STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3526 |
000.00.04.G18-220330-0030 |
2301071ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AM VI |
Chất làm đầy da có chứa Lidocain |
Còn hiệu lực
|
|
3527 |
000.00.04.G18-220330-0031 |
2301070ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AM VI |
Chất làm đầy da có chứa Lidocain |
Còn hiệu lực
|
|
3528 |
000.00.04.G18-220110-0013 |
2301069ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Chất làm đầy da có chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
3529 |
17002242/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301068ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3530 |
17005132/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301067ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3531 |
17001494/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301066ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3532 |
17002632/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301065ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ thép điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
3533 |
17004967/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301064ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đầu đốt đơn cực (dùng cho dao mổ điện) |
Còn hiệu lực
|
|
3534 |
17000757/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301063ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
3535 |
17000755/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301062ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
3536 |
19008323/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301061ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đĩa đệm cột sống ngực - lưng |
Còn hiệu lực
|
|
3537 |
17002005/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301060ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ |
Còn hiệu lực
|
|
3538 |
17002001/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301059ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Dù đóng lỗ bầu dục |
Còn hiệu lực
|
|
3539 |
17000805/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301058ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ lấy dị vật trong tim mạch và nội tạng rỗng |
Còn hiệu lực
|
|
3540 |
17001979/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301057ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc xốp thấm hút |
Còn hiệu lực
|
|
3541 |
000.00.04.G18-220322-0012 |
2301056ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel hỗ trợ điều trị vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
3542 |
000.00.04.G18-220531-0007 |
2301055ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Rapamycin |
Còn hiệu lực
|
|
3543 |
000.00.04.G18-220812-0004 |
2301054ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
3544 |
000.00.04.G18-220510-0006 |
2301053ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Sợi laser dùng trong điều trị suy tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3545 |
000.00.04.G18-211209-0003 |
2301052ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Xi măng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
3546 |
000.00.04.G18-220526-0011 |
2301051ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Stent khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
3547 |
17000649/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301050ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Vòng van tim nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3548 |
000.00.04.G18-200604-0021 |
2301049ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vít xuyên ép dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3549 |
000.00.04.G18-210429-0006 |
2301048ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Vi ống thông can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3550 |
000.00.04.G18-210602-0003 |
2301047ĐKLH/BYT-HTTB |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3551 |
000.00.04.G18-210518-0013 |
2301046ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Vi ống thông can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
3552 |
000.00.04.G18-211105-0015 |
2301045ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3553 |
000.00.04.G18-220517-0011 |
2301044ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu cấy ghép xương nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3554 |
000.00.04.G18-201030-0006 |
2301043ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3555 |
000.00.04.G18-210719-0025 |
2301042ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu đơn |
Còn hiệu lực
|
|
3556 |
000.00.04.G18-210329-0023 |
2301041ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3557 |
000.00.04.G18-210719-0031 |
2301040ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu đôi |
Còn hiệu lực
|
|
3558 |
20011332/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301039ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu ba |
Còn hiệu lực
|
|
3559 |
000.00.04.G18-210716-0015 |
2301038ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu bốn |
Còn hiệu lực
|
|
3560 |
18007186/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301037ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu bốn |
Còn hiệu lực
|
|
3561 |
000.00.04.G18-220604-0015 |
2301036ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3562 |
17003185/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301035ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ mạch cảnh |
Còn hiệu lực
|
|
3563 |
000.00.04.G18-220604-0013 |
2301034ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3564 |
17000621/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301033ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông dẫn đường hỗ trợ đặt điện cực tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
3565 |
000.00.04.G18-230321-0027 |
2301032ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Ống thông can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
3566 |
17000769/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301031ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN |
Lưới thoát vị phẫu thuật thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
3567 |
17002161/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301030ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy chụp X quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
3568 |
17003349/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301029ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3569 |
20011387/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301028ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa mỏm khuỷu |
Còn hiệu lực
|
|
3570 |
20011390/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301027ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa đầu trên xương chày |
Còn hiệu lực
|
|
3571 |
20011388/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301026ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3572 |
19010128/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301025ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng laser |
Còn hiệu lực
|
|
3573 |
20011392/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301024ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp đầu trên xương cánh tay |
Còn hiệu lực
|
|
3574 |
000.00.04.G18-211103-0018 |
2301023ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
3575 |
17000631/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301022ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn không dây |
Còn hiệu lực
|
|
3576 |
000.00.04.G18-211021-0008 |
2301021ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Máy X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
3577 |
000.00.04.G18-220811-0025 |
2301020ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
3578 |
000.00.04.G18-220714-0011 |
2301019ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH |
Máy tim phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3579 |
17001570/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301018ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy X-quang C-arm |
Còn hiệu lực
|
|
3580 |
000.00.04.G18-230619-0016 |
2301017ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Dụng cụ lấy lưới lọc tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3581 |
000.00.04.G18-221223-0013 |
2301016ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
3582 |
17000824/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301015ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Máy đo loãng xương toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
3583 |
000.00.04.G18-221208-0015 |
2301014ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
3584 |
000.00.04.G18-220823-0015 |
2301013ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
3585 |
000.00.04.G18-230306-0003 |
2301012ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế mức độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
3586 |
000.00.19.H26-230927-0007 |
230001875/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM EVEREST |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
3587 |
000.00.19.H26-230926-0039 |
230001874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN BPHARCO |
Xịt giãn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3588 |
000.00.19.H26-230926-0029 |
230000454/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TUỆ MINH MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
3589 |
000.00.19.H26-230918-0002 |
230001873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SPCV |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3590 |
000.00.19.H26-230918-0003 |
230001872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SPCV |
Khăn ướt nam giới |
Còn hiệu lực
|
|
3591 |
000.00.19.H26-230921-0004 |
230002470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
Kit định tính kháng nguyên sốt xuất huyết (NS-1) |
Còn hiệu lực
|
|
3592 |
000.00.19.H26-230911-0002 |
230002468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Máy bơm khí CO2 dùng cho nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3593 |
000.00.19.H26-230926-0041 |
230001871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3594 |
000.00.19.H26-230926-0023 |
230000453/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI PHARMA USA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3595 |
000.00.19.H26-230926-0040 |
230001870/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
IVD phụ trợ dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3596 |
000.00.19.H26-230926-0037 |
230001869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
GIƯỜNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
3597 |
000.00.19.H26-230926-0035 |
230002467/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
3598 |
000.00.19.H26-230926-0033 |
230001868/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIMAP |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
3599 |
000.00.19.H26-230926-0026 |
230002466/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
3600 |
000.00.19.H26-230926-0017 |
230002465/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
Trang thiết bị nội soi khớp và cột sống |
Còn hiệu lực
|
|