STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35776 |
000.00.16.H40-210427-0001 |
210000005/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
GEL ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
35777 |
000.00.16.H23-210422-0003 |
210000025/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Nước muối sinh lý Nano bạc 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
35778 |
000.00.16.H23-210424-0001 |
210000026/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
35779 |
000.00.18.H56-210428-0001 |
210000004/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ MINH CHÂU |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35780 |
000.00.19.H29-210408-0016 |
210000310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MMMPHARM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35781 |
000.00.19.H29-210404-0001 |
210000311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
35782 |
000.00.19.H29-210406-0004 |
210000312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU ANT VIỆT NAM |
Bộ khám ngũ quan |
Còn hiệu lực
|
|
35783 |
000.00.19.H29-210408-0015 |
210000062/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUST |
|
Còn hiệu lực
|
|
35784 |
000.00.19.H29-210407-0011 |
210000313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Bộ túi thở |
Còn hiệu lực
|
|
35785 |
000.00.19.H26-210414-0008 |
210000526/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
35786 |
000.00.19.H26-210414-0006 |
210000527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Giường bệnh nhân chạy bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
35787 |
000.00.19.H26-210414-0004 |
210000528/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cáng xe đẩy |
Còn hiệu lực
|
|
35788 |
000.00.19.H26-210414-0002 |
210000529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cáng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35789 |
000.00.19.H26-210416-0015 |
210000530/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Gel nhiệt miệng ABC ORALICIN |
Còn hiệu lực
|
|
35790 |
000.00.19.H26-210416-0011 |
210000531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Xe đẩy cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
35791 |
000.00.19.H26-210416-0010 |
210000532/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Xe đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
35792 |
000.00.19.H26-210423-0001 |
210000145/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35793 |
000.00.19.H26-210424-0002 |
210000533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TAVUCO VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
35794 |
000.00.19.H26-210426-0003 |
210000534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
NƯỚC SÚC MIỆNG THUẦN MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
35795 |
000.00.19.H26-210427-0002 |
210000146/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35796 |
000.00.19.H26-210419-0001 |
210000535/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35797 |
000.00.19.H26-210419-0011 |
210000536/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35798 |
000.00.19.H26-210423-0005 |
210000537/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35799 |
000.00.19.H26-210417-0008 |
210000538/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch điện cực dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35800 |
000.00.19.H26-210419-0010 |
210000539/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35801 |
000.00.19.H26-210427-0008 |
210000540/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MINH CHÂU |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
35802 |
000.00.19.H26-210427-0007 |
210000026/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HỒNG PHÁT |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
35803 |
000.00.19.H26-210428-0004 |
210000027/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
35804 |
000.00.19.H26-210504-0007 |
210000147/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35805 |
000.00.19.H26-210504-0010 |
210000148/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35806 |
000.00.04.G18-210322-0008 |
210066GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác định vi khuẩn Mycobacterium Tuberculosis (MTB) |
Còn hiệu lực
|
|
35807 |
000.00.04.G18-210318-00001 |
21000198/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện gây mê tĩnh mạch có kiểm soát nồng độ đích TCI (Chủng loại:TERUFUSION Syringe Pump Type SS3 OTCI) |
Còn hiệu lực
|
|
35808 |
000.00.04.G18-210324-0009 |
210065GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm định tính kháng nguyên Lipoarabinomannan (LAM) trong nước tiểu người |
Còn hiệu lực
|
|
35809 |
000.00.19.H17-210405-0001 |
210000006/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ VIỆT AN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35810 |
000.00.17.H13-210420-0001 |
210000006/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YTS |
|
Còn hiệu lực
|
|
35811 |
000.00.19.H29-210428-0001 |
210000303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ kẹp mạch máu các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
35812 |
000.00.19.H29-210104-0010 |
210000304/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính HPV |
Còn hiệu lực
|
|
35813 |
000.00.19.H29-210104-0011 |
210000305/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
35814 |
000.00.19.H29-201223-0008 |
210000306/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
35815 |
000.00.19.H29-210428-0005 |
210000307/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp mang kim vi phẫu các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
35816 |
000.00.19.H29-210428-0003 |
210000308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kéo phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
35817 |
000.00.19.H29-210428-0004 |
210000309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kéo phẫu thuật vi phẫu các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
35818 |
000.00.24.H49-210429-0001 |
210000003/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
35819 |
000.00.24.H49-210429-0002 |
210000004/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35820 |
000.00.17.H09-210329-0002 |
210000010/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Falcon 50ml nắp vặn đáy nhọn |
Còn hiệu lực
|
|
35821 |
000.00.17.H09-210420-0002 |
210000011/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EAPRO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35822 |
000.00.17.H09-210428-0001 |
210000016/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35823 |
000.00.12.H19-201130-0001 |
210000015/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHUNG THÀNH PHÁT |
SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35824 |
000.00.19.H29-210322-0004 |
210000300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
35825 |
000.00.19.H29-210401-0003 |
210000061/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35826 |
000.00.19.H29-210406-0007 |
210000301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU ANT VIỆT NAM |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35827 |
000.00.19.H29-210406-0012 |
210000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Găng tay dùng cho y tế (Găng khám) |
Còn hiệu lực
|
|
35828 |
000.00.12.H19-210423-0001 |
210000013/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35829 |
000.00.12.H19-210428-0001 |
210000014/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
35830 |
000.00.18.H56-210422-0001 |
210000008/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NGHĨA LÝ |
KHẨU TRANG Y TẾ VNL P2 |
Còn hiệu lực
|
|
35831 |
000.00.16.H10-210415-0001 |
210000002/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY BÌNH PHƯỚC |
Găng tay Latex khám bệnh không bột |
Còn hiệu lực
|
|
35832 |
000.00.19.H26-210331-0007 |
210000516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35833 |
000.00.19.H26-210416-0008 |
210000144/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
35834 |
000.00.19.H26-210416-0001 |
210000517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Bộ dụng phẫu thuật ruột thừa |
Còn hiệu lực
|
|
35835 |
000.00.19.H26-210402-0011 |
210000518/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID |
Xịt chống sâu răng MIDKID |
Còn hiệu lực
|
|
35836 |
000.00.19.H26-210423-0006 |
210000519/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
35837 |
000.00.19.H26-210424-0001 |
210000520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIONET VIỆT NAM |
Bộ kít tách chiết Acid Nucleic II - Nucleic acid extraction System kit II |
Còn hiệu lực
|
|
35838 |
000.00.19.H26-210424-0003 |
210000521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIONET VIỆT NAM |
Ống đựng mẫu vi rút dùng một lần: Disposable Virus Sampling Tube Kit |
Còn hiệu lực
|
|
35839 |
000.00.19.H26-210425-0001 |
210000522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ TAKO |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
35840 |
000.00.19.H26-210428-0005 |
210000523/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SINH THÁI TOÀN CẦU |
DUNG DỊCH XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
35841 |
000.00.19.H26-210427-0001 |
210000524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VICOPHARMA |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
35842 |
000.00.19.H26-210420-0004 |
210000525/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH OXY BLUE |
Bình khí Oxy mini cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
35843 |
000.00.16.H23-210427-0002 |
210000022/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35844 |
000.00.16.H23-210427-0001 |
210000023/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35845 |
000.00.19.H15-210412-0001 |
210000001/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ SUPER CLEAN GLOVES |
GĂNG TAY Y TẾ NITRILE (KHÔNG BỘT) - NITRILE EXAMINATION GLOVES (POWDER FREE) |
Còn hiệu lực
|
|
35846 |
000.00.19.H15-210412-0002 |
210000002/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ SUPER CLEAN GLOVES |
Khẩu trang y tế SAM |
Còn hiệu lực
|
|
35847 |
000.00.31.H36-210422-0001 |
210000001/PCBA-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35848 |
000.00.17.H08-210428-0001 |
210000003/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI |
Bậc tam cấp phòng khám |
Còn hiệu lực
|
|
35849 |
000.00.19.H29-210104-0009 |
210000290/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính HPV |
Còn hiệu lực
|
|
35850 |
000.00.19.H29-210104-0008 |
210000291/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất pha loãng mẫu tế bào nhúng dịch HPV |
Còn hiệu lực
|
|