STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35851 |
000.00.19.H26-220609-0030 |
220002099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
35852 |
000.00.19.H26-220609-0028 |
220002098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Mũi lấy cao răng |
Còn hiệu lực
|
|
35853 |
000.00.04.G18-220615-0039 |
220002504/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
Còn hiệu lực
|
|
35854 |
000.00.19.H26-220524-0028 |
220002097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Buồng đệm khí dung/Buồng hít |
Còn hiệu lực
|
|
35855 |
000.00.19.H26-220603-0031 |
220002096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Kim chích máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35856 |
000.00.19.H26-220608-0007 |
220002095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Dây truyền dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35857 |
000.00.19.H26-220609-0029 |
220002094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
35858 |
000.00.19.H26-220610-0031 |
220002093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính ma túy và chất chuyển hóa hóa ma túy trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
35859 |
000.00.19.H26-220610-0026 |
220002092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35860 |
000.00.19.H26-220610-0024 |
220002091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
Máy xông khí dung cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
35861 |
000.00.19.H26-220610-0025 |
220002090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
35862 |
000.00.19.H26-220610-0023 |
220002089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
35863 |
000.00.19.H26-220610-0022 |
220002088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
35864 |
000.00.19.H26-220610-0005 |
220002087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
MÁY SIÊU ÂM 2D/4D |
Còn hiệu lực
|
|
35865 |
000.00.19.H26-220614-0017 |
220002086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy điện xung kết hợp với siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
35866 |
000.00.19.H26-220526-0009 |
220001918/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 4 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35867 |
000.00.19.H26-220520-0017 |
220001917/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 5 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35868 |
000.00.19.H26-220525-0054 |
220001916/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 2 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35869 |
000.00.19.H26-220520-0005 |
220001915/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI - SỐ 10 TRƯƠNG CÔNG GIAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35870 |
000.00.19.H26-220525-0053 |
220001914/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35871 |
000.00.16.H23-220610-0001 |
220000028/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 642 |
|
Còn hiệu lực
|
|
35872 |
000.00.19.H26-220525-0056 |
220001913/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 3 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35873 |
000.00.04.G18-220615-0038 |
220002503/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
Còn hiệu lực
|
|
35874 |
000.00.19.H26-220609-0012 |
220001912/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35875 |
000.00.19.H26-220607-0003 |
220001837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPFAR |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
35876 |
000.00.19.H26-220607-0019 |
220001836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35877 |
000.00.19.H26-220608-0009 |
220002085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy từ trường trị liệu siêu dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
35878 |
000.00.19.H26-220608-0008 |
220002084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị nhiệt sâu (Máy điều trị điện trở, điện dung) |
Còn hiệu lực
|
|
35879 |
000.00.19.H26-220609-0013 |
220002083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
35880 |
000.00.19.H26-220609-0011 |
220002082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Ống thở dành cho người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
35881 |
000.00.19.H26-220608-0021 |
220001911/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TSI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
35882 |
000.00.19.H26-220609-0014 |
220002081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Gọng thở mũi lưu lượng cao |
Còn hiệu lực
|
|
35883 |
000.00.19.H26-220606-0016 |
220002080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
35884 |
000.00.19.H26-220606-0027 |
220002079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
35885 |
000.00.19.H26-220606-0026 |
220002078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
35886 |
000.00.19.H26-220608-0005 |
220002077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
35887 |
000.00.19.H26-220608-0004 |
220002076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống sinh thiết và chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
35888 |
000.00.19.H26-220608-0031 |
220002075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dây dẫn đường dùng đặt ống thông niệu quản các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
35889 |
000.00.19.H26-220603-0028 |
220002074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35890 |
000.00.19.H26-220603-0025 |
220002073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35891 |
000.00.19.H26-220606-0012 |
220002072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35892 |
000.00.19.H26-220531-0031 |
220002071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35893 |
000.00.19.H26-220608-0023 |
220002070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA THỊNH PHÁT |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35894 |
000.00.19.H26-220517-0029 |
220002069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
35895 |
000.00.19.H26-220517-0030 |
220002068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
35896 |
000.00.19.H26-220608-0025 |
220001910/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚC THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35897 |
000.00.19.H26-220609-0003 |
220001909/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ALD |
|
Còn hiệu lực
|
|
35898 |
000.00.19.H26-220609-0018 |
220001835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU VAI GÁY META |
Còn hiệu lực
|
|
35899 |
000.00.19.H26-220603-0019 |
220001833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH PHƯƠNG |
Miếng dán giảm sẹo Nomoscar |
Còn hiệu lực
|
|
35900 |
000.00.19.H26-220527-0009 |
220001832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH PHƯƠNG |
Gel giảm sẹo Nomoscar |
Còn hiệu lực
|
|
35901 |
000.00.19.H26-220531-0033 |
220001832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35902 |
000.00.19.H26-220614-0026 |
220002067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
Máy tăm nước Waterpush |
Còn hiệu lực
|
|
35903 |
000.00.19.H29-220607-0026 |
220001192/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
|
Còn hiệu lực
|
|
35904 |
000.00.19.H29-220609-0021 |
220002042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ cấy ghép dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35905 |
000.00.04.G18-220615-0033 |
220002502/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUM1 |
Còn hiệu lực
|
|
35906 |
000.00.04.G18-220615-0032 |
220002501/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
35907 |
000.00.04.G18-220615-0028 |
220002500/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
35908 |
000.00.19.H29-220318-0010 |
220001191/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35909 |
000.00.04.G18-220615-0019 |
220002499/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
35910 |
000.00.04.G18-220401-0014 |
220002498/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây dẫn nước chạy máy trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
35911 |
000.00.19.H26-220127-0001 |
220002066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Thòng lọng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35912 |
000.00.04.G18-220226-0004 |
220002497/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Kìm khâu mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
35913 |
000.00.19.H26-220422-0032 |
220002065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cụm IVD định lượng điện giải Natri, Kali, Chlorua, Calci, pH |
Còn hiệu lực
|
|
35914 |
000.00.19.H26-220520-0001 |
220001830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông K2EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
35915 |
000.00.19.H26-220520-0006 |
220001829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông K3EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
35916 |
000.00.19.H26-220520-0007 |
220001828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin |
Còn hiệu lực
|
|
35917 |
000.00.19.H26-220520-0008 |
220001827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không dùng trong xét nghiệm đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
35918 |
000.00.19.H26-220520-0009 |
220001826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Citrate |
Còn hiệu lực
|
|
35919 |
000.00.19.H26-220520-0010 |
220001825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
35920 |
000.00.19.H26-220520-0013 |
220001824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu và phân tách máu |
Còn hiệu lực
|
|
35921 |
000.00.19.H29-220610-0017 |
220001315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Nẹp bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
35922 |
000.00.19.H26-220525-0025 |
220002064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch kiểm tra NA/K |
Còn hiệu lực
|
|
35923 |
000.00.19.H26-220525-0022 |
220002063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất chuẩn nước tiểu dùng trong xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35924 |
000.00.19.H26-220525-0019 |
220002062/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất chuẩn huyết thanh dùng cho xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35925 |
000.00.19.H26-220525-0017 |
220002061/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất nội chuẩn dùng trong xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|