STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35926 |
000.00.19.H17-210723-0001 |
210000015/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U |
|
Còn hiệu lực
|
|
35927 |
000.00.12.H19-210812-0002 |
210000011/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA |
|
Còn hiệu lực
|
|
35928 |
000.00.20.H63-210806-0001 |
210000002/PCBSX-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế N95 ROSE |
Còn hiệu lực
|
|
35929 |
000.00.17.H09-210730-0001 |
210000065/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
NƯỚC SÚC MIỆNG BP FRESH WINDY |
Còn hiệu lực
|
|
35930 |
000.00.17.H09-210802-0001 |
210000019/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch cấp độ 3 |
Còn hiệu lực
|
|
35931 |
000.00.17.H09-210804-0001 |
210000066/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC KHANG |
NƯỚC SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
35932 |
000.00.17.H09-210804-0002 |
210000067/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC KHANG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
35933 |
000.00.17.H09-210807-0001 |
210000068/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TOP GLOVE VIỆT NAM |
Găng tay khám bệnh Vinyl không tiệt trùng/ Non-Sterile Medical Vinyl Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
35934 |
000.00.17.H09-210811-0001 |
210000069/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TOP GLOVE VIỆT NAM |
Găng tay khám bệnh Vinyl không tiệt trùng/ Non-Sterile Medical Vinyl Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
35935 |
000.00.12.H19-210803-0001 |
210000009/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC VINACOHN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35936 |
000.00.12.H19-210812-0001 |
210000010/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP T.S.B |
|
Còn hiệu lực
|
|
35937 |
17000401/HSCBSX-BP |
200000004/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH MEDEVICE 3S |
Bao cao su Safeway Careher Eucalyptus |
Còn hiệu lực
|
|
35938 |
18000401/HSCBMB-BP |
210000002/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY TNHH TM DV BẢO CHÂU VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
35939 |
19000202/HSCBA-BP |
210000005/PCBA-BP |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÔNG THÀNH TÍN |
BÔNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35940 |
19000203/HSCBA-BP |
210000006/PCBA-BP |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÔNG THÀNH TÍN |
BÔNG Y TẾ KHÔNG HÚT NƯỚC |
Còn hiệu lực
|
|
35941 |
000.00.16.H10-210722-0001 |
210000001/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35942 |
000.00.10.H37-210808-0001 |
210000004/PCBA-LS |
|
CÔNG TY TNHH LOGISTICS LTK LẠNG SƠN |
Bộ quần áo phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35943 |
000.00.10.H37-210805-0001 |
210000005/PCBA-LS |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ QUỐC TẾ MINH PHÚC |
Quần áo bảo hộ y tế dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35944 |
000.00.19.H26-210623-0001 |
210001190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35945 |
000.00.19.H26-210622-0006 |
210001191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM (THẢO DƯỢC) |
Còn hiệu lực
|
|
35946 |
000.00.19.H26-210726-0037 |
210000353/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIHOCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
35947 |
000.00.19.H26-210727-0001 |
210001192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
Dung dịch Xịt mũi -họng Khiết Thanh |
Còn hiệu lực
|
|
35948 |
000.00.19.H26-210727-0023 |
210000354/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35949 |
000.00.19.H26-210726-0036 |
210001193/PCBA-HN |
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Miếng dán nóng |
Còn hiệu lực
|
|
35950 |
000.00.19.H26-210726-0035 |
210001194/PCBA-HN |
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Miếng đắp |
Còn hiệu lực
|
|
35951 |
000.00.19.H26-210726-0014 |
210000355/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35952 |
000.00.19.H26-210726-0009 |
210000356/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT Y TẾ GREEN MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
35953 |
000.00.19.H29-210624-0004 |
210000121/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ORGANIC PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
35954 |
000.00.19.H26-210325-0014 |
210001207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Huyết áp kế đồng hồ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35955 |
000.00.19.H29-210701-0005 |
210000045/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Tủ thao tác PCR |
Còn hiệu lực
|
|
35956 |
000.00.19.H26-210809-0013 |
210000360/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y - DƯỢC HƯNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35957 |
000.00.19.H26-210726-0031 |
210001208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35958 |
000.00.19.H26-210725-0003 |
210001195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Xịt họng xuyên tâm liên |
Còn hiệu lực
|
|
35959 |
20011177/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100242ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
35960 |
000.00.19.H29-210714-0006 |
210000122/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THANH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
35961 |
000.00.19.H29-210714-0010 |
210000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD - Cóng đo và ống bảo quản thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
35962 |
000.00.19.H29-210630-0017 |
210000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Dung dịch rửa máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
35963 |
000.00.19.H29-210730-0008 |
210000123/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO NGHI GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
35964 |
000.00.19.H29-210802-0026 |
210000124/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Ô TÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35965 |
000.00.04.G18-200602-0003 |
2100247ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy xông mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35966 |
000.00.04.G18-200818-0005 |
2100238ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Dây truyền dịch và kim |
Còn hiệu lực
|
|
35967 |
000.00.04.G18-210312-0010 |
2100245ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Giường sưởi cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
35968 |
000.00.04.G18-210526-0002 |
2100243ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
35969 |
000.00.04.G18-210428-0003 |
2100244ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
35970 |
000.00.04.G18-210303-0010 |
2100241ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên, chuyên biệt cho mạch thận |
Còn hiệu lực
|
|
35971 |
000.00.04.G18-210614-0037 |
2100246ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch có bầu để pha thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
35972 |
17005142/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100235ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
35973 |
17003935/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100225ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
35974 |
17002962/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100230ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
35975 |
000.00.17.H54-210810-0001 |
210000006/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC HƯNG |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
35976 |
17002949/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100231ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng beta- CrossLaps |
Còn hiệu lực
|
|
35977 |
000.00.04.G18-200728-0015 |
2100236ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35978 |
17003230/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100226ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
35979 |
17004860/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100232ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
35980 |
17005319/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100237ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Enzymes: α-Amylase, ALP, AST, CK |
Còn hiệu lực
|
|
35981 |
17004635/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100227ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35982 |
17005124/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100233ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
35983 |
17005364/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100228ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
35984 |
17005222/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100234ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
35985 |
17004851/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100229ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
35986 |
17000228/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100239ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
35987 |
000.00.04.G18-210602-0018 |
21000896CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HẢI ĐĂNG AN |
Khẩu trang y tế Top Mask ( Medical Face Mask Top Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
35988 |
000.00.04.G18-210609-0008 |
21000895CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THANH HOÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP TH SUNNY ( TH SUNNY HIGH QUALITY MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
35989 |
000.00.04.G18-210607-0011 |
21000894CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH A&D VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp (Blood Pressure Monitor) |
Còn hiệu lực
|
|
35990 |
000.00.04.G18-210608-0006 |
21000893CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
35991 |
000.00.04.G18-210607-0001 |
21000892CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
35992 |
000.00.04.G18-210618-0005 |
21000891CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire ASAHI RG3) |
Còn hiệu lực
|
|
35993 |
000.00.04.G18-210618-0007 |
21000890CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện / Diposable syringe use with electric syringe |
Còn hiệu lực
|
|
35994 |
000.00.04.G18-210707-0005 |
21000889CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EUVIPHARM |
Khẩu trang y tế JW CHOONGWAE PHARMA YELLOWDUST QUARANTINE MASK (KF94)(LARGE)(WHITE) |
Còn hiệu lực
|
|
35995 |
000.00.04.G18-210714-0019 |
21000888CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch ( Disposable Coverall) |
Còn hiệu lực
|
|
35996 |
000.00.04.G18-210729-0008 |
21000887CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
Khẩu trang y tế AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK / AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
35997 |
000.00.04.G18-210731-0004 |
21000886CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
35998 |
000.00.04.G18-210731-0002 |
21000885CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
35999 |
000.00.43.H48-210805-0002 |
210000002/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn Minh Trí |
Còn hiệu lực
|
|
36000 |
000.00.43.H48-210805-0003 |
210000003/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ |
Khẩu trang y tế Minh Trí |
Còn hiệu lực
|
|