STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
35926 |
000.00.19.H26-220525-0016 |
220001823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
35927 |
000.00.19.H26-220525-0015 |
220001822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
35928 |
000.00.19.H26-220527-0030 |
220002060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35929 |
000.00.19.H26-220610-0004 |
220002059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Chỉ khâu phẫu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
35930 |
000.00.19.H26-220603-0008 |
220001820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35931 |
000.00.19.H26-220603-0007 |
220001819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
35932 |
000.00.19.H29-220606-0005 |
220002041/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD điện cực điện giải: natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
35933 |
000.00.19.H29-220606-0004 |
220002040/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
35934 |
000.00.19.H29-220606-0003 |
220002039/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
35935 |
000.00.19.H29-220603-0007 |
220001314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
35936 |
000.00.19.H29-220603-0003 |
220001313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD làm sạch điện cực Na trên máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
35937 |
000.00.19.H29-220603-0006 |
220001312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
35938 |
000.00.19.H29-220602-0017 |
220001311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
35939 |
000.00.19.H29-220601-0037 |
220001190/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
35940 |
000.00.19.H29-220601-0038 |
220001310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
35941 |
000.00.19.H29-220610-0016 |
220001309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi tiểu/ Túi tiểu dây/ Túi tiểu có van T/ Túi tiểu có van T có dây |
Còn hiệu lực
|
|
35942 |
000.00.19.H29-220610-0018 |
220001308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bình hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
35943 |
000.00.19.H29-220609-0030 |
220002038/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35944 |
000.00.19.H29-220609-0031 |
220002037/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
35945 |
000.00.19.H29-220610-0015 |
220002036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
35946 |
000.00.19.H29-220531-0032 |
220001304/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
35947 |
000.00.19.H29-220609-0009 |
220002035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Dây dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
35948 |
000.00.19.H29-220610-0011 |
220001303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KYNS INTERNATIONAL |
DỤNG CỤ THĂM KHÁM VÀ BỘ KHÁM NGŨ QUAN |
Còn hiệu lực
|
|
35949 |
000.00.19.H29-210610-0005 |
220001302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHKT MINH DUY |
Cây nong niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
35950 |
000.00.19.H26-220527-0029 |
220002058/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Vòng banh, móc banh vết mổ các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
35951 |
000.00.19.H29-220614-0008 |
220001189/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
35952 |
000.00.04.G18-220614-0001 |
220002495/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Vật liệu trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
35953 |
000.00.19.H29-220609-0004 |
220002034/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
35954 |
000.00.19.H29-220609-0002 |
220002033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35955 |
000.00.19.H26-220530-0019 |
220001818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm định tính acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
35956 |
000.00.17.H54-220603-0001 |
220000042/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM GIA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
35957 |
000.00.17.H54-220607-0001 |
220000041/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC HƯNG |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG BKAKID |
Còn hiệu lực
|
|
35958 |
000.00.19.H26-220613-0013 |
220001816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
ABERA PAPAYA |
Còn hiệu lực
|
|
35959 |
000.00.19.H26-220613-0002 |
220001815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
35960 |
000.00.04.G18-220609-0023 |
220002494/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hGH |
Còn hiệu lực
|
|
35961 |
000.00.04.G18-220119-0004 |
220002493/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống khoan dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
35962 |
000.00.16.H33-201207-0001 |
220000039/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
35963 |
000.00.19.H26-220610-0013 |
220001814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUNWIN |
GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
35964 |
000.00.19.H26-220610-0012 |
220001813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDC PHARMA VIỆT NAM |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
35965 |
000.00.19.H29-220610-0006 |
220002032/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS MED |
HỆ THỐNG KHOAN CƯA PHẪU THUẬT SỌ NÃO CỘT SỐNG HSM 2 |
Còn hiệu lực
|
|
35966 |
000.00.04.G18-220607-0019 |
220000019/PTVKT-BYT |
|
VÕ CÔNG THỦ |
|
Còn hiệu lực
|
|
35967 |
000.00.10.H31-220609-0001 |
220000022/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN PHÚC THỊNH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
35968 |
000.00.19.H29-220610-0005 |
220002031/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Kim luồn / Kim cánh bướm / Khóa 3 chia (có dây) |
Còn hiệu lực
|
|
35969 |
000.00.19.H26-220609-0015 |
220002057/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Mask máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
35970 |
000.00.19.H26-220608-0029 |
220002056/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ dây thở bằng Silicon và các phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
35971 |
000.00.19.H29-220610-0004 |
220001301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Spectacle Lenses Plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
35972 |
000.00.19.H26-220525-0001 |
220001908/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK |
|
Còn hiệu lực
|
|
35973 |
000.00.19.H26-220608-0003 |
220002055/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy laser tần số thấp kết hợp điện châm không kim |
Còn hiệu lực
|
|
35974 |
000.00.19.H26-220603-0029 |
220002054/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG MYREHAB |
Hệ thống tập phục hồi chức năng phương pháp thăng bằng |
Còn hiệu lực
|
|
35975 |
000.00.19.H26-220607-0015 |
220002053/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
35976 |
000.00.19.H29-220609-0007 |
220002029/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SEJUNG MEDICAL VALLEY |
Kim Meso |
Còn hiệu lực
|
|
35977 |
000.00.19.H26-220606-0021 |
220002052/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
35978 |
000.00.19.H29-220609-0006 |
220002028/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SEJUNG MEDICAL VALLEY |
Kim Cannula |
Còn hiệu lực
|
|
35979 |
000.00.19.H26-220606-0002 |
220002051/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
35980 |
000.00.19.H29-220603-0019 |
220001300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Đèn tẩy trắng răng và vật liệu tẩy trăng răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
35981 |
000.00.19.H29-220607-0043 |
220001299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Băng dán sau tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
35982 |
000.00.19.H26-220607-0030 |
220002050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ADTB |
NHIỆT KẾ |
Còn hiệu lực
|
|
35983 |
000.00.19.H29-220609-0015 |
220002027/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( surgical Needles-Suture, Stain Steel Wire) , ( nguyên liệu, bán thành phẩm dùng để sản xuất Chỉ Phẫu Thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
35984 |
000.00.19.H26-220531-0045 |
220002047/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Dao cắt cơ vòng |
Còn hiệu lực
|
|
35985 |
000.00.19.H26-220531-0048 |
220002046/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Ống thông bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
35986 |
000.00.19.H26-220607-0032 |
220002045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
ĐÈN CHIẾU ĐIỀU TRỊ VÀNG DA SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
35987 |
000.00.19.H26-220607-0040 |
220002044/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
KIM LUỒN TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
35988 |
000.00.19.H26-220607-0035 |
220002043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
DÂY TRUYỀN MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
35989 |
000.00.19.H29-220609-0001 |
220000049/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
Nước biển sâu TIASAT |
Còn hiệu lực
|
|
35990 |
000.00.19.H26-220107-0032 |
220001907/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
35991 |
000.00.19.H26-220607-0036 |
220001906/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC HÀ NỘI + |
|
Còn hiệu lực
|
|
35992 |
000.00.19.H26-220607-0034 |
220001905/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHỤ LIỆU MAY MINH TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
35993 |
000.00.19.H26-220607-0010 |
220001904/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
|
Còn hiệu lực
|
|
35994 |
000.00.19.H26-220607-0038 |
220001903/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THỂ THAO 5S |
|
Còn hiệu lực
|
|
35995 |
000.00.19.H26-220608-0002 |
220001812/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE 3A VIỆT NAM |
Dung dịch vô trùng dùng trên da mặt TRANACIX |
Còn hiệu lực
|
|
35996 |
000.00.19.H26-220607-0011 |
220001811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD rửa cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
35997 |
000.00.19.H26-220607-0009 |
220001810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD rửa cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
35998 |
000.00.19.H29-220608-0015 |
220002025/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Máy đo điện tim (ECG) di động 12 chuyển đạo |
Còn hiệu lực
|
|
35999 |
000.00.19.H29-220607-0029 |
220001188/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 771 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36000 |
000.00.19.H29-220518-0032 |
220002024/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|