STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3526 |
000.00.04.G18-221123-0002 |
220003444/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng P1NP toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
3527 |
000.00.19.H29-221118-0001 |
220001456/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SOLUTION GIA ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3528 |
000.00.19.H26-221031-0027 |
220003574/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
3529 |
000.00.16.H05-221116-0001 |
220000049/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Kim tiêm dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
3530 |
000.00.04.G18-221121-0002 |
220003443/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ion clorid |
Còn hiệu lực
|
|
3531 |
000.00.19.H26-221117-0006 |
220003573/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM ĐẾ VƯƠNG |
KEM BÔI TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
3532 |
000.00.19.H26-221102-0023 |
220003572/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3533 |
000.00.04.G18-220216-0053 |
220003442/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng cardiolipin |
Còn hiệu lực
|
|
3534 |
000.00.04.G18-221122-0011 |
220003441/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
Còn hiệu lực
|
|
3535 |
000.00.19.H26-221101-0024 |
220003571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống khoan cắt xương System 8 |
Còn hiệu lực
|
|
3536 |
000.00.04.G18-221121-0005 |
220003440/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
3537 |
000.00.04.G18-221118-0016 |
220003439/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các globulin miễn dịch liên kết và tự do của các loại chuỗi nhẹ kappa |
Còn hiệu lực
|
|
3538 |
000.00.04.G18-221118-0014 |
220003438/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
3539 |
000.00.04.G18-221118-0012 |
220003437/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
3540 |
000.00.19.H26-221122-0022 |
220003169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
3541 |
000.00.19.H21-221116-0001 |
220000001/PCBSX-GL |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÚC LÂM |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
3542 |
000.00.19.H26-221004-0010 |
220003570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr |
Còn hiệu lực
|
|
3543 |
000.00.19.H26-221004-0015 |
220003569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng các đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 Mbcr |
Còn hiệu lực
|
|
3544 |
000.00.04.G18-221122-0010 |
220003436/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
3545 |
000.00.19.H26-221007-0019 |
220003168/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Máy đặt ống thông nuôi dưỡng |
Còn hiệu lực
|
|
3546 |
000.00.10.H55-221115-0001 |
220000200/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 926 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3547 |
000.00.04.G18-220216-0055 |
220003435/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgM kháng cardiolipin |
Còn hiệu lực
|
|
3548 |
000.00.19.H26-221028-0013 |
220003167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
IVD nạp điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
3549 |
000.00.04.G18-221122-0004 |
220003434/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử Epinephrine xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
3550 |
000.00.19.H26-221115-0007 |
220003166/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GOLDWINGS VIỆT NAM |
Dung dịch tỏi đen - húng chanh |
Còn hiệu lực
|
|
3551 |
000.00.04.G18-221122-0002 |
220003433/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
3552 |
000.00.19.H17-221118-0001 |
220000056/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm đầu |
Còn hiệu lực
|
|
3553 |
000.00.19.H17-221117-0001 |
220000095/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT MAMMY'S |
Còn hiệu lực
|
|
3554 |
000.00.17.H54-221118-0001 |
220000003/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ENVIRONSTAR |
Trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3555 |
000.00.17.H54-221109-0002 |
220000033/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 963 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3556 |
000.00.17.H54-221121-0001 |
220000072/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Tăm chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3557 |
000.00.48.H41-221115-0001 |
220000033/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
3558 |
000.00.17.H62-221119-0001 |
220000075/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP QUANG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3559 |
000.00.24.H49-221029-0001 |
220000171/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HẢI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3560 |
000.00.19.H26-221020-0031 |
220003164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Băng keo lụa |
Còn hiệu lực
|
|
3561 |
000.00.19.H21-220818-0001 |
220000001/PCBMB-GL |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ GREEN HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
3562 |
000.00.04.G18-221118-0002 |
220003432/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
3563 |
000.00.04.G18-220421-0059 |
220003431/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
3564 |
000.00.04.G18-220421-0058 |
220003430/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
3565 |
000.00.19.H26-221121-0015 |
220000084/PCBMB-BV |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN VŨNG TÀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
3566 |
000.00.17.H09-221117-0003 |
220000073/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát định lượng 6 thông số xét nghiệm hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
3567 |
000.00.17.H09-221117-0002 |
220000072/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số huyết học và CRP |
Còn hiệu lực
|
|
3568 |
000.00.17.H09-221116-0004 |
220000071/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3569 |
000.00.17.H09-221116-0003 |
220000070/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thông số WBC, CWBC, ERB %, ERB # |
Còn hiệu lực
|
|
3570 |
000.00.17.H09-221116-0002 |
220000069/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3571 |
000.00.17.H09-221116-0001 |
220000068/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
3572 |
000.00.17.H09-221117-0001 |
220000067/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3573 |
000.00.17.H09-220823-0001 |
220000066/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3574 |
000.00.17.H09-221114-0001 |
220000065/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Nút chặn kim luồn (Có hoặc không có cổng chích thuốc) |
Còn hiệu lực
|
|
3575 |
000.00.19.H29-221119-0007 |
220003751/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
3576 |
000.00.19.H29-221119-0006 |
220003750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
3577 |
000.00.19.H29-221119-0005 |
220003749/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
3578 |
000.00.19.H29-221108-0008 |
220002398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch làm sạch bề mặt, có chứa hỗn hợp đa enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
3579 |
000.00.19.H29-221108-0016 |
220002397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Máy phân phối mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3580 |
000.00.19.H29-221116-0009 |
220002396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Máy đo độ đục |
Còn hiệu lực
|
|
3581 |
000.00.19.H29-221112-0001 |
220003748/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
3582 |
000.00.19.H29-221116-0026 |
220002395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI MỎ CÀY ĐỎ |
Bộ dụng cụ lấy và vận chuyển mẫu ADN |
Còn hiệu lực
|
|
3583 |
000.00.19.H29-221031-0019 |
220003747/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
3584 |
000.00.19.H29-221005-0001 |
220003746/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
3585 |
000.00.19.H29-221118-0020 |
220003745/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Clonorchis-IgG-EIA-BEST |
Còn hiệu lực
|
|
3586 |
000.00.19.H29-221118-0018 |
220003744/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Echinococcus-IgG-EIA-BEST |
Còn hiệu lực
|
|
3587 |
000.00.19.H29-221118-0015 |
220003743/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Trichinella-IgG-EIA- BEST |
Còn hiệu lực
|
|
3588 |
000.00.19.H29-221118-0022 |
220003742/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cysticercus-IgG-EIA-BEST |
Còn hiệu lực
|
|
3589 |
000.00.19.H26-221117-0026 |
220003568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bộ hút dịch di động |
Còn hiệu lực
|
|
3590 |
000.00.19.H29-221118-0021 |
220003741/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Ascaris-IgG-EIA-BEST |
Còn hiệu lực
|
|
3591 |
000.00.19.H29-221118-0016 |
220003740/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Toxocara-IgG-EIA-BEST |
Còn hiệu lực
|
|
3592 |
000.00.19.H29-221117-0004 |
220000080/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH SẢN XUẤT ĐÔNG Y LÂM BẢO |
Cồn xoa bóp Thập Tam Thái Bảo |
Còn hiệu lực
|
|
3593 |
000.00.19.H26-221118-0029 |
220003567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Kim sinh thiết chân không vú các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
3594 |
000.00.19.H29-220919-0051 |
220003739/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3595 |
000.00.19.H29-220919-0049 |
220003738/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3596 |
000.00.19.H29-220919-0048 |
220003737/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3597 |
000.00.19.H29-220919-0047 |
220003736/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3598 |
000.00.19.H29-220919-0046 |
220003735/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3599 |
000.00.19.H29-220919-0045 |
220003734/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3600 |
000.00.19.H29-220919-0050 |
220003733/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|