STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
36226 |
000.00.19.H17-220607-0005 |
220000060/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ khăn phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
36227 |
000.00.04.G18-220608-0019 |
220002465/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FT3 |
Còn hiệu lực
|
|
36228 |
000.00.04.G18-220608-0018 |
220002464/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
36229 |
000.00.19.H26-220524-0029 |
220001893/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SKT |
|
Còn hiệu lực
|
|
36230 |
000.00.19.H26-220523-0002 |
220001984/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36231 |
000.00.19.H26-220517-0015 |
220001983/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đầu nối kim đơn |
Còn hiệu lực
|
|
36232 |
000.00.19.H26-220517-0014 |
220001982/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bộ kết nối túi chống đông |
Còn hiệu lực
|
|
36233 |
000.00.19.H29-220606-0001 |
220001283/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBEPHAR |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
36234 |
000.00.19.H29-220607-0034 |
220001185/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y KHOA KHÁNH HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
36235 |
000.00.19.H29-220603-0010 |
220001971/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SANTEN VIỆT NAM |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
36236 |
000.00.04.G18-220608-0006 |
220002463/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Ferritin, Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
36237 |
000.00.19.H29-220531-0006 |
220001282/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
36238 |
000.00.19.H29-220607-0023 |
220001281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Khay lưới đựng dụng cụ tiệt trùng dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36239 |
000.00.12.H19-220520-0001 |
220000093/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH ĐỒNG NAI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1374 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36240 |
000.00.12.H19-220520-0002 |
220000092/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH ĐỒNG NAI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1256 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36241 |
000.00.12.H19-220530-0001 |
220000091/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH ĐỒNG NAI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1219 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36242 |
000.00.04.G18-220608-0015 |
220002462/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
36243 |
000.00.19.H26-220606-0001 |
220001981/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
36244 |
000.00.19.H26-220602-0024 |
220001747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Ống lẫy mẫu máu chứa chất chống đông |
Còn hiệu lực
|
|
36245 |
000.00.19.H26-220606-0007 |
220001746/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
36246 |
000.00.19.H26-220603-0024 |
220001745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
36247 |
000.00.19.H26-220603-0023 |
220001744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
36248 |
000.00.16.H05-220606-0001 |
220000032/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HẢI AN MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36249 |
000.00.19.H26-220603-0020 |
220001743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASTAR PHARMA |
Dung dịch hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
36250 |
000.00.04.G18-220608-0004 |
220002461/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
Còn hiệu lực
|
|
36251 |
000.00.19.H29-220607-0027 |
220001280/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE TOÀN DIỆN VN |
Băng dán Kinesio |
Còn hiệu lực
|
|
36252 |
000.00.19.H29-220607-0004 |
220001279/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
36253 |
000.00.19.H29-220607-0003 |
220001278/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
36254 |
000.00.19.H29-220607-0002 |
220001277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
36255 |
000.00.19.H29-220607-0001 |
220001276/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là băng chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
36256 |
000.00.19.H29-220606-0031 |
220001275/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dịch rửa kim hút |
Còn hiệu lực
|
|
36257 |
000.00.19.H29-220606-0030 |
220001274/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dịch rửa kim hút |
Còn hiệu lực
|
|
36258 |
000.00.19.H29-220606-0029 |
220001273/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tinh sạch acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
36259 |
000.00.19.H29-220607-0005 |
220001272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
36260 |
000.00.19.H29-220606-0028 |
220001271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tinh sạch acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
36261 |
000.00.19.H29-220607-0006 |
220001270/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
36262 |
000.00.19.H29-220607-0014 |
220001269/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
36263 |
000.00.19.H29-220607-0013 |
220001268/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
36264 |
000.00.19.H29-220607-0012 |
220001267/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận mở rộng đường dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
36265 |
000.00.19.H29-220607-0011 |
220001266/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận đệm mẫu hướng thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
36266 |
000.00.19.H29-220607-0010 |
220001265/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận đệm lưu mẫu tạm |
Còn hiệu lực
|
|
36267 |
000.00.19.H29-220607-0009 |
220001264/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận cấp nguồn điện |
Còn hiệu lực
|
|
36268 |
000.00.19.H29-220607-0008 |
220001263/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận chuyển hướng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
36269 |
000.00.19.H29-220607-0007 |
220001262/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận xuất mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
36270 |
000.00.19.H29-220607-0015 |
220001261/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
36271 |
000.00.19.H15-220527-0002 |
220000053/PCBMB-ĐL |
|
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT |
|
Còn hiệu lực
|
|
36272 |
000.00.19.H29-220607-0025 |
220001260/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Găng tay khám bệnh cao cấp Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
36273 |
000.00.19.H29-220606-0022 |
220001259/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Găng tay khám bệnh cao cấp Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
36274 |
000.00.19.H29-220606-0021 |
220001258/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Găng tay khám bệnh cao cấp Latex có bột |
Còn hiệu lực
|
|
36275 |
000.00.19.H29-220604-0005 |
220001970/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AGFA HEALTHCARE VIỆT NAM |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
36276 |
000.00.19.H29-220606-0013 |
220001184/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
36277 |
000.00.19.H29-220606-0011 |
220001257/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Băng lót dùng trong chấn thương, chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
36278 |
000.00.19.H29-220604-0007 |
220001969/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Hệ thống bơm hút huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
36279 |
000.00.19.H29-220527-0021 |
220001256/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
36280 |
000.00.19.H29-220527-0018 |
220001255/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD - Globulin miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
36281 |
000.00.19.H29-220604-0004 |
220001254/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
GIƯỜNG KHÁM KIÊM BĂNG CA |
Còn hiệu lực
|
|
36282 |
000.00.19.H29-220605-0001 |
220001968/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING PAX |
Máy trợ thính ( kèm phụ kiện đồng bộ ) |
Còn hiệu lực
|
|
36283 |
000.00.25.H47-220601-0002 |
220000006/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PRO SÀI GÒN |
GELS XOA BÓP XƯƠNG KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
36284 |
000.00.25.H47-220601-0001 |
220000005/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PRO SÀI GÒN |
Nước Oxy Già (Hydrogen peroxide 3%), Dung dịch sát khuẩn Povidone iodine 10%, Dung dịch vệ sinh phụ nữ, Dung dịch cồn 90⁰, Dung Dịch cồn 70⁰ |
Còn hiệu lực
|
|
36285 |
000.00.04.G18-220607-0045 |
220002460/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Giác hút sản khoa cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
36286 |
000.00.04.G18-220607-0033 |
220002459/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
36287 |
000.00.04.G18-220607-0042 |
220002458/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kính nội soi khớp / Kính nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
36288 |
000.00.04.G18-220607-0040 |
220002457/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Máy sinh thiết vú chân không |
Còn hiệu lực
|
|
36289 |
000.00.04.G18-220607-0038 |
220002456/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
Còn hiệu lực
|
|
36290 |
000.00.19.H26-220602-0008 |
220001741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BANACO VIỆT NAM |
GEL BÔI DA BACOMICINE |
Còn hiệu lực
|
|
36291 |
000.00.04.G18-220607-0037 |
220002455/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
36292 |
000.00.04.G18-220607-0036 |
220002454/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
36293 |
000.00.19.H29-220606-0017 |
220001966/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bơm tiêm bơm tráng |
Còn hiệu lực
|
|
36294 |
000.00.19.H29-220523-0078 |
220001965/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Vỏ thăm khám và phẫu thuật nội soi phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
36295 |
000.00.19.H29-220524-0032 |
220001964/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi bàng quang-niệu quản-bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
36296 |
000.00.04.G18-220607-0035 |
220002453/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
36297 |
000.00.19.H29-220427-0010 |
220001963/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan trong tai mũi họng (mũi khoan tròn) |
Còn hiệu lực
|
|
36298 |
000.00.04.G18-220607-0032 |
220002452/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
36299 |
000.00.19.H26-220530-0032 |
220001980/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ MINH PHƯƠNG |
Phụ kiện máy đốt điện cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
36300 |
000.00.19.H26-220601-0028 |
220001892/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|