STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35776 |
000.00.16.H23-220304-0001 |
220000007/PCBMB-HD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 982 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35777 |
000.00.04.G18-220217-0014 |
220001505/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống nội khí quản lò xo có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
35778 |
000.00.07.H27-220304-0004 |
220000036/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
35779 |
000.00.19.H29-211221-0008 |
220000424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35780 |
000.00.19.H29-220302-0011 |
220000615/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICA |
Bộ dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
35781 |
000.00.19.H29-220301-0007 |
220000614/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICA |
Kim bơm xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
35782 |
000.00.19.H29-211222-0027 |
220000374/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC Y TẾ NEWSMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
35783 |
000.00.04.G18-220127-0015 |
220001504/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
35784 |
000.00.19.H29-211221-0007 |
220000423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là thuốc bảo dưỡng |
Còn hiệu lực
|
|
35785 |
000.00.07.H27-220304-0003 |
220000035/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC LÊ HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35786 |
000.00.16.H46-220304-0001 |
220000016/PCBMB-QB |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH HUYỀN- TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35787 |
000.00.16.H11-220125-0002 |
220000013/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 838 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35788 |
000.00.16.H11-220125-0001 |
220000012/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 955 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35789 |
000.00.16.H11-211231-0003 |
220000011/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 731 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35790 |
000.00.16.H11-211231-0002 |
220000010/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 707 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35791 |
000.00.16.H11-211231-0001 |
220000009/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 700 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35792 |
000.00.19.H29-211221-0006 |
220000422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35793 |
000.00.19.H26-220303-0092 |
220000777/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BACHARAL VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
35794 |
000.00.19.H26-220219-0008 |
220000653/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng mẫu máu toàn phần đông khô cho phân tích lượng vết nguyên tố |
Còn hiệu lực
|
|
35795 |
000.00.19.H26-220219-0020 |
220000652/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng mẫu huyết thanh đông khô cho phân tích lượng vết nguyên tố |
Còn hiệu lực
|
|
35796 |
000.00.19.H26-220219-0009 |
220000651/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng mẫu huyết tương đông khô cho phân tích Amino Acid |
Còn hiệu lực
|
|
35797 |
000.00.19.H26-220219-0010 |
220000650/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng huyết tương cho phân tích lượng vết nguyên tố |
Còn hiệu lực
|
|
35798 |
000.00.19.H26-220219-0007 |
220000649/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng mẫu nước tiểu đông khô |
Còn hiệu lực
|
|
35799 |
000.00.19.H26-220219-0013 |
220000648/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng mẫu máu toàn phần đông khô cho phân tích lượng vết nguyên tố |
Còn hiệu lực
|
|
35800 |
000.00.19.H26-220219-0015 |
220000647/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Họ chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng mẫu nước tiểu đông khô |
Còn hiệu lực
|
|
35801 |
000.00.20.H52-220302-0001 |
220000001/PCBMB-SL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI 7679 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35802 |
000.00.19.H26-220121-0008 |
220000775/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
35803 |
000.00.19.H26-220119-0005 |
220000774/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HÀ NỘI |
Bộ gói muối và dụng cụ rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35804 |
000.00.19.H26-220119-0001 |
220000773/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HÀ NỘI |
Gói muối rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35805 |
000.00.19.H29-211221-0004 |
220000421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35806 |
000.00.19.H29-220302-0014 |
220000613/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện xung đa năng cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
35807 |
000.00.19.H29-220301-0014 |
220000612/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
35808 |
000.00.19.H29-220228-0015 |
220000611/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Nút đậy đuôi kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
35809 |
000.00.19.H29-220226-0005 |
220000420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ SANQI VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35810 |
000.00.19.H26-220302-0017 |
220000772/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HỮU CƠ XANH |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35811 |
000.00.19.H26-220302-0078 |
220000771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TN |
Xịt Họng Keo Ong Xuyên Tâm Liên Nano |
Còn hiệu lực
|
|
35812 |
000.00.19.H26-220304-0013 |
220000646/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
35813 |
000.00.19.H26-220303-0038 |
220000770/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHÔI |
NƯỚC SÚC MIỆNG – HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35814 |
000.00.19.H26-220303-0051 |
220000769/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HARUKO PHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35815 |
000.00.19.H26-220303-0043 |
220000768/PCBA-HN |
|
VIỆN KINH TẾ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
Xịt Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
35816 |
000.00.19.H26-220303-0046 |
220000767/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ FAMI |
Xịt Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35817 |
000.00.19.H26-220302-0077 |
220000766/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35818 |
000.00.19.H26-220302-0076 |
220000765/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
35819 |
000.00.19.H26-220302-0079 |
220000764/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO MEDCARE |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
35820 |
000.00.19.H26-220303-0052 |
220000763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHANG DƯỢC |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
35821 |
000.00.19.H26-220302-0045 |
220000762/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
35822 |
000.00.19.H26-220302-0046 |
220000761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35823 |
000.00.19.H26-220304-0002 |
220000760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIFA |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
35824 |
000.00.19.H26-220304-0011 |
220000549/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO MEDPROTEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35825 |
000.00.17.H39-220228-0001 |
220000010/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VIETNAM MEDICAL LONG AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
35826 |
000.00.16.H02-220304-0005 |
220000036/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC HÒA LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35827 |
000.00.19.H26-220303-0076 |
220000548/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GUME |
|
Còn hiệu lực
|
|
35828 |
000.00.19.H26-220302-0006 |
220000756/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ ĐỨC HƯNG |
XỊT MŨI, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35829 |
000.00.19.H26-220302-0002 |
220000755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT LONG |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35830 |
000.00.19.H26-220302-0001 |
220000754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINOFA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35831 |
000.00.18.H20-220301-0001 |
220000004/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 582 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35832 |
000.00.19.H26-220302-0088 |
220000753/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ SAO PHƯƠNG BẮC |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35833 |
000.00.19.H26-220302-0087 |
220000752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ SAO PHƯƠNG BẮC |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35834 |
000.00.19.H26-220303-0030 |
220000751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
35835 |
000.00.22.H44-220304-0002 |
220000024/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC THIỆN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35836 |
000.00.22.H44-220304-0001 |
220000023/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC THIỆN TÂM 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35837 |
000.00.25.H47-220304-0002 |
220000029/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC CHÂU NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35838 |
000.00.22.H44-220303-0001 |
220000022/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
35839 |
000.00.16.H02-220302-0008 |
220000035/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC BẮC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35840 |
000.00.22.H44-220302-0001 |
220000021/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC HỮU NGHỊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35841 |
000.00.22.H44-220228-0001 |
220000020/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC KHÁNH LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35842 |
000.00.22.H44-220227-0001 |
220000019/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC HOAN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35843 |
000.00.22.H44-220225-0001 |
220000018/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC BÍCH TRÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35844 |
000.00.16.H02-220304-0001 |
220000034/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN TỈNH BẮC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35845 |
000.00.16.H02-220303-0001 |
220000033/PCBMB-BG |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ THẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35846 |
000.00.16.H02-220304-0002 |
220000032/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CPDP BẮC GIANG - NHÀ THUỐC SỐ 33 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35847 |
000.00.25.H47-220301-0001 |
220000028/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HUY HOÀNG HỘI AN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35848 |
000.00.25.H47-220303-0001 |
220000027/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC LỆ THU |
|
Còn hiệu lực
|
|
35849 |
000.00.16.H02-220304-0003 |
220000031/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH BẮC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35850 |
000.00.24.H49-220301-0001 |
220000002/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO |
XỊT MŨI KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|