STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3526 |
000.00.19.H26-240509-0025 |
240000848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Hóa chất nhuộm vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
3527 |
000.00.19.H26-240510-0021 |
240001109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ VINACO |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
3528 |
000.00.19.H26-240510-0019 |
240001108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
3529 |
000.00.19.H26-240510-0014 |
240000847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO LG |
NHỎ VI SINH TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
3530 |
000.00.19.H26-240510-0017 |
240001107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHÃN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
3531 |
000.00.19.H26-240509-0010 |
240001106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Máy phân tích đông máu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3532 |
000.00.19.H26-240509-0011 |
240001105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3533 |
000.00.19.H26-240509-0009 |
240001104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Máy phân tích nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3534 |
000.00.19.H26-240509-0007 |
240001103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3535 |
000.00.19.H26-240510-0015 |
240001102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH DƯỠNG MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
3536 |
000.00.19.H26-240504-0004 |
240000846/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Họ túi, giấy gói, vải đựng dụng cụ để tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
3537 |
000.00.19.H26-240510-0013 |
240000845/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
3538 |
000.00.19.H26-240510-0004 |
240001101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA KNL |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3539 |
000.00.19.H26-240509-0001 |
240000844/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN MINH AN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
3540 |
000.00.19.H26-240510-0006 |
240000843/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Hệ thống hộp hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3541 |
000.00.19.H26-240509-0024 |
240000842/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Gel làm giảm sẹo DERMATIX ULTRA GEL |
Còn hiệu lực
|
|
3542 |
000.00.19.H26-240509-0026 |
240000841/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Băng dán y tế trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
3543 |
000.00.19.H26-240506-0023 |
240001100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD chất nền |
Còn hiệu lực
|
|
3544 |
000.00.19.H26-240510-0002 |
240000840/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ USA |
DUNG DỊCH XỊT VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
3545 |
000.00.19.H26-240509-0019 |
240001099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ammonia (AMM) |
Còn hiệu lực
|
|
3546 |
000.00.19.H26-240506-0030 |
240001098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3547 |
000.00.19.H26-240513-0001 |
240000839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM HUYỀN PHI |
Xoa Bóp |
Còn hiệu lực
|
|
3548 |
000.00.19.H26-240507-0047 |
240001097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
3549 |
000.00.19.H26-240302-0001 |
240001096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Trocar phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3550 |
000.00.19.H26-240509-0005 |
240001095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Băng vết thương trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3551 |
000.00.19.H26-240509-0003 |
240001094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
3552 |
000.00.19.H26-240509-0022 |
240000838/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3553 |
000.00.19.H26-240509-0023 |
240000837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMESCO |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
3554 |
000.00.19.H26-240507-0036 |
240000836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Dung dịch bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3555 |
000.00.19.H26-240507-0022 |
240001093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Máy xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3556 |
000.00.19.H26-240509-0012 |
240000835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3557 |
000.00.19.H26-240504-0001 |
240000018/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO FANSIPAN |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3558 |
000.00.19.H26-240507-0001 |
240000834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NHÃN |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
3559 |
000.00.19.H26-240509-0002 |
240000157/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3560 |
000.00.19.H26-240509-0004 |
240001092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI HATRA |
Máy giải trình tự DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
3561 |
000.00.19.H26-240507-0035 |
240001091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL MEDTECH SOLUTION |
Bộ dây chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3562 |
000.00.19.H26-240507-0004 |
240000833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HAVICO |
XỊT TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
3563 |
000.00.19.H26-240507-0003 |
240000832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VITAL PHARMA |
XỊT KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
3564 |
000.00.19.H26-240509-0006 |
240000831/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3565 |
000.00.19.H26-240416-0033 |
240000830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ TIẾN HÙNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3566 |
000.00.19.H26-240508-0022 |
240000156/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM MINH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3567 |
000.00.19.H26-240506-0016 |
240000829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD cài đặt bù màu trên máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
3568 |
000.00.19.H26-240506-0015 |
240000828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD cài đặt bù màu trên máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
3569 |
000.00.19.H26-240506-0010 |
240000827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD căn chỉnh quang học và hệ thống dịch lỏng trên máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
3570 |
000.00.16.H05-240514-0001 |
240000020/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Dung dịch sát khuẩn THA CHL SKIN |
Còn hiệu lực
|
|
3571 |
000.00.16.H05-240504-0002 |
240000021/PCBB-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhỏ mắt - nhỏ mũi Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
3572 |
000.00.19.H29-240511-0002 |
240000760/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Nút chặn cổng tiêm an toàn không dùng kim |
Còn hiệu lực
|
|
3573 |
000.00.19.H29-240514-0008 |
240001031/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Máy cưa khoan xương điện y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3574 |
000.00.19.H29-240424-0001 |
240001030/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Máy holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
3575 |
000.00.19.H29-240411-0024 |
240000759/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Miếng xốp cầm máu mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3576 |
000.00.19.H29-240411-0021 |
240001029/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Keo dán mô |
Còn hiệu lực
|
|
3577 |
000.00.18.H20-240507-0001 |
240000004/PCBMB-ĐT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG THÁP |
|
Còn hiệu lực
|
|
3578 |
000.00.19.H29-240513-0003 |
240000758/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
Bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3579 |
000.00.19.H29-240516-0001 |
240000757/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
Đèn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3580 |
000.00.19.H26-240510-0016 |
240001090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
THIẾT BỊ XÔNG THUỐC TOÀN THÂN (BUỒNG XÔNG HƠI TOÀN THÂN) |
Còn hiệu lực
|
|
3581 |
000.00.19.H26-240510-0010 |
240000826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MINH ĐỨC |
Trang phục và phụ kiện che chắn bức xạ tia X bảo vệ cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
3582 |
000.00.17.H09-240514-0001 |
240000014/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1782 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3583 |
000.00.17.H09-240507-0001 |
240000013/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH KLEEN-PAK INDUSTRIES (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
3584 |
000.00.19.H29-240510-0013 |
240000175/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3585 |
000.00.19.H29-240514-0003 |
240000174/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG SẢN XUẤT TM DV MAI NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3586 |
000.00.19.H29-240515-0006 |
240001028/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
3587 |
000.00.19.H29-240515-0011 |
240001027/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
3588 |
000.00.19.H29-240515-0015 |
240001026/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
3589 |
000.00.19.H29-240515-0019 |
240001025/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
3590 |
000.00.19.H29-240516-0006 |
240001024/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
3591 |
000.00.19.H29-240515-0004 |
240001023/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate |
Còn hiệu lực
|
|
3592 |
000.00.19.H29-240509-0006 |
240001022/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK |
Dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
3593 |
000.00.19.H29-240513-0008 |
240001021/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
3594 |
000.00.19.H29-240513-0006 |
240001020/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Máy siêu âm chẩn đoán bao gồm linh phụ kiện và phần mềm |
Còn hiệu lực
|
|
3595 |
000.00.19.H29-240511-0001 |
240000756/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ KHÁNH LONG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3596 |
000.00.19.H29-240410-0007 |
240000755/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
Vật tư giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
3597 |
000.00.19.H29-240502-0004 |
240000754/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
THIẾT BỊ, VẬT TƯ GIẢI PHẪU BỆNH |
Còn hiệu lực
|
|
3598 |
000.00.19.H29-240513-0017 |
240000753/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Tấm lót sản khoa dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
3599 |
000.00.19.H29-240509-0029 |
240001019/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RXILIENT MEDICAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3600 |
000.00.19.H29-240411-0043 |
240001018/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RXILIENT MEDICAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|