002109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB PANTHEXYL SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
35840 |
000.00.19.H26-220607-0026 |
220002110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB DRY SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
35841 |
000.00.19.H26-220607-0025 |
220002108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB HYPERTONIC BABY SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
35842 |
000.00.19.H26-220607-0023 |
220002106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB HYPERTONIC SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
35843 |
000.00.19.H26-220607-0022 |
220002107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB: PANTHEXYL BABY SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
35844 |
000.00.19.H26-220607-0020 |
220002105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB BABY SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
35845 |
000.00.19.H26-220609-0022 |
220002104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
35846 |
000.00.19.H26-220610-0014 |
220002103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Clip cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
35847 |
000.00.19.H26-220610-0015 |
220002102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
35848 |
000.00.19.H26-220610-0016 |
220002101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Kìm gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
35849 |
000.00.19.H26-220610-0006 |
220002100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Dụng cụ phát hiện thai sớm (xét nghiệm định tính hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
35850 |
000.00.19.H26-220610-0001 |
220001919/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN PHÁT GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|